Testosteron là gì? Các công bố khoa học về Testosteron

Testosterone là hormone sinh dục quan trọng, chủ yếu ở nam giới nhưng cũng tồn tại ở nữ giới với mức thấp hơn. Nó thuộc nhóm hormone steroid, được sản xuất từ tinh hoàn, buồng trứng và tuyến thượng thận. Ở nam giới, testosterone giúp phát triển đặc điểm giới tính thứ cấp, duy trì sức khỏe sinh lý, sản xuất tinh trùng và khối lượng xương. Ở nữ giới, nó hỗ trợ khối lượng cơ và xương, cân bằng năng lượng và tâm trạng. Mức testosterone bất thường có thể gây giảm ham muốn, trầm cảm, hoặc các vấn đề như hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS)

Giới thiệu về Testosteron

Testosteron là một hormone sinh dục nam quan trọng, có vai trò then chốt trong việc phát triển và duy trì các đặc điểm sinh lý nam giới cũng như ảnh hưởng đến chức năng sinh học ở cả hai giới. Mặc dù tên gọi testosterone thường gắn liền với nam giới, nhưng nó cũng tồn tại ở phụ nữ, dù ở mức thấp hơn.

Cấu trúc và Sản xuất Testosteron

Testosteron thuộc nhóm hormone steroid, được tổng hợp chủ yếu ở tinh hoàn của nam giới và buồng trứng của nữ giới. Một phần nhỏ testosteron cũng được sản xuất ở tuyến thượng thận của cả hai giới. Quá trình sản xuất testosteron ở nam giới được điều tiết bởi một cơ chế phản hồi giữa vùng hạ đồi, tuyến yên và tinh hoàn.

Vai trò và Chức năng của Testosteron

Testosteron đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển các đặc điểm giới tính thứ cấp ở nam giới như: râu, giọng nói trầm, và phát triển cơ bắp. Ngoài ra, nó còn ảnh hưởng đến sức khỏe sinh lý, chức năng tình dục, sản xuất tinh trùng, và duy trì khối lượng xương.

Ở phụ nữ, testosteron góp phần duy trì khối lượng cơ và xương, ảnh hưởng đến tâm trạng và năng lượng tổng thể. Mặc dù không là hormone chính trong hệ sinh dục nữ, nhưng nó vẫn có một vai trò không thể thay thế trong việc cân bằng hormone.

Ảnh hưởng của Mức Testosteron Không Bình Thường

Mức testosteron thấp có thể dẫn đến các triệu chứng như giảm ham muốn tình dục, mệt mỏi, trầm cảm, và mất cơ. Tình trạng này thường gặp ở nam giới lớn tuổi, nhưng cũng có thể xảy ra ở nam giới trẻ do một số nguyên nhân như stress, béo phì, và các bệnh lý khác.

Mức testosteron quá cao cũng có thể gây ra các tình trạng sức khỏe như tăng nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt, thay đổi tâm trạng, và vấn đề về tim mạch. Đối với phụ nữ, mức testosteron cao có thể dẫn đến tình trạng hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS), gây ra các triệu chứng như rụng tóc và tăng cân không kiểm soát.

Phương pháp Đo lường và Điều trị

Để đo lường mức testosteron, xét nghiệm máu thường được thực hiện và đánh giá dựa trên mức độ chuẩn theo tuổi và giới tính. Phương pháp điều trị cho bất thường mức testosteron bao gồm thay thế testosterone nội tiết cho những người có mức thấp, và điều trị nguyên nhân gốc rễ cho những người có mức cao.

Ngoài việc dùng thuốc, các liệu pháp hỗ trợ khác như chế độ ăn uống lành mạnh, tập luyện thể dục đều đặn, và quản lý stress cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cân bằng mức testosterone và cải thiện sức khỏe tổng thể.

Kết luận

Testosteron là một hormone quan trọng ảnh hưởng mạnh mẽ đến sức khỏe sinh lý và tâm lý của cả nam và nữ. Việc hiểu rõ các chức năng, tác động và cách quản lý mức testosterone là cần thiết cho việc duy trì sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Những thay đổi bất thường về mức độ của hormone này cần được phát hiện sớm và điều trị kịp thời để ngăn ngừa các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hơn.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "testosteron":

Đánh giá chi tiết các phương pháp đơn giản để ước lượng Testosterone tự do trong huyết thanh
Journal of Clinical Endocrinology and Metabolism - Tập 84 Số 10 - Trang 3666-3672 - 1999
Tóm tắtMức độ hormone trong huyết tương tự do và không gắn đặc hiệu thường phản ánh tình hình lâm sàng chính xác hơn so với mức tổng hormone huyết tương. Do đó, việc có các chỉ số đáng tin cậy của những phân đoạn này là rất quan trọng. Nồng độ testosterone (T) tự do biểu kiến thu được bằng phương pháp cân bằng dialy (AFTC) cũng như phân đoạn T huyết thanh không kết tủa bởi nồng độ amoni sulfat 50% (non-SHBG-T; SHBG: globulin gắn hormone sinh dục) thường được gọi là T khả dụng sinh học, nhưng không phù hợp cho lâm sàng thường quy do quá tốn thời gian. Một số thông số khác đã được sử dụng mà chưa được kiểm chứng hoàn toàn, chẳng hạn như miễn dịch hóa học T tự do trực tiếp với analog T được đánh dấu (aFT), tính toán T tự do (FT) từ tổng T và nồng độ SHBG miễn dịch hóa học (iSHBG), và chỉ số androgen tự do (FAI = tỉ lệ 100T/iSHBG). Trước những khác biệt lớn trong tài liệu liên quan đến mức T tự do hoặc T khả dụng sinh học, chúng tôi so sánh nồng độ AFTC, FT, aFT, FAI, và non-SHBG-T trong một số lượng lớn huyết thanh với khả năng SHBG thay đổi từ thấp, như ở phụ nữ nhiều lông, đến rất cao như trong cường giáp. Tất cả những chỉ số này của T khả dụng sinh học có tương quan đáng kể với nồng độ AFTC; giá trị AFTC và FT gần như giống nhau dưới mọi điều kiện nghiên cứu, trừ trong thời kỳ mang thai. Tuy nhiên, giá trị của aFT chỉ là một phần của AFTC hoặc FT, phân số thay đổi theo chức năng của mức SHBG. Tương tự, tỉ lệ FAI/AFTC thay đổi theo chức năng của mức SHBG, do đó, aFT và FAI không phải là chỉ số đáng tin cậy của T khả dụng sinh học.Giá trị FT thu được bằng cách tính toán từ T và SHBG như được xác định bằng miễn dịch hóa học, dường như là một chỉ số nhanh, đơn giản và đáng tin cậy của T khả dụng sinh học, tương đương với AFTC và phù hợp cho lâm sàng thường quy, ngoại trừ trong thời kỳ mang thai. Trong thời gian mang thai, estradiol chiếm một phần đáng kể của các vị trí gắn SHBG, dẫn đến SHBG như được xác định bằng miễn dịch hóa học vượt quá khả năng gắn kết thực tế, điều này trong huyết thanh thai phụ làm cho giá trị FT tính toán thấp hơn AFTC. T không gắn đặc hiệu, tính toán từ FT, tương quan rất cao và gần như giống hệt với các giá trị của non-SHBG-T thu được bằng phương pháp kết tủa amoni sulfat, chứng thực về giá trị lâm sàng của FT tính toán từ iSHBG.
#Testosterone tự do; SHBG; Hormone sinh dục; Huyết thanh; Kỹ thuật miễn dịch
Longitudinal Effects of Aging on Serum Total and Free Testosterone Levels in Healthy Men
Journal of Clinical Endocrinology and Metabolism - Tập 86 Số 2 - Trang 724-731 - 2001
Testosterone Therapy in Men with Androgen Deficiency Syndromes: An Endocrine Society Clinical Practice Guideline
Journal of Clinical Endocrinology and Metabolism - Tập 95 Số 6 - Trang 2536-2559 - 2010
Age Trends in the Level of Serum Testosterone and Other Hormones in Middle-Aged Men: Longitudinal Results from the Massachusetts Male Aging Study
Journal of Clinical Endocrinology and Metabolism - Tập 87 Số 2 - Trang 589-598 - 2002
The Effects of Supraphysiologic Doses of Testosterone on Muscle Size and Strength in Normal Men
New England Journal of Medicine - Tập 335 Số 1 - Trang 1-7 - 1996
Adverse Events Associated with Testosterone Administration
New England Journal of Medicine - Tập 363 Số 2 - Trang 109-122 - 2010
Testosterone và Địa Vị Thống Trị ở Nam Giới
Behavioral and Brain Sciences - Tập 21 Số 3 - Trang 353-363 - 1998
Ở nam giới, hàm lượng testosterone nội sinh (T) cao dường như khuyến khích hành vi nhằm thống trị – để nâng cao vị thế của một người hơn so với người khác. Đôi khi hành vi thống trị có tính chất hung hăng, với ý định rõ ràng nhằm gây hại cho người khác, nhưng thường thì sự thống trị được thể hiện một cách không hung hăng. Đôi khi hành vi thống trị có hình thức hành vi phản xã hội, bao gồm nổi loạn chống lại quyền lực và vi phạm pháp luật. Đo lường T tại một thời điểm nhất định, có thể cho thấy mức độ T cơ bản của một người đàn ông, có thể dự đoán nhiều hành vi thống trị hoặc phản xã hội này. T không chỉ ảnh hưởng đến hành vi mà còn phản ứng lại với nó. Hành động cạnh tranh để đạt được địa vị thống trị ảnh hưởng đến mức T của nam giới theo hai cách. Thứ nhất, T tăng lên khi đương đầu với thách thức, như thể đó là phản ứng dự đoán trước cuộc cạnh tranh sắp tới. Thứ hai, sau cuộc cạnh tranh, T tăng lên ở người thắng cuộc và giảm ở người thua cuộc. Do đó, có một sự tương tác qua lại giữa T và hành vi thống trị, mỗi yếu tố ảnh hưởng lẫn nhau. Chúng tôi đối chiếu một mô hình tương tác, trong đó mức T là biến đổi, vừa là nguyên nhân và là kết quả của hành vi, với một mô hình cơ bản, trong đó mức T được giả định là một đặc điểm dai dẳng ảnh hưởng đến hành vi. Một bộ dữ liệu đặc biệt về cựu chiến binh Không quân, trong đó dữ liệu được thu thập bốn lần trong một thập kỷ, cho phép chúng tôi so sánh mô hình cơ bản và mô hình tương tác như một lời giải thích cho mối quan hệ giữa T và ly hôn. Chúng tôi thảo luận ý nghĩa xã hội học của những mô hình này.
#Testosterone #hành vi thống trị #hành vi phản xã hội #mô hình tương tác #ly hôn #Không quân #hành vi xã hội #vi phạm pháp luật
Testosterone Therapy in Adult Men with Androgen Deficiency Syndromes: An Endocrine Society Clinical Practice Guideline
Journal of Clinical Endocrinology and Metabolism - Tập 91 Số 6 - Trang 1995-2010 - 2006
Effects of Testosterone Treatment in Older Men
New England Journal of Medicine - Tập 374 Số 7 - Trang 611-624 - 2016
Tổng số: 6,485   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10