Metronidazole là gì? Các công bố khoa học về Metronidazole

Metronidazole là một loại kháng sinh nhóm nitroimidazole, được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn và ký sinh trùng như viêm âm đạo, trichomoniasis, nhiễm Giardia, và nhiễm trùng kỵ khí. Thuốc hoạt động bằng cách phá hủy ADN của vi sinh vật, ngăn chặn sự sinh sản của chúng. Nó thường được dùng qua đường uống, tiêm tĩnh mạch hoặc dạng kem. Tác dụng phụ có thể gồm buồn nôn, vị kim loại, chán ăn, và tương tác với warfarin, disulfiram và rượu. Cần thận trọng khi dùng cho thai phụ và người có tiền sử bệnh gan.

Metronidazole: Tổng Quan

Metronidazole là một loại thuốc kháng sinh thuộc nhóm nitroimidazole, được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn và ký sinh trùng. Thuốc này đã được phát triển vào giữa thế kỷ 20 và nhanh chóng trở thành một công cụ quan trọng trong y học hiện đại nhờ vào phổ hoạt động rộng và hiệu quả cao đối với nhiều tác nhân gây bệnh.

Cơ Chế Hoạt Động

Metronidazole hoạt động bằng cách xâm nhập vào tế bào vi sinh vật, nơi nó được kích hoạt thành một dạng hóa học có khả năng gắn kết và làm hư hại ADN của vi khuẩn hoặc ký sinh trùng. Quá trình này ngăn chặn sự sinh sản và phát triển của chúng, cuối cùng dẫn đến tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh.

Chỉ Định Điều Trị

Metronidazole chủ yếu được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn kỵ khí và protozoa. Một số tình trạng thường được điều trị bao gồm:

  • Viêm âm đạo do vi khuẩn
  • Bệnh lây truyền qua đường tình dục như trichomoniasis
  • Nhiễm trùng đường tiêu hóa do Giardia lamblia hoặc Entamoeba histolytica
  • Viêm nướu cấp tính hoại tử (ANUG)
  • Nhiễm trùng da và mô mềm do vi khuẩn kỵ khí gây ra

Cách Dùng và Liều Lượng

Metronidazole có thể được sử dụng qua đường uống, tiêm tĩnh mạch, hoặc dưới dạng gel hoặc kem bôi ngoài da. Liều lượng và thời gian điều trị thường phụ thuộc vào loại và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng. Với các nhiễm trùng thông thường, liều dùng đường uống thường được chỉ định từ 500 mg đến 2 g mỗi ngày, chia thành nhiều lần.

Tác Dụng Phụ

Metronidazole có thể gây ra một số tác dụng phụ, mặc dù không phải ai cũng sẽ gặp. Những tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

  • Buồn nôn và nôn
  • Vị kim loại trong miệng
  • Chán ăn
  • Tiêu chảy

Một số tác dụng phụ nghiêm trọng hơn nhưng hiếm khi xảy ra có thể bao gồm phản ứng dị ứng, co giật, hoặc tác dụng độc hại trên thần kinh. Bệnh nhân nên luôn luôn thông báo cho bác sĩ về bất kỳ triệu chứng bất thường nào trong quá trình sử dụng thuốc.

Tương Tác Thuốc

Metronidazole có thể tương tác với một số loại thuốc khác, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả điều trị. Một số tương tác thuốc đáng chú ý bao gồm:

  • Warfarin: Metronidazole có thể làm tăng tác dụng chống đông máu của warfarin, dẫn đến nguy cơ chảy máu cao hơn.
  • Disulfiram: Sử dụng cùng metronidazole có thể gây ra phản ứng tâm thần, dẫn đến khiến bệnh nhân rối loạn thần kinh.
  • Rượu: Sử dụng metronidazole cùng với rượu có thể gây ra phản ứng giống disulfiram, bao gồm buồn nôn, nôn, và đau bụng.

Thận Trọng

Bệnh nhân mang thai, đang cho con bú, hoặc có tiền sử bệnh gan hoặc thần kinh nên thận trọng khi sử dụng metronidazole. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bắt đầu điều trị để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Kết Luận

Metronidazole là một loại thuốc kháng sinh quan trọng trong điều trị nhiều loại nhiễm trùng khác nhau. Tuy nhiên, việc sử dụng cần phải được thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ và cần lưu ý về các tác dụng phụ và tương tác thuốc có thể xảy ra. Việc tuân thủ đúng liều lượng và chỉ định điều trị là điều thiết yếu để đạt được kết quả tốt nhất trong sử dụng metronidazole.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề metronidazole:

A Randomized Clinical Trial of Ciprofloxacin and Metronidazole to Treat Acute Pouchitis
Inflammatory Bowel Diseases - Tập 7 Số 4 - Trang 301-305 - 2001
Phân tích gộp về liệu pháp ngắn hạn so với dài hạn sử dụng chất ức chế bơm proton, clarithromycin và metronidazole hoặc amoxycillin để điều trị nhiễm Helicobacter pylori Dịch bởi AI
Alimentary Pharmacology and Therapeutics - Tập 14 Số 5 - Trang 603-609 - 2000
Bối cảnh:Mặc dù liệu pháp ba phương pháp với chất ức chế bơm proton, clarithromycin và amoxycillin hoặc metronidazole được chấp nhận rộng rãi nhất để điều trị nhiễm Helicobacter pylori, vẫn chưa có sự đồng thuận về việc duy trì điều trị trong bao lâu.Mục tiêu:Đánh gi...... hiện toàn bộ
#Helicobacter pylori #liệu pháp ba phương pháp #chất ức chế bơm proton #clarithromycin #amoxycillin #metronidazole #phân tích tổng hợp #tỷ lệ Odds của Peto #thời gian điều trị #tỷ lệ chữa bệnh.
Thử nghiệm mở bốn tuần với metronidazole và ciprofloxacin trong điều trị viêm túi tái phát hoặc kháng trị Dịch bởi AI
Alimentary Pharmacology and Therapeutics - Tập 16 Số 5 - Trang 909-917 - 2002
Nền tảng:Dữ liệu sơ bộ cho thấy liệu pháp kháng sinh ngắn hạn với một loại thuốc duy nhất là hiệu quả cho việc điều trị bệnh nhân mắc viêm túi. Tuy nhiên, một số bệnh nhân lại kháng trị với điều trị.Mục tiêu:Đánh giá hiệu quả điều trị của một liệu trình dài hơn với sự kết hợp của hai loại khán...... hiện toàn bộ
#viêm túi #metronidazole #ciprofloxacin #điều trị #chất lượng cuộc sống
The toxic effect of the antibiotic metronidazole on aquatic organisms
Chemosphere - Tập 35 Số 11 - Trang 2553-2561 - 1997
Virulence of Entamoeba histolytica trophozoites. Effects of bacteria, microaerobic conditions, and metronidazole.
Journal of Experimental Medicine - Tập 160 Số 2 - Trang 353-368 - 1984
The association of axenically grown trophozoites of Entamoeba histolytica strains HK-9 or HM-1:IMSS with various types of gram-negative bacteria for relatively short periods markedly increased their virulence, as evidenced by their ability to destroy monolayers of tissue-cultured cells. Interaction of trophozoites with bacteria that were heat inactivated, glutaraldehyde fixed, or disrupted...... hiện toàn bộ
Tổng số: 1,510   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10