Norepinephrine là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Norepinephrine là catecholamine nội sinh, đồng thời là chất dẫn truyền thần kinh và hormon chủ chốt, tham gia điều hòa huyết áp, co mạch và nhịp tim. Norepinephrine tổng hợp từ L-tyrosine, hoạt động như chất dẫn truyền thần kinh giao cảm và hormon tại tuyến thượng thận, tham gia đáp ứng stress sinh lý.

Cấu trúc hóa học và tính chất

Norepinephrine là catecholamine với cấu trúc gồm một vòng benzen mang hai nhóm hydroxyl và một nhóm aminoethyl, công thức phân tử được biểu diễn bởi C8H11NO3C_8H_{11}NO_3. Vị trí của các nhóm –OH trên vòng catechol tạo nên tính chất hóa học đặc trưng và ảnh hưởng lên khả năng tương tác với các enzyme chuyển hóa.

Khối lượng phân tử của norepinephrine khoảng 169.18 g/mol. Ở nhiệt độ phòng, hợp chất tồn tại dưới dạng tinh thể trắng đến vàng nhạt, dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc không khí và ánh sáng. Độ tan trong nước ở pH sinh lý rất cao, phản ánh tính phân cực mạnh qua liên kết ion giữa nhóm NH3+ và môi trường nước.

  • Điểm nóng chảy: 211–214 °C
  • Độ tan trong nước: > 100 g/L ở 25 °C
  • Log P: –1.4 (tính ưa nước cao)
  • pKa nhóm amino: ≈ 8.7

Khả năng ổn định dưới dạng muối bitartrate khi bào chế giúp bảo vệ hoạt chất khỏi phân hủy. Môi trường bảo quản anhydrous, tránh ánh sáng trực tiếp và oxy hóa là điều kiện cần thiết để duy trì độ hoạt tính trong ứng dụng lâm sàng.

Tham khảo chi tiết: PubChem – Norepinephrine

Tổng hợp nội sinh và chuyển hóa

Norepinephrine được tổng hợp nội sinh từ L-tyrosine qua hai bước chính: enzym tyrosine hydroxylase (TH) hydroxyl hóa L-tyrosine thành L-DOPA, tiếp đó DOPA decarboxylase chuyển L-DOPA thành dopamine. Quá trình này diễn ra chủ yếu trong tế bào thần kinh giao cảm và tủy thượng thận.

Dopamine sau đó được enzyme dopamine β-hydroxylase (DBH) oxy hóa thành norepinephrine trong ty thể. Hoạt tính của TH và DBH chịu điều hòa bởi tín hiệu thần kinh và nồng độ ion Ca2+, đảm bảo tổng hợp phù hợp với nhu cầu sinh lý.

EnzymeChuyển hóaVị trí
Tyrosine hydroxylase (TH)L-tyrosine → L-DOPAHạch giao cảm, tủy thượng thận
DOPA decarboxylaseL-DOPA → DopaminePhần lớn mô ngoại vi
Dopamine β-hydroxylase (DBH)Dopamine → NorepinephrineTy thể

Sau khi truyền tín hiệu, norepinephrine bị chuyển thành epinephrine hoặc metanephrine và normetanephrine nhờ catechol-O-methyltransferase (COMT) và monoamine oxidase (MAO), sau đó được thải trừ qua nước tiểu.

Tham khảo chi tiết: NCBI PMC – Catecholamine Biosynthesis

Cơ chế hoạt động sinh học

Norepinephrine thực hiện tác dụng qua gắn kết lên thụ thể adrenergic α1, α2, β1 và β2, kích hoạt hoặc ức chế các protein G tương ứng để điều chỉnh đường truyền tín hiệu nội bào.

  • α1-adrenergic: kích hoạt phospholipase C, tăng IP3 và DAG, thúc đẩy phóng thích Ca2+
  • α2-adrenergic: ức chế adenylate cyclase, giảm cAMP
  • β1/β2-adrenergic: kích thích adenylate cyclase, tăng cAMP và hoạt hóa PKA

Sự thay đổi nồng độ thứ hai (cAMP, IP3, DAG) điều hòa cân bằng ion Ca2+, góp phần điều chỉnh co bóp cơ tim, giãn mạch và hoạt động tế bào thần kinh.

Tham khảo chi tiết: DrugBank – Norepinephrine

Ảnh hưởng lên tín hiệu Ca2+ qua IP3 điều chỉnh phóng thích Ca2+ từ mạng lưới nội chất, đồng thời PKA điều hòa phiên mã gen liên quan đáp ứng stress.

Phân bố và vai trò sinh lý

Trong hệ thần kinh ngoại biên, norepinephrine được lưu giữ trong hạt synaptic của tận cùng giao cảm và giải phóng khi có xung động. Tại tủy thượng thận, norepinephrine chiếm khoảng 20 % hormone tiết ra, phần còn lại là epinephrine.

  • Cơ tim: kích thích β1, tăng tần số và lực co bóp
  • Mạch máu: gắn α1, gây co mạch và tăng huyết áp
  • Phổi: điều hòa đường dẫn khí qua β2
  • Hệ thần kinh trung ương: tham gia điều hòa giấc ngủ, tâm trạng
Mô/Tổ chứcNồng độ (ng/g mô)
Cơ tim500–800
Mạch máu200–400
Não100–200
Thượng thận1.000–1.500

Cơ chế “chiến đấu hoặc bỏ chạy” (fight-or-flight) do norepinephrine khởi phát giúp tăng nhịp tim, giãn đồng tử và tăng đường huyết, hỗ trợ cơ thể ứng phó với stress cấp.

Bất thường nồng độ liên quan đến trầm cảm, rối loạn lo âu và ADHD.

Dây truyền tín hiệu thần kinh – nội tiết

Norepinephrine đóng vai trò là chất trung gian hóa học kết nối hệ thần kinh và hệ nội tiết thông qua trục hạ đồi – tuyến yên – thượng thận. Khi tế bào cảm nhận tín hiệu stress, norepinephrine kích hoạt các thụ thể α1 và β2 trên tế bào vùng hạ đồi, dẫn đến tăng sản xuất corticotropin-releasing hormone (CRH). CRH kích thích tuyến yên tiết adrenocorticotropic hormone (ACTH), ACTH lại tác động lên vỏ thượng thận để giải phóng glucocorticoid như cortisol.

Quá trình này diễn ra trong vài phút đến vài giờ, tạo nên đáp ứng kéo dài hơn so với phản ứng “chiến đấu hoặc bỏ chạy” ban đầu do norepinephrine trong ngoại biên khởi phát. Sự tương tác giữa norepinephrine và cortisol góp phần điều chỉnh chuyển hóa đường, chức năng miễn dịch và huyết áp trong giai đoạn stress kéo dài.

  • Kích thích α1 ở hạ đồi → tăng CRH
  • CRH → tuyến yên tiết ACTH
  • ACTH → vỏ thượng thận giải phóng cortisol
  • Cortisol và norepinephrine cùng điều hòa đường huyết và viêm

Ứng dụng lâm sàng và điều trị

Norepinephrine dạng tiêm tĩnh mạch là thuốc chính dùng trong điều trị sốc nhiễm trùng (septic shock) khi bệnh nhân tụt huyết áp kháng trị với dịch truyền. Dược động học nhanh cho phép khởi phát tác dụng trong vòng 1–2 phút; liều khởi đầu thường 0,05–0,10 μg/kg/phút, điều chỉnh theo huyết áp động mạch trung bình (MAP) mục tiêu ≥ 65 mmHg.

Trong hồi sức tim phổi (CPR), norepinephrine được lựa chọn khi epinephrine không đạt đủ hiệu quả, nhờ khả năng tăng lực co bóp cơ tim (inotropy) mạnh qua thụ thể β1 mà ít gây nhịp nhanh bất lợi. Ngoài ra, norepinephrine còn được chỉ định trong sốc do mất máu hoặc sốc tim để duy trì tưới máu cơ quan quan trọng.

Chỉ địnhLiều dùng khởi đầuĐường dùngChỉ số theo dõi
Sốc nhiễm trùng0,05–0,10 μg/kg/phútTĩnh mạch liên tụcMAP ≥ 65 mmHg
CPR kháng trị0,1–0,2 mg mỗi liềuTM bolusHồi sinh tim mạch
Sốc tim0,05–0,2 μg/kg/phútLiên tụcPhân suất tống máu

Chống chỉ định bao gồm tăng huyết áp mô thận nặng, tắc động mạch chi dưới, và bệnh nhân có nhịp tim nhanh xoay quanh. Cần giám sát điện tâm đồ liên tục để phát hiện loạn nhịp và định lượng lactate huyết thanh để đánh giá tưới máu mô.

Dược động học và dược lực học

Sau khi tiêm tĩnh mạch, norepinephrine phân bố nhanh với thể tích phân bố (Vd) khoảng 0,1–0,2 L/kg. Thời gian bán hủy của hợp chất trong huyết tương rất ngắn, chỉ từ 2 đến 3 phút, do bị chuyển hóa mạnh qua hai con đường chính: O-methyl hóa bởi catechol-O-methyltransferase (COMT) và deamin hóa bởi monoamine oxidase (MAO).

Sản phẩm chuyển hóa chính là normetanephrine và vanillylmandelic acid (VMA), thải trừ qua nước tiểu. Đối với bệnh nhân suy tim hoặc bệnh thận mạn, dược động học có thể thay đổi, làm tăng thời gian bán hủy và tích lũy chuyển hóa sản phẩm, cần điều chỉnh liều cho phù hợp.

  • Phân bố: Vd 0,1–0,2 L/kg
  • Thời gian bán hủy huyết tương: 2–3 phút
  • Chuyển hóa: COMT → normetanephrine; MAO → dihydroxyphenylglycoaldehyde
  • Thải trừ: chủ yếu qua thận dưới dạng VMA

Đặc tính dược lực học thể hiện qua tăng cung lượng tim, co mạch, và tăng sức co cơ tim, phụ thuộc vào tỷ lệ kích hoạt thụ thể α so với β; norepinephrine ưu tiên α > β, khác với epinephrine có hiệu ứng β mạnh hơn.

Phương pháp phân tích định lượng

Phân tích nồng độ norepinephrine trong huyết tương và nước tiểu yêu cầu phương pháp độ nhạy cao và đặc hiệu cao. HPLC kết hợp điện hóa (HPLC-ECD) là kỹ thuật tiêu chuẩn, với giới hạn phát hiện (LOD) khoảng 10–50 pg/mL. Quy trình mẫu bao gồm tạo muối với thuốc thử ổn định, tách mẫu qua cột chiết pha rắn (SPE) và phân tích.

LC–MS/MS ngày càng được ứng dụng rộng rãi nhờ độ chính xác tuyệt đối và khả năng phân biệt đồng phân, với LOD xuống ngưỡng 1–5 pg/mL. Chuẩn nội thường sử dụng norepinephrine đánh dấu đồng vị để hiệu chỉnh ma trận và đảm bảo độ tin cậy của kết quả.

  • HPLC-ECD: LOD 10–50 pg/mL, chi phí tương đối thấp
  • LC–MS/MS: LOD 1–5 pg/mL, phổ khối cho phép định tính đồng thời các catecholamine
  • GC–MS: ít phổ biến, yêu cầu derivatization

Đối với nghiên cứu lâm sàng, phân tích kết hợp LC–MS/MS và HPLC-ECD thường cho kết quả đồng nhất, giúp theo dõi điều trị và nghiên cứu dược động học trên bệnh nhân dễ dàng hơn.

Tài liệu tham khảo

  1. PubChem. “Norepinephrine.” National Center for Biotechnology Information. https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Norepinephrine
  2. NCBI PMC. “Catecholamine Biosynthesis.” https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC4890409/
  3. DrugBank. “Norepinephrine.” https://go.drugbank.com/drugs/DB00368
  4. AccessData FDA. “Norepinephrine Injection.” https://www.accessdata.fda.gov/scripts/cder/daf/index.cfm?event=overview.process&ApplNo=020454
  5. Ross, S. B., & Bäckman, E. (1997). Catecholamine Metabolism: Pathway and Function. Pharmacological Reviews, 49(1), 1–52.
  6. Axelrod, J. (1965). Enzymatic O-Methylation of Epinephrine and Other Catechols. Journal of Biological Chemistry, 240(6), 2313–2318.
  7. Smith, T. W., et al. (2013). Development of LC–MS/MS Method for Simultaneous Determination of Catecholamines. Analytical Chemistry, 85(5), 2904–2911.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề norepinephrine:

Mô Tả Chức Năng và Ý Nghĩa Sinh Lý Của Mô Béo Nâu Dịch bởi AI
Physiological Reviews - Tập 84 Số 1 - Trang 277-359 - 2004
Cannon, Barbara, và Jan Nedergaard. Mô Béo Nâu: Chức Năng và Ý Nghĩa Sinh Lý. Physiol Rev 84: 277–359, 2004; 10.1152/physrev.00015.2003.—Chức năng của mô béo nâu là chuyển hóa năng lượng từ thực phẩm thành nhiệt; về mặt sinh lý, cả nhiệt lượng được sản xuất cũng như sự giảm hiệu suất chuyển hóa sau đó có thể có ý nghĩa quan trọng. Cả hoạt động cấp tính của mô, tức là quá trình sản xuất nhi...... hiện toàn bộ
#mô béo nâu #sinh nhiệt #norepinephrine #vùng dưới đồi #sự thích nghi với lạnh
MỘT LÝ THUYẾT TÍCH HỢP VỀ CHỨC NĂNG CỦA HẠT ĐÍCH ĐIỀU HÒA - NOREPINEPHRINE: Tăng cường Thích ứng và Hiệu suất Tối ưu Dịch bởi AI
Annual Review of Neuroscience - Tập 28 Số 1 - Trang 403-450 - 2005
Trong lịch sử, hệ thống hạt đích điều hòa-norepinephrine (LC-NE) đã được liên kết với sự tỉnh táo, nhưng các phát hiện gần đây cho thấy hệ thống này đóng vai trò phức tạp và cụ thể hơn trong việc kiểm soát hành vi so với những gì mà các nhà nghiên cứu đã từng nghĩ trước đây. Chúng tôi xem xét các nghiên cứu thần kinh sinh lý học và mô hình hóa trên khỉ ủng hộ một lý thuyết mới về chức năn...... hiện toàn bộ
Plasma Norepinephrine as a Guide to Prognosis in Patients with Chronic Congestive Heart Failure
New England Journal of Medicine - Tập 311 Số 13 - Trang 819-823 - 1984
Activity of norepinephrine-containing locus coeruleus neurons in behaving rats anticipates fluctuations in the sleep-waking cycle
Journal of Neuroscience - Tập 1 Số 8 - Trang 876-886 - 1981
Spontaneous discharge of norepinephrine-containing locus coeruleus (NE- LC) neurons was examined during the sleep-walking cycle (S-WC) in behaving rats. Single unit and multiple unit extracellular recordings yielded a consistent set of characteristic discharge properties. (1) Tonic discharge co-varied with stages of the S-WC, being highest during waking, lower during slow wave sleep, and v...... hiện toàn bộ
Decision making, the P3, and the locus coeruleus--norepinephrine system.
Psychological Bulletin - Tập 131 Số 4 - Trang 510-532
Central Catecholamine Neuron Systems: Anatomy and Physiology of the Norepinephrine and Epinephrine Systems
Annual Review of Neuroscience - Tập 2 Số 1 - Trang 113-168 - 1979
Norepinephrine and Epinephrine Release and Adrenergic Mediation of Smoking-Associated Hemodynamic and Metabolic Events
New England Journal of Medicine - Tập 295 Số 11 - Trang 573-577 - 1976
Hiệu ứng sinh lý, chủ quan và hành vi của amphetamine, methamphetamine, ephedrine, phenmetrazine và methylphenidate ở người Dịch bởi AI
Clinical Pharmacology and Therapeutics - Tập 12 Số 2part1 - Trang 245-258 - 1971
Năm amin đồng vận giao cảm tác động trung ương, bao gồm d‐amphetamine, d‐methamphetamine, ephedrine, phenmetrazine, và methylphenidate, đã được nghiên cứu trên người. Tất cả các chất này đều làm tăng huyết áp và nhịp hô hấp, gây ra các thay đổi chủ quan tương tự và tăng cường bài tiết epinephrine. Về các thông số này, có sự tương đồng cao giữa ước lượng sức mạnh tương đối của chúng. Sự tươ...... hiện toàn bộ
#amphetamine #methamphetamine #ephedrine #phenmetrazine #methylphenidate #amin đồng vận giao cảm #huyết áp #nhịp hô hấp #epinephrine #norepinephrine
Changes in Brain Natriuretic Peptide and Norepinephrine Over Time and Mortality and Morbidity in the Valsartan Heart Failure Trial (Val-HeFT)
Ovid Technologies (Wolters Kluwer Health) - Tập 107 Số 9 - Trang 1278-1283 - 2003
Background— Neurohormones are considered markers of heart failure progression. We examined whether changes in brain natriuretic peptide (BNP) and norepinephrine (NE) over time are associated with corresponding changes in mortality and morbidity in the Valsartan Heart Failure Trial. ...... hiện toàn bộ
Tổng số: 2,956   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10