Thuốc là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Thuốc là chất hoặc hỗn hợp các chất được sử dụng để điều trị, phòng ngừa, chẩn đoán bệnh hoặc điều chỉnh chức năng sinh lý của cơ thể người. Thuốc có thể có nguồn gốc tự nhiên, bán tổng hợp hoặc tổng hợp, với cơ chế tác động cụ thể và được kiểm soát nghiêm ngặt trong y học hiện đại.
Định nghĩa thuốc
Thuốc là bất kỳ chất đơn lẻ hoặc hỗn hợp các chất được sử dụng để điều trị, dự phòng, chẩn đoán bệnh hoặc để điều chỉnh chức năng sinh lý trong cơ thể người hoặc động vật. Theo định nghĩa của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), thuốc là yếu tố thiết yếu trong chăm sóc sức khỏe, đóng vai trò then chốt trong điều trị và kiểm soát dịch bệnh.
Thuốc có thể có nguồn gốc tự nhiên (từ thực vật, động vật, khoáng chất), bán tổng hợp (chuyển hóa từ dược liệu) hoặc tổng hợp hoàn toàn bằng phương pháp hóa học. Thuốc cũng có thể được chia thành thuốc hiện đại (thuốc tân dược) và thuốc truyền thống (ví dụ: thuốc y học cổ truyền, thuốc nam, thuốc đông y).
Đặc điểm cơ bản của thuốc là có hoạt chất (active ingredient) tác động đến sinh lý hoặc sinh hóa cơ thể. Ngoài ra, thuốc thường đi kèm với tá dược nhằm hỗ trợ hấp thu, bảo quản hoặc điều chỉnh tính chất lý hóa. Thông tin chi tiết có thể xem tại WHO – Essential Medicines.
Phân loại thuốc
Phân loại thuốc giúp hệ thống hóa thông tin, kiểm soát lưu hành và hướng dẫn sử dụng hợp lý. Có nhiều hệ phân loại khác nhau tùy theo tiêu chí khoa học, quản lý hoặc lâm sàng. Một số hệ thống tiêu biểu:
- Theo chức năng: thuốc điều trị, thuốc dự phòng, thuốc chẩn đoán
- Theo tác dụng: kháng sinh, giảm đau, hạ huyết áp, chống ung thư...
- Theo quy chế sử dụng: thuốc kê đơn (Rx), thuốc không kê đơn (OTC), thuốc kiểm soát đặc biệt (ma túy, hướng thần...)
- Theo nguồn gốc: tự nhiên, tổng hợp, sinh học (vaccine, kháng thể đơn dòng)
Một hệ phân loại chuẩn quốc tế được WHO phát triển là ATC (Anatomical Therapeutic Chemical Classification System), chia thuốc thành 5 cấp độ theo cơ quan tác dụng, nhóm trị liệu và cấu trúc hóa học. Ví dụ: Paracetamol có mã ATC là N02BE01.
Cấp độ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Cấp 1 | Hệ cơ quan | N – Hệ thần kinh |
Cấp 2 | Nhóm trị liệu chính | N02 – Giảm đau |
Cấp 3 | Phân nhóm | N02B – Giảm đau không gây nghiện |
Cấp 4 | Nhóm hóa học | N02BE – Anilide |
Cấp 5 | Hoạt chất | N02BE01 – Paracetamol |
Dược động học (Pharmacokinetics)
Dược động học là ngành nghiên cứu quá trình vận động của thuốc trong cơ thể, bao gồm bốn giai đoạn chính: hấp thu (Absorption), phân bố (Distribution), chuyển hóa (Metabolism), và thải trừ (Excretion), viết tắt là ADME. Hiểu được dược động học giúp xác định liều dùng, thời gian sử dụng, đường dùng và tránh ngộ độc thuốc.
Trong hấp thu, thuốc được đưa vào cơ thể qua đường uống, tiêm, đặt, bôi... và đi qua các hàng rào sinh học để vào máu. Tốc độ và mức độ hấp thu quyết định sinh khả dụng (bioavailability). Phân bố là giai đoạn thuốc lan truyền trong dịch cơ thể và mô, được mô tả bằng thể tích phân bố .
Chuyển hóa thuốc chủ yếu diễn ra ở gan qua hệ enzym cytochrome P450, tạo thành chất có hoạt tính thấp hơn hoặc chất có khả năng đào thải cao hơn. Cuối cùng, thuốc được thải trừ qua thận, gan, phổi hoặc da. Một số thông số thường dùng:
- Thời gian bán thải:
- Độ thanh thải:
- Nồng độ theo thời gian:
Dược lực học (Pharmacodynamics)
Dược lực học nghiên cứu cách thuốc tương tác với cơ thể để tạo ra tác dụng sinh học, bao gồm các quá trình như gắn kết vào thụ thể (receptor), kích hoạt hoặc ức chế chức năng sinh học, và tạo ra đáp ứng điều trị. Đây là cơ sở để lý giải vì sao một thuốc có tác dụng nhất định ở nồng độ xác định.
Thuốc có thể là chất chủ vận (agonist) – kích thích thụ thể hoặc chất đối kháng (antagonist) – ngăn chặn tác động của chất nội sinh. Mối quan hệ giữa nồng độ thuốc và hiệu ứng sinh lý thường được mô hình hóa qua phương trình Hill: trong đó:
- : đáp ứng sinh học
- : đáp ứng tối đa
- : nồng độ thuốc
- : nồng độ đạt 50%
Hiệu lực (efficacy) thể hiện khả năng đạt được đáp ứng tối đa, trong khi hiệu quả (potency) thể hiện liều lượng cần để tạo ra hiệu ứng. Các thuốc có cùng hiệu lực nhưng khác hiệu quả có thể được dùng liều khác nhau. Hiểu rõ dược lực học giúp cá thể hóa điều trị, đặc biệt với các thuốc có khoảng điều trị hẹp như insulin, warfarin, digoxin.
Quy trình phát triển và phê duyệt thuốc
Phát triển một loại thuốc mới là quá trình dài, phức tạp, tốn kém và phải tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về khoa học, đạo đức và pháp lý. Quá trình này bao gồm các giai đoạn từ khám phá, thử nghiệm tiền lâm sàng, thử nghiệm lâm sàng đến phê duyệt và giám sát sau lưu hành.
Các bước chính trong phát triển thuốc:
- Khám phá hoạt chất: sàng lọc hàng nghìn hợp chất tiềm năng, chọn ra ứng viên có hoạt tính sinh học mong muốn.
- Tiền lâm sàng: thử nghiệm trên động vật để đánh giá độc tính, dược động học, khả năng gây đột biến, ung thư hoặc ảnh hưởng sinh sản.
- Lâm sàng: thử nghiệm trên người qua 3 giai đoạn chính:
- Giai đoạn I: đánh giá an toàn, liều dùng
- Giai đoạn II: xác định hiệu quả, tiếp tục theo dõi an toàn
- Giai đoạn III: thử nghiệm quy mô lớn, so sánh với phác đồ hiện tại
- Phê duyệt và lưu hành: gửi hồ sơ lên cơ quan quản lý như FDA (Mỹ), EMA (châu Âu) hoặc Bộ Y tế (Việt Nam). Nếu được phê duyệt, thuốc được cấp phép lưu hành.
- Giám sát sau lưu hành (giai đoạn IV): theo dõi ADR hiếm gặp và hiệu quả trong cộng đồng thực tế.
Thời gian trung bình để phát triển một thuốc mới là 10–15 năm. Tỷ lệ thành công từ khám phá đến thị trường chỉ khoảng 1/5.000 hợp chất. Nguồn: EMA – Research & Development.
Hình thức và đường dùng thuốc
Thuốc được bào chế dưới nhiều dạng khác nhau tùy theo đặc tính hóa lý, mục tiêu điều trị, tốc độ hấp thu mong muốn và khả năng tuân thủ của bệnh nhân. Mỗi dạng bào chế yêu cầu công nghệ khác nhau và ảnh hưởng lớn đến sinh khả dụng (bioavailability).
Các dạng phổ biến:
- Đường uống: viên nén, viên nang, siro – tiện lợi, phổ biến nhất nhưng chịu ảnh hưởng của chuyển hóa bước đầu qua gan (first-pass metabolism).
- Đường tiêm: tĩnh mạch, bắp, dưới da – cho hiệu quả nhanh, dùng trong cấp cứu hoặc khi bệnh nhân không thể uống được.
- Đường tại chỗ: thuốc nhỏ mắt, thuốc mỡ, kem bôi – tác dụng tại chỗ, ít ảnh hưởng toàn thân.
- Đường hô hấp: bình xịt, khí dung – hiệu quả với bệnh hô hấp như hen, COPD.
- Đặt trực tràng hoặc âm đạo: viên đặt – dùng khi đường uống không phù hợp hoặc cần tác dụng tại chỗ.
Bảng so sánh các đường dùng:
Đường dùng | Ưu điểm | Hạn chế |
---|---|---|
Uống | Dễ sử dụng, chi phí thấp | Hấp thu không ổn định, chuyển hóa gan |
Tiêm tĩnh mạch | Hiệu quả nhanh, sinh khả dụng 100% | Yêu cầu chuyên môn, đau, nguy cơ nhiễm khuẩn |
Hít | Trực tiếp vào phổi, ít tác dụng phụ toàn thân | Phụ thuộc kỹ thuật hít |
Bôi ngoài | Giảm tác dụng phụ hệ thống | Hấp thu kém, chỉ dùng tại chỗ |
Tác dụng phụ và độc tính
Tác dụng phụ (ADR – Adverse Drug Reaction) là các phản ứng không mong muốn xảy ra khi dùng thuốc ở liều điều trị. ADR có thể nhẹ (buồn nôn, mệt mỏi) hoặc nghiêm trọng (phản vệ, tổn thương gan, rối loạn nhịp tim, suy thận). Một số thuốc cần theo dõi đặc biệt do nguy cơ ADR cao như clozapine, warfarin, isotretinoin.
Các yếu tố nguy cơ gây ADR:
- Tuổi cao (giảm chức năng gan, thận)
- Trẻ em (chưa hoàn thiện chức năng chuyển hóa)
- Bệnh nhân có bệnh nền (suy gan, suy thận)
- Đa thuốc (polypharmacy), thường gặp ở người cao tuổi
Phân loại ADR theo cơ chế:
- Type A: phụ thuộc liều, tiên lượng được, chiếm ~80% (ví dụ: hạ đường huyết do insulin)
- Type B: không phụ thuộc liều, không tiên lượng được, thường là phản ứng dị ứng
Tương tác thuốc và cảnh báo
Tương tác thuốc xảy ra khi hai hay nhiều thuốc dùng cùng lúc gây ảnh hưởng lẫn nhau về dược động học hoặc dược lực học. Tương tác có thể làm tăng độc tính, giảm hiệu quả hoặc gây phản ứng bất lợi nghiêm trọng. Hiểu rõ tương tác giúp bác sĩ kê đơn an toàn và hiệu quả.
Các loại tương tác phổ biến:
- Dược động học: cạnh tranh hấp thu, ức chế enzym gan (ví dụ: erythromycin ức chế CYP3A4)
- Dược lực học: cộng hưởng hoặc đối kháng (ví dụ: NSAIDs + warfarin làm tăng nguy cơ chảy máu)
- Thực phẩm – thuốc: nước bưởi ức chế CYP3A4, ảnh hưởng đến statin
- Thảo dược – thuốc: nhân sâm, bạch quả ảnh hưởng chuyển hóa thuốc chống đông
Phân tích tương tác thuốc thường sử dụng phần mềm hỗ trợ như Micromedex, Lexicomp hoặc cơ sở dữ liệu của FDA. Bệnh nhân nên khai báo đầy đủ các thuốc, thực phẩm chức năng và thảo dược đang sử dụng để được tư vấn tránh tương tác.
Thuốc và y học cá thể hóa
Y học cá thể hóa (personalized medicine) là xu hướng trong điều trị hiện đại, sử dụng thông tin di truyền và sinh học để tối ưu hóa việc dùng thuốc cho từng bệnh nhân. Điều này đặc biệt quan trọng với các thuốc có khoảng điều trị hẹp hoặc có nguy cơ ADR cao.
Dược học hệ gen (pharmacogenomics) giúp xác định gen ảnh hưởng đến chuyển hóa thuốc, từ đó dự đoán đáp ứng và điều chỉnh liều. Ví dụ:
Thuốc | Gen liên quan | Ý nghĩa |
---|---|---|
Clopidogrel | CYP2C19 | Người chuyển hóa kém có nguy cơ huyết khối cao |
Carbamazepine | HLA-B*1502 | Nguy cơ hội chứng Stevens-Johnson ở người châu Á |
Warfarin | VKORC1, CYP2C9 | Liều điều chỉnh theo kiểu gen để tránh chảy máu |
Tài liệu tham khảo
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề thuốc:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10