Sucrose là gì? Các công bố khoa học về Sucrose

Sucrose là một loại disaccharide tự nhiên gồm glucose và fructose, được tìm thấy phổ biến trong mía, củ cải và trái cây. công thức phần tử là C12H22O11. Đây là thành phần chính của đường ăn, không có tính khử và là nguồn cung cấp năng lượng quan trọng trong khẩu phần dinh dưỡng hàng ngày.

Sucrose là gì?

Sucrose là một loại disaccharide – một carbohydrate phức hợp được hình thành từ hai monosaccharide là glucose và fructose. Đây là loại đường tự nhiên phổ biến nhất, thường được gọi là đường ăn (table sugar) trong đời sống hàng ngày. Sucrose có công thức phân tử C12H22O11C_{12}H_{22}O_{11}, là một phân tử trung tính không mang nhóm chức khử, vì vậy không tham gia phản ứng khử như một số loại đường khác.

Sucrose được tổng hợp tự nhiên trong quá trình quang hợp của thực vật, tích lũy chủ yếu trong các mô dự trữ như thân mía (Saccharum officinarum), củ cải đường (Beta vulgaris), và trong trái cây như dứa, táo, xoài. Đây là nguồn chính của đường trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm và là chất tạo ngọt được sử dụng rộng rãi nhất trên toàn cầu.

Cấu trúc hóa học của sucrose

Sucrose bao gồm một phân tử α-D-glucose và một phân tử β-D-fructose liên kết với nhau qua liên kết glycosidic α(1→2), cụ thể là từ nhóm OH ở carbon số 1 của glucose đến nhóm OH ở carbon số 2 của fructose.

Sucrose=α-D-Glucopyranosyl-(12)-β-D-Fructofuranose\text{Sucrose} = \alpha\text{-D-Glucopyranosyl-(1} \rightarrow \text{2)-}\beta\text{-D-Fructofuranose}

Điều này khiến cả hai đầu khử của hai monosaccharide đều bị khóa, làm cho sucrose không có tính khử. Đây là đặc điểm phân biệt quan trọng với các disaccharide khác như maltose và lactose.

Tính chất vật lý và hóa học

  • Trạng thái: Tinh thể rắn, màu trắng, không mùi, có độ tan cao trong nước
  • Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 186°C; khi tiếp tục đun nóng sẽ bị phân hủy thành caramel (quá trình caramel hóa)
  • Độ ngọt: Sucrose được dùng làm chuẩn cho độ ngọt, giá trị ngọt = 1.0; so với fructose (1.7) và glucose (0.7)
  • Phản ứng thủy phân: Khi tác dụng với enzyme sucrase (còn gọi là invertase) hoặc acid loãng, sucrose phân giải thành glucose và fructose: 
    C12H22O11+H2OsucraseC6H12O6+C6H12O6\text{C}_{12}\text{H}_{22}\text{O}_{11} + \text{H}_2\text{O} \xrightarrow{\text{sucrase}} \text{C}_6\text{H}_{12}\text{O}_6 + \text{C}_6\text{H}_{12}\text{O}_6

Sản phẩm thủy phân này gọi là "đường nghịch đảo" (inverted sugar), vì có độ quay cực ánh sáng trái ngược với sucrose và có độ ngọt cao hơn.

Vai trò sinh học và hấp thu trong cơ thể

Sucrose là nguồn năng lượng phổ biến và dễ hấp thu. Sau khi tiêu thụ, nó bị phân giải trong ruột non nhờ enzyme sucrase có trên bề mặt tế bào ruột, giải phóng glucose và fructose. Hai monosaccharide này sau đó được hấp thụ qua thành ruột vào máu:

  • Glucose được sử dụng ngay để cung cấp năng lượng cho tế bào hoặc dự trữ dưới dạng glycogen
  • Fructose được chuyển hóa tại gan và có thể chuyển thành glucose hoặc lipid

Ngoài vai trò cung cấp năng lượng nhanh, việc tiêu thụ quá nhiều sucrose có thể dẫn đến:

  • Tăng nguy cơ tích tụ mỡ, béo phì
  • Tăng đề kháng insulin và đái tháo đường type 2
  • Gây sâu răng do vi khuẩn chuyển hóa sucrose thành acid lactic
  • Gia tăng nguy cơ bệnh tim mạch nếu lượng tiêu thụ cao kéo dài

Các nghiên cứu như PMC6363527 cho thấy có mối liên hệ chặt chẽ giữa tiêu thụ đường tinh luyện và hội chứng chuyển hóa.

Ứng dụng của sucrose trong công nghiệp

1. Ngành thực phẩm

Sucrose là thành phần không thể thiếu trong hàng loạt sản phẩm thực phẩm:

  • Chất tạo ngọt: Dùng trong nước ngọt, bánh kẹo, kem, mứt
  • Chất tạo cấu trúc: Tạo độ xốp, giữ ẩm và độ nhớt trong bánh nướng, siro
  • Chất bảo quản: Ở nồng độ cao, sucrose giúp hạn chế hoạt động của vi khuẩn và nấm mốc
  • Chất nền lên men: Là nguyên liệu lên men trong sản xuất bia, rượu, giấm

2. Ngành dược phẩm

Sucrose được dùng làm tá dược trong viên nén, siro, viên ngậm để tạo vị ngọt và làm chất nền cho các hoạt chất. Ngoài ra, nó còn có vai trò ổn định thuốc sinh học (biologics) khi đông khô.

3. Công nghệ sinh học và nghiên cứu

  • Sử dụng trong dung dịch gradient tách tế bào và virus bằng ly tâm
  • Chất nền nuôi cấy vi sinh vật trong nghiên cứu sinh học phân tử

Sản xuất và tinh chế sucrose

Quá trình sản xuất sucrose thương mại từ mía và củ cải đường gồm các bước:

  1. Ép nguyên liệu: Lấy nước mía hoặc dịch củ cải
  2. Khử màu và tạp chất: Dùng vôi tôi (Ca(OH)2) để kết tủa tạp chất
  3. Lọc và bốc hơi: Tạo dung dịch đường cô đặc
  4. Kết tinh: Dùng kỹ thuật chân không để kết tinh sucrose
  5. Tách tinh thể: Ly tâm tách mật rỉ, sấy khô sucrose

Chi tiết quá trình sản xuất và công nghệ mới có thể tìm thấy trong tài liệu từ IFC – Sugar Manufacturing hoặc ScienceDirect.

Sucrose trong bối cảnh sức khỏe cộng đồng

Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo rằng đường tự do (bao gồm sucrose) nên chiếm dưới 10% tổng năng lượng tiêu thụ hàng ngày, và lý tưởng là dưới 5% để giảm nguy cơ các bệnh không lây nhiễm. Tuy nhiên, thống kê tại nhiều nước cho thấy mức tiêu thụ đường vẫn vượt ngưỡng khuyến cáo, chủ yếu do thực phẩm chế biến sẵn, đồ uống có đường và thói quen ăn uống hiện đại.

Việc nhận diện sucrose trong danh mục thành phần thực phẩm là điều cần thiết. Trên nhãn dinh dưỡng, sucrose có thể được liệt kê dưới nhiều tên khác như "table sugar", "cane sugar", "sugar crystals", hoặc chỉ đơn giản là "sugar".

So sánh với các loại đường khác

Loại đườngThành phầnTính khửĐộ ngọt (tương đối)Nguồn chính
SucroseGlucose + FructoseKhông1.00Mía, củ cải
GlucoseMonosaccharide0.74Tinh bột, trái cây
FructoseMonosaccharide1.73Mật ong, trái cây
LactoseGlucose + Galactose0.16Sữa và chế phẩm từ sữa

Kết luận

Sucrose là loại đường tự nhiên phổ biến, có vai trò thiết yếu trong cung cấp năng lượng, chế biến thực phẩm và ứng dụng công nghiệp. Tuy nhiên, việc tiêu thụ vượt mức khuyến cáo có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng. Do đó, kiến thức đầy đủ về sucrose và kiểm soát tiêu thụ là điều cần thiết trong xu hướng sống lành mạnh và phòng ngừa bệnh tật.

Để tìm hiểu sâu hơn, bạn có thể tham khảo thêm tại PubMed Central, ScienceDirect hoặc EFSA – European Food Safety Authority.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề sucrose:

Chuyển Hóa Sucrose: Cánh Cổng đến Sự Đa Dạng Sử Dụng Carbon và Tín Hiệu Đường Dịch bởi AI
Annual Review of Plant Biology - Tập 65 Số 1 - Trang 33-67 - 2014
Chuyển hóa sucrose đóng những vai trò then chốt trong phát triển, phản ứng căng thẳng, và hình thành năng suất, chủ yếu bằng cách tạo ra một loạt các loại đường như là các chất chuyển hóa để cung cấp năng lượng cho sự phát triển và tổng hợp các hợp chất thiết yếu (bao gồm protein, cellulose, và tinh bột) và như là các tín hiệu để điều chỉnh sự biểu hiện của microRNA, các yếu tố phiên mã, ...... hiện toàn bộ
#Sucrose Metabolism #Carbon Use #Sugar Signaling #Plant Development #Abiotic Stress #Plant-Microbe Interactions #Enzyme Regulation #Agricultural Yield #Disease Resistance #Hormonal Signaling
Phân tích đồng thời các chất chuyển hóa trong củ khoai tây bằng phương pháp sắc ký khí – khối phổ Dịch bởi AI
Plant Journal - Tập 23 Số 1 - Trang 131-142 - 2000
Tóm tắtMột phương pháp mới được trình bày, trong đó sắc ký khí kết hợp với khối phổ (GC–MS) cho phép phát hiện định lượng và định tính hơn 150 hợp chất trong củ khoai tây, với độ nhạy và tính đặc trưng cao. Trái ngược với các phương pháp khác được phát triển để phân tích chuyển hóa trong hệ thống thực vật, phương pháp này đại diện cho một cách tiếp cận không thiên ...... hiện toàn bộ
#sắc ký khí #khối phổ #chuyển hóa #phân tích định tính #củ khoai tây #hệ thống thực vật #sinh hóa học #biến đổi gen #sucrose #tinh bột #sinh lý học
Thoát ra sucrose được điều hòa bởi các protein SWEET là bước then chốt cho vận chuyển qua mạch rây Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 335 Số 6065 - Trang 207-211 - 2012
Quá trình quang hợp trong lá tạo ra sucrose cần được vận chuyển qua phloem đến các bộ phận khác của cây để được tích hợp vào các sản phẩm có thể thu hoạch. Nghiên cứu trên Arabidopsis và lúa, Chen et al. (trang 207, đăng trực tuyến ngày 8 tháng 12; xem bài bình luận của hiện toàn bộ
#sucrose #vận chuyển phloem #protein SWEET #quang hợp #cây trồng
The stabilization of proteins by sucrose.
Journal of Biological Chemistry - Tập 256 Số 14 - Trang 7193-7201 - 1981
Fructose, insulin resistance, and metabolic dyslipidemia Dịch bởi AI
Nutrition & Metabolism - Tập 2 Số 1 - 2005
Tóm tắt Béo phì và tiểu đường tuýp 2 đang diễn ra với tỷ lệ dịch bệnh ở Hoa Kỳ và nhiều khu vực khác trên thế giới. "Dịch béo phì" dường như đã xuất hiện chủ yếu từ các thay đổi trong chế độ ăn uống của chúng ta và sự giảm hoạt động thể chất. Một thay đổi trong chế độ ăn quan trọng nhưng ít được đánh giá cao đã là sự gia tăng đáng kể lượng tiêu thụ fructose từ việc...... hiện toàn bộ
#Béo phì #tiểu đường tuýp 2 #kháng insulin #dyslipidemia chuyển hóa #fructose #tiêu thụ sucrose #sức khỏe công cộng.
Cảm ứng đặc hiệu anthocyanin bởi sucrose trong Arabidopsis yêu cầu gen MYB75/PAP1 Dịch bởi AI
Oxford University Press (OUP) - Tập 139 Số 4 - Trang 1840-1852 - 2005
Tóm tắt Sự tích lũy anthocyanin do đường gây ra đã được quan sát ở nhiều loài thực vật. Chúng tôi nhận thấy rằng sucrose (Suc) là chất thúc đẩy mạnh nhất cho quá trình sinh tổng hợp anthocyanin trong cây giống Arabidopsis (Arabidopsis thaliana). Các loại đường khác và kiểm soát áp suất thẩm thấu ít hiệu quả hoặc không hiệu quả. Phân tích sự tích lũy anthocyanin do...... hiện toàn bộ
#sucrose #anthocyanin #Arabidopsis thaliana #MYB75/PAP1 gene #gene expression #natural variation #recombinant inbred line #quantitative trait loci #mRNA accumulation #dihydroflavonol reductase #genetic complementation #knockout mutation #DNA-binding domain
Adaptation of the bicinchoninic acid protein assay for use with microtiter plates and sucrose gradient fractions
Analytical Biochemistry - Tập 153 Số 2 - Trang 267-271 - 1986
Kích hoạt khác biệt của gia đình kinase protein liên quan đến sucrose Nonfermenting1 tại gạo bởi áp lực căng thẳng thẩm thấu cao và axit abscisic[W] Dịch bởi AI
Plant Cell - Tập 16 Số 5 - Trang 1163-1177 - 2004
Thông tin tóm tắtCho đến nay, một số lượng lớn các chuỗi protein kinase thuộc gia đình protein kinase liên quan đến sucrose nonfermenting1 (SnRK2) đã được tìm thấy trong cơ sở dữ liệu. Tuy nhiên, chỉ có một số lượng giới hạn các thành viên trong gia đình đã được mô tả đặc điểm và gắn liền với tín hiệu axit abscisic (ABA) và căng thẳng thẩm thấu cao. Chúng tôi đã xá...... hiện toàn bộ
Tổng số: 4,320   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10