Miền đích là gì? Các công bố khoa học về Miền đích
The phrase "miền đích" is in Vietnamese and it means "destination" or "goal" in English. It refers to the final or ultimate place that someone is trying to reac...
The phrase "miền đích" is in Vietnamese and it means "destination" or "goal" in English. It refers to the final or ultimate place that someone is trying to reach or achieve. It can be used in both literal and metaphorical contexts.
Thông tin thêm về "miền đích" có thể bao gồm các ví dụ về cách sử dụng trong câu, cách dùng trong ngữ cảnh khác nhau, và nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ: "Công ty đang nỗ lực để đạt được miền đích doanh số bán hàng trong năm nay" hoặc "Hành trình đi đến miền đích của cuộc đời đã đem lại nhiều trải nghiệm đáng nhớ."
"Miền đích" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tinh thần hoặc tâm linh, có thể được hiểu là một điểm cuối của hành trình du hành tinh thần hoặc công việc tu tập. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng để ám chỉ một điểm đến cụ thể trong các cuộc hành trình trên đất để hay trên biển. Nghĩa của từ cũng phụ thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng, và có thể được diễn giải theo nhiều cách khác nhau.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "miền đích":
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10