Radium là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Radium là nguyên tố kim loại kiềm thổ phóng xạ, ký hiệu Ra, số nguyên tử 88, được Marie và Pierre Curie phát hiện trong quặng uranium năm 1898. Nó phát ra tia alpha và gamma, dễ tích tụ trong xương, từng được dùng trong công nghiệp và y học, nhưng hiện bị kiểm soát nghiêm ngặt vì độc tính.

Giới thiệu về Radium

Radium là một nguyên tố kim loại thuộc nhóm kiềm thổ, nằm ở vị trí thứ 88 trong bảng tuần hoàn, với ký hiệu hóa học là Ra. Đây là nguyên tố nặng, có tính phóng xạ mạnh, thuộc chuỗi phân rã của uranium và thorium. Radium được phát hiện vào cuối thế kỷ 19, trong bối cảnh các nhà khoa học đang tìm hiểu các hiện tượng phát xạ mới lạ chưa từng được biết đến.

Năm 1898, hai nhà khoa học nổi tiếng người Pháp là Marie Curie và Pierre Curie đã phân lập radium từ quặng uraninite (hay còn gọi là pitchblende). Khám phá này không chỉ khẳng định sự tồn tại của một nguyên tố mới, mà còn mở đường cho lĩnh vực nghiên cứu về phóng xạ học. Radium trở thành một trong những nguyên tố đầu tiên được nhận diện rõ ràng về khả năng phát ra tia không nhìn thấy bằng mắt thường – cụ thể là tia alpha và gamma.

Trong tự nhiên, radium không tồn tại ở dạng tinh khiết mà là sản phẩm phân rã trung gian của uranium-238 và thorium-232. Nó thường xuất hiện với lượng rất nhỏ trong khoáng vật urani và được khai thác từ các mỏ quặng giàu uranium như carnotite và pitchblende. Do khan hiếm và phức tạp trong tách chiết, radium từng có giá trị rất cao, thậm chí đắt hơn vàng trong thời kỳ đầu thế kỷ 20.

Tính chất vật lý và hóa học

Radium là một kim loại mềm, có ánh kim trắng bạc khi mới cắt ra, nhưng rất nhanh chóng bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí, tạo thành một lớp oxit màu đen. Khối lượng nguyên tử trung bình của radium là 226 u (đơn vị khối lượng nguyên tử), đây cũng là lý do tại sao đồng vị phổ biến nhất của nó được ký hiệu là 226Ra^{226}\text{Ra}.

Radium có điểm nóng chảy khoảng 700°C và điểm sôi gần 1.140°C. Mật độ của nó là khoảng 5 g/cm³. So với các nguyên tố cùng nhóm như barium hoặc strontium, radium nặng hơn và có khả năng phát bức xạ ion hóa mạnh hơn. Radium dễ phản ứng với nước và axit để tạo thành hydroxide hoặc muối radium. Phản ứng giữa radium và nước có thể biểu diễn như sau:

Ra+2H2ORa(OH)2+H2Ra + 2H_2O \rightarrow Ra(OH)_2 + H_2 \uparrow

Một số tính chất đặc trưng của radium được trình bày trong bảng sau:

Thuộc tínhGiá trị
Số nguyên tử88
Khối lượng nguyên tử226 u
Chu kỳ bán rã (226Ra^{226}\text{Ra})1.600 năm
Điểm nóng chảy~700°C
Mật độ~5 g/cm³

Đồng vị và ứng dụng y học

Radium có hơn 30 đồng vị đã được biết đến, nhưng phần lớn đều có chu kỳ bán rã ngắn và không ổn định. Đồng vị quan trọng và phổ biến nhất là 226Ra^{226}\text{Ra}, tồn tại tự nhiên và được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu phóng xạ. Tuy nhiên, trong y học hiện đại, một đồng vị khác của radium – 223Ra^{223}\text{Ra} – mới là đối tượng được ứng dụng trực tiếp.

223Ra^{223}\text{Ra} được sử dụng trong điều trị ung thư, cụ thể là ung thư tuyến tiền liệt di căn vào xương. Đồng vị này phát ra bức xạ alpha – loại bức xạ có khả năng tiêu diệt tế bào ung thư một cách chọn lọc trong mô xương mà ít làm tổn thương các mô lành xung quanh. Phác đồ điều trị thường kéo dài trong vài tuần, với các liều được tiêm nội tĩnh mạch theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa.

Ưu điểm của 223Ra^{223}\text{Ra} trong y học bao gồm:

  • Hiệu quả chọn lọc cao tại vị trí xương có tế bào ung thư
  • Giảm nguy cơ tác dụng phụ toàn thân
  • Tiện lợi khi sử dụng và quản lý liều lượng

Radium-223 đã được Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt sử dụng thương mại dưới tên thuốc Xofigo®. Thông tin chi tiết có thể xem tại Hướng dẫn lưu trữ và sử dụng Xofigo.

Ứng dụng công nghiệp

Trong giai đoạn đầu thế kỷ 20, radium được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp, đặc biệt là lĩnh vực sản xuất các vật liệu phát quang. Hợp chất radium được trộn với phosphor để tạo thành loại sơn tự phát sáng, được sử dụng cho đồng hồ đeo tay, bảng điều khiển máy bay, công-tơ điện và các thiết bị đo lường. Ưu điểm của sơn radium là khả năng phát sáng lâu dài mà không cần nạp sáng từ nguồn ngoài.

Một số ứng dụng công nghiệp tiêu biểu của radium trong lịch sử bao gồm:

  • Mặt số đồng hồ phát quang cho quân đội
  • Thiết bị đo độ cao và vận tốc trên máy bay
  • La bàn, bản đồ quân sự ban đêm

Tuy nhiên, do phát hiện các tác hại nghiêm trọng từ phơi nhiễm radium, các sản phẩm chứa radium dần bị thay thế bằng vật liệu an toàn hơn như tritium hoặc các loại photoluminescent không phóng xạ. Đến thập niên 1970, hầu hết các ứng dụng dân dụng của radium đã bị loại bỏ khỏi thị trường. Thông tin chi tiết có thể tham khảo từ World Nuclear Association.

Ảnh hưởng đến sức khỏe

Radium là một trong những nguyên tố phóng xạ có ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người nếu tiếp xúc lâu dài hoặc ở nồng độ cao. Khi đi vào cơ thể qua đường hô hấp hoặc tiêu hóa, radium có xu hướng tích tụ tại các mô xương do tính chất tương tự canxi. Tại đây, nó phát ra bức xạ alpha liên tục, gây tổn thương tế bào tủy xương và tăng nguy cơ đột biến DNA.

Những ảnh hưởng sức khỏe phổ biến do phơi nhiễm radium bao gồm:

  • Ung thư xương, tủy xương
  • Thiếu máu và các rối loạn máu
  • Hoại tử mô mềm (trong các trường hợp tiếp xúc trực tiếp liều cao)
  • Ảnh hưởng đến hệ miễn dịch và chức năng nội tiết

Một ví dụ nổi tiếng là trường hợp “Radium Girls” – nhóm công nhân nữ tại Hoa Kỳ vào đầu thế kỷ 20, được thuê để vẽ mặt số đồng hồ bằng sơn radium. Họ thường liếm đầu bút vẽ để có nét mảnh, vô tình nuốt phải lượng lớn radium. Hậu quả là nhiều người mắc các bệnh nghiêm trọng như ung thư hàm, hoại tử xương, và tử vong trước tuổi 30. Vụ việc này dẫn đến các cải cách quan trọng trong quy định an toàn phóng xạ tại Hoa Kỳ và toàn cầu.

Ảnh hưởng môi trường

Radium có thể xâm nhập vào môi trường tự nhiên từ nhiều nguồn khác nhau, chủ yếu qua các hoạt động khai thác mỏ uranium, luyện kim, và xử lý chất thải phóng xạ. Trong quá trình khai khoáng, radium tách ra khỏi khoáng vật mẹ và theo nước ngầm phát tán vào đất hoặc hệ sinh thái thủy sinh.

Một vấn đề đặc biệt nghiêm trọng là sự tích tụ radium trong nước uống. Radium có thể hiện diện trong nước giếng khoan, đặc biệt ở các khu vực có nền đá granit, sa thạch hoặc đá chứa uranium. Khi con người sử dụng nước chứa radium trong thời gian dài, nguy cơ phơi nhiễm phóng xạ tăng cao.

Radium còn là nguồn phát sinh radon – một khí phóng xạ không màu, không mùi và là nguyên nhân chính gây ung thư phổi không do thuốc lá. Quá trình phân rã tự nhiên của radium sinh ra khí radon (222Rn^{222}\text{Rn}), có thể thoát ra từ lòng đất vào không khí, đặc biệt tại các khu vực nhà ở có tầng hầm không thông thoáng.

Các biện pháp kiểm soát ô nhiễm radium bao gồm:

  1. Kiểm tra hàm lượng radium trong nước ngầm và xử lý bằng phương pháp trao đổi ion hoặc kết tủa
  2. Giám sát không khí tại các khu vực có nguy cơ sinh radon cao
  3. Xử lý chất thải phóng xạ đúng chuẩn tại các cơ sở khai thác khoáng sản

Chi tiết có thể tham khảo tại nguồn Lenntech: Radium - Water Treatment.

Quy định và an toàn

Với mức độ phóng xạ cao, radium được xếp vào nhóm vật liệu nguy hiểm và được quản lý chặt chẽ bởi các cơ quan chức năng trên toàn thế giới. Tại Hoa Kỳ, Ủy ban An toàn Hạt nhân (NRC) và Cơ quan Bảo vệ Môi trường (EPA) có các quy định nghiêm ngặt về việc vận chuyển, lưu trữ, sử dụng và xử lý radium.

Các yêu cầu tiêu biểu trong quản lý radium bao gồm:

  • Đóng gói và bảo quản trong container chì hoặc thùng chứa cách ly bức xạ
  • Gắn nhãn cảnh báo phóng xạ rõ ràng và không lưu trữ gần nơi có người sinh sống
  • Người lao động tiếp xúc với radium phải được huấn luyện an toàn bức xạ và đeo thiết bị đo liều

Liều phơi nhiễm tối đa cho phép đối với radium-226 trong môi trường làm việc là 5 picocurie/lít trong nước uống, theo tiêu chuẩn của EPA. Vi phạm ngưỡng này có thể dẫn đến xử phạt hoặc đình chỉ hoạt động của cơ sở sử dụng radium.

Thêm chi tiết về chính sách quản lý radium có thể tìm thấy tại NRC.gov - Radium Regulation.

Thay thế và xu hướng hiện tại

Trong bối cảnh ngày càng nâng cao ý thức về an toàn phóng xạ, nhiều ứng dụng trước đây của radium đã được thay thế bằng vật liệu ít nguy cơ hơn. Ví dụ, sơn phát quang hiện đại sử dụng tritium – một đồng vị phóng xạ nhẹ hơn, có năng lượng phát xạ thấp hơn và khó xâm nhập cơ thể hơn. Ngoài ra, vật liệu photoluminescent không chứa phóng xạ đang được sử dụng rộng rãi trong đồng hồ, thiết bị hàng không và biển chỉ dẫn thoát hiểm.

Trong lĩnh vực y học, các đồng vị khác như technetium-99m, lutetium-177 hay iodine-131 đang được ưa chuộng hơn do có chu kỳ bán rã phù hợp, ít gây tổn thương mô lành và có thể điều khiển chính xác vùng tác động.

Bên cạnh đó, xu hướng nghiên cứu hiện nay tập trung vào:

  • Tăng hiệu quả điều trị bằng đồng vị phóng xạ chọn lọc
  • Giảm thời gian sống của các chất phóng xạ sau khi sử dụng
  • Ứng dụng trí tuệ nhân tạo và mô hình mô phỏng bức xạ trong y học hạt nhân

Theo World Nuclear Association, radium chỉ còn giữ vai trò hạn chế trong y học hiện đại và công nghiệp, nhưng vẫn đóng vai trò biểu tượng trong lịch sử phát triển khoa học nguyên tử.

Kết luận

Radium là một nguyên tố độc đáo – vừa là biểu tượng khoa học trong thời kỳ khám phá phóng xạ, vừa là cảnh báo nghiêm khắc về tác động của chất phóng xạ đến con người và môi trường. Từ ứng dụng y học đến bài học đạo đức trong công nghiệp, radium để lại dấu ấn lớn trong lịch sử khoa học hiện đại.

Hiện nay, radium vẫn được sử dụng trong một số trường hợp chuyên biệt, nhưng việc kiểm soát và giám sát chặt chẽ là yêu cầu bắt buộc. Sự hiểu biết khoa học và chính sách an toàn ngày càng hoàn thiện giúp đảm bảo rằng radium được sử dụng đúng mục đích, hiệu quả và an toàn cho thế hệ hiện tại và tương lai.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề radium:

Alpha Emitter Radium-223 and Survival in Metastatic Prostate Cancer
New England Journal of Medicine - Tập 369 Số 3 - Trang 213-223 - 2013
XXXIX. On the α particles of radium, and their loss of range in passing through various atoms and molecules
Informa UK Limited - Tập 10 Số 57 - Trang 318-340 - 1905
First Clinical Experience with α-Emitting Radium-223 in the Treatment of Skeletal Metastases
Clinical Cancer Research - Tập 11 Số 12 - Trang 4451-4459 - 2005
Abstract Purpose: The main goals were to study the safety and tolerability of the α-emitter radium-223 (223Ra) in breast and prostate cancer patients with skeletal metastases. In addition, pain palliation was evaluated. Experimental Design: Fifteen prostate and 10 breast cancer patients enrolled in a phase I trial rece...... hiện toàn bộ
Extraction of radium from natural waters using manganese-impregnated acrylic fibers
American Geophysical Union (AGU) - Tập 78 Số 36 - Trang 8880-8886 - 1973
CO-PRECIPITATION OF RADIUM AND BARIUM SULFATES1
Journal of the American Chemical Society - Tập 47 Số 3 - Trang 662-675 - 1925
The thermodynamic properties of radium
Geochimica et Cosmochimica Acta - Tập 49 Số 7 - Trang 1593-1601 - 1985
Radon and radium isotope assessment of submarine groundwater discharge in the Yellow River delta, China
American Geophysical Union (AGU) - Tập 113 Số C9 - 2008
Naturally occurring chemical tracers were used to assess the magnitude of submarine groundwater discharge (SGD) during two different sampling periods at a coastal site south of the Yellow River delta, China. We used salinity and pH as indicators of the terrestrial and recirculated seawater components of discharging groundwater and radium isotopes to quantify offshore transport rates. We th...... hiện toàn bộ
Seasonal changes in groundwater input to a well‐mixed estuary estimated using radium isotopes and implications for coastal nutrient budgets
Limnology and Oceanography - Tập 47 Số 6 - Trang 1796-1807 - 2002
226Ra (half‐life 1,600 yr) and 228Ra (half‐life 5.75 yr) were used as tracers to determine seasonal changes in groundwater input to the Pettaquamscutt estuary from June 1999 to June 2000. Ra isotopes were observed to be in excess of activities due to input from streams, Rhode Island Sound water, and particle desorption. The source of excess ... hiện toàn bộ
Radium-226 and Radon-222: Concentration in Atlantic and Pacific Oceans
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 158 Số 3806 - Trang 1307-1310 - 1967
Measurements of radon-222 in seawater suggest the following. The radium-226 content of surface water in both the Atlantic and Pacific oceans is uniformly close to about 4 × 10 -14 gram per liter. The deep Pacific has a concentration of radium-226 that is four times higher and the deep Atlantic a concentration twice as high as that o...... hiện toàn bộ
Tổng số: 1,141   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10