Áp lực nội nhãn là gì? Các nghiên cứu về Áp lực nội nhãn

Áp lực nội nhãn (IOP) là áp suất do dịch thủy trong tạo ra bên trong mắt, giữ cho nhãn cầu ổn định và bảo vệ cấu trúc thị giác quan trọng. Mức IOP bình thường dao động từ 10–21 mmHg, thay đổi theo thời gian và ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố sinh lý, bệnh lý cũng như thói quen sinh hoạt.

Định nghĩa áp lực nội nhãn

Áp lực nội nhãn (Intraocular Pressure - IOP) là áp suất được tạo ra bởi dịch thủy trong (aqueous humor) trong mắt, tác động lên thành nhãn cầu từ bên trong. Chỉ số này phản ánh mức độ căng bên trong nhãn cầu và đóng vai trò thiết yếu trong việc bảo tồn hình thái học và chức năng sinh lý của mắt.

IOP là yếu tố quan trọng trong việc đánh giá nguy cơ mắc bệnh tăng nhãn áp (glaucoma), một trong những nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa không hồi phục trên toàn cầu. Giá trị áp lực nội nhãn bình thường dao động từ 10–21 mmHg, tuy nhiên mức độ chính xác phụ thuộc vào kỹ thuật đo và yếu tố sinh lý cá nhân.

Duy trì IOP trong giới hạn bình thường là cần thiết để đảm bảo lưu thông dịch trong mắt, ổn định môi trường vi mô cho giác mạc, thủy tinh thể và võng mạc hoạt động hiệu quả.

Sinh lý học của áp lực nội nhãn

Sự hình thành áp lực nội nhãn chủ yếu do quá trình tiết và dẫn lưu dịch thủy trong. Dịch thủy trong được sản sinh bởi biểu mô thể mi không sắc tố, theo cơ chế vận chuyển chủ động ion và khuếch tán thụ động nước. Dịch sau đó đi từ hậu phòng qua đồng tử tới tiền phòng và được dẫn lưu ra khỏi mắt qua hai con đường chính.

  • Con đường bè - ống Schlemm (Trabecular outflow): chiếm khoảng 80–90% lượng dịch dẫn lưu.
  • Con đường uveoscleral (Uveoscleral outflow): chiếm 10–20%, không phụ thuộc vào áp suất.

Bất kỳ sự rối loạn nào trong quá trình tiết hoặc cản trở dòng chảy của dịch có thể dẫn đến thay đổi IOP. Ví dụ, nếu lưới bè bị xơ hóa hoặc bít tắc, khả năng dẫn lưu giảm, từ đó làm tăng áp lực nội nhãn.

Hoạt động của cơ thể mi và cấu trúc góc tiền phòng cũng ảnh hưởng đến lưu lượng dịch. Một số yếu tố điều hòa như prostaglandin, nitric oxide, và các enzyme metalloproteinase có thể thay đổi tính thấm và khả năng dẫn lưu của mô bè.

Giá trị bình thường của áp lực nội nhãn

IOP bình thường ở người trưởng thành dao động từ 10 đến 21 mmHg. Mức áp lực này có thể dao động sinh lý trong ngày, thường cao hơn vào buổi sáng và giảm dần về chiều tối. Biến thiên này có thể lên đến 3–5 mmHg và không được coi là bệnh lý nếu không vượt quá giới hạn sinh lý.

Các nghiên cứu dân số đã xác định rằng khoảng 95% dân số khỏe mạnh có IOP nằm trong khoảng này. Tuy nhiên, một số người có thể có áp lực nội nhãn cao hơn mà không có dấu hiệu tổn thương thần kinh thị giác – được gọi là "tăng nhãn áp áp lực bình thường".

Phân loạiKhoảng IOP (mmHg)Ý nghĩa lâm sàng
IOP thấp< 10Nguy cơ nhược nhãn áp, bong võng mạc
IOP bình thường10 – 21Giới hạn an toàn chung
IOP cao> 21Nguy cơ tăng nhãn áp

Việc theo dõi IOP nên được kết hợp với các thông số khác như độ dày giác mạc trung tâm (central corneal thickness) và tình trạng thần kinh thị giác để đánh giá nguy cơ bệnh lý một cách toàn diện.

Các phương pháp đo áp lực nội nhãn

Việc đo IOP có thể được thực hiện bằng nhiều kỹ thuật khác nhau. Mỗi phương pháp có những ưu và nhược điểm riêng, được lựa chọn dựa trên điều kiện bệnh nhân, môi trường lâm sàng và mục tiêu theo dõi. Dưới đây là các phương pháp phổ biến nhất:

  • Goldmann Applanation Tonometry (GAT): Được xem là tiêu chuẩn vàng. Thiết bị tiếp xúc trực tiếp với giác mạc, dùng lực nhỏ để làm dẹt một diện tích xác định của giác mạc.
  • Tonometry không tiếp xúc (NCT): Sử dụng luồng khí để biến dạng giác mạc và tính toán IOP dựa trên phản hồi. Không cần gây tê, phù hợp cho sàng lọc nhanh.
  • Tonometry dao động (Rebound Tonometry): Thiết bị cầm tay bắn một đầu dò nhỏ vào giác mạc và tính IOP dựa trên vận tốc phục hồi. Thường dùng cho trẻ em hoặc người không hợp tác.

Một số thiết bị mới như tonometer Pascal hay iCare HOME còn cho phép đo IOP tại nhà hoặc đo liên tục trong 24 giờ. Đây là bước tiến lớn trong việc giám sát bệnh nhân tăng nhãn áp mạn tính.

Xem thêm thông tin chi tiết tại American Academy of Ophthalmology – Tonometry Overview.

Các yếu tố ảnh hưởng đến áp lực nội nhãn

Áp lực nội nhãn không phải là một chỉ số tĩnh mà có thể dao động do nhiều yếu tố sinh lý và bệnh lý. Sự hiểu biết về các yếu tố ảnh hưởng đến IOP có vai trò quan trọng trong việc đánh giá nguy cơ bệnh lý và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.

Các yếu tố nội sinh và ngoại sinh sau đây đã được chứng minh là ảnh hưởng đến mức IOP:

  • Thời điểm trong ngày: IOP thường cao nhất vào buổi sáng do sự thay đổi trong tiết hormone và hoạt động thể mi.
  • Tuổi tác: IOP có xu hướng tăng nhẹ theo tuổi do sự xơ hóa lưới bè và giảm lưu thông dịch thủy trong.
  • Di truyền: Những người có tiền sử gia đình bị tăng nhãn áp có nguy cơ cao hơn.
  • Sử dụng thuốc: Corticosteroid đường toàn thân hoặc nhỏ mắt có thể làm tăng IOP thông qua ức chế dẫn lưu.
  • Thói quen sinh hoạt: Tư thế cúi đầu lâu, chơi kèn hơi, nâng tạ nặng có thể làm tăng IOP tạm thời.

Bên cạnh đó, các yếu tố toàn thân như tăng huyết áp, đái tháo đường, bệnh tuyến giáp hoặc trạng thái stress cũng có thể ảnh hưởng gián tiếp đến áp lực nội nhãn thông qua thay đổi vi tuần hoàn vùng thể mi.

Vai trò của áp lực nội nhãn trong bệnh lý mắt

Sự gia tăng áp lực nội nhãn là yếu tố nguy cơ hàng đầu trong bệnh tăng nhãn áp (glaucoma), gây tổn thương thần kinh thị giác tiến triển không hồi phục. Áp suất cao gây chèn ép vùng đầu dây thần kinh thị giác (optic nerve head), dẫn đến giảm tưới máu, tổn thương sợi trục và teo tế bào hạch võng mạc.

Ngược lại, áp lực nội nhãn thấp bất thường (dưới 6 mmHg) cũng là một vấn đề nghiêm trọng. Tình trạng này, gọi là nhược nhãn áp (ocular hypotony), có thể gây nếp gấp võng mạc, xuất huyết, bong mống mắt hoặc thậm chí mất thị lực nếu kéo dài. Vì vậy, kiểm soát IOP không chỉ nhằm mục đích giảm mà phải duy trì mức áp lực ổn định, phù hợp với từng cá nhân.

Để đánh giá ảnh hưởng của IOP lên cấu trúc mắt, cần kết hợp đo IOP với soi đáy mắt, đo thị trường (perimetry) và chụp cắt lớp võng mạc OCT. Đây là cách tiếp cận toàn diện để phát hiện tổn thương sớm và can thiệp kịp thời.

Các bệnh lý liên quan đến áp lực nội nhãn

Nhiều bệnh lý mắt có liên quan mật thiết đến sự thay đổi của IOP. Một số bệnh chính gồm:

  • Tăng nhãn áp góc mở nguyên phát: Dẫn lưu kém do tổn thương mạng bè, tiến triển âm thầm và không triệu chứng cho đến giai đoạn muộn.
  • Tăng nhãn áp góc đóng: Góc tiền phòng bị đóng do mống mắt che lấp lưới bè, thường khởi phát đột ngột với đau nhức, đỏ mắt, mờ mắt và buồn nôn.
  • Nhược nhãn áp: Gặp sau phẫu thuật hoặc chấn thương xuyên nhãn cầu, làm giảm sản xuất dịch thủy trong hoặc tăng thoát dịch bất thường.

Việc phân biệt giữa các thể bệnh cần dựa vào hình ảnh góc tiền phòng (gonioscopy), phản xạ đồng tử, và kết quả đo thị trường. Các thông số này hỗ trợ bác sĩ lựa chọn hướng điều trị thích hợp.

Tham khảo chuyên sâu tại Glaucoma Research Foundation – Types of Glaucoma.

Áp lực nội nhãn và công thức đo liên quan

Để hiểu rõ cơ chế đo IOP, cần xét đến định luật Imbert-Fick – nguyên lý nền tảng trong các phương pháp tonometry applanation. Theo đó, áp lực tác động lên một màng đàn hồi bằng lực cần thiết để làm dẹt diện tích nhất định trên bề mặt đó.

P=FAP = \frac{F}{A}

Trong đó:

  • PP: Áp lực nội nhãn (mmHg)
  • FF: Lực cần thiết để làm dẹt giác mạc (dyne hoặc gram-force)
  • AA: Diện tích bị làm dẹt (mm²)

 

Trên thực tế, giác mạc không hoàn toàn phù hợp với giả định của mô hình: nó có độ đàn hồi, độ cong và ma sát. Do đó, các thiết bị hiện đại đã thêm các hệ số hiệu chỉnh để tăng độ chính xác. Ngoài ra, độ dày giác mạc trung tâm (CCT – Central Corneal Thickness) có thể làm sai lệch kết quả đo: giác mạc dày có thể làm tăng giả tạo IOP và ngược lại.

Chẩn đoán và theo dõi áp lực nội nhãn trong lâm sàng

Đo IOP là bước đầu tiên trong chẩn đoán các bệnh lý tăng nhãn áp. Tuy nhiên, chẩn đoán không thể chỉ dựa vào con số IOP đơn lẻ. Bác sĩ cần kết hợp nhiều phương tiện chẩn đoán hình ảnh và đánh giá chức năng thị lực để đưa ra kết luận chính xác.

Các bước điển hình trong quy trình chẩn đoán bao gồm:

  1. Đo IOP nhiều thời điểm trong ngày.
  2. Đánh giá góc tiền phòng bằng gonioscopy.
  3. Chụp OCT để đo độ dày lớp sợi thần kinh võng mạc (RNFL).
  4. Đo thị trường (Visual field testing) để phát hiện mất thị lực ngoại biên.

Việc theo dõi tiến triển bệnh đòi hỏi kiểm tra định kỳ và so sánh các chỉ số theo thời gian. Thậm chí khi IOP ở mức bình thường, vẫn cần can thiệp nếu có dấu hiệu tổn thương thần kinh thị giác.

Điều trị rối loạn áp lực nội nhãn

Điều trị thay đổi áp lực nội nhãn phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng. Mục tiêu điều trị là giảm IOP đến mức an toàn cá nhân hóa cho từng bệnh nhân, được gọi là “IOP mục tiêu”.

Các nhóm phương pháp điều trị chính gồm:

  • Thuốc nhỏ mắt:
    • Prostaglandin analogs (latanoprost, travoprost): Tăng dẫn lưu uveoscleral.
    • Beta-blockers (timolol): Giảm tiết dịch thủy trong.
    • Alpha agonists (brimonidine): Vừa giảm tiết, vừa tăng dẫn lưu.
    • Carbonic anhydrase inhibitors (dorzolamide): Ức chế sản xuất dịch thủy trong.
  • Laser: Laser trabeculoplasty (ALT, SLT) tăng dẫn lưu qua lưới bè.
  • Phẫu thuật: Trabeculectomy, đặt ống dẫn lưu (Ahmed, Baerveldt), can thiệp xâm lấn tối thiểu (MIGS).

Trong các trường hợp không kiểm soát được bằng thuốc hoặc laser, phẫu thuật trở thành lựa chọn bắt buộc. Theo dõi sau can thiệp cũng cực kỳ quan trọng nhằm phát hiện sớm biến chứng như viêm, nhiễm trùng hoặc nhược nhãn áp.

Thông tin cập nhật về điều trị tăng nhãn áp có thể tham khảo tại NCBI - Glaucoma Management.

Kết luận

Áp lực nội nhãn là một chỉ số sinh lý quan trọng, phản ánh sự cân bằng động giữa tiết và dẫn lưu dịch thủy trong bên trong nhãn cầu. Mặc dù là một chỉ số đơn giản về mặt đo lường, IOP lại có vai trò thiết yếu trong chẩn đoán, tiên lượng và điều trị nhiều bệnh lý nhãn khoa, đặc biệt là tăng nhãn áp – nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa không hồi phục trên thế giới.

Việc theo dõi và kiểm soát áp lực nội nhãn không thể tách rời khỏi bối cảnh toàn diện của chức năng thị giác, tình trạng thần kinh thị giác, và các yếu tố nguy cơ cá nhân. Sự tiến bộ trong công nghệ đo lường và điều trị đã mở ra nhiều phương án can thiệp hiệu quả, từ thuốc nhỏ mắt đến phẫu thuật xâm lấn tối thiểu.

Hiểu rõ cơ chế sinh lý, các yếu tố ảnh hưởng, cũng như phương pháp đánh giá và can thiệp áp lực nội nhãn là điều cần thiết không chỉ với bác sĩ chuyên khoa mà còn với bệnh nhân có nguy cơ cao. Kiểm soát IOP chính xác và kịp thời là yếu tố cốt lõi giúp bảo tồn thị lực và chất lượng sống lâu dài.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề áp lực nội nhãn:

Các yếu tố xác định độ dễ sử dụng được nhận thức: Tích hợp kiểm soát, động lực nội tại và cảm xúc vào Mô hình chấp nhận công nghệ Dịch bởi AI
Information Systems Research - Tập 11 Số 4 - Trang 342-365 - 2000
Nhiều nghiên cứu trước đây đã xác định rằng độ dễ sử dụng được nhận thức là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự chấp nhận và hành vi sử dụng công nghệ thông tin của người dùng. Tuy nhiên, rất ít nghiên cứu được thực hiện để hiểu cách mà nhận thức đó hình thành và thay đổi theo thời gian. Công trình hiện tại trình bày và thử nghiệm một mô hình lý thuyết dựa trên sự neo và điều chỉnh về ...... hiện toàn bộ
#độ dễ sử dụng được nhận thức #Mô hình chấp nhận công nghệ #động lực nội tại #kiểm soát #cảm xúc
Hình thái vùng nối dạ dày - thực quản và áp lực cơ thắt thực quản dưới bằng kỹ thuật HRM ở bệnh nhân có thoát vị hoành trượt trên nội soi
Mục tiêu: Mô tả hình thái vùng nối dạ dày - thực quản (EGJ) và áp lực cơ thắt thực quản dưới (LES) bằng kỹ thuật HRM và khảo sát một số yếu tố liên quan ở bệnh nhân có thoát vị hoành trượt trên nội soi. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu quan sát tiến hành ở bệnh nhân có thoát vị hoành trượt trên nội soi dạ dày được tiến hành đo HRM tại Phòng khám Đa khoa Hoàng Long từ tháng 6/2019 đến tháng 9/2...... hiện toàn bộ
#Đo áp lực và nhu động thực quản độ phân giải cao #cơ thắt thực quản dưới #thoát vị hoành
Phong cách học tri nhận/thi pháp học tri nhận: Nơi giao cắt của ngôn ngữ học, nghiên cứu văn chương và khoa học tri nhận
Phong cách học tri nhận (PCHTN) (cũng gọi là thi pháp học tri nhận - TPHTN) là một lĩnh vực nghiên cứu mới của phong cách học phương Tây đương đại. PCHTN quan tâm nghiên cứu việc đọc hiểu văn chương và chỉ ra các cách thức xử lí ngôn ngữ và văn chương của người đọc trên cơ sở những hiểu biế...... hiện toàn bộ
#phong cách học tri nhận #thi pháp học tri nhận #tác nhân kích thích #nguồn lực tri nhận #năng lực tri nhận #cấu trúc tri nhận.
Biểu hiện lâm sàng, hình ảnh nội soi, đặc điểm trên kĩ thuật đo áp lực và nhu động thực quản độ phân giải cao ở bệnh nhân co thắt đoạn xa thực quản
Nghiên cứu hồi cứu được tiến hành nhằm mô tả đặc điểm lâm sàng, hình ảnh nội soi và áp lực, nhu động thực quản trên bệnh nhân được chẩn đoán co thắt đoạn xa thực quản bằng đo áp lực và nhu động thực quản độ phân giải cao. Kết quả có 75 trong 7519 bệnh nhân được chẩn đoán co thắt đoạn xa thực quản trên đo áp lực và nhu động thực quản độ phân giải cao từ 3/2018 đến 8/2020 tại Viện Nghiên cứu và Đào ...... hiện toàn bộ
#co thắt đoạn xa thực quản #đo áp lực và nhu động thực quản
Nghiên cứu sự biến đổi áp lực trong bóng cuff ống nội khí quản ở bệnh nhân thở máy tại Khoa Điều trị tích cực, Bệnh viện Quân y 103
Mục tiêu: Đánh giá về sự thay đổi áp lực trong cuff (ALTC) của ống nội khí quản ở bệnh nhân thở máy. Đối tượng và phương pháp: 122 bệnh nhân thở máy tại Khoa Điều trị tích cực, Bệnh viện Quân y 103. Đo ALTC nền (thời điểm T0) và mỗi 2 giờ sau đặt ống nội khí quản và thở máy, đo ALTC sau khi chăm sóc, vệ sinh hoặc hút đờm qua ống nội khí quản. So sánh ALTC tại các thời điểm với giá trị nền. Kết quả...... hiện toàn bộ
#Áp lực trong cuff #ống nội khí quản
NHẬN XÉT SỰ THAY ĐỔI ÁP LỰC NỘI SỌ VÀ SỰ THAY ĐỔI CỦA ĐƯỜNG KÍNH BAO DÂY THẦN KINH THỊ DƯỚI SIÊU ÂM CỦA CÁC BỆNH NHÂN ĐỘT QUỊ CẤP
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 525 Số 2 - 2023
Siêu âm đường kính bao dây thần kinh thị sau nhãn cầu là một kỹ thuật mới, dễ thực hiện và tỏ ra có hiệu quả cao trong việc theo dõi xu hướng diễn biến của áp lực nội sọ trên những bệnh nhân hồi sức thần kinh tại các khoa hồi sức cấp cứu. Chúng tôi tiến hành nghiên cứu sự thay đổi của đường kính bao dây thần kinh thị sau nhãn cầu trên 29 bệnh nhân có tăng áp lực nội sọ và có diễn biến tăng hoặc gi...... hiện toàn bộ
#Siêu âm đường kính bao dây thần kinh thị sau nhãn cầu #tăng lực nội sọ
Nghiên cứu về hệ số độ cứng Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 13 - Trang 431-486 - 1959
Bằng cách sử dụng máy đo nhãn áp Applanation của Goldmann, một máy đo tiêu chuẩn của Schiötz và bảng nomogram 1955 của Frieden-Wald, chúng tôi đã xác định hệ số độ cứng trong 1050 cuộc điều tra. Các trường hợp được phân chia thành nhiều nhóm tuổi và nhóm khúc xạ khác nhau; cũng đã xem xét xem họ đã phẫu thuật hay chưa. Chúng tôi phát hiện ra rằng hệ số độ cứng có xu hướng giảm theo độ tuổi và có s...... hiện toàn bộ
#hệ số độ cứng #áp lực nội nhãn #khúc xạ #máy đo nhãn áp #nghiên cứu khoa học
Mối liên hệ giữa áp lực nội nhãn và tình trạng buồn nôn, nôn sau phẫu thuật ghép mạch vi phẫu - một nghiên cứu theo dõi tiến cứu Dịch bởi AI
BMC Anesthesiology - Tập 22 - Trang 1-7 - 2022
Buồn nôn và nôn sau phẫu thuật là hiện tượng thường gặp ở bệnh nhân được điều trị ghép mạch vi phẫu. Trong nghiên cứu hiện tại, chúng tôi đã xem xét liệu buồn nôn và nôn sau phẫu thuật có liên quan đến việc giảm áp lực nội nhãn (IOP) sau khi ghép mạch vi phẫu, một chỉ số phản ánh áp lực nội sọ. Đây là một nghiên cứu đoàn hệ tiến cứu. Các bệnh nhân trưởng thành được chỉ định phẫu thuật ghép mạch vi...... hiện toàn bộ
#buồn nôn #nôn sau phẫu thuật #áp lực nội nhãn #ghép mạch vi phẫu #nghiên cứu đoàn hệ tiến cứu
Tác động của đơn thuốc tập thể dục cá nhân hóa so với tập thể dục cường độ vừa: một thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng Dịch bởi AI
Journal of Behavioral Medicine - Tập 40 - Trang 239-248 - 2016
Các phương pháp hiệu quả để thúc đẩy hoạt động thể chất ở thanh thiếu niên là cần thiết. Hơn nữa, phương pháp áp dụng một cách tiếp cận đơn giản cho tất cả vẫn chưa thành công nhiều cho đến nay. Thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng này đánh giá một đơn thuốc tập thể dục cá nhân hóa dựa trên lý thuyết nhằm tăng cường động lực cho việc hoạt động và tham gia hoạt động thể chất trong số những thanh thiế...... hiện toàn bộ
#thanh thiếu niên #đơn thuốc tập thể dục #cường độ vừa #động lực nội tại #hoạt động thể chất
Giảm áp lực nội nhãn và bảo vệ thần kinh do tế bào gốc trung mô có nguồn gốc từ tủy xương trong mô hình động vật của bệnh glaucom Dịch bởi AI
Stem Cell Research & Therapy - Tập 6 - Trang 1-13 - 2015
Glaucom là một bệnh lý thần kinh võng mạc đe dọa thị lực, liên quan đến tăng áp lực nội nhãn (IOP) do sự thoái hóa và xơ hóa của mạng lưới thể mi (TM). Các loại thuốc điều trị glaucom nhằm mục đích giảm IOP mà không nhắm mục tiêu vào bệnh lý cụ thể của TM. Tế bào gốc trung mô từ tủy xương (MSCs) hiện đang được sử dụng trong nhiều nghiên cứu lâm sàng. Ở đây, chúng tôi đã nghiên cứu tiềm năng của li...... hiện toàn bộ
#glaucom #tế bào gốc trung mô #áp lực nội nhãn #thoái hóa tế bào võng mạc #bảo vệ thần kinh #mô hình động vật
Tổng số: 42   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5