Tán xạ x ray là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Tán xạ tia X là hiện tượng tia X bị lệch hướng khi tương tác với vật chất, cung cấp thông tin về cấu trúc nguyên tử, nano và bề mặt vật liệu. Kỹ thuật này gồm nhiều phương pháp như SAXS, WAXS hay XRR, là công cụ phân tích phi phá hủy quan trọng trong khoa học vật liệu và sinh học cấu trúc.

Định nghĩa và nguyên lý cơ bản

Tán xạ tia X (X-ray scattering) là hiện tượng vật lý xảy ra khi một chùm tia X tương tác với phân tử hoặc nguyên tử trong vật chất và bị lệch hướng so với phương truyền ban đầu. Quá trình này cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc vi mô, từ sắp xếp nguyên tử đến phân bố kích thước và hình dạng của hạt trong vật liệu. Tán xạ có thể xảy ra ở trạng thái rắn, lỏng hoặc khí, làm cho nó trở thành một công cụ phân tích linh hoạt và phi phá hủy.

Nguyên lý hoạt động của tán xạ tia X dựa trên sự phân bố electron trong vật chất. Khi tia X va chạm vào đám mây electron, các electron dao động và phát xạ bức xạ thứ cấp. Mẫu tán xạ thu được là tổng hợp của tất cả bức xạ từ các điểm tán xạ khác nhau trong mẫu. Dữ liệu tán xạ này sau đó được xử lý để suy ra thông tin cấu trúc ở thang nano hoặc nguyên tử, tùy thuộc vào kỹ thuật sử dụng.

Phân tích tán xạ tia X là một trong những phương pháp chủ đạo trong vật lý chất rắn, hóa học vật liệu, sinh học phân tử và công nghệ nano. Nó có khả năng khảo sát cả vật liệu tinh thể và vô định hình, mở rộng phạm vi ứng dụng từ nghiên cứu cơ bản đến kiểm tra chất lượng công nghiệp.

Phân loại kỹ thuật tán xạ tia X

Các kỹ thuật tán xạ tia X được phân loại dựa trên góc tán xạ và phạm vi ứng dụng. Một số kỹ thuật quan trọng bao gồm SAXS, WAXS, XRR và GISAXS. Mỗi kỹ thuật tập trung vào một khía cạnh cấu trúc khác nhau, từ phân tử nhỏ đến vật liệu lớp mỏng hoặc cấu trúc liên kết bề mặt.

  • SAXS (Small-Angle X-ray Scattering): Phù hợp cho nghiên cứu kích thước, hình dạng và sự phân bố của các cấu trúc nano có kích thước từ 1 đến 100 nm. SAXS được ứng dụng phổ biến trong phân tích polymer, protein và vật liệu keo.
  • WAXS (Wide-Angle X-ray Scattering): Cung cấp thông tin về sự sắp xếp tinh thể trong vật liệu. Kỹ thuật này thường được sử dụng để xác định độ kết tinh, cấu trúc tinh thể và xác định các pha.
  • XRR (X-ray Reflectivity): Được sử dụng để phân tích độ dày, mật độ và độ nhám của các lớp phủ mỏng hoặc màng mỏng, đặc biệt trong lĩnh vực bán dẫn và lớp phủ quang học.
  • GISAXS (Grazing Incidence SAXS): Kết hợp giữa kỹ thuật SAXS và chiếu tia X ở góc nông để nghiên cứu cấu trúc nano bề mặt hoặc lớp mỏng.

Các kỹ thuật này thường được thực hiện tại các phòng thí nghiệm chuyên biệt hoặc tại các cơ sở bức xạ synchrotron để đạt độ chính xác cao và thời gian quét nhanh.

Kỹ thuậtGóc tán xạỨng dụng chính
SAXS0.1°–10°Cấu trúc nano, polymer, protein
WAXS>10°Kết tinh, pha, khoảng cách mặt mạng
XRRGóc phản xạ nhỏLớp mỏng, độ dày và độ nhám
GISAXSKết hợp SAXS và chiếu nghiêngBề mặt lớp mỏng, vật liệu định hướng

Nguyên lý vật lý của tán xạ tia X

Tán xạ tia X tuân theo các nguyên lý cơ bản trong vật lý lượng tử và điện từ. Khi chùm tia X có năng lượng cao tương tác với hệ thống electron trong vật chất, sự phân bố electron sẽ gây ra hiện tượng tán xạ. Có hai loại tán xạ chính là tán xạ đàn hồi (elastic) và tán xạ không đàn hồi (inelastic).

Trong tán xạ đàn hồi, tia X bị lệch hướng nhưng không đổi năng lượng, còn gọi là nhiễu xạ (diffraction). Phổ nhiễu xạ tạo ra được phân tích theo định luật Bragg: nλ=2dsin(θ)n\lambda = 2d \sin(\theta) Trong đó λ\lambda là bước sóng tia X, dd là khoảng cách giữa các mặt phẳng nguyên tử, θ\theta là góc tán xạ, và nn là bậc nhiễu xạ.

Ở tán xạ không đàn hồi, năng lượng của tia X thay đổi do mất mát năng lượng trong quá trình tương tác với các dao động mạng hoặc kích thích nội tại trong vật chất. Phổ thu được phản ánh thông tin động học, ví dụ: dao động phonon, plasmon, hoặc chuyển động spin trong vật liệu từ.

Ứng dụng của tán xạ tia X

Tán xạ tia X là một công cụ phân tích rất mạnh, được ứng dụng rộng khắp trong nhiều ngành khoa học và công nghiệp. Trong vật liệu học, các kỹ thuật tán xạ tia X giúp xác định thành phần pha, kích thước tinh thể, phân bố cấu trúc nano trong hợp kim, gốm sứ và vật liệu composite. Tính không phá hủy của phương pháp là một lợi thế lớn trong kiểm tra chất lượng sản phẩm và phát triển vật liệu mới.

Trong sinh học cấu trúc, SAXS được sử dụng để xác định hình dạng và trạng thái trật tự của protein, DNA, hoặc phức hợp sinh học trong dung dịch. Kỹ thuật này không yêu cầu tinh thể hóa mẫu như trong tinh thể học tia X (X-ray crystallography), giúp tiết kiệm thời gian và giữ nguyên trạng thái sinh học tự nhiên.

Trong khoa học bề mặt và công nghệ lớp phủ, XRR và GISAXS được dùng để đo đạc chính xác độ dày và mật độ các lớp mỏng, từ lớp phủ quang học đến các màng oxide trong transistor. Ngoài ra, trong ngành thực phẩm và dược phẩm, tán xạ tia X còn giúp theo dõi quá trình kết tinh, phân bố kích thước hạt và ổn định pha trong sản phẩm cuối cùng.

So sánh tán xạ tia X với các kỹ thuật phân tích khác

Tán xạ tia X sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội khi so sánh với các kỹ thuật phân tích cấu trúc khác như hiển vi điện tử truyền qua (TEM), phổ Raman hay phổ hồng ngoại (FTIR). Đầu tiên, tán xạ tia X là phương pháp không phá hủy, có thể thực hiện trên mẫu ở trạng thái rắn, lỏng hoặc màng mỏng mà không cần chuẩn bị mẫu quá phức tạp. TEM cho hình ảnh trực tiếp nhưng đòi hỏi mẫu rất mỏng và điều kiện chân không nghiêm ngặt, còn phổ Raman và FTIR giới hạn ở phân tích dao động phân tử chứ không cho biết rõ cấu trúc tinh thể.

Tán xạ tia X cung cấp thông tin toàn diện hơn về sắp xếp nguyên tử, kích thước hạt nano, định hướng tinh thể, và mật độ lớp phủ mà không cần tiếp xúc trực tiếp với mẫu. Nó cũng cho phép phân tích theo thời gian thực và theo dõi sự thay đổi cấu trúc khi vật liệu chịu tác động của nhiệt độ, áp suất hoặc trường điện từ.

Tuy nhiên, tán xạ tia X không cung cấp hình ảnh trực tiếp và cần mô hình hóa để giải thích dữ liệu, đòi hỏi kỹ thuật viên có chuyên môn cao và sử dụng phần mềm phân tích chuyên biệt như SASView, GSAS, hoặc Fit2D. Hơn nữa, để đạt độ chính xác cao và độ phân giải lớn, nhiều kỹ thuật tán xạ phải dựa vào nguồn tia X synchrotron đắt đỏ và không phổ biến tại các phòng thí nghiệm thông thường.

Các nguồn bức xạ trong tán xạ tia X

Hiệu quả của kỹ thuật tán xạ phụ thuộc rất lớn vào nguồn phát tia X. Nguồn phổ biến nhất trong phòng thí nghiệm là ống phát tia X sử dụng các nguyên tố như đồng (Cu Kα ~ 1.54 Å), molybden (Mo Kα ~ 0.71 Å) hoặc bạc (Ag Kα ~ 0.56 Å). Các ống phát tia X này cung cấp bước sóng cố định và thích hợp cho các ứng dụng cơ bản như XRD hoặc SAXS.

Đối với các nghiên cứu yêu cầu độ nhạy cao, độ phân giải cao hoặc cần năng lượng biến thiên, nguồn synchrotron là lựa chọn tối ưu. Synchrotron là hệ thống gia tốc điện tử tạo ra chùm tia X đồng bộ có cường độ cao, đơn sắc hoặc đa sắc, có thể điều chỉnh bước sóng theo nhu cầu nghiên cứu. Các trung tâm như ESRF (Pháp), SPring-8 (Nhật), hoặc ALS (Mỹ) là ví dụ điển hình cho cơ sở synchrotron hiện đại.

Một số ứng dụng tiên tiến còn sử dụng nguồn FEL (Free Electron Laser), cho phép tạo chùm tia X cường độ siêu cao trong thời gian femtosecond. FEL mở ra khả năng chụp ảnh cấu trúc phân tử động lực học trong thời gian thực, đặc biệt hữu ích trong nghiên cứu protein hoặc chất siêu dẫn ở thang thời gian cực ngắn.

  • Cu Kα: 1.54 Å – phù hợp vật liệu phổ thông
  • Mo Kα: 0.71 Å – phù hợp lớp mỏng và mẫu nặng
  • Synchrotron: Biến thiên, rất cao – ứng dụng tiên tiến
  • FEL: 101210^{12} photons/pulse – ảnh động học nguyên tử

Phân tích dữ liệu tán xạ và các công cụ tính toán

Dữ liệu thu được từ thí nghiệm tán xạ thường ở dạng biểu đồ cường độ tán xạ theo góc (I vs. 2θ hoặc I vs. q). Để giải thích dữ liệu, cần sử dụng các mô hình toán học và thuật toán tối ưu hóa phù hợp. Đối với SAXS, các hàm hình học như hình cầu, hình trụ, ellipsoid được dùng để khớp dữ liệu và suy ra kích thước, sự phân bố và mật độ khối của các cấu trúc nano.

Với XRR, đường cong phản xạ được phân tích bằng phương pháp Parratt hoặc thuật toán Box-model để rút ra độ dày, mật độ điện tử và độ nhám bề mặt. Đối với dữ liệu GISAXS, hình ảnh hai chiều được xử lý bằng phần mềm như FitGISAXS hoặc BornAgain, cho phép tái dựng mô hình 3D về các tổ chức nano trên bề mặt.

Các công cụ phổ biến để xử lý dữ liệu tán xạ:

Tên phần mềmKỹ thuật hỗ trợGhi chú
SASViewSAXSMiễn phí, mã nguồn mở
GSAS-IIXRDPhân tích cấu trúc tinh thể
Fit2DSAXS/WAXSPhân tích ảnh tán xạ 2D
BornAgainGISAXS, XRRĐược hỗ trợ bởi HZB

Hướng phát triển và ứng dụng tương lai

Trong thập kỷ tới, tán xạ tia X sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ nhờ sự hỗ trợ của các nguồn synchrotron thế hệ thứ tư, tính toán lượng tử và trí tuệ nhân tạo (AI). Sự kết hợp giữa AI và mô hình hóa vật liệu cho phép phân tích dữ liệu tán xạ tự động, rút ngắn thời gian xử lý và tăng độ chính xác trong suy luận cấu trúc.

Trong ngành năng lượng, tán xạ tia X sẽ đóng vai trò quan trọng trong theo dõi thời gian thực cấu trúc điện cực pin, phản ứng xúc tác nhiên liệu hydro, hoặc theo dõi pha trong pin trạng thái rắn. Ngành y sinh học sẽ tận dụng GISAXS và SAXS để phát triển vật liệu tương thích sinh học, hydrogel, hoặc protein nhân tạo có chức năng cao.

Với xu thế miniaturization (thu nhỏ hóa), các thiết bị tán xạ để bàn (benchtop SAXS, XRR) ngày càng phổ biến, giúp đưa kỹ thuật này vào quy trình kiểm tra chất lượng nhanh trong sản xuất công nghiệp, từ dược phẩm đến vật liệu phủ nano. Kết hợp tán xạ tia X với kính hiển vi điện tử hoặc phổ học sẽ hình thành các nền tảng đo lường tích hợp, mở ra kỷ nguyên phân tích cấu trúc đa quy mô, đa chiều trong vật liệu học và khoa học sự sống.

Kết luận

Tán xạ tia X là một phương pháp phân tích cấu trúc mạnh mẽ, linh hoạt và chính xác, đóng vai trò trung tâm trong nghiên cứu vật liệu, sinh học, công nghiệp và môi trường. Với khả năng khảo sát không phá hủy từ quy mô nguyên tử đến nano, tán xạ tia X ngày càng trở thành công cụ không thể thiếu trong phát triển công nghệ hiện đại.

Sự kết hợp giữa các nguồn bức xạ tiên tiến, kỹ thuật đo chính xác và trí tuệ nhân tạo đang mở rộng tiềm năng của tán xạ tia X, đưa nó trở thành nền tảng của các tiến bộ khoa học – kỹ thuật trong thế kỷ 21.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tán xạ x ray:

Đo Lường Mỡ Visceral Bằng Phương Pháp Hấp Thụ Xạ Hai Năng Lượng Dịch bởi AI
Obesity - Tập 20 Số 6 - Trang 1313-1318 - 2012
Béo phì là yếu tố nguy cơ chính dẫn đến hội chứng chuyển hóa và thông qua đó là bệnh tiểu đường cũng như bệnh tim mạch. Mỡ nội tạng (VF) thay vì mỡ dưới da (SF) là chỉ số tiên đoán chính cho các sự kiện bất lợi. Hiện nay, tiêu chuẩn tham chiếu để đo VF là chụp cắt lớp vi tính (CT) ổ bụng hoặc cộng hưởng từ (MRI), yêu cầu thiết bị lâm sàng được sử dụng nhiều. Hấp thụ Xạ Hai Năng Lượng (DXA)...... hiện toàn bộ
#béo phì #mỡ nội tạng #chụp cắt lớp vi tính #hấp thụ xạ hai năng lượng #chỉ số khối cơ thể #bệnh tim mạch
Sự chuyển pha và quá trình tinh thể hóa trong hợp kim Ti-46at%Al-9at%Nb được quan sát qua tán xạ X-ray năng lượng cao tại chỗ Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2006
Tóm tắtTán xạ X-ray đồng bộ năng lượng cao là một công cụ mạnh mẽ cho các nghiên cứu trên khối lượng chất liệu. Trong nghiên cứu này, nó được áp dụng để điều tra một hợp kim γ-TiAl với thành phần Ti-46Al-9Nb. Hình thái của các phản xạ trên vòng Debye-Scherrer được đánh giá nhằm tiếp cận kích thước hạt cũng như tương quan tinh thể học. Một chu kỳ gia nhiệt tại chỗ t...... hiện toàn bộ
Simultaneous detection of ofloxacin and lomefloxacin in milk by visualized microplate array
Journal of Food Measurement and Characterization - - 2019
Ảnh hưởng của kích thước đảo trong các thiết bị quang điện hữu cơ Dịch bởi AI
Organic Photonics IV - Tập 7722 - Trang 231-237 - 2010
Đối với cấu trúc thiết bị diode, việc vận chuyển điện tích theo phương thẳng đứng qua thiết bị được kỳ vọng sẽ chi phối hiệu suất của nó. Trong các phân tử hữu cơ phẳng, nơi hướng xếp chồng π vuông góc với thân chính của phân tử, việc vận chuyển điện tích tỏ ra rất dị hướng và liên quan đến sự định hướng của các phân tử so với nền. Trên ITO, chúng tôi đã xác nhận bằng AFM và tán xạ tia X (độ ph...... hiện toàn bộ
#Vertical charge transport; lateral island size; dioctyl perylene tetracarboxylic diimide; atomic force microscopy; x-ray diffraction; diode behaviour;
Tán Xạ Compton Đảo Ngược Của Bức Xạ Từ Nguồn Trung Tâm Như Một Cơ Chế Có Thể Cho Sự Hình Thành Bức Xạ X-Ray Từ Các Tia Jet Kiloparsec Của Các Quasar Chiếm Ưu Thế Trung Tâm Dịch bởi AI
Astronomy Reports - Tập 64 - Trang 894-914 - 2020
Để giải thích bức xạ tia X từ các tia jet kiloparsec của các quasar, việc tán xạ Compton đảo ngược của bức xạ nền vi sóng vũ trụ đã được sử dụng rộng rãi trong gần 20 năm. Phân tích gần đây từ dữ liệu quan sát Fermi-LAT cho thấy giả thuyết này không áp dụng được cho các tia của một số quasar. Trong bài báo này, chúng tôi xem xét tán xạ Compton đảo ngược của các photon từ một nguồn trung tâm như mộ...... hiện toàn bộ
#tán xạ Compton đảo ngược #bức xạ tia X #quasar #jet kiloparsec #bức xạ nền vi sóng vũ trụ
Nghiên cứu biến đổi quang và Monte Carlo về tán xạ X-ray phân tán trong mullite, Al2(Al2+2xSi2−2x)O10−x Dịch bởi AI
Physics and Chemistry of Minerals - Tập 17 - Trang 117-124 - 1990
Các phân bố tán xạ X-ray phân tán đã được ghi nhận cho các lớp đối xứng vuông góc với c* của một loại mullite tổng hợp với thành phần Al2(Al2+2xSi2−2x) O10−x⊗x, trong đó ⊗ đại diện cho sự thiếu hụt oxy và x gần với 0.4. Tác động của các sơ đồ khác nhau trong việc sắp xếp các khoảng trống oxy và sự chuyển dịch cation đi kèm trong một lớp ab của mullite đã được nghiên cứu bằng cách sử dụng các thí n...... hiện toàn bộ
#tán xạ X-ray #mullite #phân bố cường độ #mô phỏng Monte Carlo #khoảng trống oxy
Nghiên cứu phát xạ X-ray từ một đi-ốt nhỏ gọn hoạt động bằng cách xả tụ điện có độ tự cảm cao Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 21 - Trang 211-215 - 2002
Một đi-ốt nhỏ gọn bao gồm một anode dạng tấm phẳng và một cathode có cạnh sắc (một mảnh dao cạo) được cung cấp năng lượng bởi tụ điện 0.5 μF được sạc đến 30 kV đã được nghiên cứu nhằm tối ưu hóa việc phát xạ tia X so với khoảng cách giữa các điện cực và chiều rộng của cathode, điều này chịu trách nhiệm cho việc phát xạ electron do tác động của điện trường. Đây là một hệ thống có độ tự cảm cao, độ ...... hiện toàn bộ
#X-ray emission #compact diode #high-inductance capacitor #parasitic inductance #electron emission
Nghiên cứu X-quang về sự hấp thụ i-ốt trong một số zeolit bạc Dịch bởi AI
Journal of Materials Science - Tập 17 - Trang 1889-1894 - 1982
Sau quá trình hấp thụ bão hòa i-ốt phân tử trên một số zeolit bạc ở nhiệt độ 130° C trong hệ tĩnh, phân tích tán xạ X-quang bột đã cho thấy những phản xạ sắc nét do α-Agl tinh thể tạo ra. Tuy nhiên, α-Agl này chỉ chứa một phần nhỏ của i-ốt đã hấp thụ, và có khả năng cao rằng α-Agl này liên quan đến các ion "không định vị", dẫn đến việc hình thành một mạng lưới ba chiều liên tục của α-Agl trong các...... hiện toàn bộ
#i-ốt #zeolit bạc #tán xạ X-quang #hấp thụ #nhiệt độ #ion không định vị
Đặc trưng hóa các loại cao su được gia cố bằng phương pháp tán xạ tia X góc nhỏ Dịch bởi AI
Journal of Materials Science - Tập 21 - Trang 1211-1218 - 1986
Nghiên cứu chỉ ra cách thức tán xạ tia X góc nhỏ (SAXS) có thể được sử dụng để đặc trưng hóa cấu trúc của các chất độn như carbon đen và silica cả trước và sau khi chúng được đưa vào cao su tự nhiên. Kết quả cho thấy SAXS có những ưu điểm vượt trội so với các phương pháp truyền thống như hấp thụ khí hoặc hiển vi điện tử trong việc xác định cả kích thước và phân bố kích thước của các hạt độn. Kết q...... hiện toàn bộ
#tán xạ tia X góc nhỏ #cao su tự nhiên #chất độn #carbon đen #silica #phân đoạn thể tích #kích thước hạt
Tăng cường fucosyl hóa GA1 trong đường tiêu hóa của chuột bị bức xạ X Dịch bởi AI
Glycoconjugate Journal - Tập 34 - Trang 163-169 - 2016
Ở chuột, sau 4 ngày bức xạ X ở cường độ 0,5 Gy/phút trong 16 phút, trọng lượng mô của các cơ quan miễn dịch, cụ thể là tuyến ức và lách, đã giảm do tổn thương tế bào lympho bởi bức xạ X. Tình trạng suy giảm miễn dịch dẫn tới sự phát triển của lactobacilli, cụ thể là L. murinus, chứa LacβTH-DG và có khả năng kích thích phiên mã của gen fucosyltransferase để tổng hợp FGA1. LacβTH-DG được phát hiện t...... hiện toàn bộ
#fucosyl hóa #X-ray #chuột #miễn dịch #Lactobacilli #FGA1
Tổng số: 55   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6