Lipopolysaccharide là gì? Các bài nghiên cứu khoa học

Lipopolysaccharide (LPS) là một thành phần cấu trúc của màng ngoài vi khuẩn Gram âm, có khả năng kích hoạt phản ứng miễn dịch mạnh mẽ trong cơ thể. LPS đóng vai trò quan trọng trong cơ chế viêm và gây ra các bệnh lý nhiễm trùng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe con người.

Giới thiệu về lipopolysaccharide

Lipopolysaccharide (LPS) là một thành phần quan trọng và đặc trưng trong màng ngoài của vi khuẩn Gram âm, chiếm vai trò thiết yếu trong cấu trúc và chức năng của màng tế bào. Đây là một loại phân tử phức tạp gồm lipid và polysaccharide, có khả năng kích thích mạnh hệ miễn dịch của vật chủ khi vi khuẩn xâm nhập.

LPS thường được gọi là endotoxin vì khi giải phóng vào trong cơ thể, nó có thể gây ra các phản ứng viêm cấp tính mạnh, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người. LPS là yếu tố nguy cơ chính trong các bệnh lý nhiễm trùng do vi khuẩn Gram âm gây ra, bao gồm sốc nhiễm khuẩn và các tình trạng viêm nhiễm mãn tính.

Nhận biết vai trò quan trọng của LPS trong sinh học vi khuẩn và tương tác với hệ miễn dịch đã thúc đẩy nhiều nghiên cứu để hiểu rõ cấu trúc, chức năng cũng như các cơ chế sinh học liên quan. Việc này giúp phát triển các phương pháp chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa hiệu quả hơn các bệnh lý liên quan.

Cấu trúc hóa học của lipopolysaccharide

Lipopolysaccharide có cấu trúc phức tạp, gồm ba phần chính là lipid A, vùng lõi polysaccharide và chuỗi polysaccharide O-antigen. Lipid A là phần gắn với màng ngoài và là phần chịu trách nhiệm chính trong hoạt tính độc tố của LPS, với khả năng kích hoạt mạnh mẽ phản ứng miễn dịch của vật chủ.

Vùng lõi polysaccharide nằm giữa lipid A và chuỗi O-antigen, có vai trò liên kết các phần của LPS với nhau và góp phần duy trì tính toàn vẹn cấu trúc. Chuỗi O-antigen là phần bên ngoài, rất đa dạng về cấu trúc ở các chủng vi khuẩn khác nhau, giúp vi khuẩn tránh bị hệ miễn dịch vật chủ nhận diện và tiêu diệt.

  • Lipid A: phần chịu trách nhiệm gây độc và kích hoạt miễn dịch.
  • Vùng lõi polysaccharide: kết nối cấu trúc và duy trì tính ổn định.
  • Chuỗi O-antigen: quyết định tính đa dạng và khả năng né tránh miễn dịch.
LPS=Lipid A+Core polysaccharide+Oantigen\mathrm{LPS} = \mathrm{Lipid\ A} + \mathrm{Core\ polysaccharide} + \mathrm{O-antigen}

Sự đa dạng trong cấu trúc của chuỗi O-antigen là nguyên nhân chính tạo ra các chủng vi khuẩn Gram âm khác nhau và ảnh hưởng đến khả năng miễn dịch và kháng thuốc của chúng. Điều này làm cho việc nghiên cứu và phát triển vaccine hoặc thuốc điều trị dựa trên LPS trở nên phức tạp và đầy thử thách.

Vai trò sinh học và chức năng của LPS

LPS không chỉ là thành phần cấu trúc của màng ngoài vi khuẩn mà còn đóng vai trò bảo vệ vi khuẩn khỏi các tác nhân môi trường như các enzym tiêu diệt, kháng sinh và phản ứng miễn dịch của vật chủ. Nó giúp duy trì tính thấm chọn lọc của màng và ổn định cấu trúc tế bào vi khuẩn.

Khi LPS được giải phóng hoặc tiếp xúc với hệ miễn dịch vật chủ, nó hoạt động như một tín hiệu mạnh mẽ kích hoạt các phản ứng viêm và miễn dịch. LPS kích thích các tế bào miễn dịch sản xuất cytokine, hóa chất gây viêm và các phân tử tín hiệu khác để đối phó với nhiễm trùng.

Phản ứng này là cơ chế phòng vệ quan trọng nhưng nếu quá mức hoặc không kiểm soát được, có thể dẫn đến các tổn thương mô và các biến chứng nghiêm trọng như sốc nhiễm khuẩn. Do đó, vai trò của LPS là vừa là yếu tố bảo vệ vi khuẩn vừa là tác nhân gây bệnh nguy hiểm cho vật chủ.

Cơ chế nhận diện LPS trong hệ miễn dịch

Hệ miễn dịch nhận diện LPS chủ yếu thông qua thụ thể toll-like receptor 4 (TLR4) trên bề mặt các tế bào miễn dịch như đại thực bào và tế bào đuôi gai. Sự gắn kết của LPS với TLR4 khởi động chuỗi tín hiệu nội bào dẫn đến kích hoạt các gen liên quan đến phản ứng viêm.

Quá trình này kích thích sản sinh các cytokine tiền viêm như TNF-α, IL-1β và IL-6, đồng thời tăng cường hoạt động của các tế bào miễn dịch khác để tiêu diệt vi khuẩn. Sự kích hoạt này giúp vật chủ kiểm soát và loại bỏ tác nhân gây bệnh.

Tuy nhiên, kích thích quá mức của LPS qua TLR4 có thể dẫn đến phản ứng viêm toàn thân, gây tổn thương các cơ quan và hội chứng sốc nhiễm khuẩn, là một trong những nguyên nhân chính gây tử vong trong các trường hợp nhiễm trùng nghiêm trọng.

Tác động của lipopolysaccharide lên sức khỏe con người

Lipopolysaccharide (LPS) là một endotoxin mạnh, có khả năng kích hoạt phản ứng viêm hệ thống khi tiếp xúc với cơ thể con người. Phản ứng này thường gây ra các triệu chứng như sốt, tụt huyết áp, và trong các trường hợp nghiêm trọng có thể dẫn đến sốc nhiễm khuẩn và suy đa tạng.

Khi LPS xâm nhập vào tuần hoàn máu, nó kích hoạt hệ thống miễn dịch gây giải phóng hàng loạt cytokine tiền viêm như TNF-α, IL-1 và IL-6. Những cytokine này làm tăng tính thấm của mạch máu, dẫn đến rối loạn huyết động và tổn thương mô, đặc biệt ở phổi, gan và thận. Đây là cơ chế chính của các biến chứng nghiêm trọng trong nhiễm trùng Gram âm.

Bên cạnh các tác động cấp tính, LPS còn được cho là góp phần vào các bệnh lý mãn tính như viêm mạn tính, xơ vữa động mạch và bệnh tự miễn. Nồng độ LPS tăng cao trong máu liên quan đến các rối loạn chuyển hóa như tiểu đường type 2 và béo phì, cho thấy vai trò của nó trong việc kích hoạt phản ứng viêm kéo dài và tổn thương mô.

Ứng dụng nghiên cứu và y học liên quan đến lipopolysaccharide

Nghiên cứu về LPS giúp làm sáng tỏ các cơ chế viêm và miễn dịch, đặc biệt trong các bệnh nhiễm trùng và các rối loạn miễn dịch. LPS được sử dụng làm mô hình để nghiên cứu các phản ứng viêm, thử nghiệm thuốc kháng viêm và các liệu pháp điều trị mới.

Các nghiên cứu cũng tập trung vào phát triển các chất ức chế hoặc điều chỉnh phản ứng miễn dịch do LPS gây ra, nhằm giảm thiểu tác hại của endotoxin trong các bệnh lý cấp tính và mãn tính. Ví dụ, các phân tử chống viêm hoặc thuốc trung hòa LPS đang được thử nghiệm trong các nghiên cứu tiền lâm sàng và lâm sàng.

LPS cũng được dùng trong các mô hình động vật để khảo sát quá trình viêm và đáp ứng miễn dịch, hỗ trợ phát triển vaccine và các liệu pháp miễn dịch khác. Những hiểu biết từ nghiên cứu LPS đóng góp quan trọng vào phát triển y học hiện đại.

Phương pháp phát hiện và định lượng lipopolysaccharide

Phát hiện và đo lường LPS trong mẫu sinh học và môi trường là bước quan trọng để đánh giá mức độ nhiễm khuẩn và độc tính. Phương pháp Limulus Amebocyte Lysate (LAL) là tiêu chuẩn vàng được sử dụng rộng rãi nhờ độ nhạy cao và khả năng phát hiện LPS ở nồng độ rất thấp.

Bên cạnh LAL, các kỹ thuật ELISA, sắc ký và khối phổ cũng được áp dụng để định lượng và phân tích cấu trúc LPS. Những phương pháp này cung cấp thông tin chi tiết về mức độ và đặc tính của LPS, hỗ trợ chẩn đoán và nghiên cứu khoa học.

Việc lựa chọn phương pháp phù hợp phụ thuộc vào mục đích sử dụng, loại mẫu và yêu cầu độ nhạy. Các kỹ thuật hiện đại giúp giảm thiểu sai số và nâng cao độ tin cậy trong đo lường LPS.

Biện pháp kiểm soát và loại bỏ lipopolysaccharide trong công nghiệp

Trong ngành dược phẩm và y sinh, việc kiểm soát và loại bỏ LPS (endotoxin) khỏi các sản phẩm là vô cùng quan trọng để đảm bảo an toàn cho người sử dụng. LPS có thể gây phản ứng miễn dịch nghiêm trọng khi tồn dư trong thuốc hoặc vật liệu cấy ghép.

Các phương pháp loại bỏ LPS phổ biến bao gồm hấp phụ trên các chất mang đặc biệt, lọc siêu màng và xử lý nhiệt. Ngoài ra, các quy trình vệ sinh và kiểm soát nghiêm ngặt trong sản xuất giúp giảm thiểu sự ô nhiễm endotoxin.

Công nghệ mới như sử dụng enzyme phân hủy LPS hoặc vật liệu nano cũng đang được nghiên cứu để tăng hiệu quả loại bỏ endotoxin trong các ứng dụng y tế và công nghiệp.

Thách thức và triển vọng nghiên cứu lipopolysaccharide

Nghiên cứu về LPS gặp nhiều thách thức do sự đa dạng cấu trúc phức tạp và tính chất sinh học phong phú của nó. Mỗi chủng vi khuẩn Gram âm có cấu trúc LPS khác nhau, gây khó khăn trong việc phát triển thuốc và vaccine chung cho các bệnh lý liên quan.

Việc phân tích chi tiết cấu trúc và tương tác của LPS với hệ miễn dịch vẫn là lĩnh vực đang được phát triển với nhiều công nghệ mới như phổ khối, kính hiển vi điện tử và các phương pháp sinh học phân tử. Những tiến bộ này hứa hẹn mở rộng hiểu biết về LPS và cải thiện các chiến lược điều trị và phòng ngừa.

Xu hướng hiện nay là kết hợp nghiên cứu đa ngành và áp dụng trí tuệ nhân tạo để phân tích dữ liệu lớn từ nghiên cứu LPS, nhằm phát triển các phương pháp tiếp cận hiệu quả hơn trong kiểm soát các bệnh liên quan đến endotoxin.

Kết luận

Lipopolysaccharide là thành phần cấu trúc quan trọng của vi khuẩn Gram âm, có tác động mạnh đến hệ miễn dịch và sức khỏe con người. Việc nghiên cứu sâu về cấu trúc, chức năng và cơ chế tương tác của LPS giúp phát triển các phương pháp chẩn đoán, điều trị và kiểm soát nhiễm khuẩn hiệu quả hơn.

Phát triển các công nghệ phát hiện, loại bỏ và điều chỉnh phản ứng với LPS là chìa khóa để nâng cao an toàn trong y học và công nghiệp, đồng thời mở ra cơ hội cho các nghiên cứu tiên tiến trong lĩnh vực miễn dịch và vi sinh.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề lipopolysaccharide:

Endotoxemia chuyển hóa kích hoạt bệnh béo phì và kháng insulin Dịch bởi AI
Diabetes - Tập 56 Số 7 - Trang 1761-1772 - 2007
Bệnh tiểu đường và béo phì là hai bệnh trao đổi chất đặc trưng bởi kháng insulin và viêm mức độ thấp. Khi tìm kiếm yếu tố viêm dẫn đến khởi phát kháng insulin, béo phì và tiểu đường, chúng tôi đã xác định được lipopolysaccharide (LPS) từ vi khuẩn là yếu tố gây khởi phát. Chúng tôi phát hiện rằng tình trạng nội độc tố bình thường tăng hoặc giảm trong trạng thái ăn no hoặc nhịn ăn, theo cơ s...... hiện toàn bộ
#bệnh tiểu đường #béo phì #kháng insulin #lipopolysaccharide #nội độc tố chuyển hóa #hệ thống LPS/CD14 #viêm mức độ thấp #bệnh chuyển hóa
CD14, một thụ thể cho các phức hợp của Lipopolysaccharide (LPS) và Protein Liên Kết LPS Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 249 Số 4975 - Trang 1431-1433 - 1990
Bạch cầu phản ứng với lipopolysaccharide (LPS) ở nồng độ nano gram trên mililit bằng cách tiết ra cytokine như yếu tố hoại tử khối u-α (TNF-α). Tiết ra quá mức TNF-α gây sốc nội độc tố, một biến chứng nhiễm trùng có khả năng gây tử vong lớn. LPS trong máu nhanh chóng liên kết với protein huyết thanh, protein liên kết lipopolysaccharide (LBP) và các phản ứng tế bào với mức độ LPS sinh lý ph...... hiện toàn bộ
#bạch cầu #lipopolysaccharide #yếu tố hoại tử khối u-α #sốc nội độc tố #protein liên kết lipopolysaccharide #CD14 #kháng thể đơn dòng
Endotoxin Lipopolysaccharide Dịch bởi AI
Annual Review of Biochemistry - Tập 71 Số 1 - Trang 635-700 - 2002
▪ Tóm tắt Lipopolysaccharides (LPS) của vi khuẩn thường bao gồm một phân đoạn kị nước được biết đến là lipid A (hoặc nội độc tố), một oligosaccharide "lõi" không lặp lại, và một polysaccharide xa hơn (hoặc O-antigen). Dữ liệu bộ gen gần đây đã tạo điều kiện cho việc nghiên cứu sự lắp ráp LPS ở nhiều vi khuẩn Gram âm khác nhau, nhiều trong số đó là mầm bệnh ở người hoặc thực vật, và đã xác ...... hiện toàn bộ
#Lipopolysaccharides #lipid A #O-antigen #Gram-negative bacteria #lateral gene transfer #antibiotic development #TLR4 #innate immunity #inflammation #pathogen.
Cơ Chế Phân Tử về Tính Thẩm Thấu của Màng Ngoài Vi Khuẩn Được Xem Xét Lại Dịch bởi AI
Microbiology and Molecular Biology Reviews - Tập 67 Số 4 - Trang 593-656 - 2003
TÓM TẮTVi khuẩn Gram âm đặc trưng bởi việc có thêm một lớp màng, được gọi là màng ngoài. Mặc dù các thành phần của màng ngoài thường đóng vai trò quan trọng trong việc tương tác của vi khuẩn cộng sinh hoặc gây bệnh với vật chủ, vai trò chính của màng này thường là tạo một hàng rào thẩm thấu để ngăn chặn sự xâm nhập của các hợp chất độc hại và đồng thời ch...... hiện toàn bộ
#màng ngoài vi khuẩn #tính thẩm thấu #porin #kênh protein #thụ thể TonB #lipopolysaccharide
Interleukin 10(IL-10) ức chế tổng hợp cytokine bởi bạch cầu đơn nhân người: vai trò tự điều hòa của IL-10 do bạch cầu đơn nhân sản xuất. Dịch bởi AI
Journal of Experimental Medicine - Tập 174 Số 5 - Trang 1209-1220 - 1991
Nghiên cứu hiện tại chứng minh rằng bạch cầu đơn nhân người được kích hoạt bằng lipopolysaccharides (LPS) có khả năng sản xuất mức cao interleukin 10 (IL-10), trước đây được gọi là yếu tố ức chế tổng hợp cytokine (CSIF), phụ thuộc vào liều lượng. IL-10 có thể được phát hiện 7 giờ sau khi kích hoạt bạch cầu đơn nhân và mức tối đa của sự sản xuất IL-10 được quan sát sau 24-48 giờ. Những động...... hiện toàn bộ
#bạch cầu đơn nhân #interleukin 10 #lipopolysaccharides #tổng hợp cytokine #yếu tố hòa hợp mô chính II #IL-1 alpha #IL-1 beta #IL-6 #IL-8 #TNF alpha #GM-CSF #G-CSF #điều hòa tự động #đáp ứng miễn dịch #viêm nhiễm.
Thông báo đáng chú ý: Chuột thiếu thụ thể Toll-like 4 (TLR4) giảm nhạy cảm với lipopolysaccharide: Bằng chứng cho TLR4 là sản phẩm gen Lps Dịch bởi AI
Journal of Immunology - Tập 162 Số 7 - Trang 3749-3752 - 1999
Tóm tắt Homologue của Drosophila Toll ở người (hToll), còn được gọi là thụ thể Toll-like 4 (TLR4), là một thụ thể mới được clone thuộc họ thụ thể IL-1/Toll. Điều thú vị là gen TLR4 đã được định vị tại cùng vị trí mà gen Lps (vị trí gen không phản ứng với nội độc tố) được lập bản đồ. Để kiểm tra vai trò của TLR4 trong phản ứng với LPS, chúng tôi đã tạo ra những con ...... hiện toàn bộ
#Toll-like Receptor 4 #TLR4 #Lipopolysaccharide #LPS #Gene Product #IL-1/Toll Receptor Family #C3H/HeJ Mice #NF-κB Activation
A sensitive silver stain for detecting lipopolysaccharides in polyacrylamide gels
Analytical Biochemistry - Tập 119 Số 1 - Trang 115-119 - 1982
MD-2, một phân tử giúp thụ thể giống Toll 4 đáp ứng với lipopolysaccharide Dịch bởi AI
Journal of Experimental Medicine - Tập 189 Số 11 - Trang 1777-1782 - 1999
TLR4 là đồng dạng của Toll ở động vật có vú, một phân tử lặp lại giàu leucine có khả năng kích hoạt phản ứng miễn dịch bẩm sinh chống lại các tác nhân gây bệnh. Gần đây, gen TLR4 đã được chứng minh là bị đột biến ở chuột C3H/HeJ và C57BL/10ScCr, cả hai đều có đáp ứng thấp với lipopolysaccharide (LPS). TLR4 có thể là thụ thể lâu nay được tìm kiếm cho LPS. Tuy nhiên, việc biến đổi gen lên dòng tế bà...... hiện toàn bộ
#Toll-like receptor 4 #TLR4 #MD-2 #LPS #tín hiệu miễn dịch #phân tử bẩm sinh #phức hợp thụ thể #cơ chế bảo vệ
The structural basis of lipopolysaccharide recognition by the TLR4–MD-2 complex
Nature - Tập 458 Số 7242 - Trang 1191-1195 - 2009
Tính không đồng nhất hình thái giữa các hóa kiểu lipopolysaccharide của Salmonella trong gel polyacrylamide bạc nhuộm Dịch bởi AI
Journal of Bacteriology - Tập 154 Số 1 - Trang 269-277 - 1983
Sự không đồng nhất hình thái của lipopolysaccharide (LPS) giữa các đột biến salmonella với các hóa kiểu LPS khác nhau đã được phân tích trong gel polyacrylamide bạc nhuộm. Sự khác biệt sinh hóa trong các hóa kiểu LPS đã được phản ánh qua các hồ sơ độc đáo của LPS tinh khiết. Hồ sơ LPS trong lysates tế bào toàn phần cũng độc đáo cho từng hóa kiểu. (Các lysates tế bào toàn phần được đánh giá...... hiện toàn bộ
#Salmonella #lipopolysaccharides #hóa kiểu LPS #gel polyacrylamide bạc nhuộm #biến đổi sinh hóa
Tổng số: 6,275   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10