Seeking Qualitative Rigor in Inductive Research Tập 16 Số 1 - Trang 15-31 - 2013
Dennis A. Gioia, Kevin G. Corley, Aimee L. Hamilton
For all its richness and potential for discovery, qualitative research has been critiqued as too often lacking in scholarly rigor. The authors summarize a systematic approach to new concept development and grounded theory articulation that is designed to bring “qualitative rigor” to the conduct and presentation of inductive research.
Tổng quan và Tích hợp Tài liệu Về Bất biến Đo lường: Đề xuất, Thực hành và Khuyến nghị cho Nghiên cứu Tổ chức Dịch bởi AI Tập 3 Số 1 - Trang 4-70 - 2000
Robert J. Vandenberg, Charles E. Lance
Việc thiết lập tính bất biến đo lường giữa các nhóm là một điều kiện tiên quyết hợp lý để tiến hành so sánh liên nhóm chính xác (ví dụ như kiểm định sự khác biệt trung bình nhóm, sự bất biến của các ước tính tham số cấu trúc), tuy nhiên tính bất biến đo lường hiếm khi được kiểm tra trong nghiên cứu tổ chức. Trong bài báo này, các tác giả (a) làm rõ tầm quan trọng của việc thực hiện các ki...... hiện toàn bộ #bất biến đo lường #so sánh liên nhóm #nghiên cứu tổ chức #kiểm định tính bất biến #phân tích thực nghiệm
Các Phương Pháp Thống Kê Tài Liệu Trong Quản Lý Và Tổ Chức Dịch bởi AI Tập 18 Số 3 - Trang 429-472 - 2015
Ivan Župič, Tomaž Čater
Chúng tôi hướng đến việc phát triển một tài liệu tham khảo có ý nghĩa từ một nguồn duy nhất cho các học giả về quản lý và tổ chức, những người quan tâm đến việc sử dụng các phương pháp thống kê tài liệu để lập bản đồ các chuyên ngành nghiên cứu. Các phương pháp này đưa ra một thước đo khách quan trong việc đánh giá tài liệu khoa học và có tiềm năng tăng cường độ chính xác cũng như giảm th...... hiện toàn bộ Method Variance in Organizational Research Tập 9 Số 2 - Trang 221-232 - 2006
Paul E. Spector
It has become widely accepted that correlations between variables measured with the same method, usually self-report surveys, are inflated due to the action of common method variance (CMV), despite a number of sources that suggest the problem is overstated. The author argues that the popular position suggesting CMV automatically affects variables measured with the same method is a distort...... hiện toàn bộ Answers to 20 Questions About Interrater Reliability and Interrater Agreement Tập 11 Số 4 - Trang 815-852 - 2008
James M. LeBreton, Jenell L. Senter
The use of interrater reliability (IRR) and interrater agreement (IRA) indices has increased dramatically during the past 20 years. This popularity is, at least in part, because of the increased role of multilevel modeling techniques (e.g., hierarchical linear modeling and multilevel structural equation modeling) in organizational research. IRR and IRA indices are often used to justify ag...... hiện toàn bộ Những Niềm Tin Chung và Thực Tế Về PLS Dịch bởi AI Tập 17 Số 2 - Trang 182-209 - 2014
Jörg Henseler, Theo K. Dijkstra, Marko Sarstedt, Christian M. Ringle, Adamantios Diamantopoulos, Detmar W. Straub, David J. Ketchen, Joseph F. Hair, G. Tomas M. Hult, Roger J. Calantone
Bài viết này đề cập đến những chỉ trích của Rönkkö và Evermann đối với phương pháp hồi quy phương pháp phần (PLS) trong mô hình phương trình cấu trúc. Chúng tôi tranh luận rằng những thiếu sót được cho là của PLS không phải do vấn đề của kỹ thuật này, mà thực ra do ba vấn đề trong nghiên cứu của Rönkkö và Evermann: (a) sự tuân thủ mô hình yếu tố chung, (b) thiết kế mô phỏng rất hạn chế, v...... hiện toàn bộ Ước lượng kích thước hiệu ứng từ thiết kế nhóm kiểm soát trước-sau Dịch bởi AI Tập 11 Số 2 - Trang 364-386 - 2008
Scott B. Morris
Nghiên cứu trước đây đã đề xuất một số biện pháp về kích thước hiệu ứng cho các nghiên cứu có nhiều lần đo trong cả nhóm điều trị và nhóm kiểm soát. Ba ước lượng kích thước hiệu ứng thay thế đã được so sánh theo các tiêu chí độ thiên lệch, độ chính xác và khả năng chống lại tính không đồng nhất của phương sai. Kết quả cho thấy kích thước hiệu ứng dựa trên sự thay đổi trung bình trước-sau ...... hiện toàn bộ Kiểm Tra Mediation và Suppression Effects của Các Biến Tiềm Ẩn Dịch bởi AI Tập 11 Số 2 - Trang 296-325 - 2008
Gordon W. Cheung, Rebecca S. Lau
Do tầm quan trọng của các nghiên cứu trung gian, các nhà nghiên cứu đã liên tục tìm kiếm phương pháp thống kê tốt nhất cho hiệu ứng trung gian. Các phương pháp thường được sử dụng bao gồm phân tích tương quan bậc không (zero-order correlation) và tương quan từng phần (partial correlation), các mô hình hồi quy phân cấp (hierarchical regression models), và mô hình phương trình cấu trúc (SEM...... hiện toàn bộ #hiệu ứng trung gian #biến tiềm ẩn #mô hình phương trình cấu trúc #khoảng tin cậy bootstrap #phân tích hồi quy
A Tale of Three Perspectives Tập 12 Số 4 - Trang 762-800 - 2009
Hettie A. Richardson, Marcia J. Simmering, Michael C. Sturman
Many researchers who use same-source data face concerns about common method variance (CMV). Although post hoc statistical detection and correction techniques for CMV have been proposed, there is a lack of empirical evidence regarding their efficacy. Because of disagreement among scholars regarding the likelihood and nature of CMV in self-report data, the current study evaluates three post...... hiện toàn bộ Biến Thiên Phương Pháp và Các Biến Đánh Dấu: Một Tổng Quan và Kỹ Thuật Đánh Dấu CFA Toàn Diện Dịch bởi AI Tập 13 Số 3 - Trang 477-514 - 2010
Larry J. Williams, Nathan S. Hartman, Flávia Cavazotte
Lindell và Whitney đã giới thiệu một kỹ thuật tương quan cục bộ, bây giờ được gọi là kỹ thuật đánh dấu tương quan, nhằm kiểm soát biến thiên phương pháp bằng cách sử dụng một biến đánh dấu mà lý thuyết không có liên quan đến các biến chính trong một nghiên cứu. Bài báo này (a) trước tiên tổng quan kế hoạch phân tích cụ thể của họ, và sau đó (b) xem xét các nghiên cứu thực nghiệm đã tuân t...... hiện toàn bộ