Kháng thể ige là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

IgE là một loại kháng thể do tế bào plasma sản xuất, có vai trò trung tâm trong phản ứng dị ứng và miễn dịch chống ký sinh trùng như giun sán. Kháng thể này liên kết với thụ thể FcεRI trên tế bào mast và basophil, kích hoạt phóng thích histamine và các chất trung gian gây viêm khi gặp dị nguyên.

Định nghĩa kháng thể IgE

Kháng thể IgE (Immunoglobulin E) là một loại globulin miễn dịch đặc trưng, có vai trò trung tâm trong phản ứng dị ứng tức thì (type I hypersensitivity) và trong miễn dịch chống ký sinh trùng, đặc biệt là giun sán. Đây là một trong năm lớp kháng thể chính của hệ miễn dịch người (IgA, IgD, IgE, IgG, IgM), nhưng có nồng độ thấp nhất trong huyết thanh dưới điều kiện sinh lý bình thường.

IgE được tổng hợp bởi tế bào plasma (plasma cells) dưới sự điều hòa của tế bào lympho B và các tín hiệu miễn dịch như interleukin-4 (IL-4) và interleukin-13 (IL-13). Kháng thể này có khả năng gắn đặc hiệu với các thụ thể có ái lực cao (FcεRI) trên bề mặt tế bào mast và basophil, đóng vai trò trung gian trong cơ chế phóng thích các chất hóa học trung gian gây phản ứng dị ứng.

Nồng độ IgE trong huyết tương người khỏe mạnh thường rất thấp, dao động khoảng 0.050.1 μg/mL0.05 - 0.1 \ \mu g/mL. Tuy nhiên, ở những bệnh nhân mắc các bệnh dị ứng như hen phế quản, viêm da cơ địa, viêm mũi dị ứng hoặc nhiễm ký sinh trùng, nồng độ này có thể tăng lên gấp nhiều lần và phản ánh mức độ mẫn cảm của hệ miễn dịch.

Cấu trúc và đặc điểm sinh học

IgE có cấu trúc phân tử điển hình của kháng thể lớp Y, gồm hai chuỗi nặng epsilon (ε) và hai chuỗi nhẹ (light chains), liên kết bằng cầu disulfide. Trọng lượng phân tử khoảng 190 kDa – lớn hơn IgG (~150 kDa) và có bốn vùng hằng định (Cε1–Cε4) ở chuỗi nặng, thay vì ba như IgG. Điều này làm tăng khả năng gắn kết với thụ thể FcεRI, góp phần vào hoạt tính sinh học mạnh mẽ của IgE.

Thời gian bán hủy của IgE trong huyết thanh là khoảng 2 đến 3 ngày, nhưng khi gắn vào FcεRI trên tế bào mast hoặc basophil, IgE có thể tồn tại hàng tuần. Sự ổn định này cho phép tế bào mast duy trì tình trạng "được vũ trang" (armed) và sẵn sàng phóng thích các chất trung gian khi gặp dị nguyên tương ứng.

Bảng sau tổng hợp một số đặc điểm cấu trúc và sinh học nổi bật của IgE so với các isotype khác:

Kháng thể Chuỗi nặng Trọng lượng phân tử Thời gian bán hủy Ái lực với Fc receptor
IgE ε ~190 kDa 2–3 ngày Rất cao (FcεRI)
IgG γ ~150 kDa 21 ngày Trung bình (FcγR)
IgA α ~160 kDa 5–6 ngày Thấp (FcαR)

Vai trò trong phản ứng dị ứng

IgE là yếu tố trung tâm trong phản ứng dị ứng tức thì (type I), xảy ra trong vòng vài phút sau khi tiếp xúc với dị nguyên (allergen). Trong lần tiếp xúc đầu tiên, dị nguyên được trình diện bởi tế bào trình diện kháng nguyên (APC), kích hoạt tế bào lympho Th2, từ đó tiết IL-4 và IL-13 để biệt hóa tế bào B tạo ra IgE đặc hiệu. Các phân tử IgE này sau đó gắn vào FcεRI trên bề mặt tế bào mast và basophil.

Khi tiếp xúc lại với dị nguyên, quá trình gắn chéo (cross-linking) giữa dị nguyên và các phân tử IgE trên màng tế bào mast sẽ kích hoạt quá trình phóng thích hạt (degranulation). Các chất hóa học như histamine, leukotriene, prostaglandin được giải phóng và gây ra triệu chứng lâm sàng như nổi mề đay, ngứa, co thắt phế quản, phù nề niêm mạc hoặc sốc phản vệ trong trường hợp nghiêm trọng.

Một số rối loạn dị ứng liên quan trực tiếp đến IgE bao gồm:

  • Viêm mũi dị ứng (allergic rhinitis)
  • Hen phế quản dị ứng (allergic asthma)
  • Viêm da cơ địa (atopic dermatitis)
  • Nổi mề đay cấp/mạn tính (urticaria)
  • Sốc phản vệ (anaphylaxis)

Chi tiết cơ chế miễn dịch dị ứng có thể tham khảo tại NCBI - Immune System Disorders.

Liên kết với thụ thể và hoạt hóa tế bào miễn dịch

IgE gắn đặc hiệu với hai loại thụ thể: FcεRI (affinity cao) và FcεRII/CD23 (affinity thấp). Trong đó, FcεRI hiện diện chủ yếu trên tế bào mast, basophil, và tế bào đuôi gai (dendritic cells), đóng vai trò kích hoạt phản ứng miễn dịch khi gặp dị nguyên. Sự gắn kết giữa FcεRI và vùng Fc của IgE là bền vững và không yêu cầu sự hiện diện của kháng nguyên.

Khi dị nguyên liên kết đồng thời với hai phân tử IgE gắn trên FcεRI, hiện tượng gắn chéo xảy ra và kích hoạt tín hiệu nội bào thông qua các kinase như Lyn, Syk, và PI3K. Quá trình này dẫn đến phản ứng phóng hạt (degranulation) và sản xuất các cytokine gây viêm như TNF-α, IL-4 và IL-5. Ngoài ra, sự hoạt hóa tế bào cũng kích thích quá trình tổng hợp leukotriene và prostaglandin, góp phần kéo dài phản ứng dị ứng.

Đối với FcεRII/CD23, thụ thể này có ái lực thấp và đóng vai trò điều hòa phản ứng miễn dịch hơn là kích hoạt. Nó tham gia vào quá trình vận chuyển IgE qua biểu mô và điều hòa biệt hóa tế bào B. Cả hai thụ thể này là đích nghiên cứu trong liệu pháp điều trị rối loạn dị ứng liên quan đến IgE.

Vai trò trong bệnh lý ký sinh trùng

IgE không chỉ là thành phần trung tâm trong phản ứng dị ứng mà còn đóng vai trò thiết yếu trong miễn dịch chống lại ký sinh trùng, đặc biệt là giun sán. Khi cơ thể bị nhiễm ký sinh trùng, đặc biệt là các loài như Ascaris lumbricoides hoặc Schistosoma spp., IgE được sản xuất với số lượng lớn để nhận diện kháng nguyên từ bề mặt ký sinh trùng và kích hoạt hệ thống miễn dịch bẩm sinh.

Các phân tử IgE đặc hiệu gắn với bề mặt ký sinh trùng thông qua vùng Fab, đồng thời liên kết với FcεRI trên bề mặt tế bào mast hoặc eosinophil. Khi kháng nguyên được nhận diện, tế bào eosinophil phóng thích các chất độc tế bào như major basic protein (MBP), eosinophil peroxidase (EPO), và eosinophil-derived neurotoxin (EDN), gây tổn thương trực tiếp lên ký sinh trùng và hỗ trợ tiêu diệt chúng.

Phản ứng miễn dịch kiểu này đặc biệt quan trọng ở các khu vực có tỷ lệ nhiễm giun cao, nơi người dân có nồng độ IgE huyết thanh rất lớn mà không biểu hiện triệu chứng dị ứng. Điều này cho thấy sự điều hòa miễn dịch phức tạp giữa IgE và hệ miễn dịch trong các môi trường kháng nguyên khác nhau.

Thông tin thêm có thể tham khảo tại Frontiers in Immunology – IgE and Parasites.

Ứng dụng trong chẩn đoán lâm sàng

IgE được sử dụng phổ biến như một chỉ số sinh học trong chẩn đoán và theo dõi các bệnh dị ứng. Có hai loại xét nghiệm chính:

  • IgE toàn phần (Total IgE): định lượng tổng lượng IgE trong huyết thanh, tăng cao trong dị ứng, nhiễm ký sinh trùng, hoặc một số bệnh lý miễn dịch.
  • IgE đặc hiệu (sIgE): xác định phản ứng của cơ thể với các dị nguyên cụ thể như phấn hoa, thức ăn, lông động vật.

Các xét nghiệm IgE đặc hiệu hiện nay thường dùng công nghệ ImmunoCAP, ELISA hoặc hệ thống multiplex (cho phép đo nhiều dị nguyên cùng lúc). Mức IgE đặc hiệu trên 0.35 kU/L thường được coi là chỉ báo dương tính trong lâm sàng, nhưng cần kết hợp với triệu chứng thực tế để chẩn đoán chính xác.

Bảng tổng hợp giá trị tham chiếu nồng độ IgE toàn phần theo lứa tuổi:

Lứa tuổi Nồng độ IgE tham chiếu
Trẻ sơ sinh 02 μg/mL0 - 2 \ \mu g/mL
Trẻ em (1–5 tuổi) 060 μg/mL0 - 60 \ \mu g/mL
Người lớn 0100 μg/mL0 - 100 \ \mu g/mL

Chi tiết xét nghiệm tại Mayo Clinic – Allergen-specific IgE Test.

Vai trò trong miễn dịch đặc hiệu và liệu pháp

IgE là mục tiêu then chốt trong các liệu pháp điều trị bệnh dị ứng nặng và mãn tính. Một trong những phương pháp được ứng dụng rộng rãi là liệu pháp miễn dịch đặc hiệu (Specific Immunotherapy – SIT), giúp điều hòa đáp ứng miễn dịch bằng cách làm giảm IgE và tăng sản xuất IgG4 – một loại kháng thể "chặn" (blocking antibody).

Bên cạnh đó, các liệu pháp sinh học nhắm mục tiêu vào IgE đã chứng minh hiệu quả rõ rệt, đặc biệt ở bệnh nhân hen suyễn không kiểm soát. Một số loại thuốc hiện có:

  • Omalizumab (Xolair): kháng thể đơn dòng liên kết với vùng Fc của IgE tự do, ngăn chặn gắn kết với FcεRI.
  • Ligelizumab: kháng thể thế hệ mới, có ái lực cao hơn và đang được thử nghiệm lâm sàng.

Liệu pháp sử dụng Omalizumab đã được FDA phê duyệt điều trị hen suyễn dị ứng nặng và nổi mề đay tự phát mạn tính, làm giảm tần suất triệu chứng và cải thiện chất lượng sống đáng kể.

IgE và các bệnh lý tự miễn, ác tính

Một số nghiên cứu gần đây đã mở rộng vai trò của IgE sang các lĩnh vực ngoài dị ứng và ký sinh trùng. Ở một số bệnh tự miễn như viêm da cơ địa nặng, lupus ban đỏ hệ thống (SLE), nồng độ IgE tăng cao có thể liên quan đến tình trạng viêm mạn tính, nhưng mối quan hệ này vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn.

IgE cũng đang được nghiên cứu như một công cụ tiềm năng trong điều trị ung thư. Một số loại kháng thể IgE đặc hiệu với kháng nguyên khối u (như HER2 trong ung thư vú) có khả năng hoạt hóa mast cell và eosinophil để tiêu diệt tế bào ung thư thông qua cơ chế ADCC (antibody-dependent cell-mediated cytotoxicity). Đây là một hướng phát triển đầy triển vọng, khác biệt so với kháng thể IgG truyền thống.

Tổng quan và triển vọng nghiên cứu

IgE là kháng thể có hoạt tính sinh học mạnh nhất trong hệ miễn dịch nhưng cũng là yếu tố then chốt trong nhiều bệnh lý dị ứng phổ biến. Việc hiểu rõ cơ chế sản xuất, hoạt hóa và điều hòa IgE đã giúp phát triển các liệu pháp điều trị hiệu quả cho nhiều bệnh lý mãn tính khó kiểm soát.

Xu hướng nghiên cứu hiện nay bao gồm:

  • Phân lập các epitope IgE để tạo vaccine điều trị dị ứng
  • Sử dụng trí tuệ nhân tạo để phân tích mô hình dị ứng qua dữ liệu IgE
  • Tăng cường hiểu biết về vai trò IgE trong điều hòa miễn dịch và ung thư

Kháng thể IgE tuy chiếm tỷ lệ nhỏ trong hệ thống miễn dịch nhưng lại có tác động sinh học rất lớn. Việc khai thác đầy đủ tiềm năng của IgE trong chẩn đoán, điều trị và nghiên cứu sẽ tiếp tục là trọng tâm của miễn dịch học hiện đại.

Tài liệu tham khảo

  1. Galli SJ, Tsai M. (2012). "IgE and mast cells in allergic disease". Nat Med, 18(5):693–704.
  2. Gould HJ, Sutton BJ. (2008). "IgE in allergy and asthma today". Nat Rev Immunol, 8(3):205–217.
  3. NCBI Bookshelf – Immune System Disorders
  4. Frontiers in Immunology – IgE and Parasites
  5. Mayo Clinic – IgE Allergy Testing

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề kháng thể ige:

PHƯƠNG PHÁP ENZYME KHÔNG GHI NHÃN TRONG CHUẨN BỊ VÀ TÍNH CHẤT CỦA PHỨC HỢP KHÁNG NGUYÊN-KHÁNG THỂ (HORSE-RADISH PEROXIDASE-ANTI-HORSE-RADISH PEROXIDASE) VÀ VIỆC SỬ DỤNG NÓ TRONG NHẬN DIỆN SPIROCHETES Dịch bởi AI
Journal of Histochemistry and Cytochemistry - Tập 18 Số 5 - Trang 315-333 - 1970
Kháng nguyên đã được xác định bằng phương pháp hóa mô không sử dụng kháng thể được đánh dấu thông qua việc áp dụng tuần tự (a) huyết thanh thỏ đặc hiệu, (b) huyết thanh cừu đối với immunoglobulin G của thỏ, (c) phức hợp peroxidase củ cải đường- kháng peroxidase củ cải đường đã được tinh sạch cụ thể (PAP), (d) 3,3'-diaminobenzidine và hydro peroxide và (e) osmi tetroxide. Một phương pháp đ...... hiện toàn bộ
Kháng thể đơn dòng đặc hiệu đối với các kháng nguyên u bướu của virus simian 40 Dịch bởi AI
Journal of Virology - Tập 39 Số 3 - Trang 861-869 - 1981
Ba mươi dòng hybridomas secreting immunoglobulin chống lại các kháng nguyên u bướu virus simian 40 đã được phân lập và nhân bản. Trong số đó, 28 dòng sản xuất kháng thể liên kết với antigen large-T của virus simian 40, và 2 dòng sản xuất kháng thể liên kết với protein 53,000 dalton của vật chủ. Như trong các công trình trước đây, antigen large-T được phát hiện có ít nhất một định nghĩa chu...... hiện toàn bộ
#kháng thể đơn dòng #virus simian 40 #kháng nguyên u bướu #large-T antigen #small-t antigen
Cấu trúc thành tế bào nguyên vẹn kiểm soát quá trình tiêu hóa in vitro của tinh bột trong các loại đậu Dịch bởi AI
Food and Function - Tập 7 Số 3 - Trang 1367-1379

Tăng cường mức độ tinh bột không tiêu hóa được ở cuối ruột non và do đó đi vào đại tràng (‘tinh bột kháng’) là một cơ hội lớn để cải thiện hồ sơ dinh dưỡng của thực phẩm.

#tinh bột kháng #tiêu hóa in vitro #cấu trúc thành tế bào #thực phẩm dinh dưỡng #loại đậu
Một phương pháp miễn dịch kết tủa đơn giản hóa để đo lường định lượng phản ứng kháng thể trong mẫu huyết thanh lâm sàng bằng cách sử dụng protein fusion kháng nguyên Renillaluciferase được sản xuất từ động vật có vú Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 5 Số 1 - 2005
Tóm tắtĐặt vấn đềCác xét nghiệm phát hiện kháng thể đặc hiệu kháng nguyên người có lợi ích y tế. Tuy nhiên, tính hữu ích của các định dạng miễn dịch đơn giản hiện có bị giới hạn bởi những cân nhắc về kỹ thuật như sự hiện diện của kháng thể trong huyết thanh đối với các tạp chất trong kháng nguyên chưa đủ tinh khiết, một vấn đề có ...... hiện toàn bộ
Phân tích mức độ kháng thể IgE trong huyết thanh của bệnh nhân mày đay cấp tính và mạn tính tại Bệnh viện Da liễu thành phố Đà Nẵng năm 2021
Mày đay là bệnh lý rối loạn da khá phổ biến có thể ảnh hưởng đến 15 - 25 % dân số thế giới. Cơ chế sinh bệnh của mày đay là kết quả của chuỗi phản ứng phức tạp, trong đó sự đóng góp của huyết thanh miễn dịch E (IgE) được biết đến là quan trọng nhất. IgE định lượng gia tăng cho thấy người bệnh dị ứng với một hay nhiều dị ứng nguyên. Trong nghiên cứu này, bằng cách sử dụng mô tả cắt ngang có phân tí...... hiện toàn bộ
#bệnh nhân #dị nguyên #IgE #mày đay #huyết thanh
Khảo sát nồng độ kháng thể kháng kháng nguyên bề mặt viêm gan vi rút B (anti-HBs/HBsAb) ở nhân viên Bệnh viện Trung ương Quân đội 108
Mục tiêu: Khảo sát thực trạng nồng độ anti-HBs và tỷ lệ mang kháng nguyên bề mặt viêm gan vi rút B của nhân viên y tế Bệnh viện Trung ương Quân đội 108. Đối tượng và phương pháp: 2.403 nhân viên của bệnh viện được xét nghiệm nồng độ anti-HBs và tìm HBsAg trong máu; phương pháp nghiên cứu: Mô tả cắt ngang. Kết quả và kết luận: Khảo sát 2.403 nhân viên bệnh viện về tình trạng miễn dịch đối với HBV k...... hiện toàn bộ
#Vi rút viêm gan B #kháng thể #nhân viên y tế #kháng nguyên bề mặt viêm gan vi rút B
Phát triển phương pháp ELISA khảo sát nhiễm Streptococcus suis sử dụng kháng nguyên protein bề mặt 1 (Surface Antigen One)
Vietnam Journal of Biotechnology - - 2017
Streptococcus suis (S. suis) là một trong những tác nhân gây bệnh quan trọng nhất trong viêm màng não mủ cấp trên người lớn tại Việt Nam và một số nước châu Á như Thái Lan, Hong Kong. Chúng tôi khảo sát khả năng phát triển phương pháp ELISA chẩn đoán đặc hiệu sử dụng protein bề mặt của S. suis SAO làm kháng nguyên. Kháng thể kháng protein SAO được sản xuất trên mô hình thỏ nhằm mục đích sử dụng tr...... hiện toàn bộ
#Enzyme Linked ImmunoSorbent Assay (ELISA) #SAO protein #Streptococcus suis #zoonosis
Giá trị lâm sàng của kháng nguyên carcinoembryonic trong ung thư vú Dịch bởi AI
The Japanese journal of surgery - Tập 21 - Trang 278-283 - 1991
Mối quan hệ giữa kháng nguyên carcinoembryonic mô (CEA) với các yếu tố lâm sàng - bệnh lý và tiên lượng đã được điều tra ở 168 bệnh nhân mắc ung thư vú biểu mô ống xâm lấn. CEA mô được xác định bằng phương pháp miễn dịch phóng xạ và một mức độ từ 5,1 ng/ml trở lên được coi là dương tính. CEA mô dương tính ở 31,5% tổng số bệnh nhân và trong các yếu tố lâm sàng - bệnh lý, kích thước khối u và sự hiệ...... hiện toàn bộ
#kháng nguyên carcinoembryonic #ung thư vú #tiên lượng #hạch bạch huyết #tái phát
Những đáp ứng mạnh mẽ và kéo dài của bệnh đa u tủy tái phát trong một thử nghiệm lâm sàng lần đầu trên người với T tế bào biểu hiện thụ thể kháng nguyên nhấp nhô (CAR) chống lại kháng nguyên trưởng thành bẩm sinh B (BCMA) với miền nhận diện kháng nguyên chỉ gồm chuỗi nặng hoàn toàn của người Dịch bởi AI
Blood - Tập 136 - Trang 50-51 - 2020
Các tế bào T biểu hiện các thụ thể kháng nguyên nhấp nhô (CAR) nhắm vào kháng nguyên trưởng thành B (BCMA) nhận diện và tiêu diệt bệnh đa u tủy (MM). BCMA được biểu hiện bởi hầu hết các trường hợp của MM. BCMA có một mô hình biểu hiện hạn chế trên các tế bào bình thường. Để giảm nguy cơ phản ứng miễn dịch của người nhận đối với các tế bào T CAR, chúng tôi đã sử dụng một miền gắn liên kết k...... hiện toàn bộ
#Tế bào T #thụ thể kháng nguyên nhấp nhô (CAR) #kháng nguyên trưởng thành B (BCMA) #bệnh đa u tủy #liệu pháp tế bào CAR #thử nghiệm lâm sàng.
Shigella dysenteriae type 1 mang gen tổng hợp LPS của Salmonella typhimurium ảnh hưởng đến cả sự tiết kháng nguyên xâm lấn IpaH và xâm lấn Dịch bởi AI
World Journal of Microbiology and Biotechnology - - 1999
Một chủng Shigella dysenteriae 1 được phân lập từ một đợt dịch tại Tây Bengal, Ấn Độ. Chủng này chứa sáu plasmid bao gồm một plasmid virulence lớn. Một plasmid, pPR1347 mang cụm gen rfb và gen rfc của Salmonella typhimurium đã được chuyển giao vào chủng xâm lấn Shigella dysenteriae 1 này qua phương pháp lai ba với tần suất rất thấp. Chỉ có năm dòng ổn định (100%) được phân lập sau khi khảo sát hàn...... hiện toàn bộ
#Shigella dysenteriae 1 #Salmonella typhimurium #plasmid #IpaH #lipopolysaccharides
Tổng số: 76   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 8