Glucagon là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Glucagon là hormone peptide 29 amino acid tiết ra từ tế bào α tuyến tụy, giúp duy trì glucose huyết tương qua kích hoạt phân giải glycogen và tân sinh glucose ở gan. Hoạt động của glucagon đối kháng insulin thông qua thụ thể GCGR và tín hiệu cAMP–PKA, đồng thời điều hòa chuyển hóa lipid và chức năng tim mạch.
Định nghĩa Glucagon
Glucagon là một peptide hormone được sản xuất chủ yếu bởi các tế bào α trong đảo Langerhans của tuyến tụy. Mỗi phân tử glucagon gồm 29 amino acid, có khối lượng phân tử khoảng 3,5 kDa. Vai trò sinh lý chính của glucagon là duy trì nồng độ glucose trong máu ở mức bình thường khi cơ thể ở trạng thái đói hoặc stress chuyển hóa.
Trong trạng thái no, insulin và glucagon hoạt động đối kháng, phối hợp để duy trì cân bằng glucose huyết tương. Khi đường huyết giảm dưới khoảng 4 mmol/L, các tế bào α tăng tiết glucagon, kích hoạt quá trình phân giải glycogen và tổng hợp glucose mới tại gan.
Sự cân bằng giữa hai hormone này rất quan trọng cho sự ổn định nội môi (homeostasis). Rối loạn bài tiết hoặc tác dụng của glucagon có thể dẫn đến các bệnh lý như đái tháo đường type 2, hạ đường huyết và hội chứng glucagonoma.
Cấu trúc và sinh tổng hợp
Glucagon sinh tổng hợp từ tiền chất preproglucagon, một polypeptide 180 amino acid. Preproglucagon trải qua quá trình cắt gọt trong lưới nội sinh chất (ER) để thành proglucagon (160 aa), sau đó được đóng gói vào hạt tiết và tiếp tục cắt bởi prohormone convertase 2 thành glucagon (29 aa).
Phần còn lại của proglucagon được xử lý khác nhau ở tế bào L và K ruột để tạo ra các peptide như GLP-1 và GLP-2. Cơ chế xử lý định hướng này tùy thuộc vào sự biểu hiện của enzyme convertase, cho thấy glucagon và incretin có nguồn gốc chung nhưng chức năng khác biệt.
Cấu trúc thứ cấp của glucagon chủ yếu là xoắn α, cho phép tương tác với thụ thể GCGR trên màng tế bào gan. Các nghiên cứu NMR và X-ray crystallography đã xác định vị trí các liên kết hydro và cầu nối ion quan trọng cho tính dược động học và khả năng gắn kết receptor.
Thụ thể và cơ chế tín hiệu
Thụ thể glucagon (GCGR) là một G protein–coupled receptor (GPCR) có bảy đoạn xuyên màng, chủ yếu biểu hiện ở gan, thận, ruột và tim. Khi glucagon gắn vào GCGR, phức hợp receptor-Gαs kích hoạt adenylate cyclase tổng hợp cAMP từ ATP.
Tăng nồng độ cAMP nội bào dẫn đến kích hoạt protein kinase A (PKA), PKA sau đó phosphoryl hóa các enzyme chủ chốt:
- Phosphorylase kinase → kích hoạt glycogen phosphorylase → phân giải glycogen.
- Fructose-2,6-bisphosphatase → giảm fructose-2,6-bisphosphat → thúc đẩy gluconeogenesis.
Tín hiệu thứ cấp này cũng tăng hoạt tính CREB (cAMP response element–binding protein), điều hòa biểu hiện gene của các enzyme gluconeogenic như PEPCK và G6Pase, giúp duy trì sản xuất glucose kéo dài.
Chức năng sinh lý
Glucagon đóng vai trò then chốt trong điều hòa chuyển hóa carbohydrate, lipid và protein:
- Glycogenolysis: glucagon nhanh chóng kích hoạt phân giải glycogen thành glucose-1-phosphate, chuyển hóa thành glucose và giải phóng vào máu.
- Gluconeogenesis: glucagon tăng tổng hợp glucose mới từ các tiền chất như lactate, glycerol và amino acid trong gan.
- Lipolysis: glucagon kích hoạt hormone-sensitive lipase ở mô mỡ, giải phóng acid béo tự do làm nhiên liệu thay thế.
Chức năng | Enzyme/đường dẫn | Kết quả |
---|---|---|
Phân giải glycogen | Glycogen phosphorylase | Tăng glucose huyết tương |
Tân sinh glucose | PEPCK, G6Pase | Ổn định đường huyết dài hạn |
Phân giải lipid | Hormone-sensitive lipase | Cung cấp acid béo tự do |
Tác dụng tim mạch của glucagon bao gồm tăng lực co cơ tim và nhịp tim qua tăng cAMP trong tế bào cơ tim. Ở mức độ thấp, glucagon hỗ trợ chức năng gan và tăng bài tiết mật, góp phần điều chỉnh chuyển hóa cholesterol và đường ruột.
Điều hòa tiết glucagon
Bài tiết glucagon chủ yếu được điều chỉnh bởi nồng độ glucose ngoại bào và insulin nội bào. Khi glucose máu giảm dưới khoảng 4 mmol/L, tế bào α đảo Langerhans giảm cường độ glycolysis nội bào, làm giảm ATP và mở kênh KATP, dẫn đến khử cực màng và kích hoạt kênh Ca2+, tăng bài tiết glucagon.
Insulin từ tế bào β có tác dụng ức chế trực tiếp tế bào α thông qua tín hiệu PI3K–Akt, ngăn chặn sự phóng thích glucagon. Ngoài ra, somatostatin do tế bào δ bài tiết cũng ức chế glucagon qua thụ thể SST2, giảm cAMP nội bào và kênh Ca2+.
- Giảm glucose: ↓ATP→ mở kênh KATP→ ↑Ca2+→ tăng glucagon.
- Insulin: kích hoạt PI3K–Akt→ giảm cAMP→ ức chế glucagon.
- Somatostatin: qua thụ thể SST2→ giảm adenylate cyclase→ ức chế glucagon.
Các yếu tố thần kinh giao cảm (norepinephrine) và phó giao cảm (acetylcholine) qua thụ thể β-adrenergic và muscarinic cũng tác động lên tế bào α, tăng hoặc giảm glucagon tùy ngữ cảnh stress và tiêu hóa. Ví dụ, trong giai đoạn stress cấp, catecholamines tăng cAMP và kích thích bài tiết.
Bệnh lý liên quan
Ở đái tháo đường type 2, mất cân bằng insulin–glucagon làm tăng tỷ lệ glucagon tương đối, góp phần duy trì tăng đường huyết mạn tính. Nồng độ glucagon lúc đói thường tăng 50–100 % so với người khỏe mạnh, phản ánh kháng insulin tế bào α.
Glucagonoma là u tế bào α hiếm gặp, biểu hiện hội chứng da hoại tử (necrolytic migratory erythema), tiêu chảy, sụt cân, tăng đường huyết kháng trị. Chẩn đoán dựa trên nồng độ glucagon >1.000 pg/mL và hình ảnh học phát hiện u tụy.
Hạ đường huyết nặng ở bệnh gan mãn tính do gan suy giảm đáp ứng với glucagon. Nồng độ glucagon có thể bình thường hoặc tăng, nhưng gan không đáp ứng, dẫn đến tăng nguy cơ biến chứng hạ đường huyết và cần điều trị bằng tiêm glucagon hoặc truyền glucose.
Phương pháp định lượng
Định lượng glucagon trong huyết tương thường dùng ELISA hoặc RIA với độ đặc hiệu cao, giới hạn phát hiện ~1–5 pg/mL. Phương pháp LC-MS/MS ngày càng được ưa chuộng nhờ khả năng phân biệt các peptide đồng phân và đo đồng thời GLP-1, GLP-2.
Phương pháp | Giới hạn phát hiện | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|---|
ELISA | 1–5 pg/mL | Đơn giản, thương mại hóa sẵn | Khả năng nhiễu do kháng thể chéo |
RIA | 0.5–2 pg/mL | Độ nhạy cao | Yêu cầu phòng thí nghiệm an toàn phóng xạ |
LC-MS/MS | 0.1–1 pg/mL | Độ đặc hiệu và đa phân tích | Chi phí cao, kỹ thuật phức tạp |
Tiếp cận nghiệm pháp kích thích (arginine, tolbutamide) hoặc đói 24 giờ giúp đánh giá dự trữ glucagon và đáp ứng tế bào α, hỗ trợ chẩn đoán rối loạn tiết hormone.
Ứng dụng lâm sàng và điều trị
Tiêm glucagon 1 mg bắp hoặc tĩnh mạch là biện pháp cứu cấp hạ đường huyết nặng khi bệnh nhân mất ý thức, không thể ăn uống, kích thích gan giải phóng glucose. Glucagon dạng bột pha tiêm sẵn hoạt động trong 10–15 phút.
Ứng dụng thuốc kháng thụ thể glucagon (GCCR antagonists) đang được thử nghiệm lâm sàng ở đái tháo đường type 2, mục tiêu giảm tân sinh glucose không mong muốn, cải thiện HbA1c mà không gây hạ đường huyết quá mức (Endocrine Society).
- Tiêm cấp cứu: glucagon tiêm sẵn, phác đồ gia đình.
- GCCR antagonists: giảm đường huyết mạn tính, tiềm năng chống béo phì.
- Dual agonists GLP-1/GCGR: cải thiện kiểm soát glucose và giảm cân đồng thời.
Xu hướng nghiên cứu và tương lai
Các peptide đồng vận receptor GLP-1 và GCGR (dual agonists) như cotadutide thử nghiệm giai đoạn II cho thấy giảm đường huyết và trọng lượng cơ thể hiệu quả hơn đơn trị GLP-1. Công nghệ PEGylation và lipid hóa glucagon nhằm kéo dài thời gian bán thải để duy trì tác dụng ổn định.
Nghiên cứu tương tác giữa hệ vi sinh đường ruột và trục glucagon–GLP-1 mở ra hướng mới: vi khuẩn sản xuất SCFA kích thích tế bào α hoặc L ruột, điều chỉnh giải phóng peptide, ảnh hưởng chuyển hóa toàn thân (Nature Reviews Endocrinology).
- Dual agonists GLP-1/GCGR cho điều trị đái tháo đường và béo phì.
- PEGylated glucagon kéo dài tác dụng cho hạ đường huyết cấp.
- Microbiome–incretin axis: điều chỉnh bài tiết hormone đường ruột.
Tài liệu tham khảo
- Ungerer, J. P. et al. “Glucagon receptor antagonism and diabetes.” J. Clin. Invest., 2011.
- Duckworth, W. C. et al. “Glucagon for hypoglycemia.” Diabetes Care, 2009.
- American Heart Association. “Glycemic Control and Cardiovascular Outcomes.” ahajournals.org
- Endocrine Society. “Glucagon Receptor Antagonists.” endocrine.org
- Nature Reviews Endocrinology. “Incretin–glucagon interactions.” nature.com
- PubChem. “Glucagon.” pubchem.ncbi.nlm.nih.gov
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề glucagon:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10