Methamphetamine là gì? Các nghiên cứu về Methamphetamine

Methamphetamine là một chất kích thích tổng hợp cực mạnh thuộc nhóm amphetamine, gây hưng phấn nhanh, tác động lên dopamine và dễ gây nghiện cao. Chất này tồn tại dưới dạng tinh thể hoặc bột, được sử dụng bất hợp pháp và liên quan đến nhiều vấn đề sức khỏe, tâm thần và xã hội nghiêm trọng.

Methamphetamine là gì?

Methamphetamine là một chất kích thích hệ thần kinh trung ương cực mạnh, thuộc nhóm dẫn xuất của amphetamine. Về mặt hóa học, nó có công thức C10H15NC_{10}H_{15}N và tên đầy đủ là N-methylamphetamine. Methamphetamine thường được biết đến với các tên gọi đường phố như "meth", "crystal", "ice", "tina" hoặc "shabu", tùy theo dạng và khu vực sử dụng. Chất này có thể được tiêu thụ theo đường uống, tiêm, hít mũi hoặc hút thông qua ống thủy tinh.

Methamphetamine gây ra cảm giác hưng phấn mãnh liệt, tăng tỉnh táo và giảm cảm giác đói, nhờ làm tăng nồng độ dopamine trong não. Tuy nhiên, đây là một chất cực kỳ gây nghiện, gây tổn thương não và nhiều hệ cơ quan khác nếu sử dụng lâu dài. Methamphetamine hiện được xem là một trong những ma túy nguy hiểm và phổ biến nhất trên toàn cầu, đặc biệt ở châu Á, Bắc Mỹ và Úc.

Lịch sử và sự phát triển của methamphetamine

Methamphetamine lần đầu tiên được tổng hợp vào năm 1893 bởi nhà hóa học người Nhật Nagai Nagayoshi. Tuy nhiên, phải đến năm 1919, Akira Ogata mới tổng hợp được dạng methamphetamine hydrochloride tinh thể bằng phương pháp khử ephedrine, mở đường cho việc sản xuất và sử dụng rộng rãi sau này.

Trong Thế chiến II, quân đội Đức, Nhật và cả Đồng Minh đều sử dụng meth để duy trì sự tỉnh táo cho binh sĩ. Sau chiến tranh, meth được bán đại trà ở một số quốc gia dưới dạng thuốc giảm cân, thuốc chống buồn ngủ hoặc tăng sự tỉnh táo. Đến những năm 1970, do các báo cáo về nghiện và tác hại lan rộng, nhiều nước đã kiểm soát chặt chẽ methamphetamine, xếp nó vào nhóm chất cấm hoặc chỉ cho sử dụng y tế trong phạm vi hẹp.

Cơ chế hoạt động trong não bộ

Methamphetamine ảnh hưởng chủ yếu đến chất dẫn truyền thần kinh dopamine – phân tử kiểm soát khoái cảm, động lực và vận động. Khi meth đi vào cơ thể, nó kích thích giải phóng lượng lớn dopamine từ túi dự trữ trong neuron thần kinh vào khe synapse, đồng thời ức chế quá trình tái hấp thu dopamine.

[Dopamine]synapticHưng pha^ˊn + Tnh taˊo + Ta˘ng chuˊ yˊ[Dopamine]_{synaptic} \uparrow \Rightarrow Hưng \ phấn \ + \ Tỉnh \ táo \ + \ Tăng \ chú \ ý

Khác với amphetamine thông thường, methamphetamine xâm nhập vào não nhanh hơn, có thời gian bán hủy dài hơn (10–12 giờ), nên gây hưng phấn mạnh và kéo dài. Chính điều này khiến người dùng dễ rơi vào trạng thái “high” liên tục, dẫn đến hành vi sử dụng lặp lại (binge use) – một kiểu tiêu thụ không kiểm soát, gây nghiện rất nhanh.

Hình thức sử dụng và dấu hiệu nhận biết

Methamphetamine tồn tại dưới nhiều dạng: tinh thể trong suốt như đá (crystal meth), bột trắng, viên nén hoặc hỗn hợp lỏng. Tùy hình thức, người dùng có thể:

  • Hút: dạng phổ biến nhất với crystal meth, cho hiệu ứng nhanh và mạnh.
  • Hít: thường với meth dạng bột, hấp thụ qua niêm mạc mũi.
  • Tiêm: cho tác dụng gần như tức thời, nhưng cực kỳ nguy hiểm vì nguy cơ nhiễm trùng, HIV.
  • Uống: ít phổ biến hơn do hiệu lực chậm và yếu hơn.

Dấu hiệu người nghiện meth bao gồm mắt đỏ, sụt cân đột ngột, mất ngủ kéo dài, nghiến răng, hành vi kích động, nói nhiều bất thường, da có vết trầy xước do gãi liên tục (vì ảo giác côn trùng bò dưới da).

Tác động sinh lý và tâm lý

Tác động ngắn hạn

  • Tăng nhịp tim, huyết áp và thân nhiệt – có thể dẫn đến đột quỵ hoặc suy tim cấp
  • Tăng năng lượng, giảm mệt mỏi và cảm giác no
  • Hưng phấn mạnh, gia tăng sự tự tin, nói nhiều
  • Ảo giác thị giác và thính giác, dễ bị nhầm lẫn với thực tế

Tác động dài hạn

  • Thay đổi cấu trúc não: tổn thương vùng kiểm soát cảm xúc, trí nhớ, ra quyết định
  • Loạn thần mạn tính: ảo giác, hoang tưởng, hành vi bạo lực kéo dài ngay cả khi ngừng sử dụng
  • Rối loạn vận động: run tay, suy giảm phối hợp cơ bắp
  • Hủy hoại răng (meth mouth): sâu răng toàn diện, nướu rút, mất răng sớm
  • Da tổn thương: viêm nhiễm, vết loét do gãi hoặc tiêm chích

Nguy cơ xã hội và pháp lý

Methamphetamine là chất gây nghiện cao, do đó được xếp vào danh sách kiểm soát nghiêm ngặt ở hầu hết các quốc gia. Ở Hoa Kỳ, meth là chất Schedule II, nghĩa là chỉ được phép sử dụng trong y học với đơn thuốc và trong phạm vi hạn chế, ví dụ như biệt dược Desoxyn dùng điều trị ADHD.

Ở Việt Nam, methamphetamine thuộc danh mục chất ma túy tuyệt đối cấm sử dụng trong y tế theo Thông tư 20/2021/TT-BYT. Người tàng trữ, vận chuyển, sản xuất hoặc buôn bán meth có thể bị phạt tù từ 20 năm đến chung thân hoặc tử hình theo Bộ luật Hình sự.

Điều trị nghiện methamphetamine

Hiện chưa có thuốc điều trị đặc hiệu cho nghiện methamphetamine. Các phương pháp điều trị hiệu quả nhất hiện nay gồm:

  • Liệu pháp hành vi nhận thức (CBT): Giúp người dùng thay đổi tư duy, kiểm soát hành vi và cảm xúc.
  • Chương trình Matrix: Kết hợp tư vấn cá nhân, nhóm hỗ trợ, theo dõi nước tiểu, đào tạo kỹ năng sống.
  • Hỗ trợ tâm thần: Đối với các trường hợp loạn thần, trầm cảm, hoặc ý định tự tử.
  • Can thiệp y tế: Điều trị suy dinh dưỡng, tổn thương tim, gan, hệ miễn dịch.

Theo NIDA, các nghiên cứu gần đây đang thử nghiệm liệu pháp kết hợp bupropion và naltrexone như một hướng tiềm năng điều trị nghiện meth, nhưng vẫn cần xác nhận thêm về hiệu quả dài hạn.

Mối liên hệ giữa meth và bệnh truyền nhiễm

Sử dụng meth, đặc biệt qua đường tiêm, làm tăng nguy cơ lây truyền HIV, viêm gan B và C do chia sẻ kim tiêm. Ngoài ra, hành vi quan hệ tình dục không an toàn dưới ảnh hưởng của meth cũng góp phần làm gia tăng tỷ lệ nhiễm các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs).

Một số chiến dịch y tế cộng đồng hiện đang kết hợp giữa chương trình phòng chống ma túy và phòng chống HIV/AIDS để giảm thiểu nguy cơ lan rộng trong nhóm người sử dụng ma túy tổng hợp.

Thống kê và tình hình toàn cầu

Theo Báo cáo Ma túy Thế giới 2023 của UNODC, hơn 33 triệu người trên thế giới từng sử dụng methamphetamine, trong đó nhiều người đang nghiện. Khu vực châu Á – Thái Bình Dương ghi nhận sự gia tăng mạnh mẽ về sản xuất và tiêu thụ meth, đặc biệt tại Myanmar, Lào, Thái Lan và Philippines.

Ở Việt Nam, theo số liệu từ Bộ Công an, hơn 80% các vụ án ma túy liên quan đến meth và các chất ma túy tổng hợp khác. Meth đang thay thế heroin trở thành loại ma túy chính ở nhiều tỉnh, thành phố.

Kết luận

Methamphetamine là một trong những chất kích thích nguy hiểm nhất hiện nay, không chỉ gây tổn thương não bộ và thể chất mà còn hủy hoại cuộc sống cá nhân và cộng đồng. Mặc dù từng có ứng dụng y học hạn chế, việc lạm dụng meth đã trở thành một vấn đề toàn cầu với chi phí y tế, xã hội và pháp lý khổng lồ. Phòng ngừa, giáo dục, can thiệp sớm và phục hồi toàn diện là những giải pháp cần thiết để giảm thiểu tác hại của loại ma túy này đối với xã hội.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề methamphetamine:

The Pharmacology and Clinical Pharmacology of 3,4-Methylenedioxymethamphetamine (MDMA, “Ecstasy”)
Pharmacological Reviews - Tập 55 Số 3 - Trang 463-508 - 2003
Association of Dopamine Transporter Reduction With Psychomotor Impairment in Methamphetamine Abusers
American Journal of Psychiatry - Tập 158 Số 3 - Trang 377-382 - 2001
Hiệu ứng sinh lý, chủ quan và hành vi của amphetamine, methamphetamine, ephedrine, phenmetrazine và methylphenidate ở người Dịch bởi AI
Clinical Pharmacology and Therapeutics - Tập 12 Số 2part1 - Trang 245-258 - 1971
Năm amin đồng vận giao cảm tác động trung ương, bao gồm d‐amphetamine, d‐methamphetamine, ephedrine, phenmetrazine, và methylphenidate, đã được nghiên cứu trên người. Tất cả các chất này đều làm tăng huyết áp và nhịp hô hấp, gây ra các thay đổi chủ quan tương tự và tăng cường bài tiết epinephrine. Về các thông số này, có sự tương đồng cao giữa ước lượng sức mạnh tương đối của chúng. Sự tươ...... hiện toàn bộ
#amphetamine #methamphetamine #ephedrine #phenmetrazine #methylphenidate #amin đồng vận giao cảm #huyết áp #nhịp hô hấp #epinephrine #norepinephrine
Low Level of Brain Dopamine D2 Receptors in Methamphetamine Abusers: Association With Metabolism in the Orbitofrontal Cortex
American Journal of Psychiatry - Tập 158 Số 12 - Trang 2015-2021 - 2001
Toxicity and deaths from 3,4-methylenedioxymethamphetamine ("ecstasy")
The Lancet - Tập 340 Số 8816 - Trang 384-387 - 1992
Bất Thường Cấu Trúc Trong Não Bộ Của Những Người Sử Dụng Methamphetamine Dịch bởi AI
Journal of Neuroscience - Tập 24 Số 26 - Trang 6028-6036 - 2004
Chúng tôi lần đầu tiên trực quan hóa cấu trúc thiếu hụt trong não người liên quan đến việc lạm dụng methamphetamine (MA) mãn tính. Các nghiên cứu trên những người sử dụng MA mãn tính đã cho thấy sự thiếu hụt trong hệ thống dopaminergic và serotonergic cũng như bất thường về chuyển hóa não. Sử dụng chụp cộng hưởng từ (MRI) và các kỹ thuật lập bản đồ não tính toán, chúng tôi xác định mô hình...... hiện toàn bộ
#Methamphetamine; tổn thương cấu trúc não; MRI; chất xám; chất trắng; hippocampus; suy giảm nhận thức; điều chỉnh thần kinh; gliosis
Neurocognitive Effects of Methamphetamine: A Critical Review and Meta-analysis
Neuropsychology Review - Tập 17 Số 3 - Trang 275-297 - 2007
Giảm mật độ chất vận chuyển Dopamine ở dải não trong những người ngừng sử dụng Methamphetamine và Methcathinone: Bằng chứng từ các nghiên cứu chụp PET với [11C]WIN-35,428 Dịch bởi AI
Journal of Neuroscience - Tập 18 Số 20 - Trang 8417-8422 - 1998
Methamphetamine và methcathinone là các loại thuốc kích thích tâm lý có khả năng sử dụng lạm dụng cao. Ở động vật, methamphetamine và các loại thuốc liên quan được biết là có khả năng gây tổn hại cho các tế bào thần kinh dopamine (DA) trong não, và gần đây tổn hại này đã được chứng minh có thể phát hiện ở linh trưởng không phải người sống thông qua phương pháp chụp cắt lớp phát xạ positron...... hiện toàn bộ
#Methamphetamine #methcathinone #chất vận chuyển dopamine #giảm mật độ #não dải
Methamphetamine toxicity and messengers of death
Brain Research Reviews - Tập 60 Số 2 - Trang 379-407 - 2009
Methylenedioxyamphetamine (MDA) và methylenedioxymethamphetamine (MDMA) gây thoái hóa chọn lọc các đầu mút sợi trục serotoninergic ở não trước: Bằng chứng hóa mô miễn dịch cho độc tính thần kinh Dịch bởi AI
Journal of Neuroscience - Tập 8 Số 8 - Trang 2788-2803 - 1988
Các dẫn xuất amphetamine tác động lên tâm thần 3,4-methylenedioxyamphetamine (MDA) và 3,4-methylenedioxymethamphetamine (MDMA) đã được sử dụng cho mục đích giải trí và trị liệu ở người. Ở chuột, các loại thuốc này gây ra sự suy giảm lớn mức serotonin (5-HT) trong não. Nghiên cứu này sử dụng phương pháp hóa mô miễn dịch để đặc trưng hóa các tác động độc tính thần kinh của các hợp chất này lên các t...... hiện toàn bộ
#MDA #MDMA #độc tính thần kinh #serotonin #hóa mô miễn dịch #sự thoái hóa #các tế bào thần kinh monoaminergic #não trước
Tổng số: 2,524   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10