Capecitabine là gì? Các công bố khoa học về Capecitabine

Capecitabine là thuốc hóa trị liệu, điều trị ung thư vú và đại trực tràng. Sau khi vào cơ thể, Capecitabine chuyển hóa thành 5-FU, ức chế phát triển tế bào ung thư. Được chỉ định cho ung thư vú di căn và ung thư đại trực tràng giai đoạn muộn. Thuốc này dạng viên, uống sau bữa ăn, liều lượng tùy theo sức khỏe bệnh nhân. Có thể gây tác dụng phụ như mệt mỏi, tiêu chảy. Cần lưu ý về tiền sử bệnh và các thuốc khác khi sử dụng để tránh tương tác không mong muốn.

Giới thiệu về Capecitabine

Capecitabine là một loại thuốc sử dụng trong điều trị ung thư, đặc biệt là các loại ung thư vú và ung thư đại trực tràng. Thuốc này thuộc nhóm dược phẩm hóa trị liệu, và hoạt động như một tiền chất, chuyển hóa thành 5-fluorouracil (5-FU) trong cơ thể - một chất ức chế sự phát triển tế bào ung thư.

Cơ chế hoạt động của Capecitabine

Capecitabine hoạt động thông qua cơ chế sinh hóa phức tạp. Khi được hấp thụ vào cơ thể, nó được chuyển hóa thành 5-FU, và sau đó 5-FU được chuyển đổi thành các hợp chất hoạt hóa chính trong tế bào malign. Các hợp chất này can thiệp vào quá trình tổng hợp DNA và RNA của tế bào, từ đó ngăn chặn sự phân chia và phát triển của các tế bào ung thư.

Chỉ định sử dụng

Capecitabine thường được chỉ định để điều trị:

  • Ung thư vú di căn, đặc biệt khi các liệu pháp khác như paclitaxel hoặc anthracycline đã không còn hiệu quả.
  • Ung thư đại trực tràng giai đoạn muộn hoặc sau phẫu thuật nhằm ngăn chặn sự tái phát của khối u.

Liều dùng và cách sử dụng

Capecitabine được bào chế dưới dạng viên nén và thường được uống hai lần mỗi ngày, sau bữa ăn. Liều lượng thuốc thường được tính toán dựa trên diện tích bề mặt cơ thể và cần được điều chỉnh tùy theo tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và phản ứng của cơ thể đối với liệu trình điều trị.

Tác dụng phụ

Mặc dù capecitabine có hiệu quả trong điều trị ung thư, nhưng nó cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • Mệt mỏi
  • Tiêu chảy
  • Buồn nôn và nôn
  • Biến đổi về tay và chân (hội chứng tay chân)
  • Thay đổi trong chức năng gan

Nếu xuất hiện các triệu chứng nghiêm trọng, bệnh nhân cần thông báo ngay cho bác sĩ điều trị để có biện pháp can thiệp kịp thời.

Những lưu ý khi sử dụng

Trước khi sử dụng capecitabine, bệnh nhân cần:

  • Thông báo cho bác sĩ về tiền sử bệnh tật, đặc biệt là các bệnh lý về gan, thận, hoặc tim mạch.
  • Trao đổi về các loại thuốc hiện đang dùng để tránh tương tác thuốc không mong muốn.
  • Theo dõi chặt chẽ các tác dụng phụ trong suốt quá trình điều trị.

Kết luận

Capecitabine là một thuốc hóa trị liệu quan trọng trong điều trị ung thư vú và đại trực tràng. Sự hiểu biết rõ về cơ chế hoạt động, liều dùng cũng như các tác dụng phụ có thể giúp tối ưu hóa hiệu quả điều trị và giảm thiểu rủi ro cho bệnh nhân. Đối với bất kỳ loại thuốc nào, việc tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và theo dõi cẩn thận sức khỏe trong quá trình điều trị là điều rất cần thiết.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "capecitabine":

Lapatinib plus Capecitabine for HER2-Positive Advanced Breast Cancer
New England Journal of Medicine - Tập 355 Số 26 - Trang 2733-2743 - 2006
Thử nghiệm ngẫu nhiên giai đoạn III so sánh Capecitabine với Bevacizumab cộng Capecitabine ở bệnh nhân ung thư vú di căn đã điều trị trước đó Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 23 Số 4 - Trang 792-799 - 2005
Mục đích

Nghiên cứu thử nghiệm giai đoạn III ngẫu nhiên này so sánh hiệu quả và tính an toàn của capecitabine với hoặc không có bevacizumab, kháng thể đơn dòng nhắm vào yếu tố tăng trưởng nội mạch máu, ở bệnh nhân ung thư vú di căn đã được điều trị trước đó bằng anthracycline và taxane.

Bệnh nhân và Phương pháp

Bệnh nhân được phân ngẫu nhiên để nhận capecitabine (2,500 mg/m2/ngày) hai lần mỗi ngày từ ngày 1 đến ngày 14 mỗi 3 tuần, đơn độc hoặc kết hợp với bevacizumab (15 mg/kg) vào ngày 1. Chỉ số kết quả chính là thời gian sống không tiến triển (PFS), được xác định bởi một cơ sở đánh giá độc lập.

Kết quả

Từ tháng 11 năm 2000 đến tháng 3 năm 2002, 462 bệnh nhân đã được đưa vào nghiên cứu. Các nhóm điều trị được cân bằng. Không có sự khác biệt đáng kể nào được tìm thấy trong tỷ lệ mắc bệnh tiêu chảy, hội chứng tay-chân, sự cố huyết khối tĩnh mạch hoặc biến cố chảy máu nghiêm trọng giữa các nhóm điều trị. Trong số các sự cố bất lợi cấp độ 3 hoặc 4 khác, chỉ có tình trạng tăng huyết áp cần điều trị (17.9% so với 0.5%) là thường gặp hơn ở bệnh nhân nhận bevacizumab. Liệu pháp kết hợp làm tăng đáng kể tỷ lệ đáp ứng (19.8% so với 9.1%; P = .001); tuy nhiên, điều này không dẫn đến thời gian sống không tiến triển (PFS) dài hơn (4.86 so với 4.17 tháng; tỷ lệ nguy cơ = 0.98). Tuổi thọ tổng thể (15.1 so với 14.5 tháng) và thời gian suy giảm chất lượng cuộc sống được đo bằng Đánh Giá Chức Năng Điều Trị Ung Thư Vú là tương đương ở cả hai nhóm điều trị.

Kết luận

Bevacizumab được dung nạp tốt ở dân số bệnh nhân đã điều trị mạnh mẽ này. Mặc dù việc thêm bevacizumab vào capecitabine đã tạo ra sự gia tăng đáng kể ở tỷ lệ đáp ứng, điều này không chuyển thành sự cải thiện trong thời gian sống không tiến triển hoặc tuổi thọ tổng thể.

#Bevacizumab #Capecitabine #Cuộc sống không tiến triển #Ung thư vú di căn #Tính an toàn #Hiệu quả điều trị
So sánh capecitabine dạng uống với fluorouracil cộng leucovorin tiêm tĩnh mạch như là phương pháp điều trị đầu tiên cho 605 bệnh nhân ung thư đại trực tràng di căn: Kết quả của nghiên cứu ngẫu nhiên giai đoạn III Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 19 Số 8 - Trang 2282-2292 - 2001

MỤC ĐÍCH: So sánh tỷ lệ đáp ứng, các chỉ số hiệu quả và hồ sơ độc tính của capecitabine dạng uống với fluorouracil cộng leucovorin (5-FU/LV) tiêm tĩnh mạch nhanh như là phương pháp điều trị đầu tiên ở bệnh nhân ung thư đại trực tràng di căn.

BỆNH NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP: Chúng tôi tiến hành ngẫu nhiên hóa 605 bệnh nhân để điều trị bằng capecitabine dạng uống trong 14 ngày mỗi 3 tuần hoặc bằng 5-FU/LV tiêm nhanh hàng ngày trong 5 ngày theo chu kỳ 4 tuần.

KẾT QUẢ: Tỷ lệ đáp ứng khối u khách quan tổng thể của tất cả bệnh nhân được ngẫu nhiên hóa trong nhóm capecitabine (24,8%) cao hơn đáng kể so với nhóm 5-FU/LV (15,5%; P = .005). Trong nhóm capecitabine và 5-FU/LV, thời gian trung vị để bệnh tiến triển là 4,3 tháng và 4,7 tháng (log-rank P = .72), thời gian trung vị thất bại điều trị là 4,1 tháng và 3,1 tháng (P = .19), và thời gian sống thêm trung vị là 12,5 tháng và 13,3 tháng (P = .974), tương ứng. Capecitabine, so với điều trị bolus 5-FU/LV, tạo ra tỷ lệ mắc bệnh tiêu chảy, viêm niêm mạc miệng, buồn nôn và rụng tóc thấp hơn rõ rệt (P < .0002). Bệnh nhân điều trị bằng capecitabine cũng thể hiện tỷ lệ mắc viêm niêm mạc miệng cấp 3/4 và giảm bạch cầu hạt cấp 3/4 thấp hơn (P < .0001) dẫn đến sốt bạch cầu hạt/ nhiễm khuẩn thấp hơn đáng kể. Hội chứng tay chân cấp 3 (P < .00001) và tăng bilirubin cấp 3/4 là những độc tính duy nhất liên quan đến capecitabine thường xuyên hơn so với điều trị 5-FU/LV.

KẾT LUẬN: Capecitabine dạng uống có hiệu quả cao hơn so với 5-FU/LV trong việc khởi phát đáp ứng khối u khách quan. Thời gian bệnh tiến triển và sống còn ít nhất cũng tương đương giữa capecitabine với nhóm 5-FU/LV. Capecitabine cũng cho thấy những lợi ích lâm sàng đáng kể về khả năng dung nạp so với bolus 5-FU/LV.

#capecitabine #5-FU/LV #ung thư đại trực tràng di căn #nghiên cứu ngẫu nhiên #đáp ứng khối u #hồ sơ độc tính
Superior Survival With Capecitabine Plus Docetaxel Combination Therapy in Anthracycline-Pretreated Patients With Advanced Breast Cancer: Phase III Trial Results
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 20 Số 12 - Trang 2812-2823 - 2002

PURPOSE: Docetaxel and capecitabine, a tumor-activated oral fluoropyrimidine, show high single-agent efficacy in metastatic breast cancer (MBC) and synergy in preclinical studies. This international phase III trial compared efficacy and tolerability of capecitabine/docetaxel therapy with single-agent docetaxel in anthracycline-pretreated patients with MBC.

PATIENTS AND METHODS: Patients were randomized to 21-day cycles of oral capecitabine 1,250 mg/m2 twice daily on days 1 to 14 plus docetaxel 75 mg/m2 on day 1 (n = 255) or to docetaxel 100 mg/m2 on day 1 (n = 256).

RESULTS: Capecitabine/docetaxel resulted in significantly superior efficacy in time to disease progression (TTP) (hazard ratio, 0.652; 95% confidence interval [CI], 0.545 to 0.780; P = .0001; median, 6.1 v 4.2 months), overall survival (hazard ratio, 0.775; 95% CI, 0.634 to 0.947; P = .0126; median, 14.5 v 11.5 months), and objective tumor response rate (42% v 30%, P = .006) compared with docetaxel. Gastrointestinal side effects and hand-foot syndrome were more common with combination therapy, whereas myalgia, arthralgia, and neutropenic fever/sepsis were more common with single-agent docetaxel. More grade 3 adverse events occurred with combination therapy (71% v 49%, respectively), whereas grade 4 events were slightly more common with docetaxel (31% v 25% with combination).

CONCLUSION: The significantly superior TTP and survival achieved with the addition of capecitabine to docetaxel 75 mg/m2, with the manageable toxicity profile, indicate that this combination provides clear benefits over single-agent docetaxel 100 mg/m2. Docetaxel/capecitabine therapy is an important treatment option for women with anthracycline-pretreated MBC.

Capecitabine Uống So Sánh Với Fluorouracil Tiêm Tĩnh Mạch Kết Hợp Leucovorin Ở Bệnh Nhân Ung Thư Đại Tràng Di Căn: Kết Quả Một Nghiên Cứu Lớn Giai Đoạn III Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 19 Số 21 - Trang 4097-4106 - 2001

MỤC ĐÍCH: So sánh hiệu quả và độ an toàn của capecitabine uống (Xeloda; Roche Laboratories, Inc, Nutley, NJ), một dạng carbamate fluoropyrimidine mới được thiết kế để mô phỏng truyền fluorouracil (5-FU) liên tục nhưng kích hoạt ưu tiên tại vị trí khối u, với 5-FU cộng leucovorin tiêm tĩnh mạch (5-FU/LV) là phương pháp điều trị đầu tiên đối với ung thư đại tràng di căn.

BỆNH NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP: Chúng tôi đã sắp xếp ngẫu nhiên 602 bệnh nhân để điều trị với capecitabine 1,250 mg/m2 được kê hai lần một ngày từ ngày 1 đến 14 mỗi 3 tuần, hoặc chế độ bốn tuần của Mayo Clinic (5-FU/LV) cho đến khi bệnh tiến triển hoặc gây độc tính không chấp nhận được.

KẾT QUẢ: Mục đích chính, để chứng minh tỷ lệ đáp ứng ít nhất tương đương giữa hai nhóm điều trị, đã đạt được. Tỷ lệ đáp ứng tổng thể là 18,9% cho capecitabine và 15,0% cho 5-FU/LV. Trong nhóm capecitabine và 5-FU/LV, tương ứng, thời gian trung vị đến khi bệnh tiến triển là 5,2 và 4,7 tháng (log-rank P = .65); thời gian trung vị đến khi điều trị thất bại là 4,2 và 4,0 tháng (log-rank P = .89); và thời gian sống sót trung bình là 13,2 và 12,1 tháng (log-rank P = .33). Hồ sơ độc tính của cả hai phương pháp điều trị đều điển hình đối với fluoropyrimidines. Tuy nhiên, capecitabine dẫn đến tỷ lệ thấp hơn đáng kể (P < .00001) của viêm miệng và rụng tóc, nhưng tỷ lệ cao hơn của hội chứng bàn tay chân (P < .00001). Capecitabine cũng dẫn đến tỷ lệ thấp hơn (P < .00001) của viêm miệng độ 3/4 và giảm bạch cầu trung tính, dẫn đến tỷ lệ sốt bạch cầu trung tính và nhiễm trùng huyết độ 3/4 thấp hơn. Chỉ có hội chứng bàn tay chân độ 3 (P < .00001) và tăng bilirubin máu độ 3/4 không phức tạp (P < .0001) được báo cáo thường xuyên hơn với capecitabine.

KẾT LUẬN: Capecitabine uống đạt được hiệu quả ít nhất tương đương so với 5-FU/LV tiêm tĩnh mạch. Capecitabine thể hiện lợi thế an toàn quan trọng về mặt lâm sàng và tiện lợi của một dạng chế phẩm uống.

#capecitabine #ung thư đại tràng di căn #fluorouracil #leucovorin #thử nghiệm lâm sàng giai đoạn III #điều trị ung thư #an toàn và hiệu quả
Nghiên Cứu Đa Trung Tâm Giai Đoạn II về Capecitabine trong Điều Trị Ung Thư Vú Di Căn Kháng Paclitaxel Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 17 Số 2 - Trang 485-485 - 1999

MỤC ĐÍCH: Capecitabine là một loại carbamate fluoropyrimidine mới, có khả năng hoạt hóa chọn lọc tại khối u, được dùng qua đường uống. Nghiên cứu giai đoạn II đa trung tâm quy mô lớn này kiểm tra hiệu quả và độ an toàn của capecitabine dùng đường uống với liều 2.510 mg/m2/ngày, uống hai lần một ngày trong 2 tuần, sau đó nghỉ 1 tuần và lặp lại chu kỳ này trong 3 tuần, trên những bệnh nhân ung thư vú di căn kháng paclitaxel.

BỆNH NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP: Bệnh nhân cần phải đã nhận được ít nhất hai nhưng không quá ba phác đồ hóa trị trước đó, trong đó một phác đồ phải có chứa paclitaxel để điều trị bệnh di căn. Một trăm sáu mươi ba bệnh nhân tham gia nghiên cứu tại 25 trung tâm, và trong số đó 162 bệnh nhân đã dùng capecitabine. Một trăm ba mươi lăm bệnh nhân có bệnh có thể đo lường theo hai chiều, và 27 bệnh nhân có bệnh có thể đánh giá được.

KẾT QUẢ: Tỷ lệ đáp ứng tổng thể là 20% (khoảng tin cậy 95%, từ 14% đến 28%). Tất cả các bệnh nhân đáp ứng đều có tính kháng hoặc thải loại paclitaxel, và tất cả đều đã dùng anthracycline. Có ba phản ứng hoàn toàn được ghi nhận, với thời gian duy trì phản ứng hoàn toàn là 106, 109, và 194+ ngày. Thời gian trung bình duy trì phản ứng là 8.1 tháng, thời gian sống sót trung bình là 12.8 tháng, và thời gian trung bình phát triển bệnh là 93 ngày. Các phản ứng phụ phổ biến nhất liên quan đến điều trị là hội chứng tay-chân, tiêu chảy, buồn nôn, nôn mửa và mệt mỏi. Tiêu chảy (14%) và hội chứng tay-chân (10%) là những phản ứng phụ duy nhất liên quan đến điều trị đạt cường độ cấp độ 3 hoặc 4 ở hơn 10% bệnh nhân.

KẾT LUẬN: Capecitabine là một dược phẩm hoạt động tốt trong điều trị ung thư vú di căn kháng paclitaxel. Nó có hồ sơ độc tính tốt và thêm lợi thế là một dược phẩm đường uống có thể sử dụng tại nhà.

#Capecitabine #ung thư vú di căn #kháng paclitaxel #thử nghiệm lâm sàng #phản ứng phụ
Tổng số: 1,625   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10