Knowledge là gì? Các công bố khoa học về Knowledge
Knowledge (tiếng Việt có thể dịch là "kiến thức") là những thông tin, sự hiểu biết và kỹ năng mà một người đã học, trải nghiệm hoặc hiểu được trong một lĩnh vực...
Knowledge (tiếng Việt có thể dịch là "kiến thức") là những thông tin, sự hiểu biết và kỹ năng mà một người đã học, trải nghiệm hoặc hiểu được trong một lĩnh vực hoặc chủ đề cụ thể. Kiến thức có thể được đạt được thông qua học tập, nghiên cứu, ôn tập, thực hành và trải nghiệm. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc giúp con người hiểu thế giới xung quanh, phát triển và áp dụng kỹ năng trong công việc, giao tiếp và đưa ra quyết định.
Knowledge là sự tích lũy và hiểu biết của một cá nhân về các sự thật, thông tin, nguyên tắc, quy tắc hoặc kỹ năng trong một lĩnh vực cụ thể. Nó có thể bao gồm:
1. Thông tin: Knowledge bao gồm việc thu thập, biên dịch và lưu trữ thông tin từ các nguồn khác nhau. Điều này thông qua việc đọc sách, tài liệu, báo cáo, tạp chí, nguồn tin trực tuyến, hoặc trò chuyện với những người có kinh nghiệm trong lĩnh vực tương ứng.
2. Hiểu biết: Knowledge cũng bao gồm sự hiểu biết sâu sắc về một chủ đề hoặc lĩnh vực. Điều này có thể bao gồm việc hiểu các nguyên lý, lý thuyết, cách thức hoạt động và quan hệ giữa các yếu tố trong lĩnh vực đó.
3. Kỹ năng: Knowledge không chỉ giới hạn ở việc biết các thông tin cơ bản, mà còn áp dụng chúng vào thực tế thông qua các kỹ năng phù hợp. Có thể là kỹ năng về lĩnh vực nghề nghiệp, công nghệ, truyền thông, xã hội, quản lý, ngoại ngữ, và nhiều lĩnh vực khác.
4. Quan hệ: Knowledge không chỉ nằm trong một cá nhân mà nó còn liên quan đến cách cá nhân tương tác và chia sẻ thông tin với những người khác. Thông qua việc chia sẻ kiến thức, mọi người có thể trao đổi, mở rộng và cải thiện hiểu biết cùng nhau.
Một cá nhân có kiến thức sẽ có khả năng áp dụng thông tin và kỹ năng của mình vào việc giải quyết vấn đề, đưa ra quyết định, phát triển bản thân và hỗ trợ sự phát triển của xã hội và nhân loại.
Knowledge là sự tiếp thu, hiểu biết và sở hữu thông tin hoặc kỹ năng về một lĩnh vực cụ thể. Nó có thể được phân chia thành một số khía cạnh sau:
1. Kiến thức tái tạo: Đây là kiến thức được tích lũy từ nguồn thông tin bên ngoài. Đó có thể là thông tin đọc được từ sách, bài báo, bài học, hội thảo, hoặc từ người khác thông qua tranh luận, thảo luận và chia sẻ kinh nghiệm.
2. Kiến thức kinh nghiệm: Đây là kiến thức được thu nạp thông qua trải nghiệm cá nhân. Bằng cách tham gia vào một hoạt động hoặc một tình huống cụ thể, người ta có thể học được từ những thất bại, thành công, vấn đề gặp phải và cách giải quyết chúng.
3. Kiến thức được hình thành từ nghiên cứu và nghiên cứu khoa học: Đây là kiến thức được tạo ra thông qua quá trình nghiên cứu, phân tích, sáng tạo và kiểm chứng. Nhiều kiến thức khoa học, lý thuyết và nguyên lý được xây dựng dựa trên quan sát, thử nghiệm và chứng minh.
4. Kiến thức khái niệm: Đây là kiến thức về các khái niệm, nguyên tắc và lý thuyết trong một lĩnh vực. Nó bao gồm hiểu biết về các khái niệm cơ bản, mô hình và nguyên lý điều chỉnh một lĩnh vực cụ thể.
5. Kiến thức ứng dụng: Đây là khả năng áp dụng kiến thức vào thực tế và giải quyết các vấn đề trong môi trường thực tế. Kiến thức ứng dụng bao gồm việc áp dụng thông tin và kỹ năng vào các tình huống hiện thực và thực tế.
Knowledge có thể được truyền đạt qua giáo dục, đào tạo, trải nghiệm và môi trường học tập. Nó có vai trò quan trọng trong việc phát triển cá nhân, gia tăng nhận thức, thúc đẩy sự sáng tạo, tuân thủ và giúp con người hiểu và thích nghi với thế giới xung quanh.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "knowledge":
Mặc dù phân tích biểu hiện RNA toàn bộ hệ gen đã trở thành một công cụ thường xuyên trong nghiên cứu y sinh, việc rút ra hiểu biết sinh học từ thông tin đó vẫn là một thách thức lớn. Tại đây, chúng tôi mô tả một phương pháp phân tích mạnh mẽ gọi là Phân tích Làm giàu Bộ gen (GSEA) để diễn giải dữ liệu biểu hiện gen. Phương pháp này đạt được sức mạnh của nó bằng cách tập trung vào các bộ gen, tức là các nhóm gen chia sẻ chức năng sinh học chung, vị trí nhiễm sắc thể hoặc sự điều hòa. Chúng tôi chứng minh cách GSEA cung cấp những hiểu biết sâu sắc vào một số tập dữ liệu liên quan đến ung thư, bao gồm bệnh bạch cầu và ung thư phổi. Đáng chú ý, trong khi phân tích từng gen cho thấy ít giống nhau giữa hai nghiên cứu độc lập về sự sống sót của bệnh nhân ung thư phổi, GSEA lại tiết lộ nhiều con đường sinh học chung. Phương pháp GSEA được hiện thực hóa trong một gói phần mềm miễn phí, cùng với một cơ sở dữ liệu ban đầu gồm 1.325 bộ gen định nghĩa sinh học.
Bài báo này đề xuất một mô hình mới để quản lý các khía cạnh động của quá trình tạo ra tri thức trong tổ chức. Chủ đề chính xoay quanh việc tri thức tổ chức được tạo ra thông qua một cuộc đối thoại liên tục giữa tri thức ngầm và tri thức rõ ràng. Bản chất của cuộc đối thoại này được xem xét và bốn mô hình tương tác liên quan đến tri thức ngầm và tri thức rõ ràng được xác định. Bài báo lập luận rằng, mặc dù tri thức mới được phát triển bởi các cá nhân, tổ chức đóng vai trò quan trọng trong việc diễn giải và khuếch đại tri thức đó. Một khung lý thuyết được xây dựng nhằm cung cấp góc nhìn phân tích về các chiều kích cấu thành sự tạo ra tri thức. Khung lý thuyết này sau đó được áp dụng vào hai mô hình tác nghiệp nhằm thúc đẩy sự tạo ra tri thức tổ chức phù hợp một cách động.
Lee S. Shulman xây dựng nền tảng cho cải cách giảng dạy dựa trên một quan niệm về giảng dạy nhấn mạnh đến sự hiểu biết và lập luận, sự biến đổi và sự phản ánh. "Sự nhấn mạnh này là hợp lý," ông viết, "bởi sự kiên quyết mà theo đó nghiên cứu và chính sách đã trắng trợn bỏ qua những khía cạnh của giảng dạy trong quá khứ." Để trình bày và biện minh cho quan điểm này, Shulman trả lời bốn câu hỏi: Các nguồn gốc của cơ sở tri thức cho giảng dạy là gì? Làm thế nào để có thể khái niệm hóa những nguồn này? Các quá trình lý luận và hành động sư phạm là gì? và Những hệ quả cho chính sách giảng dạy và cải cách giáo dục là gì? Các câu trả lời — được thông tin bởi triết học, tâm lý học và số lượng ngày càng tăng của nghiên cứu tình huống dựa trên những người thực hành trẻ tuổi và có kinh nghiệm — đi xa hơn nhiều so với những giả định và sáng kiến cải cách hiện tại. Kết quả đối với những người thực hành giáo dục, học giả và nhà hoạch định chính sách là sự chuyển hướng lớn trong cách giảng dạy được hiểu và giáo viên được đào tạo và đánh giá.
Bài báo này đã được chọn cho số đặc biệt tháng 11 năm 1986 về "Giáo viên, Giảng dạy, và Đào tạo Giáo viên", nhưng xuất hiện ở đây do những yêu cầu cấp bách của việc xuất bản.
Với những giả định về đặc tính của tri thức và các yêu cầu tri thức của sản xuất, doanh nghiệp được khái niệm hóa như một tổ chức tích hợp tri thức. Đóng góp chính của bài báo là khám phá các cơ chế điều phối mà qua đó các doanh nghiệp tích hợp tri thức chuyên môn của các thành viên của mình. Khác với tài liệu trước đây, tri thức được nhìn nhận là tồn tại trong từng cá nhân, và vai trò chính của tổ chức là ứng dụng tri thức hơn là tạo ra tri thức. Lý thuyết hình thành này có những tác động đối với cơ sở của khả năng tổ chức, các nguyên tắc thiết kế tổ chức (đặc biệt là phân tích hệ thống cấp bậc và sự phân bố quyền ra quyết định) và các yếu tố quyết định của ranh giới ngang và dọc của doanh nghiệp. Nhìn chung, cách tiếp cận dựa trên tri thức mở ra cái nhìn mới về những đổi mới tổ chức hiện hành và xu hướng phát triển, đồng thời có những tác động sâu rộng đến thực tiễn quản lý.
Làm thế nào chúng ta nên hiểu tại sao doanh nghiệp tồn tại? Một quan điểm phổ biến đã cho rằng chúng nhằm kiểm soát chi phí giao dịch phát sinh từ động lực tự lợi của cá nhân. Trong bài viết này, chúng tôi phát triển luận điểm rằng điều mà doanh nghiệp làm tốt hơn thị trường là chia sẻ và chuyển tải kiến thức của cá nhân và nhóm trong một tổ chức. Kiến thức này bao gồm thông tin (ví dụ: ai biết cái gì) và kỹ năng (ví dụ: làm thế nào để tổ chức một nhóm nghiên cứu). Điều cốt lõi trong luận điểm của chúng tôi là kiến thức được giữ bởi cá nhân, nhưng cũng được biểu hiện qua quy luật mà các thành viên hợp tác trong một cộng đồng xã hội (tức là nhóm, tổ chức, hoặc mạng lưới). Nếu kiến thức chỉ được giữ ở cấp độ cá nhân, thì doanh nghiệp có thể thay đổi chỉ bằng việc thay đổi nhân viên. Bởi vì chúng ta biết rằng thuê nhân sự mới không tương đương với việc thay đổi kỹ năng của doanh nghiệp, việc phân tích những gì doanh nghiệp có thể làm phải hiểu biết kiến thức như là nhúng trong nguyên tắc tổ chức mà con người hợp tác trong các tổ chức.
Dựa trên thảo luận này, một nghịch lý được xác định: những nỗ lực của doanh nghiệp để mở rộng bằng cách nhân bản công nghệ của mình tăng cường khả năng bắt chước. Bằng cách xem xét làm thế nào doanh nghiệp có thể ngăn chặn bắt chước bằng sự sáng tạo, chúng tôi phát triển một cái nhìn năng động hơn về cách các doanh nghiệp tạo ra kiến thức mới. Chúng tôi xây dựng quan điểm năng động này bằng cách đề xuất rằng doanh nghiệp học những kỹ năng mới bằng cách kết hợp lại các khả năng hiện có của mình. Bởi vì các cách hợp tác mới không dễ dàng được thu nhận, sự tăng trưởng xảy ra bằng cách xây dựng trên các mối quan hệ xã hội hiện có trong một doanh nghiệp. Những gì một doanh nghiệp đã làm trước đây có xu hướng dự đoán những gì nó có thể làm trong tương lai. Theo nghĩa này, kiến thức tích luỹ của doanh nghiệp cung cấp các lựa chọn để mở rộng vào các thị trường mới nhưng không chắc chắn trong tương lai.
Chúng tôi thảo luận chi tiết ví dụ về quyết định sản xuất/mua và đề xuất một số giả thuyết có thể kiểm chứng về ranh giới của doanh nghiệp, mà không cần viện đến khái niệm "cơ hội."
Tiến hành một đánh giá về văn liệu là một phần quan trọng của bất kỳ dự án nghiên cứu nào. Nhà nghiên cứu có thể xác định và đánh giá lãnh thổ tri thức liên quan để chỉ định một câu hỏi nghiên cứu nhằm phát triển thêm cơ sở tri thức. Tuy nhiên, các bản đánh giá 'mô tả' truyền thống thường thiếu tính toàn diện, và trong nhiều trường hợp, không được thực hiện như những mảnh ghép đích thực của khoa học điều tra. Do đó, chúng có thể thiếu phương tiện để hiểu những gì tập hợp các nghiên cứu đang nói. Những đánh giá này có thể bị nghiên cứu viên thiên vị và thường thiếu đi tính chặt chẽ. Hơn nữa, việc sử dụng các đánh giá về bằng chứng sẵn có để cung cấp cái nhìn sâu sắc và hướng dẫn cho can thiệp vào nhu cầu hoạt động của người thực hành và nhà làm chính sách chủ yếu là yếu tố thứ cấp. Đối với người thực hành, việc hiểu một khối chứng cứ thường mang tính mâu thuẫn đã trở nên ngày càng khó khăn hơn. Chất lượng của bằng chứng hỗ trợ việc ra quyết định và hành động đã bị đặt dấu hỏi, vì bằng chứng không đầy đủ hoặc hoàn chỉnh nghiêm trọng cản trở việc hình thành và thực thi chính sách. Khi nghiên cứu các cách mà các đánh giá quản lý dựa trên bằng chứng có thể đạt được, các tác giả đánh giá quy trình đánh giá hệ thống được sử dụng trong khoa học y học. Trong 15 năm qua, khoa học y học đã cố gắng cải thiện quy trình đánh giá bằng cách tổng hợp nghiên cứu một cách hệ thống, minh bạch và tái sản xuất với cả hai mục tiêu nâng cao cơ sở tri thức và thông tin hoá việc ra quyết định chính sách và thực hành. Bài báo này đánh giá mức độ mà quy trình đánh giá hệ thống có thể được áp dụng cho lĩnh vực quản lý nhằm tạo ra một khối dự trữ tri thức đáng tin cậy và nâng cao thực hành bằng cách phát triển nghiên cứu nhạy cảm với bối cảnh. Bài viết nêu bật các thách thức trong việc phát triển một phương pháp luận thích hợp.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10