Pharmacotherapy
SCOPUS (1981-2023)SCIE-ISI
1875-9114
0277-0008
Mỹ
Cơ quản chủ quản: American College of Clinical Pharmacy , WILEY
Các bài báo tiêu biểu
Cannabis, or marijuana, has been used for medicinal purposes for many years. Several types of cannabinoid medicines are available in the
Midazolam là một dẫn xuất của 1,4-benzodiazepin với cấu trúc hóa học độc đáo: tùy thuộc vào pH môi trường, thuốc có thể tạo ra muối dễ tan trong nước (pH < 4) hoặc tồn tại ở dạng vòng diazepin ưu béo (pH > 4). Tính chất này góp phần vào sự khởi phát nhanh chóng của tác dụng và sự dung nạp tốt tại vị trí cục bộ sau khi tiêm parenteral. Sau khi uống và tiêm parenteral, midazolam có tốc độ hấp thu nhanh và được bài tiết nhanh chóng, với thời gian bán thải chỉ khoảng 2 giờ. Có một mối quan hệ hợp lý giữa nồng độ trong huyết tương và tác dụng lâm sàng, điều này cho thấy một phản ứng nhanh nhưng ngắn. Như một thuốc an thần, midazolam chủ yếu được chỉ định cho bệnh nhân mất ngủ gặp khó khăn trong việc ngủ hoặc có mô hình giấc ngủ bất thường trong phần đầu của đêm. Không có hiệu ứng "nỡ người" rõ rệt vào sáng hôm sau. Trong gây mê, midazolam tỏ ra là một thuốc an thần, giảm lo âu và tiềm ẩn khả năng gây mê ngắn sau khi dùng thuốc qua đường uống và tiêm parenteral. Tuy nhiên, trong phẫu thuật nhỏ, sự khởi phát chậm, không dự đoán được và thời gian tác dụng thay đổi, so với thiopental, có thể cản trở việc sử dụng thường xuyên của thuốc này như một chất khởi phát, đặc biệt ở bệnh nhân trẻ, không có sự sẵn sàng mạnh mẽ. Trong phẫu thuật lớn, midazolam là một lựa chọn thay thế cho thiopental để khởi đầu gây mê dù thời gian khởi phát chậm, thay đổi. Các lợi điểm của midazolam bao gồm sự ổn định tim mạch tốt, ức chế hô hấp thoáng qua và nhẹ, tần suất kích ứng tĩnh mạch thấp, tạo ra amnesia trước và ngắn hơn so với các benzodiazepine khác.
Ketorolac tromethamine is a new injectable nonnarcotic analgesic. In a parallel, double‐blind study, the analgesic efficacies of single intramuscular doses of ketorolac 10, 30 and 90 mg were compared with those of morphine sulfate 6 and 12 mg. Two hundred forty‐one patients were categorized according to type of surgical procedure and severity of pain. Pain intensity and pain relief were assessed for 6 hours by scoring standard verbal and visual analog scales. Patients receiving ketorolac 10, 30 or 90 mg or morphine (MS) 12 mg all had significantly better pain relief in almost all measurements performed than those receiving MS 6 mg (p < 0.05). Ketorolac 10 and 30 mg were as effective as morphine 12 mg during the entire 6‐hour observation period, and ketorolac 90 mg was more effective than morphine 12 mg during the entire 6 hours. Patients with pain related to major surgery (e.g., cholecystectomy and abdominal hysterectomy) were better able to distinguish analgesic potency of morphine than those having less traumatic procedures (e.g., tendon and ligament repairs)
Rivastigmine is a cholinesterase inhibitor (ChEI) with a structural formula different from that of currently available ChEIs. Tacrine and donepezil are classified as short‐acting or reversible agents since binding to acetylcholinesterase enzyme (AChE) is hydrolyzed within minutes. Rivastigmine is classified as an intermediate‐acting or pseudo‐irreversible agent due to its long inhibition on AChE of up to 10 hours. Preclinical biochemical studies indicated that rivastigmine has central nervous system selectivity over peripheral inhibition. It ameliorated memory impairment in rats with forebrain lesions. The drug is rapidly absorbed orally, with a bioavailability of 0.355 and low protein binding (40%). Its elimination half‐life is less than 2 hours, and it is converted to an inactive metabolite at the site of action, bypassing hepatic metabolic pathways. Its disposition essentially is unaltered in patients with renal or hepatic impairment. It also has dose‐dependent effects on AChE inhibition. In the two large multicenter clinical trials (total 1324 patients) that used a forced‐dosage titration scheme, rivastigmine 6–12 mg/day was superior to placebo on three cognitive and functioning scales (p<0.001). Gastrointestinal symptoms are the most frequently reported adverse events. They occurred mostly during the dosage titration phase and decreased during the maintenance phase. Rivastigmine offers clinicians another therapeutic agent to treat Alzheimer's disease.