Rutin là gì? Các công bố khoa học về Rutin

Rutin là một thuật ngữ sử dụng để miêu tả một hoạt động hoặc loạt các hoạt động diễn ra đều đặn, thường xuyên và theo một thứ tự cụ thể. Nó có thể là một quá tr...

Rutin là một thuật ngữ sử dụng để miêu tả một hoạt động hoặc loạt các hoạt động diễn ra đều đặn, thường xuyên và theo một thứ tự cụ thể. Nó có thể là một quá trình, một bài tập, hoặc một chuỗi các công việc được thực hiện hàng ngày, hàng tuần hoặc hàng tháng để đạt được mục tiêu hoặc duy trì một trạng thái nhất định. Rutin thường được định rõ và tuân thủ để cung cấp sự tổ chức, nhất quán và hiệu quả trong việc tiếp cận và thực hiện các nhiệm vụ.
Rutin có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ cuộc sống cá nhân đến công việc, học tập hoặc thể thao. Ý nghĩa của rutin là tạo ra sự ổn định, định kỳ và tự động hóa cho các hoạt động, giúp tiết kiệm thời gian và năng lượng và đạt được hiệu suất tốt hơn.

Trong cuộc sống cá nhân, rutin thường liên quan đến các hoạt động hàng ngày như dậy sớm, tập thể dục, ăn uống, làm việc, học tập và nghỉ ngơi. Bằng cách định lịch và tuân thủ một rutin cụ thể, người ta có thể tạo ra thói quen và cung cấp sự tổ chức cho cuộc sống, giúp giảm căng thẳng và tăng cường hiệu suất.

Trong công việc, rutin thường liên quan đến việc sắp xếp công việc hàng ngày hoặc hàng tuần, gồm các nhiệm vụ cố định và thời gian cụ thể để hoàn thành chúng. Rutin giúp cải thiện khả năng quản lý thời gian, ưu tiên công việc và đạt được mục tiêu cụ thể.

Trong học tập, rutin có thể bao gồm thời gian học cố định hàng ngày, lịch trình luyện đề và làm bài tập, và xác định thời gian nghỉ ngơi. Rutin giúp định ra một khung thời gian để tập trung học tập, cải thiện khả năng tiếp thu và tăng cường hiệu suất học tập.

Trong thể thao, rutin thường áp dụng để lập kế hoạch và thực hiện các bài tập và luyện tập đều đặn. Rutin thể hiện sự kỷ luật và sự tập trung, giúp nâng cao sự mạnh mẽ, linh hoạt và kỹ năng trong môn thể thao.

Tóm lại, rutin là một cách để xác định và duy trì một lịch trình hoạt động cụ thể và định kỳ trong cuộc sống hàng ngày hoặc trong một lĩnh vực cụ thể. Điều này giúp tạo ra sự tổ chức, nhất quán và hiệu quả, từ đó mang lại nhiều lợi ích cho mục tiêu và sự phát triển cá nhân.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "rutin":

Targeting BTK with Ibrutinib in Relapsed Chronic Lymphocytic Leukemia
New England Journal of Medicine - Tập 369 Số 1 - Trang 32-42 - 2013
Targeting BTK with Ibrutinib in Relapsed or Refractory Mantle-Cell Lymphoma
New England Journal of Medicine - Tập 369 Số 6 - Trang 507-516 - 2013
Ibrutinib versus Ofatumumab in Previously Treated Chronic Lymphoid Leukemia
New England Journal of Medicine - Tập 371 Số 3 - Trang 213-223 - 2014
Resistance Mechanisms for the Bruton's Tyrosine Kinase Inhibitor Ibrutinib
New England Journal of Medicine - Tập 370 Số 24 - Trang 2286-2294 - 2014
The Pharmacological Potential of Rutin
Saudi Pharmaceutical Journal - Tập 25 Số 2 - Trang 149-164 - 2017
Bruton Tyrosine Kinase Inhibitor Ibrutinib (PCI-32765) Has Significant Activity in Patients With Relapsed/Refractory B-Cell Malignancies
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 31 Số 1 - Trang 88-94 - 2013
Purpose

Survival and progression of mature B-cell malignancies depend on signals from the B-cell antigen receptor, and Bruton tyrosine kinase (BTK) is a critical signaling kinase in this pathway. We evaluated ibrutinib (PCI-32765), a small-molecule irreversible inhibitor of BTK, in patients with B-cell malignancies.

Patients and Methods

Patients with relapsed or refractory B-cell lymphoma and chronic lymphocytic leukemia received escalating oral doses of ibrutinib. Two schedules were evaluated: one, 28 days on, 7 days off; and two, once-daily continuous dosing. Occupancy of BTK by ibrutinib in peripheral blood was monitored using a fluorescent affinity probe. Dose escalation proceeded until either the maximum-tolerated dose (MTD) was achieved or, in the absence of MTD, until three dose levels above full BTK occupancy by ibrutinib. Response was evaluated every two cycles.

Results

Fifty-six patients with a variety of B-cell malignancies were treated over seven cohorts. Most adverse events were grade 1 and 2 in severity and self-limited. Dose-limiting events were not observed, even with prolonged dosing. Full occupancy of the BTK active site occurred at 2.5 mg/kg per day, and dose escalation continued to 12.5 mg/kg per day without reaching MTD. Pharmacokinetic data indicated rapid absorption and elimination, yet BTK occupancy was maintained for at least 24 hours, consistent with the irreversible mechanism. Objective response rate in 50 evaluable patients was 60%, including complete response of 16%. Median progression-free survival in all patients was 13.6 months.

Conclusion

Ibrutinib, a novel BTK-targeting inhibitor, is well tolerated, with substantial activity across B-cell histologies.

Peer Reviewed: Scrutinizing Pharmaceuticals and Personal Care Products in Wastewater Treatment
Environmental Science & Technology - Tập 38 Số 20 - Trang 392A-399A - 2004
Ibrutinib enhances chimeric antigen receptor T-cell engraftment and efficacy in leukemia
Blood - Tập 127 Số 9 - Trang 1117-1127 - 2016
Key Points

Ibrutinib treatment of CLL enhances the generation of CAR T cells for adoptive immunotherapy. Concurrent ibrutinib therapy improves the engraftment and therapeutic efficacy of anti-CD19 CAR T cells in mouse models.

Tổng số: 2,488   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10