Diosmin là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học về Diosmin
Diosmin là một flavonoid bán tổng hợp chiết xuất từ cam quýt, có đặc tính chống viêm, bảo vệ tĩnh mạch và cải thiện tuần hoàn máu ngoại biên. Nó được dùng phổ biến trong điều trị suy giãn tĩnh mạch, bệnh trĩ và phù mạn tính nhờ cơ chế tăng trương lực mạch và giảm viêm vi tuần hoàn.
Định nghĩa diosmin
Diosmin là một hợp chất thuộc nhóm flavonoid, cụ thể là một flavone glycoside bán tổng hợp có nguồn gốc tự nhiên từ thực vật họ cam quýt. Đây là một hoạt chất sinh học mạnh được sử dụng chủ yếu trong y học để điều trị các rối loạn liên quan đến hệ tĩnh mạch như suy giãn tĩnh mạch và bệnh trĩ. Nhờ cấu trúc đặc biệt và khả năng sinh học cao, diosmin có tác dụng toàn diện trong việc cải thiện chức năng tuần hoàn máu ngoại biên.
Diosmin không phải là một chất có hoạt tính dược lý đơn lẻ, mà thường được sử dụng trong các công thức phối hợp, đặc biệt là với hesperidin – một flavonoid có sẵn trong vỏ cam quýt. Sự kết hợp này tạo ra hiệu ứng hiệp đồng, tăng khả năng chống viêm, giảm phù nề và nâng cao trương lực tĩnh mạch. Diosmin được biết đến trên thị trường dược phẩm dưới nhiều tên thương mại khác nhau, phổ biến nhất là dạng phối hợp micronized flavonoid fraction (MPFF).
Bảng dưới đây tóm tắt một số đặc điểm cơ bản của diosmin:
Đặc điểm | Thông tin |
---|---|
Nhóm chất | Flavonoid bán tổng hợp |
Nguồn gốc | Chiết xuất từ hesperidin (cam quýt) |
Công dụng chính | Điều trị suy giãn tĩnh mạch, trĩ, phù |
Dạng sử dụng | Viên nén, viên nang, hỗn dịch uống |
Cấu trúc hóa học và nguồn gốc
Về mặt hóa học, diosmin là một dẫn xuất methyl hóa của hesperetin-7-O-rutinoside, với công thức phân tử . Cấu trúc phân tử bao gồm hai vòng phenol và một chuỗi đường glycoside, cho phép nó tương tác với nhiều enzym và thụ thể trong cơ thể. Tính chất phân cực cao của diosmin hỗ trợ quá trình hòa tan và hấp thu khi sử dụng bằng đường uống.
Diosmin có thể được thu nhận theo hai cách chính: chiết xuất trực tiếp từ vỏ các loại quả có múi như cam, chanh; hoặc tổng hợp thông qua quá trình biến đổi hóa học từ hesperidin – một flavonoid phong phú trong thiên nhiên. Quá trình tổng hợp bán hóa học giúp tăng độ tinh khiết và hiệu suất sản xuất, đồng thời ổn định đặc tính dược lý của hoạt chất.
- Chiết xuất tự nhiên: từ Citrus aurantium, Citrus sinensis
- Sản xuất công nghiệp: thủy phân hesperidin, methyl hóa bằng enzyme
- Ưu điểm: ổn định, hiệu lực cao, dễ bào chế
Thông tin chi tiết về cấu trúc và nguồn gốc có thể tra cứu tại PubChem.
Cơ chế tác dụng
Diosmin tác động lên hệ tuần hoàn thông qua nhiều cơ chế sinh học khác nhau. Một trong những cơ chế chính là khả năng ức chế enzyme catechol-O-methyltransferase (COMT), giúp duy trì nồng độ norepinephrine tại các thụ thể alpha-adrenergic trong tĩnh mạch. Điều này làm tăng trương lực cơ trơn mạch máu, giảm hiện tượng giãn tĩnh mạch và cải thiện tuần hoàn máu ngoại biên.
Bên cạnh đó, diosmin còn có hoạt tính chống viêm mạnh thông qua việc ức chế các cytokine tiền viêm như TNF-α, IL-1β, và IL-6. Nó làm giảm biểu hiện của các phân tử kết dính tế bào (ICAM-1, VCAM-1), qua đó hạn chế quá trình kết dính bạch cầu và giảm tổn thương nội mô. Đồng thời, diosmin cũng giúp tăng cường dẫn lưu bạch huyết và làm giảm áp lực mao mạch.
Tóm tắt các cơ chế chính của diosmin:
- Tăng trương lực tĩnh mạch thông qua kích thích adrenergic
- Chống viêm: ức chế cytokine TNF-α, IL-6
- Ổn định nội mô mạch và giảm tính thấm mao mạch
- Tăng lưu thông bạch huyết, giảm phù nề
Chỉ định lâm sàng
Diosmin được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý liên quan đến tuần hoàn tĩnh mạch và vi tuần hoàn. Trong thực hành lâm sàng, nó được kê đơn cho các trường hợp suy giãn tĩnh mạch mạn tính (chân sưng, nặng chân, đau khi đứng lâu), bệnh trĩ (cấp và mạn), phù bạch huyết và hội chứng sau phẫu thuật liên quan đến tuần hoàn.
Hiệu quả của diosmin trong điều trị trĩ cấp đã được ghi nhận qua nhiều thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng. Sử dụng diosmin liều cao trong giai đoạn cấp giúp giảm sưng, đau, xuất huyết chỉ sau vài ngày điều trị. Trong suy giãn tĩnh mạch, diosmin được chứng minh cải thiện lưu lượng máu, giảm cảm giác nặng chân và tăng khả năng vận động.
Danh sách chỉ định cụ thể:
- Suy tĩnh mạch mạn chi dưới
- Bệnh trĩ nội/ngoại cấp tính và mạn tính
- Phù bạch huyết sau phẫu thuật ung thư
- Rối loạn vi tuần hoàn do chấn thương hoặc tiểu đường
Chi tiết lâm sàng có thể tham khảo tại NCBI.
Dược động học
Sau khi được uống qua đường tiêu hóa, diosmin không được hấp thu trực tiếp mà phải trải qua quá trình chuyển hóa tại ruột nhờ enzym của hệ vi sinh đường ruột. Tại đây, diosmin được thủy phân thành dạng aglycone là diosmetin – dạng có hoạt tính sinh học, rồi sau đó mới được hấp thu vào máu. Quá trình này phụ thuộc vào hệ vi sinh cá nhân và tình trạng đường ruột của người sử dụng.
Sau khi hấp thu, diosmetin được liên hợp tại gan thành dạng glucuronide và sulfat, sau đó phân bố vào các mô đích như tĩnh mạch, mô liên kết và da. Nồng độ đỉnh trong huyết tương thường đạt được sau 1–2 giờ. Dùng cùng thức ăn làm tăng sinh khả dụng, đặc biệt là khi bào chế dưới dạng micronized. Thời gian bán thải dao động từ 26–30 giờ, giúp duy trì nồng độ điều trị ổn định trong huyết tương.
Đường thải chủ yếu là qua thận (dưới dạng liên hợp glucuronide), một phần nhỏ qua phân. Khả năng tích lũy trong cơ thể thấp, nên phù hợp cho điều trị dài hạn. Dược động học của diosmin bị ảnh hưởng bởi độ tuổi, chức năng gan – thận và chế độ ăn.
Tác dụng phụ và chống chỉ định
Diosmin có hồ sơ an toàn tốt, được dung nạp tốt ở hầu hết người sử dụng. Tuy nhiên, như mọi hoạt chất sinh học khác, diosmin cũng có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn, thường nhẹ và thoáng qua. Các triệu chứng hay gặp bao gồm rối loạn tiêu hóa nhẹ như đầy hơi, buồn nôn, tiêu chảy; đau đầu thoáng qua và dị ứng ngoài da.
Trong các thử nghiệm lâm sàng, tỷ lệ gặp tác dụng phụ thấp hơn 5% và hầu như không cần ngưng thuốc. Đối với những người có cơ địa dị ứng với flavonoid tự nhiên hoặc từng có phản ứng với các dẫn xuất hesperidin, nên thận trọng khi dùng diosmin. Ngoài ra, phụ nữ mang thai và cho con bú nên sử dụng theo chỉ định của bác sĩ, vì dữ liệu an toàn còn hạn chế ở nhóm đối tượng này.
- \n
- Không dùng cho người mẫn cảm với diosmin hoặc hesperidin \n
- Thận trọng ở phụ nữ có thai 3 tháng đầu \n
- Không khuyến cáo dùng cho trẻ dưới 12 tuổi \n
So sánh với các flavonoid khác
Diosmin thường được đánh giá vượt trội hơn các flavonoid khác như rutin, quercetin và hesperetin trong điều trị rối loạn tĩnh mạch. Điều này là nhờ khả năng sinh học cao hơn, tác động trực tiếp trên thành mạch và khả năng kết hợp hiệp đồng tốt với các flavonoid khác. Khi dùng chung với hesperidin, diosmin thể hiện hiệu quả cải thiện triệu chứng nhanh hơn và duy trì hiệu quả dài hơn.
So với rutin, diosmin có ái lực cao hơn với các thụ thể adrenergic ở tĩnh mạch, cho thấy hiệu quả trong việc cải thiện lưu thông máu và giảm viêm rõ rệt hơn. Quercetin tuy có hoạt tính chống oxy hóa mạnh nhưng lại kém ổn định và ít được hấp thu qua đường uống hơn diosmin. Dưới đây là bảng so sánh các đặc điểm nổi bật:
Tiêu chí | Diosmin | Rutin | Quercetin |
---|---|---|---|
Hiệu quả tĩnh mạch | Rất cao | Trung bình | Thấp |
Sinh khả dụng | Cao (micronized) | Thấp | Rất thấp |
Tác động chống viêm | Mạnh | Trung bình | Mạnh |
Ổn định hóa học | Tốt | Kém | Kém |
Tham khảo so sánh tại ScienceDirect.
Ứng dụng trong công thức dược phẩm
Diosmin thường được bào chế dưới dạng viên nén, viên nang hoặc hỗn dịch để uống. Trong đó, dạng micronized purified flavonoid fraction (MPFF) bao gồm diosmin 450 mg và hesperidin 50 mg là phổ biến nhất. Dạng micronized giúp tăng khả năng hấp thu qua đường tiêu hóa nhờ giảm kích thước hạt xuống mức vi mô, tăng diện tích tiếp xúc với enzym tiêu hóa.
Viên nén có ưu điểm dễ bảo quản, dễ uống và được dùng trong điều trị dài hạn. Ngoài ra, các nhà sản xuất còn phát triển dạng bột hòa tan, hỗn dịch uống cho bệnh nhân gặp khó khăn khi nuốt. Dạng gel bôi ngoài kết hợp diosmin và các hoạt chất chống viêm khác cũng được nghiên cứu trong điều trị trĩ ngoại và giãn tĩnh mạch nông.
Danh sách một số công thức điển hình:
- Diosmin 450 mg + Hesperidin 50 mg (MPFF)
- Diosmin 300 mg viên nang (đơn thành phần)
- Hỗn dịch uống diosmin + rutin
- Gel bôi ngoài diosmin + troxerutin
Tiềm năng nghiên cứu và ứng dụng mở rộng
Gần đây, diosmin thu hút sự chú ý không chỉ trong điều trị rối loạn tuần hoàn mà còn trong các lĩnh vực khác như viêm mạn tính, tiểu đường, hội chứng chuyển hóa và thậm chí là ung thư. Nhờ đặc tính chống oxy hóa mạnh, điều hòa miễn dịch và bảo vệ mô, diosmin đang được nghiên cứu như một liệu pháp hỗ trợ trong các bệnh lý mạn tính phức tạp.
Các nghiên cứu tiền lâm sàng cho thấy diosmin có thể làm giảm stress oxy hóa trong mô gan, điều hòa glucose huyết và cải thiện đề kháng insulin. Trong ung thư, diosmin thể hiện khả năng ức chế tăng sinh tế bào khối u, tăng quá trình apoptosis và ức chế sự hình thành mạch mới – yếu tố thiết yếu cho khối u phát triển.
Bên cạnh đó, diosmin cũng đang được khảo sát như chất bảo vệ thần kinh, chống lão hóa và hỗ trợ điều trị bệnh Alzheimer nhờ vào khả năng chống viêm thần kinh. Thông tin chi tiết xem tại MDPI.
Kết luận
Diosmin là một flavonoid có nguồn gốc thiên nhiên nhưng được ứng dụng mạnh mẽ trong y học hiện đại nhờ khả năng chống viêm, cải thiện tuần hoàn và bảo vệ mạch máu. Với độ an toàn cao, hiệu lực được chứng minh lâm sàng và tiềm năng mở rộng sang nhiều lĩnh vực y học khác, diosmin là hoạt chất đáng chú ý trong dược học hiện đại và các liệu pháp cá nhân hóa.
Việc tiếp tục nghiên cứu và cải tiến công nghệ bào chế sẽ giúp diosmin phát huy tối đa hiệu quả điều trị, đồng thời mở rộng phạm vi ứng dụng sang các bệnh lý phức tạp hơn như tiểu đường, ung thư và bệnh viêm thần kinh.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề diosmin:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10