Naringin là gì? Các công bố khoa học về Naringin
Naringin là một hợp chất tự nhiên thuộc nhóm flavonoid, được tìm thấy trong các loại cây như cam, quýt, pamplemousse và cam. Naringin có mùi thơm và vị đắng, và...
Naringin là một hợp chất tự nhiên thuộc nhóm flavonoid, được tìm thấy trong các loại cây như cam, quýt, pamplemousse và cam. Naringin có mùi thơm và vị đắng, và thường được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm và đồ uống như chất điều vị và chất làm đặc. Nó cũng có các hoạt tính sinh học tiềm năng, bao gồm khả năng chống vi khuẩn, chống viêm, chống ung thư và giảm cholesterol.
Naringin là một flavanone chất đắng và được tìm thấy chủ yếu trong các loại quả citrus như cam, quýt, pamplemousse và cam. Nó cũng được tìm thấy trong một số loại cây khác như noni và toai nguyệt quế.
Naringin có mùi thơm và vị đắng, và thường được sử dụng như chất điều vị và chất làm đặc trong một số sản phẩm thực phẩm và đồ uống như nước ép cam, soda và kem.
Ngoài ra, naringin cũng có nhiều hoạt tính sinh học tiềm năng. Nó được biết đến với khả năng chống vi khuẩn và kháng nấm, làm giảm vi khuẩn nhạy cảm đến naringin. Naringin cũng có tác dụng chống viêm mạnh, giúp giảm đau và viêm trong các bệnh như viêm khớp và viêm gan.
Naringin cũng đã thu hút sự chú ý trong nghiên cứu về tiềm năng chống ung thư. Nó có khả năng ức chế quá trình phát triển của các tế bào ung thư và có thể giúp ngăn chặn sự lan rộng của chúng. Ngoài ra, naringin cũng có tác dụng bảo vệ kháng vi khuẩn, giúp tăng cường hệ miễn dịch.
Ngoài những lợi ích trên, naringin cũng có khả năng giảm cholesterol và chất béo trong máu. Nó có khả năng ức chế enzyme HMG-CoA, có liên quan đến quá trình tạo ra cholesterol. Điều này có thể giúp giảm nguy cơ bệnh tim mạch và các vấn đề liên quan đến mỡ máu.
Tuy nhiên, naringin cũng có thể tạo ra tác dụng phụ khi sử dụng trong số lượng lớn, bao gồm ảnh hưởng đến men gan và tăng đáng kể tác dụng của một số loại thuốc. Do đó, trước khi sử dụng naringin như một phần của chế độ ăn uống hoặc dùng như một loại bổ sung, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Naringin cụ thể là một flavanone, một loại flavonoid có cấu trúc hóa học phức tạp. Nó có công thức phân tử là C27H32O14 và khối lượng phân tử là 580.54 g/mol.
Naringin có thể tìm thấy trong các loại cây thuộc họ Rutaceae, đặc biệt là trong các loại quả citrus như cam, quýt, pamplemousse và cam. Nó chiếm tỷ lệ lớn trong vỏ quả và vị đắng của quả citrus. Vị đắng của naringin có thể ảnh hưởng đến khẩu vị và là một yếu tố quan trọng trong việc tạo hương vị đặc trưng của các sản phẩm citrus.
Naringin có nhiều hoạt tính sinh học tiềm năng. Một trong những hoạt chất chủ yếu của nó là hesperidinase, một enzym có khả năng giúp phân tử naringin được chuyển đổi thành naringenin, một polyphenol khác có nhiều hoạt tính sinh học.
Naringin có khả năng chống oxi hóa mạnh do khả năng hấp thụ các gốc tự do và ngăn chặn sự tổn hại oxi hóa trong cơ thể. Nó cũng có khả năng ức chế các hoạt động của các enzym oxi hóa và giảm bớt stress oxi hóa trong tế bào.
Naringin cũng có tác dụng chống vi khuẩn và kháng nấm. Nó có khả năng ức chế sự sinh trưởng và phát triển của một số loại vi khuẩn và nấm, giúp ngăn chặn sự lây lan của chúng. Điều này làm cho naringin có tiềm năng trong việc điều trị một số bệnh nhiễm trùng và viêm nhiễm.
Ngoài ra, naringin cũng có tác dụng kháng ung thư. Nó có khả năng ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư, kích thích tử vong tế bào và ngăn chặn quá trình tổng hợp DNA trong tế bào ung thư. Các nghiên cứu cũng đã cho thấy rằng naringin có khả năng kích thích quá trình tự giải tỏa tử thi trong các tế bào ung thư.
Naringin cũng có khả năng giảm cholesterol máu và mỡ trong gan. Nó có khả năng ức chế enzyme HMG-CoA, có vai trò quan trọng trong quá trình tạo ra cholesterol. Điều này có thể giúp giảm lượng cholesterol máu và làm giảm nguy cơ bệnh tim mạch.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng công dụng và tác dụng của naringin vẫn còn đang được nghiên cứu và kiểm chứng thêm. Trước khi sử dụng naringin như một loại bổ sung hoặc điều chỉnh chế độ ăn uống, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "naringin":
Sự suy giảm tính dẻo synap hippocampus do Amyloid-β (Aβ) gây ra là cơ chế gây mất trí nhớ trong giai đoạn đầu của bệnh Alzheimer (AD) trên mô hình người và chuột. Sự ức chế quá trình tự phosphoryl hóa của protein kinase II phụ thuộc canxi/calmodulin (CaMKII) đóng một vai trò quan trọng trong trí nhớ dài hạn. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã chiết xuất naringin từ vỏ bưởi (một loài thuộc Chi Cam) và nghiên cứu tác động của nó lên trí nhớ dài hạn trên mô hình chuột chuyển gen APPswe/PS1dE9 của AD. Những con chuột chuyển gen APPswe/PS1dE9 ba tháng tuổi được chia ngẫu nhiên thành các nhóm đối chứng, hai nhóm naringin (50 hoặc 100 mg/kg trọng lượng/ngày) và một nhóm Aricept (2 mg/kg trọng lượng/ngày). Sau 16 tuần điều trị, chúng tôi quan sát thấy rằng điều trị bằng naringin (100 mg/kg trọng lượng/ngày) đã tăng cường quá trình tự phosphoryl hóa của CaMKII, làm tăng quá trình phosphoryl hóa thụ thể α-amino-3-hydroxy-5-methyl-4-isoxazolepropionic (AMPA) tại một vị trí phụ thuộc CaMKII và cải thiện khả năng học tập và trí nhớ dài hạn. Những phát hiện này gợi ý rằng sự gia tăng hoạt động CaMKII có thể là một trong những cơ chế mà naringin cải thiện chức năng nhận thức dài hạn trên mô hình chuột chuyển gen APPswe/PS1dE9 của AD.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10