Mcf 7 là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
MCF-7 là dòng tế bào ung thư vú người dương tính với thụ thể estrogen, được phân lập năm 1970 và sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu ung thư vú phụ thuộc hormone Dòng này có đặc tính sinh học ổn định, biểu hiện gen rõ ràng và là mô hình in vitro chuẩn để đánh giá thuốc, tín hiệu nội bào và phản ứng với hormone
Khái niệm MCF-7
MCF-7 là tên gọi của một dòng tế bào ung thư vú người được phân lập vào năm 1970 từ dịch cổ trướng của một bệnh nhân nữ 69 tuổi mắc ung thư vú di căn. Dòng tế bào này được phát triển tại Viện Ung thư Michigan (Michigan Cancer Foundation – MCF), từ đó tên gọi “MCF-7” ra đời, trong đó “7” là số mã hóa cho mẫu bệnh phẩm. MCF-7 thuộc nhóm tế bào biểu mô và có đặc điểm sinh học phù hợp để mô phỏng ung thư vú phụ thuộc hormone.
Điểm đặc biệt của MCF-7 là khả năng biểu hiện mạnh mẽ thụ thể estrogen (Estrogen Receptor – ER), giúp nó trở thành mô hình chuẩn để nghiên cứu các loại ung thư vú dương tính với ER (ER-positive breast cancer). Đây là một trong những dòng tế bào được sử dụng nhiều nhất trong nghiên cứu in vitro nhờ sự ổn định về hình thái, đặc tính tăng sinh và phản ứng sinh học với hormone. Các ứng dụng trải dài từ sàng lọc thuốc, phân tích tín hiệu tế bào đến đánh giá độc tính và nghiên cứu biểu hiện gen.
Theo ATCC, MCF-7 được xếp vào loại mô hình chuẩn toàn cầu cho nghiên cứu tiền lâm sàng liên quan đến ung thư vú thể hormone-dependent. MCF-7 hiện có mặt trong hầu hết các thư viện sinh học lớn như Cellosaurus (CVCL_0031) và Cancer Cell Line Encyclopedia (CCLE).
Đặc điểm sinh học và phân tử của MCF-7
MCF-7 mang đặc tính của subtype ung thư vú luminal A, với biểu hiện dương tính với thụ thể estrogen (ER+), âm tính với thụ thể HER2 và mức độ thụ thể progesterone (PR) biến thiên tùy điều kiện nuôi cấy. Đặc điểm này khiến dòng MCF-7 nhạy cảm với tác động của estrogen và các chất điều hòa thụ thể hormone. Khả năng tăng sinh được kích thích mạnh bởi estradiol, một đặc điểm sinh học quan trọng trong nghiên cứu sinh lý và dược lý học hormone.
Trên mức độ gen, MCF-7 thể hiện mức phiên mã cao của các gen liên quan đến chu kỳ tế bào (CCND1), tín hiệu ER (ESR1), ức chế apoptosis (BCL2), và chuyển hóa tế bào. Đồng thời, dòng này có đột biến đặc trưng ở gen PIK3CA, ảnh hưởng đến tín hiệu PI3K/Akt – một con đường liên quan đến tăng sinh và kháng điều trị trong ung thư vú.
Một số chỉ dấu sinh học phổ biến được phát hiện trong MCF-7 gồm:
- ER (Estrogen Receptor): mạnh, ổn định theo thời gian nuôi cấy.
- PR (Progesterone Receptor): dao động theo điều kiện môi trường.
- HER2: âm tính, không có khuếch đại gen.
- Ki-67: chỉ số tăng sinh thấp đến trung bình.
Ứng dụng chính trong nghiên cứu ung thư vú
MCF-7 là một trong những công cụ phổ biến nhất trong nghiên cứu ung thư vú, đặc biệt khi nghiên cứu các cơ chế lệ thuộc hormone. Dòng này thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả và cơ chế tác động của các thuốc chống estrogen như tamoxifen, raloxifene, và fulvestrant. MCF-7 cũng giúp mô phỏng cơ chế kháng thuốc, chẳng hạn như kháng tamoxifen do tăng biểu hiện EGFR hoặc kích hoạt con đường PI3K.
Ngoài nghiên cứu thuốc, MCF-7 còn được dùng để tìm hiểu các cơ chế tế bào liên quan đến:
- Điều hòa chu kỳ tế bào (G1/S checkpoint).
- Chết theo chương trình (apoptosis) dưới tác động của thuốc hoặc tín hiệu nội bào.
- Sự thay đổi biểu hiện gen do vi môi trường khối u (hypoxia, pH thấp, yếu tố tăng trưởng).
MCF-7 cũng được sử dụng trong nghiên cứu độc tính môi trường và dược lý học phân tử để đánh giá ảnh hưởng của hóa chất nội tiết (endocrine disruptors). Nhiều bài báo công bố trên PubMed sử dụng MCF-7 như hệ thống đo phản ứng estrogen thông qua các assay huỳnh quang hoặc đo lường biểu hiện gen.
Các điều kiện nuôi cấy và xử lý MCF-7
MCF-7 được nuôi cấy phổ biến trong môi trường Dulbecco's Modified Eagle Medium (DMEM) hoặc RPMI-1640, bổ sung 10% fetal bovine serum (FBS), 1% penicillin-streptomycin. Môi trường nuôi cấy cần được duy trì ở 37°C trong điều kiện 5% CO₂ và độ ẩm cao. Tốc độ tăng trưởng trung bình của dòng này là khoảng 30–40 giờ cho một chu kỳ phân chia.
Khi nghiên cứu tác động hormone hoặc mô phỏng môi trường thiếu hormone, FBS thường được thay bằng “charcoal-stripped FBS” – loại FBS đã loại bỏ nội tiết tố tự nhiên thông qua xử lý bằng than hoạt tính. Điều này cho phép nhà nghiên cứu kiểm soát tác động của estradiol hoặc các chất điều biến thụ thể.
Các lưu ý quan trọng khi làm việc với MCF-7:
- MCF-7 có khả năng dính mạnh vào đáy bình nuôi, do đó cần sử dụng trypsin ngắn hạn (1–2 phút) khi tách tế bào.
- Tế bào nhạy với các thay đổi pH môi trường, cần kiểm tra độ kiềm/axit thường xuyên.
- Khuyến khích kiểm tra định kỳ sự hiện diện của mycoplasma – vi sinh vật có thể gây sai lệch kết quả.
Dưới đây là bảng tóm tắt điều kiện nuôi cấy chuẩn:
Tham số | Giá trị khuyến nghị |
---|---|
Nhiệt độ | 37°C |
Khí CO₂ | 5% |
Thời gian phân bào | 30–40 giờ |
Môi trường | DMEM + 10% FBS |
Serum hormone-free | Charcoal-stripped FBS |
So sánh MCF-7 với các dòng tế bào ung thư vú khác
MCF-7 là một trong nhiều dòng tế bào ung thư vú được sử dụng trong nghiên cứu tiền lâm sàng. Mỗi dòng tế bào có kiểu hình phân tử và phản ứng sinh học khác nhau, đại diện cho các subtype ung thư vú khác nhau. Việc lựa chọn dòng tế bào phù hợp phụ thuộc vào mục tiêu nghiên cứu cụ thể: nghiên cứu tác động của hormone, cơ chế di căn, hoặc kháng thuốc.
Bảng dưới đây tổng hợp đặc điểm phân tử của một số dòng tế bào ung thư vú phổ biến:
Dòng tế bào | ER | PR | HER2 | Subtype |
---|---|---|---|---|
MCF-7 | + | ± | - | Luminal A |
T47D | + | + | - | Luminal A |
BT-474 | + | + | + | HER2+ |
MDA-MB-231 | - | - | - | Basal-like (Triple negative) |
So với các dòng như MDA-MB-231 (đại diện cho ung thư vú ba âm tính), MCF-7 có đặc tính phân bào chậm hơn, ít di chuyển và không dễ xâm lấn. Ngược lại, MDA-MB-231 tăng sinh nhanh, có khả năng di căn mạnh, nhưng không biểu hiện thụ thể hormone, do đó không phản ứng với tamoxifen hoặc estradiol. MCF-7 là lựa chọn tối ưu cho nghiên cứu lệ thuộc estrogen, nhưng không phù hợp khi mô phỏng các thể ung thư ác tính cao.
Ưu điểm và hạn chế của MCF-7
Ưu điểm chính của MCF-7 là tính ổn định cao, biểu hiện hormone rõ ràng và khả năng phản ứng sinh học lặp lại. Dòng này tăng trưởng dễ dàng, dễ duy trì, và tương thích với nhiều kỹ thuật phân tích hiện đại như qPCR, Western blot, siRNA, CRISPR, và nuôi cấy ba chiều (3D culture).
MCF-7 có thể tạo thành các spheroid trong điều kiện phù hợp, phục vụ nghiên cứu mô hình khối u 3D và tương tác tế bào – chất nền. Ngoài ra, các biến thể của MCF-7 đã được phát triển nhằm mô phỏng trạng thái kháng thuốc, như MCF-7/TAMR (kháng tamoxifen) hoặc MCF-7/ADR (kháng doxorubicin).
Tuy nhiên, hạn chế chính bao gồm:
- Không đại diện cho các thể ung thư không lệ thuộc hormone.
- Không biểu hiện HER2, do đó không phù hợp nghiên cứu trastuzumab hoặc lapatinib.
- Thấp khả năng di căn và xâm lấn, hạn chế trong nghiên cứu di căn xương hoặc phổi.
- Biến dị dòng có thể xảy ra giữa các phòng thí nghiệm nếu không kiểm soát passage number.
Ứng dụng trong thử nghiệm thuốc và hóa trị
MCF-7 được sử dụng rộng rãi trong các thử nghiệm sàng lọc thuốc, từ các tác nhân hóa trị cổ điển như doxorubicin, 5-fluorouracil, đến các thuốc nhắm đích như palbociclib (ức chế CDK4/6). Đây là dòng tế bào chuẩn để đánh giá hiệu quả và độc tính của các chất điều hòa hormone và chất kháng estrogen.
Một số chiến lược thử nghiệm điển hình trên MCF-7:
- Đo mức độ ức chế tăng sinh qua MTT assay, SRB assay hoặc cell counting.
- Đánh giá chết tế bào bằng annexin V/PI staining hoặc caspase activity assay.
- Xác định cơ chế kháng thuốc thông qua Western blot các protein BCL2, p53, p21.
MCF-7 cũng được sử dụng để phát triển mô hình kháng thuốc mạn tính, bằng cách xử lý lâu dài với nồng độ dưới ngưỡng gây độc (sub-lethal dose) của thuốc. Dòng kháng thuốc này sau đó được so sánh với dòng gốc để xác định đột biến, biểu hiện gen, và con đường tín hiệu liên quan đến kháng thuốc.
Phân tích gen và biểu hiện protein trên MCF-7
MCF-7 là một trong những dòng tế bào có profile biểu hiện gen và protein được nghiên cứu sâu nhất. Các dữ liệu này hiện có sẵn trên nhiều cơ sở dữ liệu công cộng như CancerRxGene, DepMap, và Cellosaurus.
Một số gen thường được phân tích trong MCF-7 bao gồm:
- ESR1: mã hóa thụ thể estrogen, được dùng làm chỉ dấu chính cho ER+ breast cancer.
- BCL2: điều hòa apoptosis, thường tăng trong MCF-7.
- PGR: chỉ dấu phản ứng với estrogen qua trung gian PR.
- CDK4/CDK6: liên quan đến kiểm soát chu kỳ tế bào.
Các phương pháp phân tích phổ biến:
Kỹ thuật | Ứng dụng |
---|---|
qPCR | Định lượng phiên mã gen đích |
Western blot | Phát hiện và so sánh biểu hiện protein |
RNA-seq | Phân tích toàn bộ transcriptome |
Flow cytometry | Đánh giá biểu hiện bề mặt và pha chu kỳ tế bào |
Định hướng nghiên cứu hiện đại liên quan đến MCF-7
Xu hướng nghiên cứu hiện nay sử dụng MCF-7 như một nền tảng để phát triển các mô hình mô phỏng chính xác hơn về sinh học khối u. Một trong các phương pháp nổi bật là nuôi cấy tế bào theo mô hình ba chiều (3D culture), giúp tái hiện cấu trúc không gian và tương tác tế bào – chất nền.
Các định hướng tiêu biểu:
- Sử dụng CRISPR/Cas9 để chỉnh sửa gen ESR1, TP53, hoặc tạo dòng knockout CDK4.
- Thiết lập mô hình đồng nuôi (co-culture) giữa MCF-7 và tế bào miễn dịch như macrophage, nhằm nghiên cứu vi môi trường u.
- Tích hợp MCF-7 vào mô hình organ-on-a-chip để mô phỏng dòng máu và gradient tín hiệu.
Ngoài ra, MCF-7 còn được ứng dụng trong sàng lọc độc tính môi trường và nghiên cứu ảnh hưởng của chất hóa học gây rối loạn nội tiết (EDCs). Điều này giúp cung cấp nền tảng khoa học cho đánh giá an toàn sản phẩm tiêu dùng, dược phẩm và mỹ phẩm.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề mcf 7:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10