Glycogen là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Glycogen là một polysaccharide phân nhánh gồm các đơn vị glucose, đóng vai trò là dạng dự trữ năng lượng chính trong gan và cơ xương của động vật. Nó được tổng hợp qua quá trình glycogenesis và phân giải qua glycogenolysis, giúp duy trì đường huyết và cung cấp năng lượng nhanh khi cần thiết.

Định nghĩa và vai trò sinh học của glycogen

Glycogen là một polysaccharide có cấu trúc phân nhánh cao, được tổng hợp từ hàng nghìn đơn vị glucose liên kết với nhau. Đây là dạng dự trữ năng lượng chính trong cơ thể động vật, tương tự như tinh bột ở thực vật. Glycogen chủ yếu được lưu trữ ở hai mô chính: gan và cơ xương. Trong các tế bào, glycogen tồn tại dưới dạng hạt glycogen có thể nhìn thấy qua kính hiển vi điện tử.

Trong gan, glycogen đóng vai trò trung tâm trong việc điều hòa đường huyết. Khi nồng độ glucose máu giảm, gan phân giải glycogen để giải phóng glucose vào máu, duy trì năng lượng cho các mô phụ thuộc vào glucose như não. Trong cơ, glycogen chủ yếu được sử dụng tại chỗ để tạo năng lượng trong quá trình vận động, đặc biệt là khi cơ thể hoạt động với cường độ cao hoặc thiếu oxy.

Chức năng chính của glycogen:

  • Duy trì nồng độ glucose huyết ổn định
  • Cung cấp năng lượng nhanh chóng khi cần
  • Hỗ trợ hoạt động cơ bắp trong tập luyện và phản xạ

Nguồn: Cleveland Clinic

 

Cấu trúc phân tử của glycogen

Glycogen có cấu trúc phân nhánh, với các chuỗi glucose liên kết qua liên kết α-1,4-glycosidic trên trục chính, và các nhánh được gắn thông qua liên kết α-1,6-glycosidic. Cứ mỗi 8 đến 12 đơn vị glucose, một nhánh mới được tạo ra, làm tăng tính hòa tan và khả năng tiếp cận của enzym phân giải.

Cấu trúc này cho phép giải phóng nhanh chóng nhiều phân tử glucose cùng lúc từ các đầu không khử của nhánh, đặc biệt quan trọng khi nhu cầu năng lượng tăng cao. Một phân tử glycogen điển hình có thể chứa từ vài nghìn đến hàng chục nghìn đơn vị glucose, có tới 30.000 đầu không khử, đồng nghĩa với khả năng phân giải đồng thời cực kỳ hiệu quả.

Bảng tóm tắt cấu trúc glycogen:

Thành phầnLiên kếtChức năng
Glucoseα-1,4Chuỗi chính
GlycogeninNội proteinHạt nhân khởi động chuỗi
Các nhánhα-1,6Tăng khả năng phân giải

Nguồn: NCBI Bookshelf

Quá trình tổng hợp glycogen (Glycogenesis)

Glycogenesis là con đường sinh học mà glucose được chuyển hóa thành glycogen để lưu trữ. Quá trình này bắt đầu với glucose được phosphoryl hóa thành glucose-6-phosphate nhờ enzym hexokinase (ở cơ) hoặc glucokinase (ở gan). Sau đó, glucose-6-phosphate được chuyển thành glucose-1-phosphate nhờ phosphoglucomutase.

Glucose-1-phosphate tiếp tục được hoạt hóa bằng UTP để tạo UDP-glucose, đây là dạng hoạt hóa dùng để kéo dài chuỗi glycogen. Enzym glycogen synthase sau đó gắn glucose từ UDP-glucose vào chuỗi glycogen đang hiện hữu, tạo liên kết α-1,4. Enzym branching enzyme sẽ cắt và chuyển đoạn chuỗi để tạo liên kết nhánh α-1,6.

Các enzym chính tham gia glycogenesis:

  • Hexokinase/Glucokinase
  • Phosphoglucomutase
  • UDP-glucose pyrophosphorylase
  • Glycogen synthase
  • Branching enzyme (amylo-α(1→4)→α(1→6) transglycosylase)

Glycogenesis được kích hoạt bởi insulin và xảy ra mạnh mẽ sau bữa ăn. NCBI Bookshelf

 

Quá trình phân giải glycogen (Glycogenolysis)

Glycogenolysis là quá trình thủy phân glycogen để giải phóng glucose khi cơ thể cần năng lượng, ví dụ khi nhịn ăn hoặc hoạt động thể chất. Quá trình này xảy ra dưới sự điều khiển của các hormon glucagon (tại gan) và adrenaline (tại cơ).

Enzym chính glycogen phosphorylase xúc tác phản ứng loại bỏ từng đơn vị glucose dưới dạng glucose-1-phosphate từ đầu không khử. Các liên kết α-1,6 tại nhánh sẽ được xử lý bởi enzym debranching (có hai hoạt tính: transferase và α-1,6-glucosidase). Tại gan, glucose-1-phosphate chuyển thành glucose-6-phosphate và cuối cùng thành glucose nhờ glucose-6-phosphatase, giải phóng vào máu. Trong cơ, glucose-6-phosphate đi trực tiếp vào con đường glycolysis để tạo năng lượng.

Sơ đồ phân giải glycogen:

EnzymVai tròVị trí tác động
Glycogen phosphorylasePhân giải liên kết α-1,4Chuỗi chính
Debranching enzymePhân giải liên kết α-1,6Vị trí nhánh
PhosphoglucomutaseChuyển G1P → G6PCytosol
Glucose-6-phosphataseChuyển G6P → GlucoseGan

Nguồn: NCBI Bookshelf

Vai trò của glycogen trong gan

Glycogen trong gan đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nồng độ glucose máu, đặc biệt giữa các bữa ăn hoặc trong thời gian nhịn đói. Khoảng 100–120g glycogen được lưu trữ trong gan người trưởng thành, tương đương khoảng 400–480 kcal năng lượng tiềm tàng có thể huy động nhanh chóng khi cần thiết.

Khi nồng độ glucose huyết giảm, glucagon và adrenaline kích thích quá trình glycogenolysis tại gan, dẫn đến việc giải phóng glucose vào máu. Đặc biệt, tế bào gan là nơi duy nhất trong cơ thể có enzym glucose-6-phosphatase – cho phép chuyển glucose-6-phosphate thành glucose tự do để đi vào tuần hoàn.

Bảng tóm tắt chức năng glycogen tại gan:

Trạng tháiGlycogen ganTác dụng
Hậu ănTổng hợp (glycogenesis)Dự trữ năng lượng dư thừa
Đói/nhịn ănPhân giải (glycogenolysis)Duy trì đường huyết

Nguồn: Cleveland Clinic

Vai trò của glycogen trong cơ xương

Trong cơ, glycogen chiếm khoảng 1–2% trọng lượng cơ ướt và có thể tích lũy đến 400–500g ở người tập luyện thường xuyên. Tuy nhiên, khác với gan, glycogen trong cơ không được sử dụng để điều chỉnh glucose huyết mà chỉ phục vụ nội tại cho chính cơ bắp.

Trong quá trình vận động, đặc biệt ở giai đoạn đầu của tập luyện hoặc khi hoạt động cường độ cao, glycogen là nguồn năng lượng ưu tiên vì nó được phân giải nhanh và không phụ thuộc hoàn toàn vào oxy. Glucose từ glycogen đi vào glycolysis, cho phép tạo ATP nhanh chóng phục vụ co cơ.

Tầm quan trọng của glycogen cơ trong thể thao:

  • Tăng khả năng duy trì cường độ vận động
  • Giảm mệt mỏi cơ và chấn thương
  • Hỗ trợ phục hồi sau tập luyện

Nguồn: Cleveland Clinic

 

Điều hòa chuyển hóa glycogen

Chuyển hóa glycogen được điều khiển thông qua cơ chế hormon và điều hòa allosteric. Hai hormon chính là insulin và glucagon có vai trò trái ngược nhau trong kiểm soát nồng độ glucose máu:

  • Insulin: kích hoạt tổng hợp glycogen (glycogenesis), ức chế phân giải glycogen
  • Glucagon (ở gan): kích thích phân giải glycogen để tăng đường huyết

 

Ngoài ra, adrenaline đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa glycogen ở cơ xương, đặc biệt trong tình huống căng thẳng hoặc vận động. Sự điều chỉnh hoạt động enzym glycogen synthase (tổng hợp) và glycogen phosphorylase (phân giải) được kiểm soát thông qua quá trình phosphoryl hóa – phụ thuộc vào tín hiệu nội bào như AMP, Ca²⁺, cAMP.

Bảng tóm tắt tác động hormon:

HormonTác độngMô đích
InsulinKích thích glycogenesisGan, cơ
GlucagonKích thích glycogenolysisGan
AdrenalineKích thích glycogenolysisGan và cơ

Nguồn: NCBI Bookshelf

Bệnh lý liên quan đến glycogen

Rối loạn trong tổng hợp hoặc phân giải glycogen dẫn đến nhóm bệnh gọi là bệnh dự trữ glycogen (glycogen storage diseases – GSD). Đây là các bệnh di truyền do thiếu hụt hoặc rối loạn hoạt động enzym liên quan đến chuyển hóa glycogen. Tùy loại GSD, triệu chứng có thể xuất hiện ở gan, cơ, tim hoặc toàn thân.

Một số loại bệnh glycogen phổ biến:

  • GSD I (von Gierke): thiếu enzym glucose-6-phosphatase → hạ đường huyết, gan to
  • GSD II (Pompe): thiếu enzym acid α-glucosidase → tổn thương tim, cơ
  • GSD V (McArdle): thiếu enzym phosphorylase cơ → không dung nạp vận động

Chẩn đoán dựa vào xét nghiệm sinh hóa, enzyme học, và di truyền phân tử; điều trị tùy loại bệnh, thường bao gồm điều chỉnh dinh dưỡng và tránh gắng sức. Cleveland Clinic

 

Glycogen trong dinh dưỡng và thể thao

Trong luyện tập thể thao, glycogen đóng vai trò trung tâm trong hiệu suất thể chất. Khi lượng glycogen cạn kiệt, cơ thể trở nên mệt mỏi, khả năng vận động giảm sút. Vì vậy, các chiến lược bổ sung carbohydrate trước, trong và sau tập luyện giúp duy trì và phục hồi dự trữ glycogen.

Chiến thuật dinh dưỡng trong thể thao:

  • Carb loading: tăng dự trữ glycogen trước sự kiện kéo dài (marathon, triathlon)
  • Bổ sung carbohydrate sau tập: hấp thu nhanh glucose giúp phục hồi
  • Kết hợp protein: tăng tốc độ tổng hợp glycogen và phục hồi cơ

Tỷ lệ bổ sung hiệu quả sau tập là ~1.2g carbohydrate/kg trọng lượng cơ thể trong 1–2 giờ đầu sau khi vận động. Verywell Health

 

Tổng kết

Glycogen là dạng dự trữ glucose chính ở động vật, được tổng hợp và phân giải một cách linh hoạt để đáp ứng nhu cầu năng lượng tức thời. Cấu trúc phân nhánh cho phép giải phóng glucose hiệu quả, và quá trình chuyển hóa của nó được điều chỉnh chặt chẽ bởi hormon.

Hiểu rõ vai trò của glycogen trong gan, cơ, cũng như trong vận động và bệnh lý, là nền tảng quan trọng để ứng dụng trong dinh dưỡng thể thao, y học chuyển hóa và điều trị rối loạn di truyền. Quản lý glycogen hiệu quả có thể giúp tối ưu hóa sức khỏe và hiệu suất thể chất.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề glycogen:

The Carbohydrate-Active EnZymes database (CAZy): an expert resource for Glycogenomics
Nucleic Acids Research - Tập 37 Số Database - Trang D233-D238 - 2009
Inhibition of glycogen synthase kinase-3 by insulin mediated by protein kinase B
Nature - Tập 378 Số 6559 - Trang 785-789 - 1995
Sự phân hóa bền vững của tế bào cơ tim từ tế bào gốc đa năng người thông qua điều chỉnh tạm thời tín hiệu Wnt chuẩn Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 109 Số 27 - 2012
Tế bào gốc đa năng người (hPSCs) mang lại tiềm năng sản xuất một lượng lớn tế bào cơ tim chức năng từ các nguồn tế bào đồng nhất hoặc cá nhân hóa của bệnh nhân. Ở đây, chúng tôi cho thấy rằng việc điều chỉnh tạm thời tín hiệu Wnt là điều cần thiết và đủ để kích thích tim mạch hiệu quả trong hPSCs dưới các điều kiện xác định, không có yếu tố tăng trưởng. Việc giảm biểu hiện shRNA của β-cate...... hiện toàn bộ
#tế bào gốc đa năng người #phân hóa tế bào cơ tim #điều chỉnh tín hiệu Wnt #ức chế glycogen synthase kinase 3 #tế bào cơ tim người #sản xuất quy mô lớn.
The glamour and gloom of glycogen synthase kinase-3
Trends in Biochemical Sciences - Tập 29 Số 2 - Trang 95-102 - 2004
THE DETERMINATION OF GLYCOGEN
Journal of Biological Chemistry - Tập 100 Số 2 - Trang 485-491 - 1933
The axis-inducing activity, stability, and subcellular distribution of beta-catenin is regulated in Xenopus embryos by glycogen synthase kinase 3.
Genes and Development - Tập 10 Số 12 - Trang 1443-1454 - 1996
The serine/threonine kinase Xgsk-3 and the intracellular protein beta-catenin are necessary for the establishment of the dorsal-ventral axis in Xenopus. Although genetic evidence from Drosophila indicates that Xgsk-3 is upstream of beta-catenin, direct interactions between these proteins have not been demonstrated. We demonstrate that phosphorylation of beta-catenin in vivo requires an in ...... hiện toàn bộ
Phosphoinositide-3-OH kinase-dependent regulation of glycogen synthase kinase 3 and protein kinase B/AKT by the integrin-linked kinase
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 95 Số 19 - Trang 11211-11216 - 1998
Integrin-linked kinase (ILK) is an ankyrin-repeat containing serine–threonine protein kinase capable of interacting with the cytoplasmic domains of integrin β1, β2, and β3 subunits. Overexpression of ILK in epithelial cells disrupts cell–extracellular matrix as well as cell–cell interactions, suppresses suspension-induced apoptosis (also called Anoikis), and stimulates anchora...... hiện toàn bộ
α-Glucosidase deficiency in generalized glycogen-storage disease (Pompe's disease)
Portland Press Ltd. - Tập 86 Số 1 - Trang 11-16 - 1963
Glycogen, Glycolytic Intermediates and High-Energy Phosphates Determined in Biopsy Samples of Musculus Quadriceps Femoris of Man at Rest. Methods and Variance of Values
Scandinavian Journal of Clinical and Laboratory Investigation - Tập 33 Số 2 - Trang 109-120 - 1974
Tổng số: 4,141   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10