Xạ trị là gì? Các nghiên cứu khoa học về Xạ trị

Xạ trị là phương pháp điều trị ung thư bằng tia bức xạ ion hóa, giúp phá hủy DNA tế bào ung thư và ngăn chúng phát triển hoặc phân chia.

Xạ trị là gì?

Xạ trị (tên tiếng Anh: radiotherapy hoặc radiation therapy) là một phương pháp điều trị bệnh lý — đặc biệt là ung thư — bằng cách sử dụng các tia bức xạ ion hóa có năng lượng cao. Các tia này có thể phá hủy cấu trúc di truyền (DNA) bên trong tế bào ung thư, làm gián đoạn quá trình phân chia và phát triển của chúng, từ đó dẫn đến cái chết tế bào. Đây là một trong ba trụ cột chính của điều trị ung thư, bên cạnh phẫu thuật và hóa trị.

Theo thống kê từ Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (NCI), khoảng 50–60% bệnh nhân ung thư sẽ sử dụng xạ trị trong một giai đoạn nào đó của quá trình điều trị. Xạ trị có thể được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với các phương pháp khác nhằm tăng hiệu quả điều trị.

Cơ chế tác động của xạ trị

Mục tiêu chính của xạ trị là tiêu diệt tế bào ung thư bằng cách gây tổn thương không hồi phục cho DNA của chúng. Bức xạ ion hóa sẽ tạo ra các gốc tự do (free radicals) hoặc trực tiếp phá vỡ chuỗi xoắn kép DNA, khiến tế bào không thể nhân đôi và cuối cùng chết theo cơ chế apoptosis (chết tế bào theo chương trình).

Tế bào ung thư thường có tốc độ phân chia cao và khả năng sửa chữa DNA yếu hơn tế bào bình thường, do đó nhạy cảm hơn với bức xạ. Tuy nhiên, xạ trị vẫn có thể ảnh hưởng đến các mô lành, đặc biệt là các mô có tốc độ phân chia nhanh như da, niêm mạc và tủy xương.

Phân loại xạ trị

Xạ trị được chia thành nhiều loại dựa trên cách thức đưa bức xạ vào cơ thể:

Xạ trị ngoài (External Beam Radiation Therapy - EBRT)

Đây là loại phổ biến nhất. Máy phát tia được đặt ngoài cơ thể và chiếu trực tiếp vào vị trí khối u. Có nhiều công nghệ EBRT hiện đại như:

  • IMRT (Intensity-Modulated Radiation Therapy): Điều chỉnh cường độ từng chùm tia để tối ưu hóa liều lượng vào khối u và giảm thiểu tổn thương mô lành.
  • IGRT (Image-Guided Radiation Therapy): Sử dụng hình ảnh chẩn đoán thời gian thực (CT, MRI, PET) để định vị chính xác vị trí khối u trong từng buổi điều trị.
  • SBRT (Stereotactic Body Radiation Therapy): Cung cấp liều cao chính xác vào vị trí khối u nhỏ, thường dùng cho phổi, gan và cột sống.

Xạ trị trong (Brachytherapy)

Chất phóng xạ được đặt vào bên trong hoặc gần khối u, cho phép bức xạ tác động trực tiếp với cường độ cao vào khu vực tổn thương, trong khi mô xung quanh nhận liều thấp hơn. Brachytherapy thường được dùng cho:

  • Ung thư cổ tử cung
  • Ung thư tuyến tiền liệt
  • Ung thư vú
  • Ung thư đầu cổ

Xạ trị toàn thân (Systemic Radiation Therapy)

Chất phóng xạ được đưa vào cơ thể qua đường tiêm hoặc uống, lan truyền trong hệ tuần hoàn để tiêu diệt tế bào ung thư ở nhiều vị trí khác nhau. Ví dụ:

  • Iốt-131: Điều trị ung thư tuyến giáp.
  • Radium-223: Điều trị di căn xương do ung thư tuyến tiền liệt.

Liều lượng và kế hoạch xạ trị

Việc lập kế hoạch xạ trị là một quá trình phức tạp, bao gồm nhiều bước: chẩn đoán hình ảnh (CT, MRI), xác định ranh giới khối u (target volume), mô phỏng kế hoạch chiếu tia (simulation) và tính toán liều lượng.

Tổng liều thường được chia nhỏ để mô lành có thời gian phục hồi, đồng thời tăng hiệu quả điều trị:

Dtotal=d×nD_{total} = d \times n

Trong đó:

  • DtotalD_{total}: tổng liều điều trị (tính bằng Gray - Gy)
  • dd: liều mỗi lần chiếu (thường 1.8–2 Gy/lần)
  • nn: số buổi chiếu (thường từ 5–35 lần)

Tác dụng phụ của xạ trị

Tác dụng phụ phụ thuộc vào vị trí xạ trị, tổng liều, và thể trạng người bệnh. Các tác dụng thường gặp gồm:

  • Mệt mỏi: Rất phổ biến và có thể kéo dài sau khi điều trị kết thúc.
  • Viêm da do tia (radiation dermatitis): Gây đỏ, khô da, bong tróc hoặc ngứa.
  • Rụng tóc: Chỉ xảy ra ở vùng chiếu xạ.
  • Viêm niêm mạc: Gây loét miệng (nếu chiếu vùng đầu cổ) hoặc tiêu chảy (nếu chiếu bụng).
  • Ức chế tủy xương: Giảm hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu nếu chiếu vào vùng xương lớn.

Một số tác dụng phụ có thể xuất hiện muộn (sau nhiều tháng hoặc năm), như xơ hóa mô, suy giảm chức năng nội tạng, hoặc tăng nguy cơ ung thư thứ phát.

Ứng dụng lâm sàng

Xạ trị được sử dụng ở nhiều giai đoạn điều trị ung thư:

  • Điều trị triệt để: Dùng đơn lẻ hoặc phối hợp để chữa khỏi ung thư giai đoạn sớm.
  • Tiền phẫu: Làm nhỏ khối u, tăng khả năng bảo tồn mô lành.
  • Hậu phẫu: Tiêu diệt tế bào ung thư còn sót sau mổ.
  • Giảm nhẹ: Làm giảm đau hoặc chèn ép do khối u trong giai đoạn di căn.

Trang thiết bị xạ trị hiện đại

Các thiết bị quan trọng trong xạ trị bao gồm:

  • Máy gia tốc tuyến tính (LINAC): Phát ra tia X hoặc electron năng lượng cao.
  • Elekta Unity: Kết hợp giữa MRI và máy gia tốc, cho phép chụp hình ảnh và điều trị đồng thời.
  • CyberKnife: Một robot xạ trị chính xác cao, thích hợp cho các vùng khó tiếp cận như não hoặc cột sống.

Tiến bộ công nghệ và tương lai của xạ trị

Ngành xạ trị đang chứng kiến nhiều đổi mới, bao gồm:

  • Xạ trị proton: Dùng proton thay vì photon, cho phép kiểm soát liều chính xác hơn và ít tổn thương mô lành. Đặc biệt phù hợp với trẻ em và ung thư não.
  • Xạ trị định hướng sinh học (Biological-guided radiotherapy): Kết hợp sinh học phân tử để điều chỉnh liều cá nhân hóa.
  • Trí tuệ nhân tạo: Hỗ trợ lập kế hoạch và theo dõi điều trị chính xác hơn.

Kết luận

Xạ trị là một trong những phương pháp điều trị ung thư quan trọng và hiệu quả nhất hiện nay. Với sự phát triển của công nghệ hình ảnh, kỹ thuật chiếu tia và sinh học phân tử, xạ trị ngày càng trở nên chính xác, cá nhân hóa và ít tác dụng phụ hơn. Tuy nhiên, hiệu quả điều trị phụ thuộc lớn vào việc đánh giá đúng chỉ định, lập kế hoạch chiếu tia hợp lý và sự hợp tác chặt chẽ giữa bệnh nhân và đội ngũ y tế.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề xạ trị:

Chuyển giao điện di của protein từ gel polyacrylamide sang tấm nitrocellulose: Quy trình và một số ứng dụng. Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 76 Số 9 - Trang 4350-4354 - 1979
Một phương pháp đã được đưa ra để chuyển giao điện di protein từ gel polyacrylamide sang tấm nitrocellulose. Phương pháp này cho phép chuyển giao định lượng protein ribosome từ gel có chứa ure. Đối với gel natri dodecyl sulfate, mô hình ban đầu của dải vẫn giữ nguyên mà không mất độ phân giải, nhưng việc chuyển giao không hoàn toàn định lượng. Phương pháp này cho phép phát hiện protein bằn...... hiện toàn bộ
#chuyển giao điện di #protein ribosome #gel polyacrylamide #nitrocellulose #ure #natri dodecyl sulfate #chụp ảnh phóng xạ tự động #miễn dịch học #kháng thể đặc hiệu #detection #peroxidase #phân tích protein.
Ước lượng nồng độ cholesterol lipoprotein có tỷ trọng thấp trong huyết tương mà không sử dụng thiết bị siêu ly tâm chuẩn bị Dịch bởi AI
Clinical Chemistry - Tập 18 Số 6 - Trang 499-502 - 1972
Tóm tắt Một phương pháp ước tính hàm lượng cholesterol trong phần lipoprotein có tỷ trọng thấp của huyết thanh (Sf0-20) được trình bày. Phương pháp này bao gồm các phép đo nồng độ cholesterol toàn phần trong huyết tương khi đói, triglyceride và cholesterol lipoprotein có tỷ trọng cao, không yêu cầu sử dụng thiết bị siêu ly tâm chuẩn bị. So sánh quy trình được đề xu...... hiện toàn bộ
#cholesterol; tổng cholesterol huyết tương; triglyceride; cholesterol lipoprotein mật độ cao; lipoprotein mật độ thấp; phép đo không cần siêu ly tâm; hệ số tương quan; huyết thanh; phương pháp không xâm lấn
AutoDock Vina: Nâng cao tốc độ và độ chính xác của quá trình docking với hàm chấm điểm mới, tối ưu hóa hiệu quả và đa luồng Dịch bởi AI
Journal of Computational Chemistry - Tập 31 Số 2 - Trang 455-461 - 2010
Tóm tắtAutoDock Vina, một chương trình mới dành cho việc docking phân tử và sàng lọc ảo, được giới thiệu trong bài viết này. AutoDock Vina có tốc độ xử lý nhanh hơn khoảng hai bậc so với phần mềm docking phân tử phát triển trước đây trong phòng thí nghiệm của chúng tôi (AutoDock 4), đồng thời cải thiện đáng kể độ chính xác trong dự đoán cách thức gắn kết, theo các ...... hiện toàn bộ
#AutoDock Vina #docking phân tử #sàng lọc ảo #tối ưu hóa #đa luồng #song song hóa #dự đoán cách thức gắn kết #bản đồ lưới.
Một Mô Hình Mở Rộng Lý Thuyết của Mô Hình Chấp Nhận Công Nghệ: Bốn Nghiên Cứu Tình Huống Dài Hạn Dịch bởi AI
Management Science - Tập 46 Số 2 - Trang 186-204 - 2000
Nghiên cứu hiện tại phát triển và kiểm tra một mô hình lý thuyết mở rộng của Mô Hình Chấp Nhận Công Nghệ (TAM) nhằm giải thích sự hữu ích cảm nhận và ý định sử dụng dựa trên ảnh hưởng xã hội và các quá trình nhận thức công cụ. Mô hình mở rộng, gọi là TAM2, đã được thử nghiệm bằng cách sử dụng dữ liệu theo chiều dọc thu thập được từ bốn hệ thống khác nhau tại bốn tổ chức (N = 156), trong đ...... hiện toàn bộ
#Mô hình chấp nhận công nghệ #cảm nhận về tính hữu ích #ý định sử dụng #ảnh hưởng xã hội #quá trình nhận thức công cụ
Stochastic Relaxation, Gibbs Distributions, and the Bayesian Restoration of Images
IEEE Transactions on Pattern Analysis and Machine Intelligence - Tập PAMI-6 Số 6 - Trang 721-741 - 1984
Xác thực cấu trúc tinh thể đơn bằng chương trìnhPLATON Dịch bởi AI
Journal of Applied Crystallography - Tập 36 Số 1 - Trang 7-13 - 2003
Kết quả của việc xác định cấu trúc tinh thể đơn khi ở định dạng CIF hiện đã có thể được xác thực một cách tự động. Theo cách này, nhiều lỗi trong các tài liệu được công bố có thể được tránh. Phần mềm xác thực sinh ra một bộ ALERTS nêu chi tiết các vấn đề cần được thực hiện bởi nhà thực nghiệm, tác giả, người phản biện và tạp chí xuất bản. Việc xác thực đã được tiên phong bởi tạp chí IUCr... hiện toàn bộ
Xác định quá trình chết tế bào được lập trình tại chỗ thông qua việc đánh dấu đặc hiệu sự phân mảnh DNA hạt nhân. Dịch bởi AI
Journal of Cell Biology - Tập 119 Số 3 - Trang 493-501 - 1992
Chết tế bào được lập trình (PCD) đóng vai trò quan trọng trong sinh học phát triển và duy trì trạng thái ổn định trong các mô liên tục tái tạo. Hiện tại, sự tồn tại của nó chủ yếu được suy ra từ điện di gel của một mẫu DNA cộng gộp, vì PCD đã được chứng minh là liên quan đến sự phân mảnh DNA. Dựa trên quan sát này, chúng tôi mô tả ở đây sự phát triển của một phương pháp để hình dung PCD tạ...... hiện toàn bộ
Hai-Photon Laser Scanning Huỳnh quang Hiển vi Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 248 Số 4951 - Trang 73-76 - 1990
Sự kích thích phân tử bằng sự hấp thụ đồng thời của hai photon cung cấp độ phân giải ba chiều nội tại trong hiển vi huỳnh quang quét bằng laser. Việc kích thích các fluorophore có khả năng hấp thụ một photon trong vùng cực tím với dòng xung hồng ngoại cường độ tập trung dưới một phần nghìn giây đã làm khả thi các hình ảnh huỳnh quang của các tế bào sống và các vật thể hiển vi khác. Phát xạ huỳnh q...... hiện toàn bộ
#Kích thích hai-photon #hiển vi huỳnh quang quét laser #độ phân giải ba chiều #fluorophore #phát xạ huỳnh quang #quá trình tẩy trắng quang học
Rivaroxaban versus Warfarin in Nonvalvular Atrial Fibrillation
New England Journal of Medicine - Tập 365 Số 10 - Trang 883-891 - 2011
Apixaban versus Warfarin in Patients with Atrial Fibrillation
New England Journal of Medicine - Tập 365 Số 11 - Trang 981-992 - 2011
Tổng số: 21,643   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10