Sarcoma mô mềm là gì? Các công bố khoa học về Sarcoma mô mềm

Sarcoma mô mềm là nhóm ung thư hiếm phát sinh từ mô liên kết như cơ, mỡ, gân, mạch máu, có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trong cơ thể. Khối u phát triển âm thầm, khó phát hiện sớm và gồm hơn 50 phân nhóm mô học khác nhau với đặc điểm sinh học, tiến triển và tiên lượng riêng biệt.

Sarcoma mô mềm là gì?

Sarcoma mô mềm là một nhóm hiếm gặp của các khối u ác tính phát sinh từ các mô liên kết và mô nâng đỡ như cơ, mỡ, gân, dây chằng, mạch máu, mô sợi và mô bao quanh cơ quan nội tạng. Khác với carcinoma (ung thư biểu mô) – phát triển từ tế bào biểu mô bao phủ bề mặt và tuyến nội tạng, sarcoma phát triển từ mô trung mô (mesenchymal tissue), do đó có thể hình thành ở bất kỳ vị trí nào trong cơ thể. Sarcoma mô mềm chiếm chưa đến 1% tổng số các ca ung thư ở người lớn nhưng chiếm khoảng 15% các khối u ác tính ở trẻ em.

Vì sarcoma mô mềm có thể phát triển âm thầm trong các khoang mô sâu, thường không biểu hiện triệu chứng rõ ràng cho đến khi kích thước lớn hoặc chèn ép cơ quan xung quanh, việc phát hiện sớm thường gặp nhiều khó khăn. Đa phần các sarcoma mô mềm đều có xu hướng lan rộng tại chỗ và có thể di căn qua đường máu, chủ yếu đến phổi. Do tính chất đa dạng về mô học, hơn 50 phân nhóm sarcoma đã được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) chính thức phân loại.

Phân loại các loại sarcoma mô mềm

Sarcoma mô mềm được phân loại dựa trên nguồn gốc tế bào mô học. Một số loại thường gặp bao gồm:

  • Liposarcoma: phát sinh từ mô mỡ, thường gặp ở chi hoặc khoang bụng sau phúc mạc.
  • Leiomyosarcoma: bắt nguồn từ cơ trơn, có thể xuất hiện ở tử cung, mạch máu lớn hoặc thành ruột.
  • Rhabdomyosarcoma: xuất phát từ cơ vân, phổ biến ở trẻ em và thanh thiếu niên.
  • Synovial sarcoma: thường phát triển gần các khớp, gân, đặc biệt ở chi dưới, dù không liên quan trực tiếp đến màng hoạt dịch.
  • Fibrosarcoma: hình thành từ mô sợi, thường ở người trưởng thành trung niên.
  • Angiosarcoma: phát sinh từ nội mô mạch máu hoặc mạch bạch huyết, có thể xảy ra ở da, gan, vú hoặc tim.
  • Undifferentiated pleomorphic sarcoma (UPS): loại sarcoma không biệt hóa, trước đây gọi là malignant fibrous histiocytoma, thường xuất hiện ở chi và thân mình.

Ngoài ra còn có các dạng hiếm hơn như epithelioid sarcoma, alveolar soft part sarcoma và clear cell sarcoma. Việc phân loại chính xác có ý nghĩa quyết định trong chọn lựa điều trị và dự đoán tiên lượng.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Phần lớn các ca sarcoma mô mềm không có nguyên nhân rõ ràng. Tuy nhiên, một số yếu tố nguy cơ đã được xác định:

  • Tiếp xúc với bức xạ ion hóa: bao gồm điều trị xạ trị trước đây cho các bệnh ung thư khác.
  • Tiếp xúc nghề nghiệp: với các hóa chất như dioxin, arsenic, vinyl chloride hoặc thuốc trừ sâu.
  • Rối loạn di truyền: bao gồm hội chứng Li-Fraumeni (đột biến TP53), hội chứng Gardner, hội chứng von Recklinghausen (neurofibromatosis type 1), và hội chứng retinoblastoma (RB1).
  • Viêm hoặc chấn thương mãn tính: một số nghiên cứu ghi nhận mối liên hệ với tổn thương mô kéo dài, nhưng chưa có bằng chứng nhân quả rõ ràng.

Dù bệnh có thể gặp ở mọi lứa tuổi, một số loại sarcoma đặc trưng xuất hiện theo nhóm tuổi: rhabdomyosarcoma chủ yếu ở trẻ em, trong khi liposarcoma và leiomyosarcoma thường gặp ở người lớn trung niên và cao tuổi.

Triệu chứng và phát hiện lâm sàng

Triệu chứng của sarcoma mô mềm thay đổi tùy thuộc vào vị trí và kích thước khối u:

  • Khối u không đau: thường là dấu hiệu ban đầu, đặc biệt nếu nằm sâu trong mô mềm.
  • Đau hoặc khó chịu tại chỗ: khi khối u lớn hoặc chèn ép vào dây thần kinh, cơ, mạch máu.
  • Rối loạn chức năng cơ quan: ví dụ sarcoma ở ổ bụng có thể gây táo bón, đầy bụng hoặc tiểu tiện khó.

Việc chẩn đoán thường bao gồm:

  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): đặc biệt hữu ích cho sarcoma ở chi hoặc thân mình.
  • Chụp CT hoặc PET-CT: để đánh giá di căn, đặc biệt ở phổi.
  • Sinh thiết lõi (core needle biopsy): là phương pháp chuẩn để xác định loại mô học.
  • Miễn dịch mô học và xét nghiệm di truyền: hỗ trợ phân biệt các phân nhóm đặc biệt.

Thông tin chi tiết về xét nghiệm chẩn đoán có thể tham khảo tại NCI – Adult Soft Tissue Sarcoma Treatment.

Phân giai đoạn và tiên lượng

Sarcoma mô mềm được phân giai đoạn theo hệ thống TNM của AJCC, bao gồm:

  • T (Tumor): kích thước và mức độ xâm lấn của khối u nguyên phát.
  • N (Node): sự hiện diện của di căn hạch lympho khu vực.
  • M (Metastasis): di căn xa, đặc biệt là phổi.
  • Grade (độ mô học): phân loại mức độ biệt hóa tế bào, chia thành G1–G3.

Tiên lượng phụ thuộc vào nhiều yếu tố: loại mô học, kích thước khối u (>5cm thường tiên lượng xấu hơn), độ mô học cao, và có di căn xa tại thời điểm chẩn đoán. Tỷ lệ sống sau 5 năm đối với sarcoma mô mềm khu trú có thể trên 70%, trong khi nếu đã di căn, tỷ lệ này giảm còn dưới 20%.

Điều trị sarcoma mô mềm

Điều trị thường là phối hợp đa mô thức bao gồm:

1. Phẫu thuật

Phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ khối u là lựa chọn điều trị ưu tiên nếu có thể, với mục tiêu đạt được “biên phẫu sạch” (clear margin). Đối với u ở chi, các kỹ thuật bảo tồn chi kết hợp với xạ trị giúp giữ chức năng mà vẫn đạt hiệu quả kiểm soát tại chỗ.

2. Xạ trị

Xạ trị ngoài có thể sử dụng trước hoặc sau phẫu thuật. Xạ trị tiền phẫu giúp thu nhỏ u, xạ trị sau phẫu nhằm giảm tái phát cục bộ. Trường hợp không thể phẫu thuật, xạ trị có thể giúp kiểm soát triệu chứng và kéo dài thời gian sống.

3. Hóa trị

Các thuốc hóa trị thường dùng là doxorubicin, ifosfamide, gemcitabine và docetaxel. Hiệu quả hóa trị phụ thuộc vào loại sarcoma và độ mô học. Một số loại như synovial sarcoma hoặc Ewing sarcoma có đáp ứng tốt với hóa trị.

4. Liệu pháp nhắm trúng đích và miễn dịch

Các thuốc nhắm trúng đích như pazopanib (ức chế tyrosine kinase), trabectedin hoặc olaratumab được chỉ định trong các trường hợp kháng trị hoặc tái phát. Miễn dịch trị liệu với thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (checkpoint inhibitors) đang được thử nghiệm cho một số loại sarcoma như undifferentiated pleomorphic sarcoma hoặc alveolar soft part sarcoma.

Tham khảo thêm tại NCCN Guidelines – Soft Tissue Sarcoma.

Theo dõi sau điều trị và phòng ngừa tái phát

Sau khi điều trị, bệnh nhân cần theo dõi định kỳ mỗi 3–6 tháng trong 2–3 năm đầu, sau đó mỗi 6–12 tháng. Việc theo dõi bao gồm thăm khám lâm sàng, chụp X-quang phổi hoặc CT ngực, và MRI vùng phẫu thuật để phát hiện tái phát cục bộ hoặc di căn.

Phòng ngừa sarcoma mô mềm không rõ ràng vì phần lớn trường hợp không có yếu tố nguy cơ đặc hiệu. Tuy nhiên, việc tránh tiếp xúc bức xạ, hóa chất độc hại và phát hiện sớm tổn thương bất thường trong mô mềm có thể giúp cải thiện tiên lượng nếu không may mắc bệnh.

Kết luận

Sarcoma mô mềm là một nhóm ung thư hiếm nhưng nguy hiểm, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa chuyên khoa ung thư, phẫu thuật, xạ trị và bệnh lý học. Việc hiểu rõ về đặc điểm mô học, giai đoạn bệnh và các lựa chọn điều trị sẽ giúp bệnh nhân và người nhà đưa ra quyết định đúng đắn. Mặc dù bệnh có nhiều thách thức trong chẩn đoán và điều trị, tỷ lệ sống ngày càng được cải thiện nhờ tiến bộ y học, đặc biệt trong phẫu thuật bảo tồn và các liệu pháp nhắm trúng đích hiện đại.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề sarcoma mô mềm:

How Effective Is Dose-Intensive/Myeloablative Therapy Against Ewing’s Sarcoma/Primitive Neuroectodermal Tumor Metastatic to Bone or Bone Marrow? The Memorial Sloan-Kettering Experience and a Literature Review
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 19 Số 3 - Trang 870-880 - 2001
PURPOSE: Attempts to improve outcomes of patients with Ewing’s sarcoma/primitive neuroectodermal tumor (ES/PNET) metastatic to bone/bone marrow (BM) have focused on chemotherapy dose intensification strategies. We now present results achieved with that approach, as carried out at Memorial Sloan-Kettering Cancer Center (MSKCC) and as reported in the literature. PATIENTS A...... hiện toàn bộ
Các Khái Niệm Tiến Hóa Về Flap Đảo Nguồn Giáp Chì (KPIF): Nguyên Tắc Giải Phẫu Nguồn Chì, Sửa Đổi Thiết Kế, và Ứng Dụng Lâm Sàng Mở Rộng Dịch bởi AI
Plastic and Reconstructive Surgery - Tập 137 Số 6 - Trang 1909-1920 - 2016
Đặt vấn đề: Các flap nguồn giáp chì đã cho thấy ứng dụng lâm sàng ngày càng tăng trong phẫu thuật tái tạo trong thập kỷ qua. Bài viết này làm nổi bật các sửa đổi flap và tính linh hoạt của chúng trong ứng dụng lâm sàng và quản lý các khuyết tật phức tạp. P...... hiện toàn bộ
#Flap kiến trúc #phẫu thuật tái tạo #sarcoma #ung thư da #xạ trị #hấp thu flap #mô mềm
K1 and K15 of Kaposi's Sarcoma-Associated Herpesvirus Are Partial Functional Homologues of Latent Membrane Protein 2A of Epstein-Barr Virus
Journal of Virology - Tập 89 Số 14 - Trang 7248-7261 - 2015
ABSTRACT The human herpesviruses Epstein-Barr virus (EBV) and Kaposi's sarcoma-associated herpesvirus (KSHV) are associated with Hodgkin's lymphoma (HL) and Primary effusion lymphomas (PEL), respectively, which are B cell malignancies that originate from germinal center B cells. PEL cells but also a quarter of EBV-positive HL tumor cells do n...... hiện toàn bộ
Sarcoma Ewing ngoài xương nguyên phát ở âm hộ: báo cáo một trường hợp và hồi cứu y văn
Tạp chí Phụ Sản - Tập 16 Số 4 - Trang 152 - 155 - 2019
Sarcoma Ewing là môt loại u ác tính ở xương và mô mềm đặc trưng bởi đột biến gen EWSR1. Lần đầu tiên được miêu tả vào năm 1921 bởi James Ewing. Sarcoma Ewing ngoài xương hiêm gặp đăc biệt ở âm hộ. Bệnh có tiên lượng xấu vì khi được chẩn đoán đã có di căn. Mục tiêu của bài báo cáo này là chia sẽ một trường hợp sarcoma Ewing ngoài xương nguyên phát ở âm hộ. Bệnh nhân nữ, 16 tuổi có khối ở âm hộ trái...... hiện toàn bộ
#Sarcoma ngoài xương #âm hộ #mô mềm.
SARCOMA MÔ MỀM THỂ HỐC: BÁO CÁO NHÂN MỘT TRƯỜNG HỢP
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 519 Số 1 - 2022
Sarcoma mô mềm thể hốc (Alveolar soft part sarcoma - ASPS) được mô tả lần đầu bởi Christopherson và các cộng sự vào năm 1952, nó là một khối u ác tính hiếm gặp, theo hiểu biết của chúng tôi, 15 trường hợp di căn nội sọ đã được báo cáo, trong đó có 5 trường hợp liên quan đến màng não trong tài liệu Anglo-Saxon . Báo cáo ca bệnh: Chúng tôi báo cáo một trường hợp bệnh nhân nữ trẻ tuổi có khối u khu t...... hiện toàn bộ
#: Sarcoma mô mềm thể hốc #màng não #di căn
Chất ức chế TGF-βR SB431542 khôi phục sự ức chế miễn dịch do trục tế bào B điều hòa – tế bào T gây ra và giảm tải khối u trong ung thư mô mềm ở chuột Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 70 - Trang 153-168 - 2020
Sự đóng góp của các tế bào miễn dịch trong u mô mềm (STS) vẫn chưa được biết đến hoàn toàn và việc hiểu biết vai trò của chúng là vô cùng cần thiết để triển khai các chiến lược liệu pháp miễn dịch. Nghiên cứu này chỉ ra rằng môi trường nuôi cấy được điều hòa bởi fibrosarcoma chuột đã thúc đẩy sự phát triển toàn bộ tế bào lách nhưng ức chế các phản ứng tế bào T đối với sự kích thích vì mitogen hoặc...... hiện toàn bộ
#tế bào miễn dịch #khối u mô mềm #tế bào T #tế bào B #liệu pháp miễn dịch #TGF-β
Tỷ lệ tiểu cầu-bạch cầu lympho trước phẫu thuật vượt trội hơn tỷ lệ bạch cầu trung tính-bạch cầu lympho như một yếu tố tiên lượng cho sarcoma mô mềm Dịch bởi AI
BMC Cancer - Tập 15 - Trang 1-11 - 2015
Viêm có thể thúc đẩy sự phát triển khối u, xâm lấn, sinh mạch và thậm chí là di căn. Các dấu hiệu viêm đã được xác định là những chỉ báo tiên lượng trong nhiều loại ác tính. Nghiên cứu này so sánh tính hữu ích của tỷ lệ tiểu cầu-bạch cầu lympho (PLR) với tỷ lệ bạch cầu trung tính-bạch cầu lympho (NLR) trong việc dự đoán kết quả của các bệnh nhân đã trải qua phẫu thuật cắt bỏ triệt để sarcoma mô mề...... hiện toàn bộ
#tỷ lệ tiểu cầu-bạch cầu lympho #tỷ lệ bạch cầu trung tính-bạch cầu lympho #sarcoma mô mềm #yếu tố tiên lượng #viêm
Chẩn đoán hình thái học hiện đại và phân loại hiện tại của sarcoma mô mềm Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 80 - Trang 186-193 - 2009
Sarcoma mô mềm rất hiếm, do đó trải nghiệm đầy đủ về việc chẩn đoán và điều trị thường chỉ có tại các trung tâm chuyên khoa. Tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán hình thái học vẫn là mẫu nhuộm Hematoxylin-Eosin (HE), tuy nhiên có những phương pháp bổ sung hiện đại rất hữu ích. Phân tích miễn dịch mô học hiện nay có thể được coi là một quy trình thường quy, trong bài báo này, chẩn đoán bổ sung phân tử đ...... hiện toàn bộ
#sarcoma mô mềm #chẩn đoán hình thái học #phân tích miễn dịch mô #lai huỳnh quang tại chỗ #phản ứng chuỗi polymerase
Tác động của 18F-FDG PET đến việc phân loại ban đầu và kế hoạch điều trị cho bệnh nhân u mô mềm ở trẻ em Dịch bởi AI
Pediatric Radiology - Tập 50 Số 2 - Trang 252-260 - 2020
U mô mềm ở trẻ em là một nhóm khối u ác tính có tính chất mô học đa dạng, chiếm khoảng 7% số ca ung thư ở trẻ em. Có rất ít dữ liệu về giá trị của chụp cắt lớp phát xạ positron 18F-fluorodeoxyglucose (FDG) kết hợp với chụp cắt lớp vi tính (CT) trong việc phân loại giai đoạn ban đầu và việc PET có ảnh hưởng đến quá trình quản lý bệnh của những bệnh nhân này hay không. Mục tiêu của phân tích này là ...... hiện toàn bộ
#u mô mềm #trẻ em #18F-FDG PET #phân loại giai đoạn #kế hoạch điều trị #di căn hạch bạch huyết
Tổng số: 28   
  • 1
  • 2
  • 3