Angola là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Angola là một quốc gia tại Trung và Nam Phi, tên gọi xuất phát từ “Ngola” trong Kimbundu, có diện tích 1.246.700 km² và bờ biển dài 1.650 km. Angola có nền văn hóa đa dạng với hơn 40 ngôn ngữ, hệ thống chính trị cộng hòa đa đảng và 18 tỉnh, phản ánh lịch sử thuộc địa.
Giới thiệu chung về Angola
Angola là một quốc gia nằm ở khu vực Trung và Nam Phi, với tên chính thức là Cộng hòa Angola. Tên “Angola” xuất phát từ danh xưng “Ngola” trong ngôn ngữ Kimbundu, vốn là tước hiệu của các thủ lĩnh truyền thống trước khi bị đô hộ bởi Bồ Đào Nha. Với diện tích khoảng 1.246.700 km², Angola xếp thứ 22 trong số các quốc gia lớn nhất thế giới và là quốc gia lớn thứ hai tại khu vực Nam Phi sau Namibia.
Vị thế địa chính trị của Angola thể hiện qua việc sở hữu bờ biển trải dài gần 1.650 km tiếp giáp Đại Tây Dương, đồng thời giáp biên giới với Namibia, Zambia và Cộng hòa Congo. Điều này mang lại lợi thế về thương mại biển, cảng nước sâu và tuyến đường giao thông huyết mạch kết nối với các nước láng giềng nội lục. Đồng thời, tài nguyên thiên nhiên phong phú như dầu mỏ, kim loại quý và quặng sắt đã đưa Angola trở thành một trong những nền kinh tế năng động nhất châu Phi về tăng trưởng GDP hàng năm.
Mặc dù đã trải qua nhiều thách thức sau nội chiến và giai đoạn tái thiết, Angola vẫn duy trì được tốc độ tăng trưởng kinh tế cao, trung bình khoảng 3–5% mỗi năm trong thập kỷ vừa qua. Tiềm năng phát triển của Angola không chỉ dựa vào dầu mỏ mà còn ở lĩnh vực nông nghiệp, khai thác khoáng sản và phát triển hạ tầng, với các dự án đầu tư chuyển đổi đô thị tại thủ đô Luanda và các tỉnh ven biển.
Vị trí địa lý và khí hậu
Angola tiếp giáp với bờ biển Đại Tây Dương ở phía tây, giáp Namibia ở phía nam, Zambia ở phía đông, và Cộng hòa Congo ở phía bắc. Đường bờ biển dài gần 1.650 km mang lại cho quốc gia này tiềm năng khai thác hải sản, du lịch ven biển và phát triển cảng nước sâu. Hệ thống giao thông ven biển gồm các cảng chính như Luanda, Lobito và Cabinda đóng vai trò quan trọng trong xuất nhập khẩu hàng hóa.
Địa hình Angola rất đa dạng, gồm ba khu vực chính:
- Đồng bằng ven biển: rộng, thấp, cát pha, xen kẽ đầm lầy ven biển, là vùng canh tác nông nghiệp và khu dân cư đông đúc.
- Cao nguyên miền trung: nằm ở độ cao 1.000–2.000 m so với mực nước biển, địa hình gồ ghề, thuận lợi cho khai thác quặng sắt và kim loại.
- Vùng đồi núi đông bắc: địa hình đồi núi thấp, rừng rậm nhiệt đới, là nơi bảo tồn nhiều loài động, thực vật quý hiếm.
Vùng | Mùa mưa | Mùa khô | Độ mưa trung bình (mm/năm) |
---|---|---|---|
Ven biển | Tháng 10–Tháng 4 | Tháng 5–Tháng 9 | 600–800 |
Cao nguyên | Tháng 9–Tháng 4 | Tháng 5–Tháng 8 | 1.000–1.400 |
Đông bắc | Tháng 10–Tháng 5 | Tháng 6–Tháng 9 | 1.200–1.600 |
Khí hậu Angola mang đặc trưng nhiệt đới gió mùa, phân chia rõ hai mùa mưa và khô. Mùa mưa bắt đầu từ tháng 10 đến tháng 4 (hoặc tháng 5 tùy vùng), mang lại lượng mưa lớn, giúp phát triển nông nghiệp lúa gạo, ngô và cà phê. Mùa khô từ tháng 5 đến tháng 9 có thời tiết khô ráo, nắng nhiều, thuận lợi cho thi công công trình và khai thác khoáng sản.
Lịch sử phát triển
Trước thế kỷ 16, Angola là nơi sinh sống của nhiều vương quốc bản địa, trong đó nổi bật nhất là Vương quốc Kongo và Vương quốc Ndongo. Năm 1575, Bồ Đào Nha bắt đầu quá trình xâm chiếm và thiết lập thuộc địa, đưa Angola vào hệ thống thương mại nô lệ Đại Tây Dương. Trong suốt gần 400 năm, Angola là một trong những trung tâm chính của hoạt động buôn bán nô lệ giữa châu Phi và châu Mỹ.
Ngày 11 tháng 11 năm 1975, Angola chính thức tuyên bố độc lập, chấm dứt ách thống trị của Bồ Đào Nha. Tuy nhiên, ngay sau khi giành độc lập, đất nước rơi vào nội chiến giữa ba lực lượng chính trị – quân sự lớn: MPLA, UNITA và FNLA. Cuộc xung đột này kéo dài suốt gần 27 năm, khiến hàng triệu người thiệt mạng hoặc bị thương, cơ sở hạ tầng và nền kinh tế bị tàn phá nặng nề.
- Thời kỳ thuộc địa Bồ Đào Nha (1575–1975): xây dựng hệ thống đô thị, khai thác nô lệ, xuất khẩu khoáng sản.
- Giai đoạn nội chiến (1975–2002): xung đột ý thức hệ, hỗ trợ nước ngoài, chia rẽ dân tộc.
- Thời kỳ tái thiết sau 2002: hòa bình ổn định, tập trung khôi phục kinh tế, đầu tư hạ tầng.
Từ năm 2002, sau Hiệp định Luena chấm dứt chiến tranh, Angola bước vào giai đoạn tái thiết với tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh chóng, đầu tư vào đường sá, cảng biển và phát triển dịch vụ. Tuy nhiên vẫn phải đối mặt với thách thức phân phối thu nhập và cải thiện chất lượng cuộc sống cho đồng bào vùng sâu, vùng xa.
Cơ cấu chính trị và hành chính
Angola có hệ thống chính trị cộng hòa đa đảng, theo mô hình bán tổng thống. Tổng thống đồng thời giữ chức vụ nguyên thủ quốc gia và người đứng đầu chính phủ, được bầu trực tiếp với nhiệm kỳ 5 năm và có thể tái cử một lần. Quốc hội Angola, gọi là Assembleia Nacional, là cơ quan lập pháp độc viện với 220 đại biểu, cũng có nhiệm kỳ 5 năm.
Hành chính Angola được chia thành 18 tỉnh (provinces), mỗi tỉnh do một thống đốc do tổng thống bổ nhiệm quản lý. Các tỉnh tiếp tục phân cấp thành huyện (municípios) và xã (comunas). Mô hình phân cấp này nhằm tăng cường hiệu quả quản lý địa phương, đồng thời giữ sự thống nhất chính sách quốc gia.
- 18 tỉnh chính: Luanda, Benguela, Huambo, Huíla, Cabinda, ...
- 220 huyện (municípios) và hơn 560 xã (comunas).
- Cơ quan hành chính địa phương có nhiệm vụ phát triển kinh tế - xã hội và đảm bảo an ninh trật tự.
Hiến pháp Angola được thông qua năm 2010, thiết lập nguyên tắc tam quyền phân lập, bảo đảm quyền con người và quyền dân tộc thiểu số. Các cải cách gần đây tập trung vào tăng cường tính minh bạch, chống tham nhũng và cải tổ hệ thống tư pháp nhằm thu hút đầu tư nước ngoài và nâng cao uy tín quốc gia trên trường quốc tế.
Kinh tế và các ngành chủ lực
Angola hiện là nền kinh tế lớn thứ ba châu Phi sau Nigeria và Nam Phi với GDP khoảng 124 tỷ USD. Dầu mỏ đóng góp hơn 90% tổng kim ngạch xuất khẩu và khoảng 60% ngân sách chính phủ, với sản lượng khoảng 1,2 triệu thùng/ngày (World Bank). Ngoài dầu khí, kim cương cũng là mặt hàng xuất khẩu quan trọng, chiếm khoảng 10% giá trị xuất khẩu toàn quốc.
Nông nghiệp chiếm khoảng 10% GDP và sử dụng 70% lao động, chủ yếu trồng cà phê, cao su, bông vải và hạt điều. Dự án đa dạng hóa kinh tế đang được thúc đẩy nhằm giảm phụ thuộc vào dầu khí, bao gồm đầu tư vào thủy sản, chế biến thực phẩm và năng lượng tái tạo.
- Dầu khí: Sonangol và các liên doanh quốc tế vận hành bồn trụ ngoài khơi.
- Kim cương: Endiama quản lý ngành khai thác tại tỉnh Lunda Norte và Lunda Sul.
- Nông nghiệp: chương trình phục hồi đất canh tác, hỗ trợ kỹ thuật cho nông dân nhỏ.
Nhân khẩu học và xã hội
Dân số Angola ước tính hơn 35 triệu người, trong đó khoảng 48% dưới 15 tuổi, tạo áp lực lên hệ thống giáo dục và y tế (UNDP). Tốc độ tăng dân số trung bình 3%/năm, chủ yếu do tỷ lệ sinh cao và tỷ lệ tử vong trẻ em giảm.
Ngôn ngữ chính thức là tiếng Bồ Đào Nha, song có khoảng 40 ngôn ngữ bản địa phổ biến như Umbundu, Kimbundu và Kikongo. Tỷ lệ biết chữ ở người lớn đạt khoảng 70%, trong khi tiếp cận giáo dục trung học vẫn còn hạn chế ở vùng nông thôn.
Chỉ số | Giá trị |
---|---|
Tỷ lệ biết chữ | 70% |
Tuổi trung bình | 17,8 tuổi |
HDI (2023) | 0,588 (hạng 148/191) |
Văn hóa, tôn giáo và di sản
Âm nhạc và vũ điệu là yếu tố văn hóa nổi bật, với các thể loại kizomba, semba và kuduro lan tỏa khắp châu Phi và châu Âu. Nghệ thuật thủ công truyền thống như dệt vải capulana và chạm khắc gỗ vẫn được bảo tồn tại các làng ven sông.
Khoảng 56% dân số theo Công giáo La Mã, 24% theo các đạo Tin Lành và phần còn lại theo tín ngưỡng bản địa hoặc không tôn giáo. Lễ hội Kwanzaa và Carnival Luanda thu hút hàng trăm nghìn du khách mỗi năm, kết hợp nghi lễ tôn giáo và hoạt động giải trí đường phố.
- Âm nhạc: semba, kizomba.
- Di sản kiến trúc: Nhà thờ São Paulo, Pháo đài São Miguel.
- Lễ hội truyền thống: Lễ hội São João tháng 6, lễ mừng thu hoạch mùa màng.
Tài nguyên thiên nhiên và môi trường
Angola sở hữu nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, bao gồm dầu khí ngoài khơi, mỏ kim cương, quặng sắt và uranium. Rừng nhiệt đới chiếm gần 35% diện tích, cung cấp hệ sinh thái đa dạng nhưng đang chịu áp lực từ nạn phá rừng và khai thác gỗ trái phép.
Các khu bảo tồn quốc gia như Kissama và Iona bảo vệ voi châu Phi, tê giác trắng và loài chim quý hiếm (IUCN). Chương trình tái sinh rừng và bảo tồn thủy sản dọc bờ biển cũng được triển khai nhằm tăng cường tính bền vững sinh thái.
- Diện tích rừng: 430.000 km².
- Khu vực bảo tồn: Kissama, Cameia, Mupa.
- Thách thức: xói mòn đất, ô nhiễm dầu mỏ ở bờ biển.
Cơ sở hạ tầng và giao thông
Hệ thống đường bộ khoảng 85.000 km, trong đó đường trải nhựa chỉ chiếm 15%, đang được nâng cấp theo các dự án ODA và vốn tư nhân. Đường sắt Benguela dài 1.300 km nối Angola với Cộng hòa Dân chủ Congo, phục vụ vận tải hàng hóa khai khoáng.
Cảng Luanda, cảng nước sâu Cabinda và cảng Lobito là đầu mối xuất khẩu chính, với công suất xử lý container hơn 1 triệu TEU/năm (Port of Angola). Sân bay quốc tế Quatro de Fevereiro tại Luanda đón hơn 2 triệu lượt khách quốc tế mỗi năm, trong khi sân bay mới tại Cabinda và Sumbe đang trong giai đoạn hoàn thiện.
- Đường sắt: Benguela Railway, Moçâmedes Railway.
- Cảng biển: Luanda, Lobito, Cabinda.
- Sân bay: Quatro de Fevereiro, Cabinda, Huambo.
Thách thức và triển vọng phát triển
Angola đang nỗ lực giảm nghèo và thu hẹp khoảng cách giàu nghèo, khi tỷ lệ dân số sống dưới chuẩn nghèo đa chiều vẫn trên 40%. Chiến lược quốc gia đặt mục tiêu cải thiện an sinh xã hội, y tế cơ bản và mở rộng mạng lưới trường học tại vùng sâu vùng xa.
Chống tham nhũng và tăng cường minh bạch hóa quản lý nguồn thu từ dầu khí là ưu tiên hàng đầu. Chính phủ đã thành lập Ủy ban Chống Tham nhũng và áp dụng hệ thống báo cáo công khai ngân sách qua cổng thông tin trực tuyến.
- Đa dạng hóa kinh tế: khuyến khích đầu tư vào năng lượng tái tạo, công nghiệp chế biến, du lịch sinh thái.
- Phát triển nguồn nhân lực: đào tạo kỹ thuật cao, hợp tác với tổ chức quốc tế.
- Bảo vệ môi trường: luật pháp chặt chẽ về khai thác khoáng sản và quản lý rừng.
Tài liệu tham khảo
- World Bank. “Angola Overview,” worldbank.org.
- UNDP. “Human Development Reports: Angola,” undp.org.
- IUCN. “Iona National Park, Angola,” iucn.org.
- Port of Angola. “Infrastructure and Operations,” portdeangola.com.
- CIA World Factbook. “Angola,” cia.gov.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề angola:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10