Knowledge là gì? Các nghiên cứu khoa học về Knowledge

Knowledge là sự hiểu biết có tổ chức được hình thành từ kinh nghiệm, học tập hoặc nghiên cứu, khác với dữ liệu và thông tin thuần túy. Nó bao gồm niềm tin đúng được biện minh, có thể tồn tại dưới dạng tường minh hoặc ngầm, và là nền tảng cho tư duy, ra quyết định và đổi mới.

Knowledge là gì?

“Knowledge” – trong tiếng Việt là “kiến thức” – là khái niệm nền tảng trong triết học, giáo dục, khoa học, quản trị và công nghệ thông tin. Nó mô tả trạng thái hiểu biết, nhận thức hoặc khả năng nắm bắt thông tin có hệ thống của một cá nhân hoặc cộng đồng. Kiến thức có thể được hình thành thông qua trải nghiệm, quan sát, học tập, lý luận hoặc tiếp nhận từ người khác. Không giống như dữ liệu hay thông tin đơn thuần, knowledge là sản phẩm của quá trình xử lý, phân tích và tích hợp, giúp con người lý giải thế giới, ra quyết định và hành động có chủ đích.

Trong triết học, knowledge thường được mô tả là “justified true belief” – một niềm tin đúng có lý do biện minh. Từ thời cổ đại cho đến hiện đại, định nghĩa và phạm vi của knowledge liên tục được mở rộng và tái cấu trúc tùy theo lĩnh vực ứng dụng. Trong xã hội hiện đại, knowledge trở thành nguồn lực chiến lược của tổ chức, yếu tố cốt lõi của đổi mới sáng tạo và năng lực cạnh tranh quốc gia.

Phân loại kiến thức

Các học giả và nhà nghiên cứu phân loại kiến thức theo nhiều cách, tùy thuộc vào mục đích nghiên cứu và ứng dụng. Một số cách phân loại phổ biến bao gồm:

1. Theo mức độ biểu đạt

  • Explicit knowledge (kiến thức tường minh): Có thể dễ dàng diễn đạt, ghi chép, chia sẻ thông qua ngôn ngữ, hình ảnh, ký hiệu, số liệu. Ví dụ: công thức toán học, quy trình kỹ thuật.
  • Tacit knowledge (kiến thức ngầm): Khó mô tả, tồn tại dưới dạng cảm nhận, kinh nghiệm, trực giác. Chỉ có thể truyền đạt thông qua quan sát, thực hành hoặc tương tác thực tế.

2. Theo bản chất

  • Declarative knowledge: Kiến thức về sự thật – “biết cái gì”. Ví dụ: biết Hà Nội là thủ đô Việt Nam.
  • Procedural knowledge: Kiến thức về quy trình – “biết làm thế nào”. Ví dụ: biết cách chạy một chương trình máy tính.
  • Conditional knowledge: Biết khi nào và tại sao sử dụng kiến thức nào – giúp vận dụng đúng ngữ cảnh.
  • Metacognitive knowledge: Kiến thức về tư duy – hiểu bản thân biết gì và làm thế nào để học hiệu quả hơn.

Định nghĩa trong triết học

Từ thời Hy Lạp cổ đại, các triết gia đã tranh luận về bản chất của knowledge. Định nghĩa cổ điển do Plato đề xuất cho rằng knowledge là:

Knowledge(x,p)Belief(x,p)Truth(p)Justified(x,p)Knowledge(x, p) \Leftrightarrow Belief(x, p) \land Truth(p) \land Justified(x, p)

Trong đó:

  • Belief(x,p)Belief(x, p): người x tin rằng p là đúng
  • Truth(p)Truth(p): p thực sự đúng
  • Justified(x,p)Justified(x, p): người x có lý do hợp lý để tin rằng p

Tuy nhiên, định nghĩa này bị thách thức bởi “vấn đề Gettier” – các tình huống mà người ta có niềm tin đúng được biện minh nhưng không thể coi là kiến thức. Các trường phái triết học hiện đại như reliabilism (lý thuyết đáng tin cậy), contextualism (ngữ cảnh), và virtue epistemology (đạo đức tri thức) đã được phát triển để giải quyết vấn đề này.

Kiến thức trong tổ chức và doanh nghiệp

Trong bối cảnh kinh tế tri thức, kiến thức trở thành tài sản chiến lược của tổ chức. Quản trị tri thức (knowledge management – KM) là quá trình thu thập, tổ chức, chia sẻ và sử dụng hiệu quả kiến thức nhằm tăng năng suất, đổi mới và duy trì lợi thế cạnh tranh.

Mô hình SECI (Socialization, Externalization, Combination, Internalization) của Nonaka và Takeuchi là khung lý thuyết quan trọng mô tả quá trình chuyển đổi giữa kiến thức ngầm và kiến thức tường minh trong tổ chức:

  • Socialization: Chuyển giao kiến thức ngầm giữa các cá nhân thông qua quan sát, giao tiếp, làm việc nhóm.
  • Externalization: Diễn đạt kiến thức ngầm thành ngôn ngữ rõ ràng để chia sẻ.
  • Combination: Hệ thống hóa kiến thức tường minh từ nhiều nguồn khác nhau.
  • Internalization: Biến kiến thức tường minh thành kỹ năng hoặc kinh nghiệm nội tại.

Vai trò của kiến thức trong học tập và sáng tạo

Trong giáo dục, kiến thức là nền tảng để phát triển tư duy bậc cao. Theo tháp phân loại Bloom, học tập bắt đầu từ ghi nhớ, hiểu, áp dụng đến phân tích, đánh giá và sáng tạo. Kiến thức không chỉ là kết quả học tập mà còn là công cụ để xây dựng kỹ năng và thái độ học tập chủ động.

Các nhà giáo dục hiện đại nhấn mạnh “kiến thức kiến tạo” (constructivism) – tức học sinh không chỉ tiếp nhận kiến thức mà phải tự xây dựng hiểu biết thông qua trải nghiệm, tương tác và phản biện. Điều này đặc biệt quan trọng trong thời đại thông tin, nơi mà năng lực tìm kiếm, đánh giá và chuyển hóa thông tin thành kiến thức có giá trị vượt lên trên việc ghi nhớ thông tin.

Kiến thức trong công nghệ và trí tuệ nhân tạo

Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI), kiến thức là yếu tố trung tâm để các hệ thống có thể hiểu và xử lý thế giới xung quanh. Biểu diễn và suy luận tri thức (knowledge representation and reasoning – KRR) là ngành nghiên cứu xây dựng các mô hình biểu diễn thế giới thực dưới dạng cấu trúc logic, mạng ngữ nghĩa, ontologies hoặc biểu đồ tri thức.

Một ví dụ điển hình là OWL (Web Ontology Language), một ngôn ngữ dùng để mô tả các mối quan hệ phức tạp trong hệ thống thông tin. Biểu đồ tri thức của Google (Google Knowledge Graph) là ứng dụng thực tế giúp cải thiện khả năng tìm kiếm theo ngữ nghĩa thay vì từ khóa.

Sự kết hợp giữa học máy và biểu diễn tri thức đang tạo ra mô hình AI mới – vừa học được từ dữ liệu, vừa suy luận được như con người, mở ra hướng tiếp cận AI có thể giải thích (explainable AI).

Phân biệt giữa dữ liệu, thông tin và kiến thức

Trong quản trị dữ liệu và khoa học tri thức, cần phân biệt rõ ba khái niệm cơ bản:

  • Dữ liệu (Data): Là các giá trị nguyên bản, chưa qua xử lý – ví dụ: “42, đỏ, A12”.
  • Thông tin (Information): Là dữ liệu được xử lý, đặt vào ngữ cảnh cụ thể – ví dụ: “Nhiệt độ hiện tại là 42°C”.
  • Kiến thức (Knowledge): Là sự tổng hợp, hiểu biết sâu sắc từ thông tin – ví dụ: “Nhiệt độ cao như vậy có thể gây sốc nhiệt, cần hạn chế vận động ngoài trời”.

Mô hình phân cấp DIKW (Data – Information – Knowledge – Wisdom) mô tả tiến trình phát triển nhận thức từ dữ liệu thô đến trí tuệ ứng dụng:

DataInformationKnowledgeWisdomData \rightarrow Information \rightarrow Knowledge \rightarrow Wisdom

Wisdom (trí tuệ) là khả năng áp dụng kiến thức vào thực tiễn một cách sáng suốt và có giá trị lâu dài.

Đo lường và khai thác kiến thức

Việc đo lường kiến thức là một thách thức lớn trong giáo dục và công nghệ. Một số phương pháp phổ biến gồm:

  • Trắc nghiệm chuẩn hóa (standardized testing)
  • Phân tích nội dung (content analysis)
  • Đánh giá bằng danh mục năng lực (competency frameworks)
  • Phân tích dữ liệu học tập (learning analytics)

Trong các hệ thống số hóa như LMS (Learning Management System), việc theo dõi tiến trình học và hành vi tương tác có thể cho phép đánh giá mức độ tiếp nhận và vận dụng kiến thức theo thời gian.

Kết luận

Knowledge là yếu tố nền tảng cho mọi quá trình nhận thức, tư duy và phát triển của con người. Từ triết học cổ điển đến trí tuệ nhân tạo hiện đại, kiến thức luôn đóng vai trò trung tâm trong việc lý giải thế giới và định hình hành vi. Việc phân biệt rõ các loại kiến thức, hiểu cách kiến thức hình thành, chia sẻ và ứng dụng sẽ giúp cá nhân và tổ chức khai thác tối đa giá trị tri thức trong thời đại số. Trong một thế giới biến động nhanh, năng lực học hỏi và quản trị tri thức chính là chìa khóa để thích nghi, phát triển và dẫn đầu.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề knowledge:

Phân tích làm giàu bộ gen: Phương pháp dựa trên tri thức để diễn giải hồ sơ biểu hiện gen toàn bộ hệ gen Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 102 Số 43 - Trang 15545-15550 - 2005
Mặc dù phân tích biểu hiện RNA toàn bộ hệ gen đã trở thành một công cụ thường xuyên trong nghiên cứu y sinh, việc rút ra hiểu biết sinh học từ thông tin đó vẫn là một thách thức lớn. Tại đây, chúng tôi mô tả một phương pháp phân tích mạnh mẽ gọi là Phân tích Làm giàu Bộ gen (GSEA) để diễn giải dữ liệu biểu hiện gen. Phương pháp này đạt được sức mạnh của nó bằng cách tập trung vào các bộ ge...... hiện toàn bộ
#RNA biểu hiện toàn bộ hệ gen; GSEA; bộ gen; ung thư; bệnh bạch cầu; phân tích ứng dụng; hồ sơ biểu hiện
Lý Thuyết Động Về Sự Tạo Ra Tri Thức Tổ Chức Dịch bởi AI
Organization Science - Tập 5 Số 1 - Trang 14-37 - 1994
Bài báo này đề xuất một mô hình mới để quản lý các khía cạnh động của quá trình tạo ra tri thức trong tổ chức. Chủ đề chính xoay quanh việc tri thức tổ chức được tạo ra thông qua một cuộc đối thoại liên tục giữa tri thức ngầm và tri thức rõ ràng. Bản chất của cuộc đối thoại này được xem xét và bốn mô hình tương tác liên quan đến tri thức ngầm và tri thức rõ ràng được xác định. Bài báo lập ...... hiện toàn bộ
#Tri Thức #Tổ Chức #Tương Tác #Tri Thức Ngầm #Tri Thức Rõ Ràng #Diễn Giải #Khuếch Đại #Khung Lý Thuyết #Mô Hình Tác Nghiệp #Tạo Tri Thức
Those Who Understand: Knowledge Growth in Teaching
Educational Researcher - Tập 15 Số 2 - Trang 4-14 - 1986
Kiến thức và Giảng dạy: Nền tảng của Cải cách mới Dịch bởi AI
HARVARD EDUCATIONAL REVIEW - Tập 57 Số 1 - Trang 1-23 - 1987
Lee S. Shulman xây dựng nền tảng cho cải cách giảng dạy dựa trên một quan niệm về giảng dạy nhấn mạnh đến sự hiểu biết và lập luận, sự biến đổi và sự phản ánh. "Sự nhấn mạnh này là hợp lý," ông viết, "bởi sự kiên quyết mà theo đó nghiên cứu và chính sách đã trắng trợn bỏ qua những khía cạnh của giảng dạy trong quá khứ." Để trình bày và biện minh cho quan điểm này, Shulman trả lời bốn câu h...... hiện toàn bộ
#Giảng dạy #Cải cách giáo dục #Tri thức #Tư duy sư phạm #Chính sách giáo dục #Đào tạo giáo viên
Hướng tới một lý thuyết dựa trên tri thức về doanh nghiệp Dịch bởi AI
Strategic Management Journal - Tập 17 Số S2 - Trang 109-122 - 1996
Tóm tắtVới những giả định về đặc tính của tri thức và các yêu cầu tri thức của sản xuất, doanh nghiệp được khái niệm hóa như một tổ chức tích hợp tri thức. Đóng góp chính của bài báo là khám phá các cơ chế điều phối mà qua đó các doanh nghiệp tích hợp tri thức chuyên môn của các thành viên của mình. Khác với tài liệu trước đây, tri thức được nhìn nhận là tồn tại tr...... hiện toàn bộ
#Doanh nghiệp #Tri thức #Tích hợp tri thức #Thiết kế tổ chức #Khả năng tổ chức #Đổi mới tổ chức #Phân phối quyền ra quyết định #Hệ thống cấp bậc #Ranh giới doanh nghiệp #Quản lý
Situated Knowledges: The Science Question in Feminism and the Privilege of Partial Perspective
Feminist Studies - Tập 14 Số 3 - Trang 575 - 1988
Kiến Thức của Doanh Nghiệp, Khả Năng Kết Hợp, và Nhân Bản Công Nghệ Dịch bởi AI
Organization Science - Tập 3 Số 3 - Trang 383-397 - 1992
Làm thế nào chúng ta nên hiểu tại sao doanh nghiệp tồn tại? Một quan điểm phổ biến đã cho rằng chúng nhằm kiểm soát chi phí giao dịch phát sinh từ động lực tự lợi của cá nhân. Trong bài viết này, chúng tôi phát triển luận điểm rằng điều mà doanh nghiệp làm tốt hơn thị trường là chia sẻ và chuyển tải kiến thức của cá nhân và nhóm trong một tổ chức. Kiến thức này bao gồm thông tin (ví dụ: a...... hiện toàn bộ
#doanh nghiệp #kiến thức #tổ chức #hợp tác #nhân bản công nghệ #đổi mới #thị trường #khả năng
Hướng Tới Một Phương Pháp Luận Phát Triển Tri Thức Quản Lý Dựa Trên Bằng Chứng Thông Qua Đánh Giá Hệ Thống Dịch bởi AI
British Journal of Management - Tập 14 Số 3 - Trang 207-222 - 2003
Tiến hành một đánh giá về văn liệu là một phần quan trọng của bất kỳ dự án nghiên cứu nào. Nhà nghiên cứu có thể xác định và đánh giá lãnh thổ tri thức liên quan để chỉ định một câu hỏi nghiên cứu nhằm phát triển thêm cơ sở tri thức. Tuy nhiên, các bản đánh giá 'mô tả' truyền thống thường thiếu tính toàn diện, và trong nhiều trường hợp, không được thực hiện như những mảnh ghép đích thực củ...... hiện toàn bộ
#phương pháp đánh giá hệ thống #nghiên cứu quản lý #phát triển tri thức #bằng chứng #chính sách #thực hành #quản lý thông tin #khoa học y học
The Internationalization Process of the Firm—A Model of Knowledge Development and Increasing Foreign Market Commitments
Journal of International Business Studies - Tập 8 Số 1 - Trang 23-32 - 1977
Review: Knowledge Management and Knowledge Management Systems: Conceptual Foundations and Research Issues
MIS Quarterly: Management Information Systems - Tập 25 Số 1 - Trang 107 - 2001
Tổng số: 38,587   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10