Alcalase là gì? Các công bố khoa học về Alcalase

Alcalase là tên gọi của một loại enzym làm việc như một enzym peptide hydrolase, được sử dụng phổ biến trong công nghiệp thực phẩm và dược phẩm. Enzym này được ...

Alcalase là tên gọi của một loại enzym làm việc như một enzym peptide hydrolase, được sử dụng phổ biến trong công nghiệp thực phẩm và dược phẩm. Enzym này được sản xuất từ vi khuẩn Bacillus licheniformis, và có khả năng phân hủy các liên kết peptide. Alcalase thường được sử dụng để tách protein, cung cấp các tính chất chất lượng cao trong quá trình lên men và chế biến thực phẩm.
Alcalase là tên thương hiệu của một loại enzyme protease được sử dụng phổ biến trong công nghiệp thực phẩm và dược phẩm. Enzym này được chiết xuất từ vi khuẩn Bacillus licheniformis và thuộc họ enzyme alcalin protease.

Alcalase có khả năng phân hủy các liên kết peptide trong chuỗi protein, gây ra quá trình phân hủy protein thành các phân tử nhỏ hơn, ví dụ như polypeptide và các amino acid. Điều này làm cho Alcalase trở thành công cụ quan trọng trong việc xử lý protein trong một số quy trình công nghiệp, bao gồm sản xuất thực phẩm và dược phẩm.

Alcalase thường được sử dụng trong lên men và chế biến thực phẩm như sản xuất rượu, bia, đồ hấp, nước mắm, xúc xích, thịt xông khói, sữa chua, đậu nành, cà phê, nấm, và nhiều sản phẩm khác. Enzym này cũng được sử dụng trong ngành dược phẩm, chẳng hạn như trong quá trình sản xuất thuốc tiên tiến như insulin.

Alcalase có tính ổn định tốt trong nhiều điều kiện pH và nhiệt độ, cho phép sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Ngoài ra, nó cũng có khả năng hoạt động tốt ở pH cao, do đó được gọi là "alcalin". Độ ổn định và hiệu suất của Alcalase được điều chỉnh bằng cách lựa chọn các điều kiện sản xuất và điều chỉnh quy trình chiết xuất enzyme.

Trong tóm tắt, Alcalase là một enzyme protease được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm và dược phẩm để phân hủy protein và đóng vai trò quan trọng trong quá trình lên men và chế biến thực phẩm.
Alcalase thuộc nhóm enzyme protease có nguồn gốc từ Bacillus licheniformis, là một loài vi khuẩn thuộc họ Bacillaceae. Đây là một enzyme protease alcalin, tức là hoạt động tốt ở môi trường kiềm.

Cấu trúc của Alcalase gồm một chuỗi polypeptide và có khối lượng phân tử khoảng 38 kDa. Nó được tìm thấy tự nhiên trong vi khuẩn Bacillus licheniformis, được sản xuất và tách riêng lẻ trong các quy trình công nghiệp.

Alcalase có một hệ quảng cáo acid và bazơ (pH từ 6 đến 10, với pH tối ưu 7,5-9), điều này có nghĩa là nó hoạt động tốt ở môi trường kiềm. Ngoài ra, nó có khả năng hoạt động ở nhiệt độ từ 25 đến 70 độ Celsius, với nhiệt độ tối ưu khoảng 50-60 độ Celsius.

Công dụng chính của Alcalase là trong quá trình phân hủy và tiêu hóa protein. Enzyme này có khả năng phá vỡ các liên kết peptide trong chuỗi protein và chuyển đổi chúng thành các phân tử nhỏ hơn như polypeptide, peptit và các amino axit. Điều này làm cho Alcalase trở thành công cụ quan trọng trong việc xử lý protein trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm.

Alcalase được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm để cải thiện chất lượng và tính chất của các sản phẩm. Nó thường được sử dụng trong quy trình lên men và chế biến thức ăn để tách protein, cải thiện hương vị và cấu trúc của các sản phẩm thực phẩm như xúc xích, thịt xông khói, nước mắm, hồi, sữa chua, đậu nành và nhiều sản phẩm khác.

Ngoài ra, Alcalase cũng được sử dụng trong ngành dược phẩm. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để sản xuất insulin (hormone điều reglucose) từ đường hoặc tinh bột. Alcalase có thể tác động lên các protein có trong nguồn nguyên liệu và giúp sản xuất thành phần cụ thể cần thiết cho sản xuất insulin.

Tóm lại, Alcalase là một loại enzyme protease alcalin được tách riêng từ vi khuẩn Bacillus licheniformis. Nó có khả năng phân hủy protein và được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm và dược phẩm để cải thiện chất lượng và tính chất của các sản phẩm.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "alcalase":

Use of Alcalase in the production of bioactive peptides: A review
International Journal of Biological Macromolecules - Tập 165 - Trang 2143-2196 - 2020
Đặc Tính Hóa Sinh và Chức Năng của Các Hydrolysate Protein Đậu Thận Xử Lý bởi Alcalase và Khả Năng Bảo Quản của Chúng trên Thịt Gà Lưu Trữ Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 26 Số 15 - Trang 4690

Một phương pháp bảo quản mới được trình bày trong bài báo này nhằm kéo dài tuổi thọ của thịt gà sống và cải thiện chất lượng ở 4 °C thông qua việc phủ bằng hydrolysate protein đậu thận hòa tan cao. Hydrolysates của các loại protein đậu thận đen, đỏ và trắng (BKH, RKH và WKH) được thu nhận sau 30 phút thủy phân enzym với Alcalase (tỷ lệ E/S là 1:100, độ thủy phân từ 25–29%). Các tiểu đơn vị phaseolin khác nhau (8S) xuất hiện trong SDS-PAGE ở khoảng trọng lượng phân tử từ 35–45 kD trong khi vicilin xuất hiện trong khoảng trọng lượng phân tử từ 55–75 kD. Hydrolysates protein đậu thận có hoạt tính chống oxy hóa đáng kể, được minh chứng qua hoạt động loại bỏ DPPH và phép thử β-carotine-linolenic, cũng như hoạt tính kháng khuẩn được đánh giá bằng phương pháp khuếch tán đĩa. BKH tiếp theo là RKH (800 µg/mL) có hoạt động loại bỏ 95, 91% DPPH và ức chế 82–88% quá trình oxy hóa linoleic một cách đáng kể (p ≤ 0.05). Ba loại hydrolysate đã được nghiên cứu đều đáng kể ức chế sự phát triển của vi khuẩn, nấm men và nấm mốc, với BKH có hiệu suất tốt nhất. Các hydrolysate protein đậu thận có thể bảo vệ thịt gà nhờ tính chất lưỡng tính của chúng và nhiều đặc tính chức năng (khả năng hấp thu nước và dầu, và độ ổn định tạo bọt). Chất lượng thịt gà được đánh giá qua việc theo dõi sự biến động của các thông số hóa học (pH, met-myoglobin, oxy hóa lipid và TVBN), tải lượng vi khuẩn (tổng số vi khuẩn, và số lượng tâm nhiệt), các thông số màu và các thuộc tính cảm quan trong suốt quá trình bảo quản lạnh (4 °C). Các hydrolysate (800 µg/g) đã giảm đáng kể (p ≤ 0.05) sự gia tăng giá trị pH và TVBN của thịt, ức chế 59–70% quá trình oxy hóa lipid so với đối chứng trong quá trình lưu trữ lạnh 30 ngày bằng cách loại bỏ 50% tải lượng vi khuẩn và đảm bảo lưu trữ an toàn trong 30 ngày. RKH và WKH đáng kể (p ≤ 0.05) tăng cường giá trị L*, a*, do đó gia tăng độ trắng và đỏ của thịt, trong khi BKH tăng giá trị b*, giảm tất cả các thông số màu trong quá trình bảo quản thịt. RKH và WKH (800 µg/g) (p ≤ 0.05) duy trì 50–71% và 69–75% màu sắc và mùi hương của thịt, tăng độ mọng nước của thịt sau 30 ngày bảo quản lạnh. BKH, RKH và WKH có thể được tích hợp an toàn vào thực phẩm mới.

#Hydrolysate protein đậu thận #Alcalase #bảo quản thịt gà #hoạt tính chống oxy hóa #hoạt tính kháng khuẩn #chất lượng thịt
Investigation of antioxidant activity of the hydrolysate derived from Tra catfish byproducts using Alcalase® 2.4 L FG for application as a natural antioxidant ingredient
In this study, the effects of temperature, pH, enzyme content, hydrolysis time on antioxidant activity of the hydrolysate from Tra catfish (Pangasiushypophthalmus) by-products with Alcalase® 2.4 L FG were investigated using DPPH• (2,2-diphenyl-1-picrylhydrazyl) radical scavenging method (DPPH• SM) and FRAP (ferric reducing antioxidant potential) method. The chemical composition of the Tra catfish byproducts included 58.5% moisture, 33.88% crude protein, 50.14% crude lipid and 15.83% ash (on dry weight basis). The result of antioxidant activity of the hydrolysate showed that the 50% DPPH• inhibition concentration (IC50) of the hydrolysate reached about 6775 μg/mL which was 1645-fold higher than that of vitamin C and 17-fold higher than that of BHT (Butylated Hydroxytoluene) with the degree of hydrolysis (DH) of the hydrolysate of 14.6% when hydrolysis time was 5h, enzyme/substrate (E/S) ratio was 30 U/g protein, hydrolysis temperature was 550C, and pH was 7.5. The antioxidant potential of hydrolysate using FRAP method reached about 52.12 μMTrolox equivalent which was 53-fold and 18-fold lower than those of vitamin C and BHT, respectively, when the hydrolysis time was 5h, enzyme/substrate ratio was 30 U/g protein, temperature was 500C, and pH level was 8. The result showed that the antioxidant proteolysate derived from Tra catfish by-products has the potential to be used as a natural antioxidant ingredient in nutraceutical and functional food industry.
Release bioactive peptides from enzymatic hydrolysated soybean by Alcalase and Protamex using response surface methodology
Bioactive peptides have been defined as specific protein fragments that have a positive impact on body functions and conditions and may ultimately influence health. The objective of this paper is to study the enzymatic hydrolysis process of soy protein to produce bioactive peptides. To study the action of Alcalase and Protamex on the proteins of soybean, the influence of the temperature, pH, substrate concentration, enzyme concentration and hydrolysis time on the soluble protein recovery of the soy proteins was evaluated. The soyprotein was hydrolyzed by two different enzymes. Response surface methodology was applied to optimize the hydrolysis capicity. The dried hydrolysate was low to medium molecular weight bioactive peptides. The results of amino acid analysis showed that the composition of amino acid of soy protein and its hydrolysate obtained under the optimized condition was considerably enriched in essential amino acids and ensure the nutrition and safety for human consumption.
#Alcalase #hydrolization #Protamex #process optimization #soybean protein.
Tổng số: 95   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10