Khối u hắc tố là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Khối u hắc tố (melanoma) là dạng ung thư ác tính khởi phát từ tế bào melanocyte, chuyên sản sinh sắc tố melanin quy định màu da, tóc và mắt. Dù chỉ chiếm tỷ lệ nhỏ trong các ung thư da, melanoma có khả năng di căn cao và là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu liên quan đến ung thư da.

Định nghĩa và phân loại

Khối u hắc tố (melanoma) là một loại ung thư ác tính phát sinh từ tế bào melanocyte – tế bào sản xuất melanin, sắc tố quyết định màu da. Mặc dù chiếm tỷ lệ nhỏ trong các loại ung thư da, melanoma có khả năng di căn cao và là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư da. Theo Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (NCI), melanoma có thể bắt đầu từ nốt ruồi hiện có hoặc xuất hiện trên vùng da bình thường.

Các phân loại chính của melanoma bao gồm:

  • Melanoma lan rộng bề mặt (Superficial spreading melanoma): Chiếm khoảng 70% các trường hợp, thường xuất hiện trên da tiếp xúc với ánh nắng.
  • Melanoma dạng nốt (Nodular melanoma): Phát triển nhanh chóng, thường xuất hiện dưới dạng nốt sẫm màu.
  • Melanoma lentigo maligna: Thường gặp ở người cao tuổi, phát triển chậm trên vùng da tiếp xúc nhiều với ánh nắng.
  • Melanoma acral lentiginous: Hiếm gặp, thường xuất hiện trên lòng bàn tay, lòng bàn chân hoặc dưới móng.
  • Melanoma niêm mạc (Mucosal melanoma): Phát sinh từ niêm mạc miệng, mũi, hậu môn hoặc âm đạo.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Tiếp xúc với tia cực tím (UV) từ ánh nắng mặt trời hoặc thiết bị tắm nắng là nguyên nhân chính gây melanoma. Theo Cancer Research UK, khoảng 85% các trường hợp melanoma ở Vương quốc Anh liên quan đến tiếp xúc quá mức với tia UV.

Các yếu tố nguy cơ bao gồm:

  • Da sáng màu, dễ bị cháy nắng.
  • Nhiều nốt ruồi hoặc nốt ruồi không điển hình.
  • Tiền sử gia đình có người mắc melanoma.
  • Hệ miễn dịch suy yếu.
  • Tiền sử sử dụng giường tắm nắng.

Đặc biệt, những người có hơn 100 nốt ruồi hoặc có nốt ruồi lớn, không đều màu có nguy cơ cao hơn mắc melanoma.

Triệu chứng và chẩn đoán

Melanoma thường bắt đầu dưới dạng một nốt ruồi mới hoặc sự thay đổi của nốt ruồi hiện có. Các dấu hiệu cảnh báo bao gồm:

  • Asymmetry (Không đối xứng): Một nửa nốt ruồi không giống nửa còn lại.
  • Border (Bờ): Bờ không đều, răng cưa hoặc mờ.
  • Color (Màu sắc): Màu không đồng đều, có thể bao gồm đen, nâu, đỏ, trắng hoặc xanh.
  • Diameter (Đường kính): Lớn hơn 6mm.
  • Evolving (Tiến triển): Nốt ruồi thay đổi về kích thước, hình dạng hoặc màu sắc.

Chẩn đoán melanoma thường bắt đầu bằng kiểm tra da và sinh thiết. Nếu cần, các xét nghiệm bổ sung như siêu âm, CT scan hoặc PET scan có thể được thực hiện để đánh giá mức độ lan rộng của ung thư.

Điều trị

Phương pháp điều trị melanoma phụ thuộc vào giai đoạn và vị trí của khối u. Các lựa chọn điều trị bao gồm:

  • Phẫu thuật: Loại bỏ khối u và một phần mô xung quanh.
  • Liệu pháp miễn dịch: Sử dụng thuốc để kích thích hệ miễn dịch tấn công tế bào ung thư.
  • Liệu pháp nhắm trúng đích: Nhắm vào các đột biến gen cụ thể trong tế bào ung thư.
  • Xạ trị: Sử dụng tia X năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư.
  • Hóa trị: Sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư, thường áp dụng khi các phương pháp khác không hiệu quả.

Theo Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ, phẫu thuật là phương pháp điều trị chính cho melanoma giai đoạn đầu, trong khi các liệu pháp khác được sử dụng cho các giai đoạn tiến triển hơn.

Diễn tiến và tiên lượng

Melanoma là một trong những loại ung thư có khả năng di căn cao nhất, thường lan tới các hạch bạch huyết, phổi, gan, xương và não. Tốc độ lan rộng của khối u phụ thuộc vào độ sâu xâm lấn của khối u (theo thang Breslow), sự hiện diện của loét trên bề mặt khối u, và mức độ phân bào.

Tiên lượng sống còn phụ thuộc chặt chẽ vào giai đoạn tại thời điểm chẩn đoán. Dưới đây là bảng tóm tắt tỷ lệ sống sau 5 năm theo từng giai đoạn, dựa trên dữ liệu từ SEER (Surveillance, Epidemiology, and End Results):

Giai đoạn Đặc điểm Tỷ lệ sống 5 năm (%)
I U giới hạn trong lớp biểu bì 98-99%
II U xâm lấn sâu nhưng chưa lan hạch 80-90%
III Lan đến hạch lân cận 50-70%
IV Di căn xa 15-25%

Phát hiện sớm là yếu tố quyết định tiên lượng. Việc theo dõi định kỳ và kiểm tra da toàn thân giúp phát hiện các tổn thương tiền ung thư và melanoma ở giai đoạn sớm, từ đó cải thiện hiệu quả điều trị.

Phòng ngừa và sàng lọc

Phòng ngừa melanoma chủ yếu dựa trên việc hạn chế tiếp xúc với tia cực tím (UV) – nguyên nhân hàng đầu gây tổn thương DNA ở tế bào melanocyte. Các biện pháp bảo vệ da gồm:

  • Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng từ 10 giờ sáng đến 4 giờ chiều.
  • Luôn sử dụng kem chống nắng phổ rộng SPF 30+ khi ra ngoài.
  • Đội mũ rộng vành, mặc áo dài tay, đeo kính râm chống UV.
  • Không sử dụng giường tắm nắng nhân tạo.

Sàng lọc định kỳ đặc biệt quan trọng đối với người có yếu tố nguy cơ cao, như có tiền sử gia đình mắc melanoma, hội chứng nốt ruồi không điển hình (dysplastic nevus syndrome), hoặc hệ miễn dịch suy yếu. Các chương trình tầm soát bằng dermatoscopy và sinh thiết có thể phát hiện tổn thương trước khi chúng trở nên xâm lấn.

Liệu pháp miễn dịch và tiến bộ điều trị

Trong thập kỷ qua, liệu pháp miễn dịch đã làm thay đổi hoàn toàn cách tiếp cận điều trị melanoma tiến triển. Các kháng thể đơn dòng như ipilimumab (ức chế CTLA-4), nivolumab và pembrolizumab (ức chế PD-1) đã cải thiện rõ rệt tỷ lệ sống sót lâu dài ở bệnh nhân giai đoạn muộn.

Liệu pháp nhắm trúng đích cũng đóng vai trò quan trọng, đặc biệt ở bệnh nhân mang đột biến gen BRAF V600E. Các thuốc như vemurafenib, dabrafenib (ức chế BRAF) và trametinib (ức chế MEK) được dùng phối hợp để ngăn chặn con đường tín hiệu MAPK, làm giảm tốc độ phân bào và thu nhỏ khối u.

Các nghiên cứu hiện tại đang tập trung vào liệu pháp phối hợp, kết hợp miễn dịch trị liệu với nhắm trúng đích, hoặc kết hợp nhiều kháng thể để tăng hiệu quả và giảm kháng thuốc. Ngoài ra, vaccine cá nhân hóa, liệu pháp tế bào T (TILs hoặc CAR-T), và các thuốc điều hòa vi môi trường khối u đang mở ra triển vọng mới cho điều trị melanoma di căn.

Tác động xã hội và nhận thức cộng đồng

Melanoma là loại ung thư da có tần suất ngày càng tăng, đặc biệt tại các quốc gia có dân số da sáng màu và lối sống ngoài trời phổ biến như Úc, New Zealand, Mỹ và các nước Bắc Âu. Chi phí điều trị cho melanoma tiến triển rất cao, bao gồm cả chi phí thuốc miễn dịch trị liệu và chăm sóc dài hạn.

Việc nâng cao nhận thức cộng đồng là một phần không thể thiếu trong chiến lược kiểm soát melanoma. Các chiến dịch như “Slip-Slop-Slap” tại Úc và “Check your skin” tại Mỹ đã giúp thay đổi hành vi bảo vệ da, giảm tỷ lệ phơi nhiễm tia UV ở trẻ em và thanh thiếu niên. Nhiều tổ chức như Skin Cancer Foundation cung cấp công cụ tự kiểm tra, hướng dẫn nhận biết dấu hiệu nguy cơ và kết nối người dân với chuyên gia da liễu.

Các chương trình giáo dục sớm tại trường học, luật hạn chế giường tắm nắng cho người dưới 18 tuổi, và đào tạo chuyên sâu cho nhân viên y tế tuyến đầu là những biện pháp hữu hiệu để giảm gánh nặng bệnh tật do melanoma.

Kết luận

Khối u hắc tố là dạng ung thư nguy hiểm, có khả năng di căn cao nhưng hoàn toàn có thể phát hiện sớm và điều trị hiệu quả nếu được nhận diện kịp thời. Việc kết hợp giữa nâng cao nhận thức, phòng ngừa chủ động, và ứng dụng tiến bộ y học hiện đại là chìa khóa để kiểm soát và cải thiện tiên lượng bệnh.

Trong bối cảnh y học chính xác và cá nhân hóa đang phát triển nhanh chóng, các chiến lược điều trị nhắm trúng đích và miễn dịch trị liệu sẽ tiếp tục đóng vai trò then chốt trong quản lý melanoma, mang lại hy vọng sống còn cho hàng nghìn bệnh nhân mỗi năm.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề khối u hắc tố:

Tập trung điều chỉnh và hiệu suất doanh nghiệp mới: Nghiên cứu về việc khai thác cơ hội khởi nghiệp trong điều kiện rủi ro so với sự không chắc chắn Dịch bởi AI
Strategic Entrepreneurship Journal - Tập 2 Số 4 - Trang 285-299 - 2008
Tóm tắtNghiên cứu về sự phù hợp nhận thức cho thấy rằng các doanh nhân sẽ thành công nhất trong việc lãnh đạo công ty của họ khi tiếp cận quá trình khởi nghiệp thông qua chế độ tự điều chỉnh phù hợp nhất với yêu cầu của môi trường của họ và quan điểm đi kèm về bản chất của các cơ hội khởi nghiệp. Phù hợp với quan điểm phát hiện về các cơ hội khởi nghiệp, chúng tôi ...... hiện toàn bộ
Những Thách Thức Kỹ Thuật Đối Với Việc Khôi Phục Tình Trạng Ô Nhiễm Tại Chỗ Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 28 - Trang 211-221 - 2008
Trên toàn cầu, ô nhiễm dưới bề mặt đã trở thành một vấn đề rộng rãi và nghiêm trọng. Các hóa chất độc hại như kim loại nặng và hợp chất hữu cơ thường được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp. Tuy nhiên, chủ yếu do các sự cố bất ngờ hoặc ngoài ý muốn, những hóa chất này hiện đang ô nhiễm các khu vực trên khắp Hoa Kỳ. Để bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường, cần phải ngăn chặn ô nhiễm thêm và c...... hiện toàn bộ
#ô nhiễm dưới bề mặt #khôi phục tại chỗ #công nghệ điện động tích hợp #kim loại nặng #hợp chất hữu cơ
Đánh giá chất lượng sinh khối Miscanthus sinensis như là nguồn nguyên liệu cho chuyển đổi thành các sản phẩm năng lượng sinh học khác nhau Dịch bởi AI
GCB Bioenergy - Tập 9 Số 1 - Trang 176-190 - 2017
Tóm tắtMiscanthus là một loại cây sợi đầy hứa hẹn với tiềm năng cao cho sản xuất sinh khối bền vững trong nền kinh tế sinh học. Ảnh hưởng của thành phần sinh khối đến hiệu suất xử lý sinh khối miscanthus cho các chuỗi giá trị trong các nhà máy biên chế khác nhau đã được đánh giá, bao gồm quá trình đốt, tiêu hóa kỵ khí và thủy phân enzym để sản xuất bioethanol. Chất...... hiện toàn bộ
Điều trị các khối u mang đột biến ARID1A bằng cách khai thác tính chết tổng hợp và phản ứng tổn thương DNA Dịch bởi AI
Journal of Biomedical Science -
Tóm tắtBiến đổi nhiễm sắc thể là một quá trình tế bào thiết yếu để tổ chức cấu trúc nhiễm sắc thể thành cấu hình mở hoặc đóng tại các vị trí nhiễm sắc thể cụ thể bằng cách phối hợp và sửa đổi các phức hợp histone. Nhiệm vụ này chịu trách nhiệm cho sinh lý tế bào cơ bản bao gồm phiên mã, nhân đôi DNA, methyl hóa và sửa chữa tổn thương. Những sai lệch trong hoạt động...... hiện toàn bộ
Khối u thượng thận hai bên từ các mô bệnh học khác nhau: Báo cáo ca bệnh và tổng quan tài liệu Dịch bởi AI
Cell Biochemistry and Biophysics - Tập 71 - Trang 425-429 - 2014
Khối u thượng thận hai bên là rất hiếm gặp trong thực hành lâm sàng và tất cả đều xuất phát từ cùng một mô bệnh học. Chúng tôi trình bày ở đây một báo cáo ca bệnh và tổng quan tài liệu về khối u thượng thận hai bên từ các mô bệnh học khác nhau: một bên là u tủy thượng thận và bên còn lại là u tuyến vỏ thượng thận. Bệnh nhân là một nữ 37 tuổi bị hội chứng Cushing trong 3 năm. Một năm trước, cô được...... hiện toàn bộ
#khối u thượng thận #hội chứng Cushing #u tủy thượng thận #u tuyến vỏ thượng thận #cắt bỏ thượng thận nội soi
Đặc điểm sinh khối của \(\textit{Hydropuntia eucheumatoides}\) (Harvey) tại bãi biển triều của đảo Hon Rua, vịnh Nha Trang: nguồn tiềm năng cho khai thác, nuôi trồng và chế biến thực phẩm Dịch bởi AI
Academia Journal of Biology - - 2022
Nghiên cứu về đặc điểm sinh khối của \(\textit{Hydropuntia eucheumatoides}\) (Harvey) (tên địa phương ở Việt Nam, Rong Cau chan vit) tại vịnh Nha Trang – đảo Hon Rua là một nghiên cứu toàn diện về tài nguyên của nó. Kết quả nghiên cứu đã mô tả chi tiết các đặc điểm hình thái, cơ quan sinh sản, trọng lượng và độ bao phủ của nó trong các ô mẫu và môi trường sống. Kết quả cho thấy rằng, một số loại t...... hiện toàn bộ
#Cultivation #carbohydrate #conserve #exploit #Hydropuntia eucheumatoides.
Tước phong “Trí tự” và vị trí của nó trong hệ thống tước vị thời vua Lê Thái Tổ
Tạp chí Khoa học Xã hội và Nhân văn - Tập 6 Số 3 - Trang 395-403 - 2020
Tước vị là một dạng phần thưởng, được người đứng đầu các triều đại quân chủ Việt Nam dùng để ban phong cho công thần, hoàng tộc. Trong hệ thống tước vị thời Lê Sơ Trí tự (chữ Trí) là một tước phong đặc biệt, xuất hiện dưới triều vua Lê Thái Tổ dùng ban thưởng cho những công thần, nghĩa sĩ tham gia và có đóng góp lớn vào thành công của cuộc Khởi nghĩa Lam Sơn cách đây hơn 6 thế kỷ. Nội hàm khái ...... hiện toàn bộ
#Tước chữ Trí #Khởi nghĩa Lam Sơn #Thụy Cung Vũ chi thạch bi.
Một đột biến germline mới của POT1 - Mở rộng phổ các loại ung thư liên quan đến POT1 Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 16 - Trang 561-566 - 2017
Các khối u hắc tố có liên quan đến một số tình trạng di truyền. Chúng tôi trình bày một gia đình lớn với nhiều thành viên có liên quan đến các khối u hắc tố nguyên phát và u bớt không điển hình cũng như ung thư tuyến giáp và các khối u ác tính khác. Khám lâm sàng không phát hiện đột biến ở bất kỳ gen nào thường được xem xét trong việc đánh giá sự dễ mắc ung thư hắc tố (BRCA1/2, CDKN2A, CDK4, PTEN,...... hiện toàn bộ
#khối u hắc tố #đột biến germline #POT1 #ung thư tuyến giáp #hội chứng dễ mắc ung thư
Nguy cơ khác nhau của khối u ác tính nguyên phát thứ hai ở bệnh nhân đa u tủy xương thuộc các chủng tộc khác nhau Dịch bởi AI
Blood - Tập 118 - Trang 678 - 2011
Tóm tắt Nguy cơ khối u ác tính nguyên phát thứ hai (SPM) ở bệnh nhân đa u tủy xương (MM) đã được báo cáo với tỉ lệ ước tính từ 1% đến 15%. Chúng tôi đã báo cáo trước đây rằng có sự khác biệt đáng kể trong khả năng sống sót của bệnh nhân MM giữa các dân tộc khác nhau. Chúng tôi đã tiến hành một phân tích dựa trên Dữ liệu Giám sát, Dịch tễ học và Kết q...... hiện toàn bộ
#Đa u tủy xương #Khối u ác tính nguyên phát thứ hai #Dân tộc #Tỷ lệ lây nhiễm #Phân tích SEER.
Danh tính Quan trọng: Nhiều Động Vật Gặm Nhấm Gây Ra Phát Thải Hợp Chất Đưa Ra Khỏi Cà Phê Ít Hấp Dẫn hoặc Có Khả Năng Xua Đuổi Các Kẻ Thù Tự Nhiên Khác Nhau Dịch bởi AI
Journal of Chemical Ecology - - Trang 1-14 - 2023
Sự đồng nhiễm của các động vật gặm nhấm, một tình huống phổ biến trong các môi trường tự nhiên, có thể ảnh hưởng rõ rệt đến sự phòng vệ của thực vật so với tình trạng nhiễm đơn. Các tương tác tritrophic liên quan có thể bị ảnh hưởng thông qua việc phát thải các hỗn hợp biến đổi của các hợp chất bay hơi do động vật gặm nhấm (HIPVs) inducible. Trong một nghiên cứu trước đây, chúng tôi đã quan sát th...... hiện toàn bộ
#động vật gặm nhấm #hỗ trợ không đối xứng #hợp chất bay hơi #nhện đỏ #sâu bướm trắng #cây cà phê #kẻ săn mồi
Tổng số: 77   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 8