Acetaminophen là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan
Acetaminophen là thuốc giảm đau và hạ sốt không opioid, hoạt động chủ yếu tại hệ thần kinh trung ương bằng cách ức chế tổng hợp prostaglandin. Với liều phù hợp, nó an toàn và hiệu quả trong điều trị các triệu chứng nhẹ đến trung bình nhưng có thể gây độc gan nghiêm trọng khi dùng quá liều.
Giới thiệu chung về Acetaminophen
Acetaminophen (hay paracetamol) là thuốc giảm đau và hạ sốt không thuộc nhóm opioid, giảm các triệu chứng đau đầu, đau cơ và sốt nhẹ đến trung bình. Đây là một trong những dược phẩm bán tự do thông dụng nhất trên thế giới, được WHO xếp vào Danh mục thuốc thiết yếu .
Ở dạng chất rắn, acetaminophen là tinh thể hoặc bột màu trắng, tan tốt trong ethanol và ít tan trong nước. Khi uống, thuốc hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 30–60 phút, với sinh khả dụng khoảng 63–89% .
Thuốc có tác dụng giảm đau và hạ sốt hiệu quả nhưng không có đặc tính chống viêm, khiến nó phù hợp cho bệnh nhân không thể dùng NSAID như aspirin hay ibuprofen, ví dụ bệnh nhân loét dạ dày hoặc hen suyễn .
Cấu trúc hóa học và tính chất vật lý
Acetaminophen có công thức phân tử C8H9NO2, được viết tắt là N‑acetyl‑p‑aminophenol. Công thức cấu trúc phản ánh tính chất kết tinh của nó:
Ở trạng thái tinh thể, thuốc có điểm nóng chảy khoảng 169–170 °C, mật độ xấp xỉ 1.29 g/mL và tan rất tốt trong dung môi hữu cơ như ethanol, nhưng chỉ tan khoảng 14 mg/mL trong nước ở 20 °C .
Sở hữu cấu trúc nhỏ gọn và độ hòa tan vừa phải, acetaminophen dễ hấp thu qua niêm mạc đường tiêu hóa, cho phép thiết kế đa dạng dạng bào chế như viên nén, siro, nhét hậu môn hoặc dạng tiêm tĩnh mạch.
Cơ chế tác dụng dược lý
Truyền thống cho rằng acetaminophen hoạt động bằng cách ức chế enzyme cyclooxygenase (COX) tại hệ thần kinh trung ương, giảm tổng hợp prostaglandin gây sốt và đau. Tuy nhiên, hiệu lực của nó kém rõ so với NSAID ngoại biên và không chống viêm rõ.
Nghiên cứu gần đây cho thấy cơ chế quan trọng hơn là thông qua chất chuyển hóa trung tâm N‑acylphenolamine (AM404), được sinh ra từ acetaminophen và tác động lên các receptor TRPV1 và CB1 trong não và tủy sống . AM404 điều chỉnh đường truyền đau và có thể kích hoạt giải phóng serotonin để tăng ngưỡng chịu đau.
Dù acetaminophen có tác dụng giảm đau tương đương một số NSAID, nó không ảnh hưởng đáng kể lên phản ứng viêm ngoại biên hoặc tiểu cầu, phù hợp hơn cho các trường hợp không cần chống viêm [oai_citation:0‡pmc.ncbi.nlm.nih.gov](https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC7734311/?utm_source=chatgpt.com).
Dược động học
Acetaminophen hấp thu nhanh qua đường uống, đạt đỉnh huyết tương sau 0.5–1 giờ; dạng tiêm tĩnh mạch cho nồng độ đỉnh nhanh hơn .
Tại gan, thuốc chuyển hóa chủ yếu qua con đường glucuronidation (50–70%) và sulfation (25–35%), phần nhỏ (5–15%) được oxy hóa bởi enzyme CYP2E1 thành chất độc N‑acetyl‑p‑benzoquinone imine (NAPQI) .
Nếu dùng đúng liều, NAPQI được glutathione giải độc nhanh. Tuy nhiên, khi dùng quá liều, glutathione cạn kiệt và NAPQI tích tụ gây tổn thương tế bào gan nghiêm trọng . Thời gian bán thải trung bình là 1.5–3 giờ, nhưng kéo dài khi quá liều hoặc gan suy giảm.
Chỉ định và liều dùng
Acetaminophen được sử dụng phổ biến để điều trị các cơn đau mức độ nhẹ đến trung bình và giảm sốt trong các bệnh lý thường gặp. Các chỉ định bao gồm đau đầu, đau cơ, đau bụng kinh, đau răng, đau lưng, sốt do cảm lạnh hoặc viêm đường hô hấp trên.
Thuốc đặc biệt được ưu tiên ở bệnh nhân có nguy cơ loét dạ dày, rối loạn đông máu, hoặc hen suyễn không dung nạp NSAID. Ngoài ra, acetaminophen được sử dụng như một thành phần phối hợp trong các thuốc điều trị cảm cúm có chứa nhiều hoạt chất.
Liều dùng thông thường đối với người lớn là 500–1000 mg mỗi 4–6 giờ, tối đa 4000 mg/ngày. Ở trẻ em, liều được tính theo cân nặng, khoảng 10–15 mg/kg mỗi 4–6 giờ, tối đa 75 mg/kg/ngày. Khi sử dụng kéo dài, không nên vượt quá 3000 mg/ngày để giảm nguy cơ độc tính gan.
Tác dụng phụ và nguy cơ độc tính
Acetaminophen thường dung nạp tốt ở liều điều trị và ít gây ra tác dụng phụ trên hệ tiêu hóa, tim mạch hoặc tiểu cầu so với NSAID. Tuy nhiên, ở liều cao, nguy cơ độc tính gan là đáng kể, đặc biệt khi dùng kéo dài hoặc uống đồng thời với rượu hay thuốc cảm có chứa acetaminophen.
Ngộ độc cấp tính thường do uống >7.5–10 g/ngày ở người lớn hoặc >150 mg/kg ở trẻ em. Triệu chứng sớm bao gồm buồn nôn, nôn, đau bụng, sau đó có thể diễn tiến đến vàng da, tăng men gan, rối loạn đông máu và suy gan cấp. Nếu không điều trị kịp thời, tổn thương gan có thể dẫn đến tử vong.
Điều trị ngộ độc acetaminophen bao gồm dùng chất giải độc đặc hiệu là N-acetylcysteine (NAC), có hiệu quả cao nếu sử dụng trong vòng 8–10 giờ sau khi uống quá liều. Sơ đồ Rumack-Matthew là công cụ quan trọng để đánh giá mức độ ngộ độc và chỉ định điều trị bằng NAC.
So sánh với các thuốc giảm đau khác
Acetaminophen thường được so sánh với các thuốc giảm đau khác như aspirin, ibuprofen, naproxen về hiệu lực, tác dụng phụ và cơ chế tác dụng. Bảng dưới đây so sánh các đặc tính lâm sàng của một số thuốc thường dùng:
Thuốc | Giảm đau | Hạ sốt | Chống viêm | Độc gan | Ảnh hưởng dạ dày |
---|---|---|---|---|---|
Acetaminophen | ✓✓ | ✓✓ | ✗ | Có | Ít |
Ibuprofen | ✓✓✓ | ✓✓ | ✓✓ | Ít | Có |
Aspirin | ✓✓ | ✓✓ | ✓✓ | Ít | Cao |
Như vậy, acetaminophen là lựa chọn ưu tiên trong điều trị đau hoặc sốt đơn thuần mà không cần chống viêm, đặc biệt ở bệnh nhân có yếu tố nguy cơ đường tiêu hóa hoặc chống chỉ định NSAID.
Hướng dẫn sử dụng và khuyến cáo
Bệnh nhân sử dụng acetaminophen cần lưu ý không vượt quá liều tối đa hàng ngày và không dùng nhiều sản phẩm chứa hoạt chất này cùng lúc. Hiện nay, có hàng trăm sản phẩm kết hợp có chứa acetaminophen, như thuốc cảm, thuốc dị ứng, thuốc ho, khiến nguy cơ quá liều vô ý gia tăng.
FDA đã đưa ra khuyến cáo giới hạn liều acetaminophen trong các thuốc kê đơn kết hợp không quá 325 mg mỗi đơn vị liều. Bệnh nhân nghiện rượu, người có bệnh gan mạn tính, hoặc đang dùng các thuốc cảm cúm nên đặc biệt thận trọng khi dùng.
Bác sĩ nên tư vấn kỹ liều lượng, thời gian sử dụng và cách nhận diện các sản phẩm chứa acetaminophen để hạn chế tối đa nguy cơ tổn thương gan. Việc dùng thuốc đúng theo hướng dẫn sẽ giúp đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh các biến chứng nguy hiểm.
Kết luận và xu hướng phát triển
Acetaminophen là một thuốc giảm đau và hạ sốt thiết yếu, hiệu quả cao nếu sử dụng hợp lý, được sử dụng phổ biến trên toàn cầu và phù hợp với nhiều đối tượng. Tuy nhiên, nguy cơ độc tính gan vẫn là vấn đề đáng lưu ý, nhất là khi dùng không kiểm soát.
Các nghiên cứu hiện nay đang tập trung phát triển các công thức bào chế acetaminophen có độ an toàn cao hơn, như viên giải phóng kéo dài, phối hợp chất chống độc gan, hoặc dạng phân phối nhắm trúng đích. Công nghệ định lượng tại nhà và dữ liệu y tế cá nhân hóa cũng giúp kiểm soát liều dùng hiệu quả hơn.
Tài liệu tham khảo
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề acetaminophen:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10