Ketamin là gì? Các nghiên cứu khoa học về Ketamin

Ketamin là một hợp chất gây mê phân ly có tác dụng nhanh, hoạt động chủ yếu bằng cách ức chế thụ thể NMDA trong hệ thần kinh trung ương. Ngoài gây mê và giảm đau, ketamin còn được nghiên cứu và ứng dụng trong điều trị trầm cảm, PTSD và các rối loạn tâm thần kháng thuốc.

Ketamin là gì?

Ketamin là một hợp chất tổng hợp thuộc nhóm arylcyclohexylamine, được sử dụng chủ yếu trong y học như một thuốc gây mê phân ly và giảm đau mạnh. Có công thức hóa học là C13H16ClNO, ketamin tồn tại dưới dạng hỗn hợp racemic gồm hai đồng phân quang học: R-ketamin và S-ketamin (esketamin), trong đó esketamin có hoạt tính mạnh hơn tại thụ thể NMDA. Ban đầu được phát triển để thay thế PCP (phencyclidine) – một chất gây mê với nhiều tác dụng phụ tâm thần – ketamin nhanh chóng được ứng dụng rộng rãi trong phẫu thuật, hồi sức, thú y, và gần đây là trong điều trị các rối loạn tâm thần khó chữa.

Hiện nay, ketamin không chỉ là một thuốc gây mê quan trọng trong các ca phẫu thuật ngắn hoặc điều kiện cấp cứu mà còn là một hướng đi mới trong điều trị trầm cảm kháng trị, rối loạn stress sau sang chấn (PTSD), và đau mãn tính. Tuy nhiên, vì có đặc tính gây ảo giác và nguy cơ bị lạm dụng, ketamin được quản lý nghiêm ngặt như một chất gây nghiện có kiểm soát tại nhiều quốc gia.

Đặc tính hóa học và dược lý

  • Tên IUPAC: (RS)-2-(2-chlorophenyl)-2-(methylamino)cyclohexanone
  • Trọng lượng phân tử: 237.7 g/mol
  • Điểm nóng chảy: 258–261 °C (dưới dạng tinh thể)
  • Độ tan: Tan trong nước, ethanol và các dung môi hữu cơ

Ketamin chủ yếu hoạt động như một chất đối kháng không cạnh tranh tại thụ thể NMDA (N-methyl-D-aspartate), từ đó ngăn cản sự dẫn truyền của glutamate – chất dẫn truyền thần kinh kích thích chính trong não. Cơ chế này giúp làm gián đoạn truyền tín hiệu đau và tạo nên trạng thái mất cảm giác đặc trưng, kèm theo thay đổi ý thức và tri giác (dissociation).

Bên cạnh đó, ketamin cũng ảnh hưởng đến các hệ thống khác như dopamine (liên quan đến cảm giác hưng phấn), opioid (giảm đau), serotonin (tâm trạng) và AMPA (tái tạo synapse thần kinh). Chính nhờ sự đa dạng này mà ketamin có thể tạo ra hiệu ứng chống trầm cảm và chống lo âu nhanh chóng, khác biệt so với các thuốc chống trầm cảm truyền thống vốn tác động chậm và đơn hướng.

Các dạng bào chế và đường dùng

Ketamin có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, tùy vào mục đích điều trị và điều kiện lâm sàng:

  • Tiêm tĩnh mạch (IV): Thường dùng trong phẫu thuật hoặc hồi sức cấp cứu, cho hiệu quả nhanh.
  • Tiêm bắp (IM): Phù hợp với điều kiện thiếu trang thiết bị hoặc trong thú y.
  • Xịt mũi: Dạng esketamin thương mại như Spravato được FDA phê duyệt để điều trị trầm cảm kháng trị.
  • Ngậm dưới lưỡi hoặc uống: Được nghiên cứu trong điều trị tâm thần nhưng hấp thu kém và hiệu quả không ổn định.
  • Đường trực tràng và mũi tự chế: Ghi nhận trong các trường hợp lạm dụng ngoài y khoa.

Ứng dụng y khoa của ketamin

1. Gây mê và giảm đau

Ketamin được sử dụng phổ biến trong gây mê toàn thân, đặc biệt là trong các trường hợp cần gây mê nhanh, cấp cứu, hoặc không có đầy đủ điều kiện theo dõi gây mê chuyên sâu. Ưu điểm của ketamin là không ức chế hô hấp mạnh và duy trì huyết áp ổn định, phù hợp trong môi trường dã chiến hoặc tiền viện. Ngoài ra, ketamin còn được dùng như một biện pháp giảm đau trong đau mạn tính, đau do ung thư hoặc đau thần kinh không đáp ứng với opioid.

2. Điều trị trầm cảm kháng thuốc

Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng ketamin có thể giảm triệu chứng trầm cảm nặng chỉ sau vài giờ, trong khi các thuốc chống trầm cảm truyền thống mất hàng tuần để phát huy tác dụng. Đặc biệt, esketamin (đồng phân S) dạng xịt mũi được FDA phê duyệt từ năm 2019 như là một liệu pháp điều trị trầm cảm kháng trị, đi kèm với thuốc chống trầm cảm thông thường.

3. Điều trị rối loạn lo âu và PTSD

Ketamin được ghi nhận có hiệu quả trong việc làm giảm nhanh triệu chứng của rối loạn stress sau sang chấn (PTSD) và lo âu toàn thể. Nghiên cứu đang được triển khai tại nhiều trung tâm y học lớn trên thế giới để xác định độ an toàn và phác đồ điều trị tối ưu.

4. Sử dụng trong y học thú y

Ketamin là thuốc gây mê phổ biến cho động vật vì dễ sử dụng, ít gây ức chế hô hấp, và giá thành hợp lý. Nó thường được kết hợp với các thuốc an thần hoặc giãn cơ trong các ca phẫu thuật nhỏ hoặc kiểm tra y tế ở động vật lớn như ngựa, chó, mèo.

Các tác dụng phụ và nguy cơ

Ketamin có thể gây ra nhiều tác dụng phụ trên cả thể chất và tâm thần:

  • Rối loạn cảm giác: Ảo giác, méo mó tri giác, cảm giác "ra khỏi cơ thể", mất phương hướng.
  • Ảnh hưởng tim mạch: Tăng huyết áp, nhịp tim nhanh, loạn nhịp trong một số trường hợp.
  • Ảnh hưởng hô hấp: Tuy ít ức chế hô hấp hơn opioid, nhưng vẫn cần theo dõi chặt chẽ liều cao.
  • Buồn nôn, chóng mặt: Nhất là trong liều cao hoặc tiêm tĩnh mạch nhanh.
  • Tổn thương bàng quang: Sử dụng kéo dài có thể dẫn đến viêm bàng quang, tiểu gấp, tiểu buốt hoặc mất kiểm soát tiểu tiện.

Nguy cơ lạm dụng và kiểm soát pháp lý

Do đặc tính gây ảo giác và tách rời thực tại, ketamin được sử dụng trái phép trong các bữa tiệc (party drug) với tên gọi như “Special K” hoặc “Kit Kat”. Việc lạm dụng ketamin liều cao có thể dẫn đến mất phương hướng, hoang tưởng, rối loạn hành vi, và tổn thương lâu dài đến hệ thần kinh. Sử dụng lâu ngày còn làm suy giảm chức năng nhận thức và trí nhớ.

Nhiều quốc gia, bao gồm Việt Nam, xếp ketamin vào nhóm thuốc kiểm soát đặc biệt. Tại Việt Nam, theo danh mục chất gây nghiện của Bộ Y tế, ketamin là chất gây nghiện nhóm I, chỉ được phép sử dụng trong nghiên cứu hoặc điều trị dưới sự quản lý đặc biệt.

Cơ chế chống trầm cảm chi tiết

Khác với các thuốc chống trầm cảm truyền thống (SSRIs, SNRIs), ketamin không tác động trực tiếp lên serotonin mà gây ra một loạt phản ứng sinh học nhanh chóng, dẫn đến tăng cường tín hiệu glutamate và hoạt hóa thụ thể AMPA. Điều này kích hoạt chuỗi tín hiệu thần kinh, trong đó quan trọng nhất là tăng biểu hiện của BDNF (Brain-Derived Neurotrophic Factor), giúp cải thiện kết nối synapse và tái tạo hệ thống dẫn truyền thần kinh trong vùng vỏ não trước trán – khu vực thường bị suy giảm trong trầm cảm nặng.

Hiện tượng này thường được mô tả bằng mô hình hiệu ứng synapse:

Taˊi ca^ˊu truˊc synapse=f(BDNF,AMPA,mTOR)Tái\ cấu\ trúc\ synapse = f(BDNF, AMPA, mTOR)

Liều dùng và tính toán

Liều lượng ketamin thay đổi tùy vào chỉ định, đường dùng, và tình trạng bệnh lý:

  • Gây mê tĩnh mạch: 12 mg/kg thể trng1{-}2\ mg/kg\ thể\ trọng
  • Tiêm bắp: 410 mg/kg4{-}10\ mg/kg
  • Esketamin dạng xịt mũi: 56–84 mg/lần, dùng 1–2 lần mỗi tuần theo phác đồ điều trị trầm cảm.

Tương lai của ketamin trong y học

Ketamin đang mở ra một kỷ nguyên mới trong điều trị các rối loạn thần kinh, với tiềm năng vượt ra ngoài trầm cảm như điều trị nghiện, đau mãn tính không do tổn thương mô, và rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD). Nhiều trung tâm y tế lớn trên thế giới đã bắt đầu triển khai liệu pháp ketamin theo mô hình lâm sàng có kiểm soát.

Tuy nhiên, việc ứng dụng ketamin trong y học cần được thực hiện dưới sự giám sát chuyên khoa và trong môi trường được kiểm soát, nhằm hạn chế rủi ro và ngăn chặn lạm dụng.

Kết luận

Ketamin là một hợp chất dược lý đa chức năng, vừa là thuốc gây mê hiệu quả trong phẫu thuật, vừa là liệu pháp tâm thần học tiềm năng cho những bệnh lý tâm thần phức tạp. Với cơ chế tác động thần kinh độc đáo, ketamin đã chứng minh giá trị trong điều trị trầm cảm kháng thuốc, PTSD và đau mạn tính. Tuy nhiên, do tính chất hướng thần và nguy cơ bị lạm dụng, việc sử dụng ketamin đòi hỏi quản lý nghiêm ngặt và tuân thủ y khoa chặt chẽ. Tương lai của ketamin trong y học phụ thuộc vào cách thức triển khai an toàn và đạo đức trong các mô hình điều trị mới.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề ketamin:

Antidepressant effects of ketamine in depressed patients
Biological Psychiatry - Tập 47 Số 4 - Trang 351-354 - 2000
Subanesthetic Effects of the Noncompetitive NMDA Antagonist, Ketamine, in Humans
American Medical Association (AMA) - Tập 51 Số 3 - Trang 199 - 1994
Kích hoạt dẫn truyền thần kinh glutamatergic bởi Ketamine: Một bước mới trong con đường từ chặn thụ thể NMDA đến những rối loạn dopaminergic và nhận thức liên quan đến vỏ não trước trán Dịch bởi AI
Journal of Neuroscience - Tập 17 Số 8 - Trang 2921-2927 - 1997
Liều ketamine dưới gây mê, một chất đối kháng thụ thể NMDA không cạnh tranh, làm suy giảm chức năng của vỏ não trước trán (PFC) ở chuột và gây ra các triệu chứng ở người tương tự như những gì quan sát được ở bệnh tâm thần phân liệt và trạng thái phân ly, bao gồm suy giảm hiệu suất trong các bài kiểm tra nhạy cảm với thùy trán. Nhiều bằng chứng cho thấy rằng ketamine có thể làm suy yếu chức...... hiện toàn bộ
Subanesthetic Doses of Ketamine Stimulate Psychosis in Schizophrenia
Neuropsychopharmacology - Tập 13 Số 1 - Trang 9-19 - 1995
Ketamine blocks bursting in the lateral habenula to rapidly relieve depression
Nature - Tập 554 Số 7692 - Trang 317-322 - 2018
Ketamine and Ketamine Metabolite Pharmacology: Insights into Therapeutic Mechanisms
Pharmacological Reviews - Tập 70 Số 3 - Trang 621-660 - 2018
NMDA Receptor Function and Human Cognition: The Effects of Ketamine in Healthy Volunteers
Neuropsychopharmacology - Tập 14 Số 5 - Trang 301-307 - 1996
Ketamine-Induced NMDA Receptor Hypofunction as a Model of Memory Impairment and Psychosis
Neuropsychopharmacology - Tập 20 Số 2 - Trang 106-118 - 1999
Tăng nhạy cảm đau sau phẫu thuật do Remifentanil và việc ngăn ngừa bằng Ketamine liều thấp Dịch bởi AI
Anesthesiology - Tập 103 Số 1 - Trang 147-155 - 2005
Đặt vấn đề Tăng nhạy cảm đau thứ phát do Remifentanil đã được ghi nhận thực nghiệm ở cả động vật và tình nguyện viên người khỏe mạnh, nhưng chưa bao giờ được xác nhận lâm sàng. Nghiên cứu này thử nghiệm các giả thuyết rằng cảm giác đau tăng lên được đánh giá qua đau không phải và đau nhức có thể xảy ra sau khi sử dụng ...... hiện toàn bộ
Ketamine as Adjuvant Analgesic to Opioids: A Quantitative and Qualitative Systematic Review
Anesthesia and Analgesia - - Trang 482-495 - 2004
Tổng số: 2,781   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10