Glucose là gì? Các công bố nghiên cứu khoa học về Glucose
Glucose là monosaccharide aldohexose cơ bản trong sinh giới, đóng vai trò nguồn năng lượng chính và thành phần cấu trúc của polysaccharide, glycoprotein, glycolipid. Trong cơ thể, glucose được hấp thu qua ruột non, vận chuyển bởi SGLT/GLUT và chuyển hóa qua đường phân, chu trình Krebs và chuỗi hô hấp để sinh ATP và NADPH.
Định nghĩa Glucose
Glucose, hay còn gọi là đường nho, là monosaccharide quan trọng nhất trong sinh giới, đóng vai trò chủ chốt trong chuyển hóa năng lượng. Được xếp vào loại đường aldose, glucose tồn tại dưới dạng chuỗi mở (open chain) và vòng (pyranose) tùy điều kiện môi trường.
Trong tự nhiên, glucose có nhiều nguồn gốc: sinh tổng hợp từ CO₂ và H₂O qua quang hợp ở thực vật, phân giải glycogen và gluconeogenesis ở động vật. Tên gọi “glucose” xuất phát từ tiếng Hy Lạp “γλυκύς” (glykys) nghĩa là ngọt.
Glucose là thành phần cơ bản của nhiều hợp chất sinh học:
- Polysaccharide dự trữ (glycogen, tinh bột).
- Thành phần của glycoprotein, glycolipid màng tế bào.
- Các dẫn xuất như glucose-6-phosphate trong đường phân.
Cấu trúc hóa học và công thức
Công thức phân tử của glucose là , khối lượng phân tử 180,16 g/mol. Dựa trên cấu trúc mạch thẳng, glucose có nhóm chức aldehyde ở C1 và các nhóm hydroxyl ở C2–C6, được xếp vào nhóm aldohexose.
Trong dung dịch nước, hơn 99 % glucose tồn tại ở dạng vòng pyranose (6 cạnh), dưới hai đồng phân α và β:
- α-D-glucose: nhóm –OH ở C1 hướng ngược chiều với C6 (axial).
- β-D-glucose: nhóm –OH ở C1 cùng chiều với C6 (equatorial).
Chuyển hóa giữa hai đồng phân gọi là mutarotation, tạo cân bằng ~36 % α và ~64 % β trong dung dịch đẳng nhiệt. Sơ đồ tóm tắt:
Đồng phân | Cấu trúc vòng | Tỷ lệ cân bằng |
---|---|---|
α-D-Glucose | –OH C1 axial | 36 % |
β-D-Glucose | –OH C1 equatorial | 64 % |
Open chain | –CHO at C1 | traces |
Tính chất vật lý – hóa học
Glucose là tinh thể trắng, không mùi, vị ngọt và dễ tan trong nước (≈120 g/100 mL ở 20 °C). Đường nóng chảy ở khoảng 146 °C và phân hủy trước khi sôi.
Một số tính chất quan trọng:
- Hyalorotatory: dung dịch glucose quay cực 52,7° về bên phải (D-glucose).
- Khử mạnh: nhóm aldehyde trong mạch mở cho phép glucose tác dụng với Cu²⁺ (thử nghiệm Benedict’s, Tollens’).
- Ổn định trong môi trường sinh lý: không bị phân giải tự phát ở pH 7,4.
Glucose tham gia nhiều phản ứng hóa học sinh học:
- Đường phân (glycolysis): Glucose → 2 Pyruvate + 2 ATP.
- Con đường Pentose Phosphate: cung cấp NADPH và ribose-5-phosphate.
- Gluconeogenesis: tổng hợp glucose từ pyruvate, amino acid.
Vai trò sinh học cơ bản
Glucose là nguồn năng lượng chính của tế bào: qua quá trình đường phân và chu trình Krebs tạo ATP, cung cấp năng lượng cho hầu hết hoạt động sống. Não bộ và hồng cầu gần như chỉ sử dụng glucose để duy trì chức năng.
Vai trò chuyển hóa chính:
- Dự trữ năng lượng: glycogen ở gan và cơ.
- Đường tổng hợp: tạo NADPH cho tổng hợp acid béo và khử oxy hóa.
- Thành phần cấu trúc: glycoprotein, glycolipid màng tế bào.
Chuyển hóa glucose được điều hòa chặt chẽ bởi hormone insulin và glucagon qua cảm biến Glut2 (gan) và Glut4 (cơ, mỡ). Sự cân bằng nồng độ glucose huyết thanh (3,9–5,6 mmol/L) là yếu tố then chốt trong duy trì cân bằng nội môi PubChem.
Chuyển hóa glucose trong cơ thể
Sau khi hấp thu, glucose được vận chuyển vào tế bào và tham gia chuỗi phản ứng chuyển hóa chính bao gồm đường phân (glycolysis), chu trình Krebs (TCA) và chuỗi hô hấp (oxidative phosphorylation). Trong giai đoạn đường phân, mỗi phân tử glucose (C6H12O6) bị phân cắt thành hai phân tử pyruvate, tạo ra 2 ATP và 2 NADH.
Pyruvate sau đó được chuyển thành acetyl-CoA qua phản ứng decarboxyl hóa oxy hóa, bước khởi đầu cho chu trình Krebs trong ty thể, sinh thêm NADH và FADH2. Cuối cùng, NADH/FADH2 cung cấp điện tử cho chuỗi hô hấp, tổng hợp khoảng 30–34 ATP cho mỗi glucose 1 phân tử NCBI Bookshelf.
Ngoài đường phân, glucose có thể chuyển vào con đường pentose phosphate (PPP) cung cấp NADPH cho tổng hợp acid béo và khử oxy hóa, đồng thời sinh ribose-5-phosphate cho tổng hợp nucleotide. Một phần glucose dư còn được dự trữ dưới dạng glycogen tại gan và cơ.
Cơ chế vận chuyển và hấp thu
Glucose vào máu được hấp thu chủ yếu qua ruột non nhờ các transporter: SGLT1 (sodium–glucose cotransporter 1) tại bờ bàn chải, sử dụng đồng vận chuyển Na⁺ để đưa glucose vào enterocyte; sau đó GLUT2 xuất glucose vào mao mạch cửa ruột.
Trong tiểu cầu và mô ngoại vi, vận chuyển glucose qua màng tế bào phụ thuộc vào họ GLUT (glucose transporter). GLUT4 ở cơ vân và mô mỡ được điều hòa bởi insulin; khi insulin tăng, GLUT4 được đưa ra màng, tăng cường hấp thu glucose và hạ đường huyết PubChem.
Transporter | Vị trí | Cơ chế |
---|---|---|
SGLT1 | Ruột non | Cotransport Na⁺/glucose |
GLUT2 | Gan, ruột, tụy | Facilitated diffusion |
GLUT4 | Cơ, mỡ | Insulin-dependent |
GLUT1 | Máu não, hồng cầu | Facilitated diffusion |
Ứng dụng trong y học và xét nghiệm
Định lượng glucose huyết tương là xét nghiệm quan trọng trong chẩn đoán và theo dõi bệnh đái tháo đường. Phương pháp phổ biến là enzym glucose oxidase, trong đó glucose bị oxy hóa thành gluconic acid và H2O2, sau đó H2O2 phản ứng với chromogen cho màu sắc nhận biết quang học.
Ứng dụng khác bao gồm xét nghiệm HbA1c (glycated hemoglobin), phản ánh nồng độ glucose trung bình trong 2–3 tháng qua; sử dụng trong chẩn đoán và đánh giá kiểm soát đái tháo đường theo tiêu chuẩn WHO. Ở cấp cứu, xét nghiệm đường huyết mao mạch nhanh (finger-prick) giúp phát hiện hạ đường huyết hoặc tăng đường cấp tính.
Vai trò trong bệnh lý chuyển hóa
Tăng glucose máu mãn tính là đặc trưng của đái tháo đường type 1 và type 2, gây tổn thương mạch máu (vi mạch, đại mạch), dẫn đến biến chứng thần kinh (neuropathy), võng mạc (retinopathy) và thận (nephropathy). Hạ glucose cấp tính (hypoglycemia) do insulin/thuốc hạ đường quá liều gây ra rối loạn ý thức, co giật WHO.
Sự đề kháng insulin liên quan đến tích trữ mỡ nội tạng và stress oxy hóa, thúc đẩy hội chứng chuyển hóa (metabolic syndrome) gồm tăng huyết áp, rối loạn lipid và viêm mạn. Quản lý glucose tốt giúp giảm đáng kể nguy cơ biến chứng tim mạch.
Ứng dụng công nghiệp và thực phẩm
Glucose syrup (xi rô glucose) và high fructose corn syrup (HFCS) là chất làm ngọt trong công nghiệp thực phẩm, thay thế sucrose. Xi rô glucose có độ ngọt thấp hơn nhưng giá thành rẻ, dùng trong bánh kẹo, bia và nước giải khát.
Trong dược phẩm, glucose được sử dụng làm tá dược trong dung dịch truyền tĩnh mạch (dextrose 5 %) để cấp nước và năng lượng cho bệnh nhân. Trong công nghiệp hóa học, glucose là nguyên liệu cho sản xuất ethanol, acid citric và polyme sinh học IDF.
Phương pháp định lượng và phân tích
Bên cạnh enzym glucose oxidase, phương pháp HPLC và GC-MS được sử dụng trong nghiên cứu để phân tích đồng phân α/β và mức độ đường phức tạp. Trong HPLC, cột anion-exchange với eluate kiềm tách glucose theo thời gian lưu khác nhau.
Ngoài ra, kỹ thuật cảm biến sinh học (biosensor) sử dụng điện cực phủ enzyme glucose oxidase tạo cảm biến điện hóa đo dòng điện tỷ lệ thuận với nồng độ glucose. Các cảm biến này tích hợp trong thiết bị glucometer hiện đại cho phép đo nhanh tại giường.
- HPLC: độ chính xác cao, phân tích đồng phân.
- GC-MS: xác định đồng vị ¹³C-labeled glucose trong nghiên cứu chuyển hóa.
- Biosensor electrochemical: nhanh, di động, phù hợp lâm sàng.
Tài liệu tham khảo
- PubChem. “Glucose” CID 5793. https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Glucose
- NCBI Bookshelf. “Glucose Metabolism” in Biochemistry. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK22410/
- World Health Organization. “Glycemic Index and Glycemic Load” (2003). https://www.who.int/publications/9789241564604
- International Diabetes Federation. “IDF Diabetes Atlas” 10th ed. https://diabetesatlas.org/
- Voet D., Voet J.G. (2011). Biochemistry, 4th ed. Wiley. Chapter 7: Carbohydrate Metabolism.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề glucose:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10