Rutin là gì? Các công bố nghiên cứu khoa học về Rutin

Rutin là một flavonol glycoside gồm quercetin liên kết với disaccharide rutinose, thuộc nhóm flavonoid có khả năng chống oxy hóa và bảo vệ thành mạch. Chất này tồn tại tự nhiên trong vỏ cam, hoa cúc và lá trà, được ứng dụng trong dược liệu nhờ khả năng chống viêm và ổn định mao mạch.

Định nghĩa và đặc điểm chung

Rutin, còn gọi là vitamin P hoặc rutoside, là một flavonol glycoside hình thành từ aglycone quercetin liên kết với disaccharide rutinose (α-L-rhamnopyranosyl-(1→6)-β-D-glucopyranose). Chất này tồn tại tự nhiên trong nhiều loại thực vật và có công thức phân tử C27H30O16 với khối lượng phân tử 610,52 g/mol. Dạng tinh thể vàng nhạt, rutin ít tan trong nước nhưng dễ hòa tan trong ethanol và DMSO.

Tên gọi “vitamin P” xuất phát từ khả năng tăng độ bền thành mạch và giảm tính thấm mao mạch của rutin, tương tự các vitamin nhóm B. Dưới ánh sáng và nhiệt độ cao, rutin có thể bị phân hủy một phần thành quercetin và đường, ảnh hưởng đến độ ổn định trong chế phẩm dược.

Tính chất lý hóa đáng chú ý của rutin bao gồm:

  • Khả năng tạo phức với kim loại (Fe3+, Al3+), được ứng dụng trong sắc ký tách mẫu.
  • Áp suất hơi thấp, nhiệt độ nóng chảy 176–178 °C.
  • Phổ UV hấp thụ mạnh ở bước sóng 257 và 360 nm, dễ định lượng bằng HPLC-UV.

Cấu trúc hóa học và tính chất lý-hóa

Rutin có cấu trúc khung flavonoid gồm ba vòng (A, B, C) và hai vòng glycoside (D, E). Sự glycosid hóa tại vị trí 3 của quercetin tăng độ ổn định và tan trong dung môi phân cực hơn so với quercetin tự do.

Phân tích NMR cho thấy tín hiệu đặc trưng của proton anomeric tại δ 5.25 ppm (H-1″ của glucose) và δ 5.35 ppm (H-1‴ của rhamnose). Phổ khối (MS) cho ion phân tử [M + H]+ tại m/z 611, chứng minh khối lượng phân tử.

Sự tồn tại của nhóm hydroxyl ở các vị trí 3′, 4′ trên vòng B và 5 trên vòng A là cơ sở cho hoạt tính chống oxy hóa mạnh mẽ, cho phép rutin thủy phân gốc tự do DPPH với IC50 ≈ 25 µM.

Nguồn gốc tự nhiên và thực vật chứa rutin

Rutin phân bố rộng rãi trong vỏ và ruột hạt của trái cây họ cam quýt (Citrus spp.), đặc biệt vỏ chanh (Citrus limon) chứa 150–300 mg rutin/100 g vỏ tươi . Ngoài ra, rutin còn có nhiều trong lá trà (Camellia sinensis), hạt bồ hòn (Hovenia dulcis), hoa cúc (Matricaria chamomilla) và lá húng quế (Ocimum basilicum).

Ứng dụng chiết xuất rutin từ phụ phẩm nông nghiệp như vỏ cam, vỏ quýt không chỉ mang lại giá trị kinh tế mà còn giảm thải chất thải. Công nghệ siêu tới hạn CO₂ và chiết xuất bằng enzyme cellulase cải thiện hiệu suất thu hồi rutin lên 85 %.

Dưới đây là bảng so sánh hàm lượng rutin trong một số nguồn thực vật điển hình:

Loại thực vậtVị trí thuHàm lượng rutin (mg/100 g)
Vỏ chanh (Citrus limon)Vỏ150–300
Hoa cúc (Matricaria chamomilla)Hoa khô40–80
Lá trà xanhDiệp lục20–50
Hạt húng quếQuả60–100

Đường tổng hợp sinh học và chuyển hóa

Quy trình sinh tổng hợp rutin trong thực vật bắt đầu từ axit phenylalanine qua chu trình phenylpropanoid. Enzyme phenylalanine ammonialyase (PAL) khởi đầu chuyển đổi thành cinnamic acid; các enzyme C4H, 4CL, CHS, CHI dẫn đến naringenin, sau đó F3H và FLS tạo ra quercetin.

Bước glycosid hóa cuối cùng do rhamnosyltransferase và glucosyltransferase thực hiện, liên kết rhamnose và glucose vào vị trí 3 của quercetin. Ở động vật, rutin được chuyển thành quercetin bằng β-glucosidase tại ruột, rồi qua gan được glucuronidation và sulfatation trước khi thải trừ qua mật và nước tiểu.

Dược động học và hấp thu

Rutin hấp thu chủ yếu ở ruột non sau khi glycosid được tách bởi β‐glucosidase của vi khuẩn đường ruột, tạo quercetin tự do. Quercetin sau đó được hấp thu vào tế bào enterocyte và chuyển vào tuần hoàn cửa, nơi nó trải qua quá trình glucuronidation, sulfatation và methyl hóa bởi các enzyme UGT và SULT trong gan.

Sinh khả dụng sinh học của rutin thấp, chỉ khoảng 20–25 % do khâu tan và chuyển hóa mạnh. Nồng độ đỉnh plasma (Cmax) thường đạt sau 1–2 giờ (Tmax) với liều uống 500 mg. Thời gian bán thải (t1/2) của các dẫn xuất glucuronide khoảng 4–6 giờ, trong khi quercetin tự do có t1/2 dài hơn 12–24 giờ.

Thải trừ diễn ra chủ yếu qua mật và nước tiểu dưới dạng glucuronide và sulfat. Khoảng 40 % liều rutin liều uống thải ra dưới dạng chất chuyển hóa trong 24 giờ đầu, phần còn lại tích tụ trong mô, đặc biệt gan, thận và thành mạch máu.

Hoạt tính sinh học và cơ chế tác dụng

Rutin nổi bật với khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ, trung hòa các gốc tự do như DPPH, ABTS và peroxyl radicals nhờ nhóm hydroxyl. Ngoài ra, rutin kích thích biểu hiện enzyme chống oxy hóa nội sinh như superoxide dismutase (SOD), catalase (CAT) và glutathione peroxidase (GPx).

Rutin cũng có tác dụng chống viêm thông qua ức chế enzyme COX‐2 và giảm sản xuất cytokine viêm IL‐6, TNF‐α. Trên mô hình động vật viêm khớp, rutin giúp giảm sưng khớp và biểu hiện gen MMPs, góp phần bảo vệ sụn khớp.

Cơ chế bảo vệ thành mạch của rutin liên quan đến tăng tính bền thành mạch và giảm tính thấm mao mạch. Rutin ổn định liên kết tế bào nội mô bằng cách tăng tổng hợp collagen và giảm hoạt tính hyaluronidase, đồng thời ức chế chuyển hóa vitamin C gây giòn mao mạch.

Ứng dụng dược và lợi ích sức khỏe

Rutin được sử dụng trong điều trị suy tĩnh mạch mãn tính, giảm triệu chứng phù nề, đau nặng chân và rối loạn mao mạch. Liều khuyến cáo 500–1000 mg/ngày chia 2 lần, cho hiệu quả giảm phù đến 30 % so với placebo sau 4 tuần điều trị.

Nghiên cứu lâm sàng cho thấy rutin kết hợp với vitamin C và hesperidin cải thiện tuần hoàn ngoại biên, giảm đau và chuột rút ở bệnh nhân giãn tĩnh mạch chi dưới. Bộ đôi này còn hỗ trợ giảm xuất huyết quan sát được ở trẻ xuất huyết mao mạch do thiếu vitamin C.

Tiềm năng chống ung thư của rutin đang được khám phá: rutin ức chế tăng sinh tế bào ung thư vú, đại trực tràng và tuyến tiền liệt bằng cách kích hoạt apoptosis qua con đường p53 và caspase‐3, đồng thời giảm biểu hiện VEGF để ngăn khối u hình thành mạch mới.

Phương pháp phân tích và định lượng

Phương pháp HPLC‐UV là tiêu chuẩn vàng cho định lượng rutin trong mẫu dược liệu và chế phẩm, sử dụng cột C18, dung môi pha động acetonitrile – acid formic 0,1 % (30 : 70) lưu lượng 1 mL/phút, bước sóng phát hiện 354 nm. Giới hạn định lượng (LOQ) khoảng 0,1 µg/mL, độ thu hồi 98–102 %.

LC‐MS/MS cho độ nhạy cao hơn, có thể phân biệt các đồng phân glucuronide và sulfat của rutin. Phổ khối được ghi nhận ion [M+H]+ tại m/z 611 cho rutin gốc và tại m/z 785 cho rutin‐3‐O‐glucuronide.

Phương pháp SPE (solid‐phase extraction) thường được dùng để làm sạch mẫu sinh học trước khi phân tích, giúp loại bỏ protein và chất béo, nâng cao độ chính xác. Phương pháp sắc ký lớp mỏng (TLC) với dung môi toluene–ethyl acetate–formic acid (5 : 4 : 1) dùng cho sàng lọc nhanh mẫu thực vật.

An toàn và độc tính

Độc tính cấp tính của rutin rất thấp, LD50 trên chuột >5 g/kg đường uống. Các nghiên cứu lâu dài trên động vật cho thấy liều 100 mg/kg/ngày không gây bất thường về lâm sàng hay sinh hóa.

Tác dụng phụ hiếm gặp gồm buồn nôn, tiêu chảy nhẹ và đau đầu khi dùng liều >2 g/ngày. Chưa ghi nhận tương tác nghiêm trọng nhưng rutin có thể ức chế enzyme CYP3A4 và P‐glycoprotein, cần thận trọng khi phối hợp với statin hoặc kháng sinh macrolide.

Triển vọng nghiên cứu và xu hướng phát triển

Cải thiện sinh khả dụng là hướng nghiên cứu chủ lực: nanoemulsion, liposome và phospholipid complex đã chứng tỏ tăng hấp thu đến 3–5 lần so với dạng bột thông thường. Công nghệ nano rutin cũng mở ra ứng dụng trong drug delivery và nhắm đích tế bào ung thư.

Liệu pháp kết hợp rutin với các flavonoid khác như quercetin, hesperidin hoặc bổ sung enzyme β‐glucosidase đang được thử nghiệm để tối ưu hóa dược động học và tác dụng hiệp đồng. Các nghiên cứu in silico và thử nghiệm in vitro cũng đề xuất rutin làm ứng viên chất ức chế ACE2, có tiềm năng hỗ trợ phòng ngừa COVID-19.

  • Nano‐rutin: tăng độ hòa tan và ổn định.
  • Phospholipid complex: cải thiện khả năng xuyên màng ruột.
  • Rutin‐drug co‐delivery: hướng đích ung thư và chống viêm.

Tài liệu tham khảo

  1. PubChem. Rutin. 2024. Link
  2. Li Y. et al. Pharmacokinetics of Rutin. European Journal of Drug Metabolism and Pharmacokinetics, 2022.
  3. European Food Safety Authority. Scientific Opinion on the Safety of Rutin. 2020. Link
  4. Gupta S. et al. Therapeutic Potential of Rutin. Phytotherapy Research, 2021.
  5. World Health Organization. Flavonoids in Human Health: Rutin Review. 2019. Link

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề rutin:

Targeting BTK with Ibrutinib in Relapsed Chronic Lymphocytic Leukemia
New England Journal of Medicine - Tập 369 Số 1 - Trang 32-42 - 2013
Targeting BTK with Ibrutinib in Relapsed or Refractory Mantle-Cell Lymphoma
New England Journal of Medicine - Tập 369 Số 6 - Trang 507-516 - 2013
Ibrutinib versus Ofatumumab in Previously Treated Chronic Lymphoid Leukemia
New England Journal of Medicine - Tập 371 Số 3 - Trang 213-223 - 2014
Resistance Mechanisms for the Bruton's Tyrosine Kinase Inhibitor Ibrutinib
New England Journal of Medicine - Tập 370 Số 24 - Trang 2286-2294 - 2014
The Pharmacological Potential of Rutin
Saudi Pharmaceutical Journal - Tập 25 Số 2 - Trang 149-164 - 2017
Bruton Tyrosine Kinase Inhibitor Ibrutinib (PCI-32765) Has Significant Activity in Patients With Relapsed/Refractory B-Cell Malignancies
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 31 Số 1 - Trang 88-94 - 2013
Purpose Survival and progression of mature B-cell malignancies depend on signals from the B-cell antigen receptor, and Bruton tyrosine kinase (BTK) is a critical signaling kinase in this pathway. We evaluated ibrutinib (PCI-32765), a small-molecule irreversible inhibitor of BTK, in patients with B-cell malignancies. ... hiện toàn bộ
Peer Reviewed: Scrutinizing Pharmaceuticals and Personal Care Products in Wastewater Treatment
Environmental Science & Technology - Tập 38 Số 20 - Trang 392A-399A - 2004
Ibrutinib enhances chimeric antigen receptor T-cell engraftment and efficacy in leukemia
Blood - Tập 127 Số 9 - Trang 1117-1127 - 2016
Key PointsIbrutinib treatment of CLL enhances the generation of CAR T cells for adoptive immunotherapy. Concurrent ibrutinib therapy improves the engraftment and therapeutic efficacy of anti-CD19 CAR T cells in mouse models.
Tổng số: 2,493   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10