Cacbon là gì? Các nghiên cứu khoa học về Cacbon
Cacbon là nguyên tố hóa học ký hiệu C, nguyên tử số 6, thuộc nhóm 14 bảng tuần hoàn, với cấu hình electron \[He]2s²2p² và khả năng tạo tối đa bốn liên kết cộng hóa trị. Cacbon tồn tại dưới các thù hình như kim cương, graphite, graphene và fullerenes với tính chất vật lý – hóa học đa dạng, là nền tảng của hóa học hữu cơ và chu trình cacbon toàn cầu.
Định nghĩa và vị trí trong bảng tuần hoàn
Cacbon (carbon) là nguyên tố hóa học có ký hiệu C và số nguyên tử 6, thuộc nhóm 14 (chalcogen hóa trị IV) trong bảng tuần hoàn IUPAC. Với cấu hình electron [He]2s22p2, cacbon có khả năng tạo tới bốn liên kết cộng hóa trị, là nền tảng cho hóa học hữu cơ và mọi phân tử sinh học.
Trong bảng tuần hoàn, cacbon nằm ở chu kỳ 2, khối p, giữa bo (B) và nitơ (N). Vị trí này cho phép cacbon thể hiện tính chất trung gian giữa kim loại và phi kim, linh hoạt trong việc nhận và cho electron trong nhiều phản ứng hóa học khác nhau.
Trữ lượng cacbon tự nhiên phân bố dưới nhiều dạng: cacbon vô cơ (CO2, CO, cacbonat) trong khí quyển và các khoáng vật; cacbon hữu cơ (polysaccharide, lignin, protein) trong sinh khối; cacbon dạng rắn (than đá, dầu mỏ, graphite, kim cương). Quá trình địa chất và sinh học liên tục chuyển hóa cacbon giữa khí quyển, thủy quyển và thạch quyển, gọi chung là chu trình cacbon (IPCC).
Đồng vị và các allotropic forms
Cacbon có ba đồng vị bền: ¹²C (~98.9%), ¹³C (~1.1%) và đồng vị phóng xạ ¹⁴C (vết). Tỷ lệ ¹⁴C/¹²C trong mẫu hữu cơ là cơ sở cho kỹ thuật xác định niên đại carbon (radiocarbon dating), ứng dụng trong khảo cổ và địa chất (Nature Sci Rep).
Allotrope (thù hình) của cacbon đa dạng, nổi bật nhất gồm:
- Graphite: cấu trúc lớp hình lục giác, mỗi nguyên tử C liên kết ba cộng hóa trị, dẫn điện tốt theo mặt phẳng, ứng dụng làm điện cực và bôi trơn.
- Diamond: mỗi nguyên tử C liên kết tứ diện với bốn nguyên tử C khác, cứng nhất tự nhiên (độ cứng Mohs 10), dẫn nhiệt tốt nhưng không dẫn điện, dùng trong công cụ cắt gọt và trang sức.
- Graphene: tấm đơn lớp cacbon dày một nguyên tử với cấu trúc lục giác, độ bền cơ học và dẫn điện vượt trội, nghiên cứu rộng trong điện tử và vật liệu composite (Carbon Journal).
- Fullerenes: phân tử dạng cầu (C₆₀, C₇₀…), có khả năng chứa nguyên tử khác bên trong (“endohedral fullerenes”), tiềm năng ứng dụng trong y sinh và lưu trữ hydrogen.
Các thù hình khác như cacbon đen (carbon black), nanotube (ống nano cacbon) và amorphous carbon cũng có tính chất vật lý - hóa học riêng, mở rộng ứng dụng từ lọc nước đến năng lượng tái tạo.
Tính chất vật lý
Cacbon thể hiện tính chất vật lý rất đa dạng tùy dạng thù hình:
- Kim cương: mật độ 3.51 g/cm³, nhiệt độ nóng chảy >3.550 °C (ở áp suất cao), hệ số dẫn nhiệt 1000–2200 W/m·K, cách điện.
- Graphite: mật độ 2.26 g/cm³, nhiệt độ nóng chảy ~3.650 °C, dẫn điện ngang mặt phẳng (~10⁴ S/cm) và dẫn nhiệt tốt, dễ dàng tách lớp.
- Graphene: độ dày ~0.34 nm, trọng lượng riêng ~0.77 mg/m², độ bền kéo 130 GPa, dẫn điện suất >15.000 S/cm.
Cacbon vô định hình (amorphous carbon) và cacbon đen có cấu trúc thiếu trật tự, mật độ 1.8–2.1 g/cm³, dẫn điện kém hơn graphite nhưng có diện tích bề mặt lớn, thích hợp cho pin lithium-ion và siêu tụ điện.
Dạng | Mật độ (g/cm³) | Nhiệt độ nóng chảy (°C) | Dẫn điện |
---|---|---|---|
Kim cương | 3.51 | >3550 (áp suất cao) | Cách điện |
Graphite | 2.26 | 3650 | Dẫn điện theo lớp |
Graphene | ~0.77 mg/m² | Không có (phân tách) | Dẫn điện suất cao |
Tính chất hóa học
Cacbon có độ âm điện 2.55 theo thang Pauling, thể hiện tính chất ranh giới giữa khử và oxi hóa. Trong hợp chất vô cơ, cacbon thường ở các hóa trị +4 (CO₂, CH₄, CCl₄) và +2 (CO, C₂Cl₄). Cacbon dễ kết hợp với O₂ tạo CO₂ (đốt cháy hoàn toàn) hoặc CO (đốt cháy thiếu O₂):
Hợp chất hữu cơ của cacbon (hidrocacbon) là nền tảng của sinh học và công nghiệp hóa dược, nhựa, polymer. Ví dụ:
- Alkanes: CH₄, C₂H₆ ổn định, tham gia phản ứng thế.
- Alkenes: C=C linh hoạt cho phản ứng cộng và polymer hóa.
- Aromatic: benzene, toluene chứa vòng π, dùng làm dung môi và nguyên liệu tổng hợp.
Cacbon vô cơ như cacbua (CaC₂), cacbonitride (C₃N₄) và cacbon composite ứng dụng trong vật liệu chịu nhiệt và xúc tác. Phản ứng cacbon với kim loại như Fe, Ni tạo hợp kim carbide (Fe₃C) tăng cứng trong thép.
Nguồn gốc và phân bố trong tự nhiên
Cacbon tồn tại rộng khắp trên Trái Đất dưới dạng khí CO₂ trong khí quyển (~415 ppm), cacbonat trong đá vôi (CaCO₃) và sinh khối (thực vật, động vật). Khoáng vật cacbon dạng rắn như than đá (anthracite, bituminous), dầu mỏ và đá vôi chiếm trữ lượng lớn dưới lòng đất.
Quặng graphite tự nhiên phân bố chủ yếu ở Brazil, Nga và Madagascar, trong khi kim cương thô tìm thấy tại mỏ kimberlite ở Châu Phi và Canada. Các nghiên cứu địa chất sử dụng tỷ lệ đồng vị δ¹³C để phân tích nguồn gốc cacbon và chu trình cacbon địa chất (USGS Graphite Assessment).
- Khí quyển: CO₂ đóng góp bởi hô hấp và đốt nhiên liệu hóa thạch.
- Thạch quyển: đá vôi, than đá, mỏ dầu khí chứa cacbon hóa thạch.
- Sinh quyển: thực vật lưu giữ cacbon qua quang hợp, tạo mùn và than bùn.
Sản xuất và điều chế công nghiệp
Graphite tổng hợp sản xuất qua quá trình nung than coke ở 2.800–3.000 °C trong lò điện độ sạch cao, được ứng dụng cho điện cực lò hồ quang. Graphene hàng loạt chế tạo bằng phương pháp lắng đọng hơi hóa học (Chemical Vapor Deposition – CVD) trên nền đồng hoặc nickel, cho tấm đơn lớp độ tinh khiết >99,9% (Nature Nanotech.).
Kim cương nhân tạo tạo ra bằng công nghệ HPHT (High Pressure High Temperature) hoặc CVD, tái lập điều kiện sâu trong vỏ Trái Đất, sản phẩm đạt độ tinh khiết và kích thước lớn đến vài cm, dùng trong công cụ cắt gọt và ứng dụng quang học.
Phương pháp | Nhiệt độ/Áp suất | Ứng dụng |
---|---|---|
Graphite tổng hợp | 2.800–3.000 °C | Điện cực lò hồ quang |
Graphene CVD | 1.000 °C, 1 atm | Điện tử nano |
Kim cương HPHT | 1.500 °C, 5–6 GPa | Công cụ cắt, quang học |
Ứng dụng chính
- Vật liệu composite: sợi cacbon (CFRP) kết hợp nhựa epoxy cho ngành hàng không, ô tô, thể thao, nhờ tỷ lệ bền trên khối lượng cao.
- Thiết bị điện tử: graphene và cacbon nanotube dùng làm transistor, cảm biến sinh học và pin lithium-ion tăng hiệu suất sạc nhanh và độ bền chu kỳ (Adv. Energy Mater.).
- Y sinh: fullerenes và graphene oxide ứng dụng trong vận chuyển thuốc, chẩn đoán hình ảnh và mô tái tạo nhờ tính tương hợp sinh học cao.
Vai trò sinh học và môi trường
Cacbon là thành phần cơ bản của tất cả sinh vật sống, tạo nên backbone của amino acids, nucleotide, carbohydrate và lipid. Chu trình cacbon sinh học điều hòa lưu chuyển cacbon giữa khí quyển, đại dương và sinh quyển, ảnh hưởng đến biến đổi khí hậu và khả năng hấp thụ CO₂ của rừng (IPCC AR6).
Carbon sequestration (lưu giữ cacbon) qua trồng rừng, kỹ thuật địa chất (CCS) và phục hồi đất ngập mặn được nghiên cứu nhằm giảm nồng độ khí nhà kính và thích ứng với biến đổi khí hậu.
Phương pháp phát hiện và phân tích
Phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) và quang phổ phát xạ plasma (ICP-OES) định lượng tổng cacbon trong mẫu địa chất. Phổ khối (GC–MS) phân tích các hợp chất hữu cơ tách từ mẫu môi trường.
Phổ Raman và FTIR xác định dạng thù hình và liên kết hóa học của cacbon, còn TEM/SEM quan sát cấu trúc nano của graphene, fullerenes và cacbon vô định hình ở độ phân giải <0,1 nm.
Tài liệu tham khảo
- U.S. Geological Survey (USGS). Graphite Statistics and Information. https://www.usgs.gov.
- Intergovernmental Panel on Climate Change (IPCC). Assessment Report 6, Working Group I. https://www.ipcc.ch.
- Nature Nanotechnology. Scalable synthesis of high-quality graphene films. https://www.nature.com.
- Advanced Energy Materials. Carbon nanomaterials for advanced battery applications. https://www.sciencedirect.com.
- National Institute of Standards and Technology (NIST). Atomic Weights and Isotopic Compositions. https://www.nist.gov.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề cacbon:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10