thumbnail

Emerald

  0960-4529

 

 

Cơ quản chủ quản:  N/A

Lĩnh vực:

Các bài báo tiêu biểu

Sử dụng SERVQUAL để đánh giá sự hài lòng của khách hàng với các dịch vụ khu vực công Dịch bởi AI
Tập 11 Số 6 - Trang 380-388 - 2001
Mik Wisniewski

Sáng kiến Giá trị Tốt nhất của Chính phủ Vương quốc Anh nhằm đảm bảo rằng các cơ quan địa phương cung cấp giá trị tốt nhất trong việc cung cấp dịch vụ và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đảm bảo một sự tập trung rõ ràng vào khách hàng/công dân trong tất cả các dịch vụ. Các cơ quan địa phương đã sử dụng nhiều phương pháp khác nhau để thu thập ý kiến của khách hàng, với khảo sát khách hàng là một trong những phương pháp phổ biến nhất. Tuy nhiên, các khảo sát này thường chỉ tập trung vào nhận thức của khách hàng về dịch vụ mà không xem xét những mong đợi của họ. Bài báo này trình bày kết quả của việc sử dụng phương pháp SERVQUAL được điều chỉnh trên một loạt các dịch vụ của hội đồng Scotland. Kết quả của các nghiên cứu sẽ được thảo luận, việc sử dụng kết quả SERVQUAL bởi các quản lý dịch vụ sẽ được xem xét và sự đóng góp của SERVQUAL cho sự cải tiến liên tục sẽ được đánh giá.

#SERVQUAL #sự hài lòng khách hàng #dịch vụ khu vực công #khảo sát khách hàng #cải tiến liên tục
Các yếu tố và tác động của nhân viên tuyến đầu tích cực Dịch bởi AI
Tập 21 Số 1 - Trang 88-107 - 2011
Terje Slåtten, Mehmet Mehmetoglu
Mục đích

Mục tiêu của nghiên cứu này là xem xét các yếu tố liên quan đến sự gắn bó của nhân viên trong các công việc tuyến đầu tại các công ty dịch vụ.

Thiết kế/phương pháp tiếp cận

Một mô hình khái niệm đã được phát triển và thử nghiệm trên một khảo sát trong đó có 279 nhân viên tuyến đầu trong ngành khách sạn tham gia.

Kết quả

Các kết quả cho thấy sự gắn bó của nhân viên gắn liền chặt chẽ với hành vi sáng tạo của nhân viên. Do đó, nghiên cứu này rõ ràng cho thấy giá trị của việc có một đội ngũ nhân viên tuyến đầu gắn bó. Hơn nữa, các kết quả cho thấy sự nhận thức về lợi ích công việc, sự tự chủ trong công việc và sự chú ý chiến lược đều có liên quan đáng kể đến sự gắn bó cao hơn của nhân viên.

Giới hạn/ngụ ý của nghiên cứu

Nghiên cứu này giới hạn việc xem xét các tiền đề và tác động của sự gắn bó của nhân viên đối với hai loại tổ chức dịch vụ.

Ngụ ý thực tiễn

Nghiên cứu đã chứng minh tầm quan trọng đối với các nhà quản lý trong việc có một lực lượng lao động gắn bó. Cụ thể, các nhà quản lý cần nhận thấy rằng sự gắn bó là động lực chính cho hành vi sáng tạo. Do đó, một trong những ngụ ý thực tiễn chung và quan trọng từ nghiên cứu này là tầm quan trọng của việc các nhà quản lý thường xuyên đo lường sự gắn bó của lực lượng lao động của họ.

Tính mới/giá trị

Bài báo này nâng cao hiểu biết về các yếu tố liên quan đến sự gắn bó của nhân viên.

Liên kết các hành vi lãnh đạo với hiệu suất dịch vụ: Các nhà quản lý có tạo ra sự khác biệt? Dịch bởi AI
Tập 5 Số 6 - Trang 26-31 - 1995
Allan H.Church

Thảo luận về tầm quan trọng của các hành vi lãnh đạo trong việc hiểu biết về chất lượng dịch vụ và hiệu suất tổ chức. Sau khi tổng quan về các vấn đề liên quan, nghiên cứu trình bày một số kết quả nghiên cứu dựa trên khảo sát 65 nhà quản lý trong một tổ chức dịch vụ hàng không. Nhìn chung, đánh giá của các báo cáo trực tiếp về các hành vi lãnh đạo của nhà quản lý có sự liên quan đáng kể đến các chỉ số chất lượng dịch vụ (bao gồm sự hài lòng của khách hàng và những thiệt hại) và hiệu suất của đơn vị kinh doanh (dựa trên lợi nhuận và doanh thu) ở mức độ khác nhau tùy thuộc vào nội dung của các hoạt động thực hành.

Chuyển giao lòng tin và ảnh hưởng của chất lượng dịch vụ đến lòng tin trong ngành chăm sóc sức khỏe Dịch bởi AI
Tập 24 Số 4 - Trang 399-416 - 2014
Che-Hui Lien, Jyh‐Jeng Wu, Ying‐Hueih Chen, Chang-Jhan Wang
Mục đích

– Mục đích của bài báo này là nhằm xem xét ảnh hưởng của chất lượng dịch vụ (tương tác, môi trường vật lý và chất lượng kết quả) đối với lòng tin, điều tra quá trình chuyển giao lòng tin trong ngành chăm sóc sức khỏe, khám phá các yếu tố điều tiết của sự tương thích hình ảnh và chi phí chuyển đổi đối với quá trình chuyển giao lòng tin, và đánh giá tác động của lòng tin đến khả năng giới thiệu của bệnh nhân.

Thiết kế/phương pháp tiếp cận

– Mô hình nghiên cứu đã được kiểm nghiệm bằng cách sử dụng dữ liệu thu thập từ 483 bệnh nhân nội trú tại 15 bệnh viện vừa và lớn ở Đài Loan. Phương pháp mô hình hóa phương trình cấu trúc với hiệu ứng tương tác tiềm ẩn đã được áp dụng để xác minh và xác thực mô hình nghiên cứu.

Kết quả

– Kết quả cho thấy rằng chất lượng tương tác và chất lượng kết quả ảnh hưởng tích cực đến lòng tin của bệnh nhân vào bệnh viện gốc. Tuy nhiên, tác động của chất lượng môi trường đến lòng tin là không đáng kể. Lòng tin của bệnh nhân vào bệnh viện gốc ảnh hưởng tích cực đến lòng tin của họ vào các bệnh viện liên kết. Hơn nữa, sự tương thích hình ảnh có tác động điều tiết tích cực đối với quá trình chuyển giao lòng tin. Tuy nhiên, chi phí chuyển đổi dường như không điều tiết được quá trình chuyển giao lòng tin. Các kết quả cũng xác nhận rằng lòng tin vào bệnh viện gốc và các bệnh viện liên kết có ảnh hưởng tích cực đến khả năng giới thiệu của bệnh nhân đối với các bệnh viện liên kết.

Sử dụng mô hình chuyển đổi để tối ưu hóa việc giữ chân khách hàng Dịch bởi AI
Tập 6 Số 4 - Trang 48-52 - 1996
Trevor Richards

Bài viết bắt đầu bằng việc xác định mô hình chuyển đổi - một mô hình được sử dụng như một công cụ tiếp thị để xác định mức độ cam kết đối với các thương hiệu hàng hóa hoặc dịch vụ khác nhau. Bài viết lập luận rằng có sự khác biệt giữa khách hàng cam kết và không cam kết, điều này không liên quan đến chất lượng dịch vụ và điều này khiến việc dự đoán việc giữ chân khách hàng chỉ dựa trên các tiêu chí này trở nên khó khăn. Các yếu tố khác cũng thúc đẩy sự cam kết. Bài viết trình bày hai nghiên cứu trường hợp ngắn gọn dựa trên những giả định này.

#mô hình chuyển đổi #giữ chân khách hàng #cam kết của khách hàng
Bridging the gap between brand strategy and customer experience Dịch bởi AI
Tập 22 Số 2 - Trang 108-127 - 2012
SimonClatworthy
Mục đích

Bài báo này nhằm mô tả sự phát triển và đánh giá một mô hình quy trình để chuyển đổi chiến lược thương hiệu thành các trải nghiệm dịch vụ trong giai đoạn đầu của phát triển dịch vụ mới (NSD). Đây là một sự chuyển đổi quan trọng nhưng vẫn chưa được hiểu rõ, diễn ra sớm trong các dự án phát triển dịch vụ. Bài báo cũng nhằm mô tả cơ sở lý thuyết cho sự chuyển đổi này và giới thiệu một mô hình quy trình đã được phát triển để hiểu và hỗ trợ quá trình này. Hơn nữa, nó còn tìm cách mô tả kết quả đánh giá ban đầu và những suy ngẫm về việc sử dụng nó.

Thiết kế/phương pháp/tiếp cận

Một nghiên cứu thông qua thiết kế với sự tham gia của các bên liên quan đã dẫn đến sự phát triển của quy trình mới. Quá trình phát triển diễn ra theo phương pháp lặp đi lặp lại và được thực hiện cùng với ba nhà cung cấp dịch vụ. Mô hình quy trình đã được đánh giá thông qua sự kết hợp của các phương pháp định tính, bao gồm phỏng vấn, quan sát và quan sát tham gia.

Kết quả

Công trình này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc căn chỉnh trải nghiệm khách hàng với thương hiệu công ty và gợi ý cách thức để đạt được điều này. Một yếu tố chính trong đó là sự phát triển của một nhân cách dịch vụ và việc xem xét hành vi tại các điểm chạm dịch vụ thông qua sự kết hợp của công việc phân tích và nguyên mẫu trải nghiệm. Mô hình quy trình được đề xuất đã nhận được đánh giá tích cực khi được sử dụng trong các dự án thương mại, về sự đồng nhất thương hiệu, tính liên kết của nhóm dự án và kết quả trải nghiệm. Công trình này thúc đẩy việc tích hợp chặt chẽ hơn giữa quản lý thương hiệu và NSD, và đã xác định nhiều vấn đề liên quan đến nội dung của chiến lược thương hiệu dịch vụ. Điều này bao gồm các cách mà phòng thương hiệu nên giao tiếp về chiến lược thương hiệu của mình và cách nó nên tham gia vào các dự án NSD để đảm bảo sự đồng bộ thương hiệu.

Hạn chế/định hướng nghiên cứu

Việc đánh giá mô hình có những hạn chế, cả về số lượng trường hợp và các tác động dài hạn. Do đó, đây nên được xem như là một đánh giá ban đầu của mô hình, cần được xác minh thêm.

Ý nghĩa thực tiễn

Bài báo mô tả một quy trình trải nghiệm có cấu trúc ba giai đoạn, tập trung vào trải nghiệm, giúp cải thiện sự căn chỉnh thương hiệu trong các dự án. Hơn nữa, công trình cho thấy rằng các thông số thương hiệu cho dịch vụ nên ngày càng tập trung vào các trải nghiệm khách hàng mong muốn, các điểm chạm dịch vụ và hành vi tại các điểm chạm, thay vì tập trung hiện tại vào nhận diện trực quan.

Tính mới/giá trị

Đây là bài báo đầu tiên đề xuất một quy trình chuyển đổi chiến lược thương hiệu thành trải nghiệm của khách hàng trong NSD. Nó cũng cung cấp những hiểu biết nguyên bản về sự chuyển giao từ thương hiệu đến khái niệm, tạo cầu nối giữa thương hiệu, thiết kế dịch vụ và NSD.

Service innovation and electronic word‐of‐mouth: is it worth listening to?
Tập 19 Số 3 - Trang 249-265 - 2009
Tor W.Andreassen, SandraStreukens
Purpose

The purpose of this paper is to investigate what discussants in internet based discussion forums talk about. Investigates electronic word of mouth (e‐WOM) as a potential source of information for service innovation. The aim is to derive four core categories of unique dialogues that provide valuable information to service innovation.

Design/methodology/approach

Apart from Harrison‐Walker's effort to develop a scale of measuring WOM, disclosing the inside of electronic word‐of‐mouth has never been done before. For this reason a qualitative approach using Netnography was adopted. The paper analyzes the content of all postings taking place during 100 days in five defined discussion forums on the internet.

Findings

The results indicate that conversations taking place in electronic discussion forums can be divided into four core categories, i.e. information request, usage experience, business practice issues, and comments pertaining to new product launches.

Research limitations/implications

The study focused on building a typology of conversations taking place in discussion forums on the internet. As such, these findings may not be generalized to the offline environment.

Practical implications

Disclosing details of electronic word‐of‐mouth through four core categories has a number of implications. Perhaps more importantly, an understanding of WOM communication allows managers to develop new, and to improve current, services that better meet customers' current and future needs.

Originality/value

Disclosing details of electronic word‐of‐mouth and linking it to service innovation has never done before. As such this is a truly unique study.

A classified model for applying the theory of constraints to service organizations
Tập 9 Số 4 - Trang 255-264 - 1999
SamiaSiha
Quản lý không gian xanh: các vấn đề duy trì chất lượng trong một bộ phận dịch vụ của chính quyền địa phương Dịch bởi AI
- 2000
RobertJones

Dữ liệu định tính từ một mẫu các hội đồng thành phố ở Vương quốc Anh được sử dụng để trình bày một phân tích theo chiều dọc về các vấn đề duy trì chất lượng dịch vụ trong các công viên và không gian mở của chính quyền địa phương. Chất lượng dịch vụ đã phát triển qua một vài thời kỳ cải cách khác nhau trong quản lý công viên: quản lý truyền thống (trước năm 1988), đấu thầu cạnh tranh bắt buộc (1988-1997), và giá trị tốt nhất (sau năm 1997). Các đặc điểm của những giai đoạn này và những tác động của chúng đối với chất lượng dịch vụ được khám phá trong bài báo. Những giai đoạn này đã xây dựng dựa trên nhau theo cách thức quá trình của các điều kiện, nguyên nhân, hậu quả, chiến lược và hành động cũng như phản ứng hành vi. Do đó, chất lượng dịch vụ là một khái niệm động chịu ảnh hưởng bởi cả bối cảnh bên ngoài (hành pháp và ngành nghề) và bối cảnh bên trong (tổ chức) của các kịch bản cải cách đang phát triển. Như vậy, bài báo nhấn mạnh rằng chất lượng dịch vụ không thể tách rời khỏi những thực tế và di sản lịch sử, chính trị gắn liền với các chương trình thay đổi tổ chức đang diễn ra, và những vấn đề này được phân tích trong bài báo.