Than sinh học là gì? Các công bố khoa học về Than sinh học

Than sinh học là vật liệu carbon ổn định thu được từ quá trình nhiệt phân sinh khối hữu cơ trong điều kiện yếm khí, có đặc tính xốp và giàu carbon. Nó được sử dụng chủ yếu để cải tạo đất, hấp phụ chất ô nhiễm và lưu trữ carbon lâu dài nhằm giảm phát thải khí nhà kính.

Định nghĩa than sinh học

Than sinh học (biochar) là một vật liệu carbon rắn, được tạo ra từ sinh khối hữu cơ thông qua quá trình nhiệt phân trong điều kiện yếm khí (thiếu hoặc không có oxy). Khác với than hoạt tính dùng trong công nghiệp hoặc dược phẩm, than sinh học chủ yếu được sử dụng để cải thiện đất, giảm phát thải khí nhà kính và xử lý môi trường.

Về mặt cấu trúc, than sinh học có tỷ lệ carbon cố định cao, cấu trúc rỗng với diện tích bề mặt lớn, giúp nó giữ nước và chất dinh dưỡng hiệu quả khi được trộn vào đất. Việc bổ sung than sinh học vào đất không chỉ hỗ trợ cây trồng mà còn góp phần cô lập carbon khỏi khí quyển trong thời gian dài.

Vì được sản xuất từ nguyên liệu hữu cơ tái tạo như phụ phẩm nông nghiệp, rác hữu cơ hay gỗ phế thải, than sinh học được xem là giải pháp kép cho quản lý chất thải và ứng phó biến đổi khí hậu. Nhiều quốc gia đang khuyến khích phát triển công nghệ này như một phần trong chiến lược nông nghiệp bền vững và trung hòa carbon.

Quy trình sản xuất than sinh học

Than sinh học được tạo ra qua quá trình nhiệt phân – tức là đốt nóng vật liệu sinh học ở nhiệt độ cao (thường từ 300°C đến 700°C) trong điều kiện thiếu oxy để ngăn ngừa quá trình cháy hoàn toàn. Các công nghệ sản xuất phổ biến gồm:

  • Nhiệt phân chậm (slow pyrolysis): thường dùng trong sản xuất nông nghiệp, tạo ra sản phẩm giàu carbon và ít khí thải.
  • Nhiệt phân nhanh (fast pyrolysis): tạo ra nhiều dầu sinh học nhưng ít than, phù hợp với mục tiêu năng lượng.
  • Khí hóa (gasification): tạo khí tổng hợp (syngas) là chính, than sinh học là sản phẩm phụ.

Nguyên liệu dùng để sản xuất than sinh học rất đa dạng, từ rơm rạ, vỏ trấu, bã cà phê, phân gia súc, đến gỗ vụn hoặc bùn thải sinh học. Lựa chọn nguyên liệu ảnh hưởng trực tiếp đến thành phần và hiệu suất than sinh học thu được.

Các hệ thống hiện đại có thể kiểm soát nhiệt độ, thời gian lưu và tốc độ gia nhiệt để tạo ra than sinh học có chất lượng ổn định. Bên cạnh đó, quá trình sản xuất còn sinh ra khí dễ cháy và dầu sinh học – những sản phẩm có thể thu hồi để sử dụng làm năng lượng.

Thành phần hóa học và đặc tính vật lý

Thành phần của than sinh học phụ thuộc vào loại nguyên liệu và điều kiện nhiệt phân. Thành phần chủ yếu là carbon cố định (từ 50% đến 90%), tro khoáng, hydrocarbon vòng thơm ngưng tụ và các khoáng chất vi lượng. Carbon trong than sinh học tồn tại ở dạng ổn định, khó phân hủy, nhờ cấu trúc dạng graphitic bán tinh thể.

Về đặc tính vật lý, than sinh học có độ xốp cao, tỷ trọng khối thấp và diện tích bề mặt lớn (có thể lên đến 400 m²/g), giúp nó hấp phụ tốt nước, khí và các chất dinh dưỡng. Độ pH của than sinh học thường là trung tính đến kiềm (pH 7–10), hỗ trợ cải thiện tính axit của đất.

Thuộc tính Giá trị điển hình
Carbon cố định 50–90%
Độ xốp Cao (micropore và mesopore)
pH 7–10
Diện tích bề mặt 50–400 m²/g
Tro khoáng 2–20%

Đặc tính hấp phụ cao của than sinh học được lý giải bởi cấu trúc mao quản phát triển và điện tích bề mặt âm. Điều này khiến nó trở thành vật liệu hữu hiệu không chỉ trong cải tạo đất mà còn trong xử lý chất thải và hấp phụ kim loại nặng.

Cơ chế cải tạo đất

Khi được trộn vào đất, than sinh học cải thiện cấu trúc đất nhờ khả năng giữ nước và làm tăng độ thông khí. Cấu trúc rỗng của than giúp ngăn hiện tượng nén chặt đất, đặc biệt hiệu quả trong đất sét hoặc đất có cấu trúc kém.

Về mặt hóa học, than sinh học giúp tăng khả năng trao đổi cation (CEC), cải thiện giữ lại chất dinh dưỡng như kali, canxi, magiê và amoni. Ngoài ra, than sinh học có thể làm tăng độ pH cho các loại đất chua, nhờ đó cải thiện môi trường cho rễ cây và vi sinh vật đất.

  • Tăng giữ nước và giảm bốc hơi
  • Ổn định cấu trúc đất và giảm xói mòn
  • Tăng mật độ và đa dạng hệ vi sinh vật có lợi
  • Giảm phát thải khí nitơ (N2O) từ phân bón

Hiệu quả của than sinh học còn phụ thuộc vào loại đất (cát, sét, phù sa), điều kiện khí hậu và liều lượng sử dụng. Nhiều nghiên cứu thực nghiệm cho thấy năng suất cây trồng tăng lên rõ rệt sau khi bổ sung than sinh học vào đất nghèo dinh dưỡng.

Tiềm năng hấp phụ và xử lý ô nhiễm

Than sinh học có cấu trúc mao quản phức tạp với diện tích bề mặt lớn, thường từ vài chục đến vài trăm mét vuông trên mỗi gram vật liệu, tạo ra khả năng hấp phụ mạnh mẽ đối với nhiều loại chất ô nhiễm trong nước và đất. Các nhóm chức hóa học trên bề mặt như -COOH, -OH và -C=O có khả năng liên kết với ion kim loại và các phân tử hữu cơ độc hại.

Trong xử lý nước thải, than sinh học được sử dụng để hấp phụ kim loại nặng như chì (Pb), cadimi (Cd), đồng (Cu) và arsen (As). Cơ chế hấp phụ có thể là trao đổi ion, hấp phụ vật lý hoặc tạo phức hóa học với bề mặt carbon giàu chức nhóm oxy hóa. Ngoài ra, than sinh học cũng có thể loại bỏ dư lượng thuốc trừ sâu, kháng sinh và hợp chất hữu cơ dễ bay hơi.

Chất ô nhiễm Hiệu quả hấp phụ Ghi chú
Asen (As) 70–95% Phụ thuộc pH và nguyên liệu than
Chì (Pb) 80–99% Hấp phụ mạnh trong môi trường trung tính
Thuốc trừ sâu atrazine 60–90% Bề mặt phải xử lý trước bằng acid hoặc kiềm

Hiệu quả xử lý có thể được tăng cường bằng cách biến tính bề mặt than sinh học như tẩm clo, sắt hoặc nano bạc. Ngoài xử lý nước, than sinh học còn được dùng để khử mùi trong chăn nuôi, hấp phụ khí amoniac và giảm ô nhiễm không khí cục bộ.

Vai trò trong giảm phát thải khí nhà kính

Than sinh học là một công cụ hiệu quả trong chiến lược giảm phát thải khí nhà kính nhờ khả năng lưu giữ carbon ổn định trong đất. Khi nguyên liệu hữu cơ bị phân hủy tự nhiên, chúng giải phóng CO2 và CH4 vào khí quyển. Tuy nhiên, nếu được nhiệt phân để tạo than sinh học, một phần lớn carbon sẽ bị "khóa" trong cấu trúc không dễ phân hủy của vật liệu.

CbiomassCbiochar+CO2+CH4+othersC_{biomass} \rightarrow C_{biochar} + CO_2 + CH_4 + \text{others}

Lượng carbon được cô lập phụ thuộc vào hiệu suất nhiệt phân và loại sinh khối đầu vào. Ước tính, mỗi tấn than sinh học được đưa vào đất có thể cô lập khoảng 2–3 tấn CO2 tương đương khỏi khí quyển trong hàng thế kỷ. Ngoài ra, than sinh học còn làm giảm phát thải N2O từ phân bón và CH4 từ ruộng lúa.

Theo IPCC 2019, việc sử dụng than sinh học trong nông nghiệp có thể là một trong những chiến lược âm carbon khả thi nhất để đạt mục tiêu trung hòa phát thải toàn cầu.

Ứng dụng trong nông nghiệp bền vững

Than sinh học không chỉ là chất cải tạo đất mà còn là công cụ để nâng cao năng suất cây trồng, đặc biệt trong các vùng đất bạc màu hoặc đất cát nghèo dinh dưỡng. Khi kết hợp với phân hữu cơ, than sinh học giúp tăng cường khả năng giữ lại nitơ và photpho, giảm thất thoát dinh dưỡng qua rửa trôi và bay hơi.

Than sinh học còn tạo môi trường sống lý tưởng cho vi sinh vật đất, giúp tăng cường các hoạt động phân giải hữu cơ và cố định đạm sinh học. Những vi sinh vật có lợi như nấm rễ (mycorrhizae), vi khuẩn cố định đạm (rhizobia) hoạt động mạnh hơn trong môi trường giàu than sinh học.

  • Tăng năng suất cây trồng (thí nghiệm cho thấy tăng 10–40%)
  • Giảm sử dụng phân bón hóa học
  • Ổn định độ ẩm và giảm stress nước trong mùa khô

Các chương trình thử nghiệm tại Kenya, Brazil và Ấn Độ cho thấy hiệu quả rõ rệt khi ứng dụng than sinh học trong canh tác lúa, ngô và đậu nành, đặc biệt trên đất hoang hóa hoặc bị xói mòn. Điều này chứng minh than sinh học là công cụ quan trọng trong nông nghiệp khí hậu thông minh.

Tiêu chuẩn và chứng nhận chất lượng

Để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả khi sử dụng, than sinh học cần đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế. Hai tổ chức lớn nhất hiện nay là IBI (International Biochar Initiative) và EBC (European Biochar Certificate) đã thiết lập các tiêu chí nghiêm ngặt về nguyên liệu, quá trình sản xuất và đặc tính sản phẩm cuối cùng.

Các tiêu chuẩn bao gồm:

  • Tỷ lệ carbon cố định tối thiểu
  • Hàm lượng kim loại nặng dưới ngưỡng cho phép
  • Không chứa hợp chất hữu cơ độc hại (PAHs, dioxins)
  • Kiểm tra độ pH, CEC và độ ổn định trong đất

Chứng nhận chất lượng giúp người dùng yên tâm về hiệu quả và tránh các rủi ro môi trường. Đồng thời, đây cũng là điều kiện tiên quyết để thương mại hóa than sinh học trên quy mô lớn và đưa vào các cơ chế tín chỉ carbon quốc tế.

Xem thêm: IBI Certification Standards

Rủi ro và thách thức

Dù có nhiều lợi ích, việc sử dụng than sinh học không đúng cách có thể gây hại. Nguyên liệu bị nhiễm độc (rác thải công nghiệp, gỗ sơn phủ) hoặc quá trình nhiệt phân không kiểm soát có thể tạo ra than chứa PAHs, kim loại nặng hoặc các hợp chất độc khác. Điều này làm giảm chất lượng đất và gây rủi ro sức khỏe.

Hiệu quả của than sinh học còn phụ thuộc vào loại đất, điều kiện khí hậu, liều lượng và phương pháp bón. Trong một số trường hợp, nếu sử dụng quá nhiều hoặc sai mục tiêu, than sinh học có thể làm mất cân bằng dinh dưỡng, giữ lại quá nhiều phân bón hoặc gây kiềm hóa đất quá mức.

Rào cản lớn khác là chi phí sản xuất, thiếu công nghệ phù hợp cho quy mô nhỏ và khó khăn trong việc thiết lập thị trường tiêu thụ ổn định.

Triển vọng nghiên cứu và phát triển

Các nghiên cứu mới đang mở rộng ứng dụng than sinh học ra ngoài lĩnh vực nông nghiệp. Một số hướng phát triển bao gồm sản xuất vật liệu tổ hợp, xúc tác sinh học, lưu trữ năng lượng (electrodes cho pin siêu tụ) và hỗ trợ phản ứng trong xử lý nước thải công nghiệp.

Than sinh học cũng là thành phần quan trọng trong công nghệ BECCS (bioenergy with carbon capture and storage), nơi nhiệt phân sinh khối không chỉ tạo năng lượng mà còn cô lập carbon dạng rắn. BECCS đang được đánh giá là chiến lược carbon âm mạnh mẽ, được đề cập trong nhiều kịch bản của IPCC để giữ mức tăng nhiệt toàn cầu dưới 1.5°C.

Với sự hỗ trợ từ các chính sách khí hậu, thị trường tín chỉ carbon và nhu cầu cải tạo đất, than sinh học hứa hẹn sẽ tiếp tục phát triển như một giải pháp bền vững trong nhiều lĩnh vực.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề than sinh học:

MỘT PHƯƠNG PHÁP NHANH CHÓNG ĐỂ CHIẾT XUẤT VÀ TINH CHẾ TỔNG LIPID Dịch bởi AI
Canadian Science Publishing - Tập 37 Số 8 - Trang 911-917 - 1959
Nghiên cứu sự phân hủy lipid trong cá đông lạnh đã dẫn đến việc phát triển một phương pháp đơn giản và nhanh chóng để chiết xuất và tinh chế lipid từ các vật liệu sinh học. Toàn bộ quy trình có thể được thực hiện trong khoảng 10 phút; nó hiệu quả, có thể tái lập và không có sự thao tác gây hại. Mô ướt được đồng nhất hóa với hỗn hợp chloroform và methanol theo tỷ lệ sao cho hệ thống tan đượ...... hiện toàn bộ
#Lipid #chiết xuất #tinh chế #cá đông lạnh #chloroform #methanol #hệ tan #phương pháp nhanh chóng #vật liệu sinh học #nghiên cứu phân hủy lipid.
Sinh lý học và thần kinh sinh học của căng thẳng và thích ứng: Vai trò trung tâm của não Dịch bởi AI
Physiological Reviews - Tập 87 Số 3 - Trang 873-904 - 2007
Não bộ là cơ quan chủ chốt trong phản ứng với căng thẳng bởi vì nó xác định điều gì là đe dọa và do đó, có khả năng gây căng thẳng, cũng như các phản ứng sinh lý và hành vi có thể là thích ứng hoặc tổn hại. Căng thẳng bao gồm sự giao tiếp hai chiều giữa não và các hệ thống tim mạch, miễn dịch, và các hệ thống khác thông qua các cơ chế thần kinh và nội tiết. Ngoài phản ứng "chiến đấu hoặc b...... hiện toàn bộ
Sinh học phân tử của lưu trữ ký ức: Cuộc đối thoại giữa gen và khớp thần kinh Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 294 Số 5544 - Trang 1030-1038 - 2001
Một trong những khía cạnh đáng chú ý nhất trong hành vi của động vật là khả năng điều chỉnh hành vi đó thông qua việc học tập, một khả năng đạt đến mức cao nhất ở con người. Đối với tôi, học tập và trí nhớ là những quá trình tâm thần thú vị không ngừng bởi vì chúng giải quyết một trong những tính năng cơ bản của hoạt động con người: khả năng của chúng ta để thu thập ý tưởng mới từ kinh ngh...... hiện toàn bộ
#học tập #trí nhớ #sinh học phân tử #thần kinh #hành vi #phân tích phân tử
Triacylglycerols từ vi tảo như là nguồn nguyên liệu sản xuất nhiên liệu sinh học: góc nhìn và tiến bộ Dịch bởi AI
Plant Journal - Tập 54 Số 4 - Trang 621-639 - 2008
Tóm tắtVi tảo đại diện cho một nhóm vi sinh vật vô cùng đa dạng nhưng có khả năng chuyên môn hóa cao để thích nghi với các môi trường sinh thái khác nhau. Nhiều loài vi tảo có khả năng sản xuất một lượng đáng kể (ví dụ: 20–50% trọng lượng khô tế bào) triacylglycerols (TAG) như một loại lipid dự trữ dưới căng thẳng quang hóa hay các điều kiện môi trường bất lợi khác...... hiện toàn bộ
#Vi tảo #triacylglycerols #axit béo #tổng hợp lipid #nhiên liệu sinh học #căng thẳng quang hóa #ACCase #lipid bào tương #sinh khối #đổi mới bền vững.
Chi phí và lợi ích môi trường, kinh tế và năng lượng của nhiên liệu sinh học biodiesel và ethanol Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 103 Số 30 - Trang 11206-11210 - 2006
Hậu quả môi trường tiêu cực của nhiên liệu hóa thạch và những mối quan ngại về nguồn cung dầu mỏ đã thúc đẩy việc tìm kiếm các loại nhiên liệu sinh học tái tạo cho giao thông vận tải. Để có thể trở thành một sự thay thế khả thi, một loại nhiên liệu sinh học cần phải cung cấp một mức năng lượng ròng dương, có lợi cho môi trường, cạnh tranh về kinh tế và có thể sản xuất với khối lượng lớn mà...... hiện toàn bộ
Khởi đầu hình thành màng sinh học ở Pseudomonas fluorescens WCS365 diễn ra thông qua nhiều con đường tín hiệu hội tụ: phân tích gen Dịch bởi AI
Molecular Microbiology - Tập 28 Số 3 - Trang 449-461 - 1998
Quần thể vi sinh vật bám vào bề mặt, bao gồm một hoặc nhiều loài thường được gọi là màng sinh học. Sử dụng một phương pháp thử nghiệm đơn giản để khởi đầu hình thành màng sinh học (ví dụ: bám vào bề mặt không sinh học) của chủng Pseudomonas fluorescens WCS365, chúng tôi đã chỉ ra rằng: (i) P. fluorescens có th...... hiện toàn bộ
Một phương pháp sinh lý học để làm sạch thuốc gan Dịch bởi AI
Clinical Pharmacology and Therapeutics - Tập 18 Số 4 - Trang 377-390 - 1975
Một phương pháp sinh lý học đã được phát triển, nhận ra rằng dòng máu qua gan, hoạt động của quá trình loại bỏ tổng thể (độ thanh thải nội tại), sự gắn kết thuốc trong máu và cấu trúc giải phẫu của tuần hoàn gan là những yếu tố sinh học chính quyết định đến việc làm sạch thuốc trong gan. Phương pháp này cho phép dự đoán định lượng cả mối quan hệ nồng độ/thời gian thuốc tự do và tổng nồng ...... hiện toàn bộ
#thuốc gan #loại bỏ thuốc #độ thanh thải nội tại #nồng độ thuốc #chuyển hóa thuốc #tương tác dược động học
Giá trị nông học của than sinh học từ phế thải xanh như một giải pháp cải tạo đất Dịch bởi AI
Soil Research - Tập 45 Số 8 - Trang 629 - 2007
Một thử nghiệm trong chậu đã được thực hiện để nghiên cứu ảnh hưởng của than sinh học được sản xuất từ phế thải xanh thông qua quá trình nhiệt phân đối với năng suất củ cải (Raphanus sativus var. Long Scarlet) và chất lượng đất Alfisol. Ba liều lượng than sinh học (10, 50 và 100 tấn/ha) đã được thử nghiệm có và không có sự bổ sung phân đạm 100 kg N/ha. Đất được sử dụng trong thử nghiệm chậu là một...... hiện toàn bộ
#than sinh học #củ cải #năng suất #chất lượng đất #phân đạm #cải tạo đất
Astaxanthin: Nguồn gốc, Quy trình Chiết xuất, Độ bền, Hoạt tính Sinh học và Ứng dụng Thương mại - Một Tổng quan Dịch bởi AI
Marine Drugs - Tập 12 Số 1 - Trang 128-152
Hiện nay, các hợp chất có hoạt tính sinh học được chiết xuất từ các nguồn tài nguyên thiên nhiên đang thu hút đáng kể sự quan tâm, đặc biệt là những hợp chất có thể tác động hiệu quả lên các mục tiêu phân tử, có liên quan đến nhiều bệnh tật khác nhau. Astaxanthin (3,3′-dihydroxyl-β,β′-carotene-4,4′-dione) là một xanthophyll carotenoid, có trong Haematococcus pluvialis, Chlorella zofingiensis, Chlo...... hiện toàn bộ
#astaxanthin #carotenoid #hoạt tính sinh học #chiết xuất #sinh khả dụng #chống oxy hóa #bệnh tiểu đường #bệnh tim mạch #rối loạn thoái hoá thần kinh #ứng dụng thương mại
Khoa Học Tâm Lý Về Thai Kỳ: Các Quá Trình Căng Thẳng, Mô Hình Sinh- Tâm- Xã Hội, và Những Vấn Đề Nghiên Cứu Đang Nổi Lên Dịch bởi AI
Annual Review of Psychology - Tập 62 Số 1 - Trang 531-558 - 2011
Khoa học tâm lý về thai kỳ đang phát triển nhanh chóng. Một trong những trọng tâm chính là các quá trình căng thẳng trong thai kỳ và tác động của chúng đến sinh non và cân nặng thấp khi sinh. Bằng chứng hiện tại chỉ ra rằng lo âu trong thai kỳ là một yếu tố rủi ro chủ chốt trong nguyên nhân gây sinh non, trong khi căng thẳng mãn tính và trầm cảm liên quan đến nguyên nhân gây cân nặng thấp ...... hiện toàn bộ
#thai kỳ #căng thẳng #sinh non #cân nặng thấp khi sinh #hỗ trợ xã hội #phát triển thần kinh
Tổng số: 683   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10