Micrornas là gì? Các nghiên cứu khoa học về Micrornas
MicroRNA (miRNA) là các phân tử RNA không mã hóa dài 20–24 nucleotide, điều hòa biểu hiện gene bằng cách ức chế dịch mã hoặc phân hủy mRNA mục tiêu. Chúng được sinh tổng hợp qua chuỗi enzyme trong tế bào và tham gia kiểm soát hàng loạt quá trình sinh học như tăng sinh, biệt hóa, apoptosis và miễn dịch.
Định nghĩa microRNA (miRNA)
MicroRNA (miRNA) là các phân tử RNA không mã hóa (non-coding RNA) có chiều dài khoảng 20–24 nucleotide, được tìm thấy ở động vật, thực vật và một số virus. MiRNA có vai trò chủ yếu trong điều hòa biểu hiện gene bằng cách tương tác với mRNA đích để ngăn chặn quá trình dịch mã hoặc thúc đẩy phân hủy mRNA. Không giống như mRNA, miRNA không mã hóa protein nhưng ảnh hưởng rộng đến mạng lưới gene tế bào.
Cơ chế hoạt động của miRNA là thông qua bắt cặp bổ sung không hoàn toàn với vùng 3'-UTR (untranslated region) của mRNA, từ đó ngăn ribosome tiếp cận hoặc làm suy giảm độ ổn định mRNA. Một miRNA duy nhất có thể điều chỉnh hàng trăm mRNA khác nhau, đồng thời một mRNA cũng có thể bị kiểm soát bởi nhiều miRNA. Chính vì vậy, miRNA đóng vai trò trung tâm trong các mạng điều hòa gene sau phiên mã.
MiRNA được mã hóa bởi các gen riêng biệt hoặc nằm trong vùng intron của các gen mã hóa protein. Dù có kích thước nhỏ và không dịch mã, nhưng miRNA tham gia điều khiển nhiều quá trình quan trọng như phát triển phôi, phân bào, apoptosis, biệt hóa tế bào, và đáp ứng miễn dịch.
Cấu trúc và sinh tổng hợp miRNA
MiRNA được hình thành thông qua một chuỗi các bước xử lý enzyme phức tạp trong tế bào, bắt đầu từ nhân và kết thúc ở bào tương. Ban đầu, miRNA được phiên mã bởi RNA polymerase II như các gen thông thường để tạo thành phân tử pri-miRNA (primary miRNA) có chiều dài từ vài trăm đến vài nghìn nucleotide, với cấu trúc gập thân – vòng đặc trưng.
Pri-miRNA được xử lý bởi phức hợp Drosha–DGCR8 trong nhân để tạo thành pre-miRNA (~70 nucleotide), có cấu trúc kẹp tóc. Pre-miRNA này sau đó được vận chuyển qua màng nhân ra bào tương nhờ protein Exportin-5. Tại bào tương, enzyme Dicer tiếp tục cắt pre-miRNA thành phân tử miRNA sợi đôi (~22 nucleotide), gồm một sợi dẫn (guide strand) và một sợi không hoạt động (passenger strand).
Sợi dẫn sẽ được tích hợp vào phức hợp protein gọi là RISC (RNA-induced silencing complex), nơi nó trở thành thành phần định hướng cho quá trình nhận diện và kiểm soát mRNA mục tiêu. Sợi còn lại thường bị phân hủy. Toàn bộ quá trình sinh tổng hợp miRNA được kiểm soát chặt chẽ để duy trì tính ổn định sinh học và sự đặc hiệu mô.
Quy trình tổng hợp miRNA:
- Gen miRNA → pri-miRNA (trong nhân)
- pri-miRNA → pre-miRNA (bởi Drosha/DGCR8)
- pre-miRNA → ra bào tương (Exportin-5)
- pre-miRNA → miRNA sợi đôi (bởi Dicer)
- Sợi dẫn + RISC → chức năng điều hòa
Cơ chế hoạt động của miRNA
MiRNA thực hiện chức năng của mình thông qua phức hợp RISC (RNA-induced silencing complex), trong đó protein Argonaute (AGO) đóng vai trò trung tâm. MiRNA dẫn đường cho AGO đến mRNA đích dựa trên sự bổ sung trình tự giữa vùng seed region (vị trí 2–8 nucleotide của miRNA) và vùng 3'-UTR của mRNA. Khi miRNA bắt cặp hoàn toàn hoặc gần hoàn toàn với mRNA, quá trình cắt mRNA hoặc phân hủy được kích hoạt.
Hai cơ chế chính:
- Ức chế dịch mã: ngăn ribosome tiếp cận mRNA → không tạo thành protein
- Gây phân hủy mRNA: cắt mRNA hoặc kích hoạt các enzyme deadenylase để làm mRNA mất ổn định
Hiệu quả ức chế phụ thuộc vào độ bổ sung giữa miRNA và mRNA. Trong sinh vật bậc cao như người, sự bổ sung thường không hoàn toàn, dẫn đến ức chế mềm (repression) chứ không gây cắt trực tiếp. Phức hợp RISC giúp đảm bảo quá trình nhận diện và xử lý mục tiêu diễn ra nhanh chóng và đặc hiệu.
Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu lực miRNA:
- Độ bổ sung của vùng seed
- Số lượng bản sao miRNA trong tế bào
- Đặc điểm cấu trúc phụ của vùng 3'-UTR mục tiêu
- Cạnh tranh với protein điều hòa khác hoặc lncRNA, circRNA
Vai trò sinh học và hệ gen đích
MiRNA kiểm soát các quá trình phát triển và duy trì cân bằng sinh học ở tế bào. Chúng điều hòa các gene liên quan đến chu kỳ tế bào, quá trình biệt hóa, tăng sinh, chết tế bào theo chương trình (apoptosis), và đáp ứng miễn dịch bẩm sinh và thích ứng. Sự thay đổi nhẹ trong biểu hiện miRNA có thể dẫn đến hậu quả sinh lý lớn, do ảnh hưởng đồng thời đến nhiều mRNA mục tiêu.
Dưới đây là bảng tóm tắt một số miRNA tiêu biểu và mRNA mục tiêu của chúng:
MiRNA | Mục tiêu | Chức năng |
---|---|---|
miR-21 | PTEN, PDCD4 | Tăng sinh tế bào, kháng apoptosis |
miR-34a | BCL2, CDK6 | Cảm ứng apoptosis, kiểm soát chu kỳ |
miR-155 | SOCS1, SHIP1 | Điều hòa miễn dịch, phản ứng viêm |
Mạng lưới miRNA–mRNA rất rộng, do đó các công cụ tin sinh học như TargetScan, miRanda, miRDB được sử dụng để dự đoán và xác nhận mối tương tác đích trong từng mô và điều kiện bệnh lý cụ thể.
MiRNA và ung thư
MiRNA có vai trò kép trong sinh ung và ức chế ung thư. Một số miRNA hoạt động như oncomiR – thúc đẩy sự tăng sinh tế bào, ức chế apoptosis và hỗ trợ di căn; số khác đóng vai trò là tumor suppressor – điều hòa chu kỳ tế bào và cảm ứng chết tế bào. Biểu hiện bất thường của miRNA trong ung thư có thể là do đột biến gen, thay đổi vùng promoter hoặc thay đổi trong các protein xử lý như Dicer, Drosha.
Ví dụ, miR-21 được coi là oncomiR điển hình, tăng cao trong nhiều loại ung thư như ung thư phổi, gan, vú, tuyến tụy và đại tràng. Nó ức chế trực tiếp các gen ức chế khối u như PTEN, TPM1 và PDCD4, từ đó thúc đẩy tăng sinh, di căn và kháng trị liệu. Ngược lại, miR-34a là miRNA cảm ứng bởi p53 – một gen ức chế khối u kinh điển, và khi bị ức chế trong ung thư, nó làm giảm apoptosis và tăng khả năng sống sót của tế bào ác tính.
Các miRNA liên quan đến ung thư:
MiRNA | Vai trò | Mục tiêu |
---|---|---|
miR-21 | OncomiR | PTEN, PDCD4 |
miR-34a | Tumor suppressor | BCL2, MET |
miR-17~92 cluster | Oncogenic cluster | E2F1, BIM |
Chi tiết thêm tại Nature Reviews Cancer – MicroRNAs in cancer.
MiRNA trong chẩn đoán và điều trị
Do tính đặc hiệu mô và sự thay đổi rõ rệt trong biểu hiện khi bệnh lý xuất hiện, miRNA được xem là biomarker lý tưởng cho chẩn đoán và tiên lượng bệnh. MiRNA có thể phát hiện trong huyết thanh, nước tiểu, dịch não tủy, và các mẫu sinh thiết lỏng với độ bền cao do được đóng gói trong exosome hoặc kết hợp với protein bảo vệ.
MiRNA có tiềm năng trong:
- Chẩn đoán ung thư sớm (miR-21 trong máu)
- Đánh giá đáp ứng điều trị (miR-125b trong hóa trị)
- Tiên lượng nguy cơ tái phát (miR-210 trong ung thư vú)
Trong điều trị, hai hướng chính đang được nghiên cứu:
- MiRNA mimic: Tổng hợp miRNA giống với loại bị giảm trong bệnh, giúp phục hồi chức năng ức chế khối u.
- AntagomiR: Oligonucleotide chống lại miRNA tăng bất thường (oncomiR), giúp phục hồi biểu hiện của gen mục tiêu.
Ví dụ lâm sàng nổi bật là MRX34 – một miR-34a mimic, được thử nghiệm trên bệnh nhân ung thư gan. Dù thử nghiệm bị dừng do phản ứng miễn dịch, nó mở ra hướng phát triển liệu pháp RNA thế hệ mới.
MiRNA và bệnh lý không ung thư
Ngoài ung thư, miRNA cũng có vai trò chủ chốt trong các bệnh tim mạch, chuyển hóa, thần kinh và tự miễn. Những thay đổi trong biểu hiện miRNA có thể ảnh hưởng đến điều hòa biểu hiện gene trong các mô đích như tim, gan, não và tụy.
Các ví dụ điển hình:
- miR-133: Điều hòa tăng sinh cơ tim, bất thường dẫn đến phì đại tim.
- miR-375: Kiểm soát bài tiết insulin tại tuyến tụy, liên quan đến bệnh tiểu đường týp 2.
- miR-124: Tác động đến sự biệt hóa thần kinh, liên quan đến bệnh Alzheimer và Parkinson.
- miR-146a: Giảm viêm trong miễn dịch bẩm sinh, giảm biểu hiện dẫn đến tăng viêm mạn tính và bệnh tự miễn.
MiRNA đang được khai thác như mục tiêu điều trị mới trong các bệnh mạn tính không lây, nơi các phương pháp truyền thống còn nhiều hạn chế về đặc hiệu mô và độc tính hệ thống.
Kỹ thuật nghiên cứu miRNA
Nghiên cứu miRNA đòi hỏi công cụ phân tích chính xác do kích thước nhỏ và mức biểu hiện thấp. Các kỹ thuật chính bao gồm:
- qRT-PCR: Dùng primer đặc hiệu và đầu dò để định lượng chính xác miRNA
- Microarray: So sánh mức độ biểu hiện miRNA giữa mẫu bình thường và bệnh lý
- RNA-seq: Phân tích toàn bộ transcriptome, bao gồm cả miRNA mới chưa được chú thích
- In situ hybridization: Xác định vị trí mô học của miRNA
Các công cụ tin sinh học cũng hỗ trợ dự đoán mục tiêu mRNA đích, bao gồm: TargetScan, miRTarBase, PicTar, DIANA-microT. Phân tích chức năng và mạng lưới miRNA–mRNA thường kết hợp cùng dữ liệu GO (Gene Ontology) và KEGG pathway.
Tổng quan và triển vọng nghiên cứu miRNA
MiRNA đã khẳng định vai trò thiết yếu trong hệ điều hòa gene của sinh vật bậc cao, từ đó mở ra hướng tiếp cận mới trong y học cá thể hóa. Những tiến bộ trong công nghệ giải trình tự và sinh học hệ thống đã giúp xác định hàng ngàn miRNA với chức năng sinh học rõ ràng và ứng dụng dịch thuật lâm sàng.
Xu hướng nghiên cứu hiện tại:
- Tìm kiếm miRNA đặc hiệu mô, bệnh và giai đoạn bệnh
- Khai thác miRNA dạng vòng (circRNA) và tương tác miRNA–lncRNA–mRNA
- Phát triển nanocarrier đưa miRNA hoặc antagomiR đến đích mô
- Kết hợp phân tích miRNA với dữ liệu multi-omics để giải mã toàn diện sinh bệnh học
Với tiềm năng vượt trội, miRNA được kỳ vọng sẽ trở thành trụ cột quan trọng trong chẩn đoán và điều trị thế hệ mới – chính xác, ít xâm lấn và cá nhân hóa.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề micrornas:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10