Hoá chất cảm ứng là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Hóa chất cảm ứng là các hợp chất có khả năng kích hoạt hoặc điều khiển quá trình sinh học như biểu hiện gene, phản ứng miễn dịch hoặc tín hiệu nội bào. Chúng hoạt động bằng cách tương tác với yếu tố điều hòa phân tử, giúp kiểm soát chính xác hoạt động phiên mã và được ứng dụng rộng rãi trong sinh học phân tử và công nghệ sinh học.

Định nghĩa hóa chất cảm ứng

Hóa chất cảm ứng (inducing chemical hoặc inducer) là các hợp chất có khả năng kích hoạt hoặc tăng cường một quá trình sinh học cụ thể, thường liên quan đến biểu hiện gen, tổng hợp protein hoặc phản ứng tế bào. Trong nghiên cứu sinh học, đây là những chất được dùng để điều khiển hệ thống biểu hiện gen một cách có chọn lọc và có thể đảo ngược. Khả năng kiểm soát chính xác của chúng cho phép nhà nghiên cứu kích hoạt hoặc tắt các gene mong muốn vào thời điểm nhất định.

Trong bối cảnh phân tử học, hóa chất cảm ứng thường tương tác với protein điều hòa hoặc vùng điều khiển trên DNA như promoter hoặc operator. Khi liên kết xảy ra, cấu hình không gian của protein hoặc DNA thay đổi, dẫn đến việc RNA polymerase có thể gắn và tiến hành phiên mã gene đích. Ví dụ, IPTG (isopropyl β-D-1-thiogalactopyranoside) là một chất cảm ứng kinh điển trong hệ thống lac operon của vi khuẩn E. coli, giúp kích hoạt phiên mã gene lacZ bằng cách bất hoạt repressor LacI.

Hóa chất cảm ứng không chỉ được dùng trong phòng thí nghiệm mà còn có ứng dụng trong công nghiệp sinh học, dược phẩm và y học. Trong sản xuất protein tái tổ hợp, các chất này giúp điều khiển chính xác quá trình tổng hợp protein mong muốn, giảm độc tính và tăng năng suất. Ở cấp độ sinh lý học, một số hợp chất có thể được dùng như chất cảm ứng miễn dịch hoặc cảm ứng phản ứng stress sinh học, ví dụ như lipopolysaccharide (LPS) kích hoạt đại thực bào, hay poly(I:C) mô phỏng nhiễm virus RNA.

Cơ chế hoạt động

Cơ chế cảm ứng phụ thuộc vào hệ thống sinh học được thiết kế. Trong sinh học vi sinh, các chất cảm ứng thường hoạt động bằng cách can thiệp vào hệ thống điều hòa phiên mã tự nhiên, như cơ chế “repressor-operator” hoặc “activator-promoter”. Các chất này gắn với protein điều hòa, làm thay đổi cấu trúc không gian của protein và dẫn đến việc kích hoạt hoặc ức chế gene mục tiêu. Một số trường hợp, chất cảm ứng có thể tác động trực tiếp đến vùng DNA, làm lộ vùng promoter để RNA polymerase gắn vào và khởi động quá trình phiên mã.

Trong sinh học tế bào và y học, chất cảm ứng có thể tương tác với thụ thể bề mặt hoặc nội bào, khởi động chuỗi tín hiệu truyền tin dẫn đến thay đổi biểu hiện gene. Ví dụ, steroid hormone như dexamethasone hoạt động như chất cảm ứng khi gắn với thụ thể glucocorticoid, từ đó di chuyển vào nhân tế bào và gắn vào DNA tại các vùng điều hòa gene. Một ví dụ khác là tetracycline trong hệ thống “Tet-On/Tet-Off”, kiểm soát biểu hiện gene ở động vật có vú bằng cách gắn hoặc tách khỏi protein điều hòa TetR để kích hoạt hoặc ngừng phiên mã.

Ở cấp độ phân tử, phản ứng cảm ứng có thể mô tả bằng sơ đồ khái quát: DNA+R+I(RI)+DNAactive DNA + R + I \rightarrow (R \cdot I) + DNA_{active} trong đó R R là protein điều hòa (repressor/activator), I I là chất cảm ứng, và DNAactive DNA_{active} là vùng promoter đã được hoạt hóa. Mô hình này cho phép dự đoán phản ứng cảm ứng phụ thuộc liều lượng và thời gian, từ đó tối ưu hóa điều kiện cảm ứng trong thực nghiệm.

Phân loại hóa chất cảm ứng

Các hóa chất cảm ứng được phân loại dựa trên cơ chế hoạt động, nguồn gốc hoặc mục tiêu sinh học. Trong thực tế, một số phân loại phổ biến gồm:

  • Chất cảm ứng phiên mã: bao gồm IPTG, arabinose, tetracycline, galactose – dùng trong các hệ thống promoter có thể điều khiển được.
  • Chất cảm ứng miễn dịch: như LPS (lipopolysaccharide), poly(I:C), CpG oligonucleotide – kích hoạt phản ứng miễn dịch thông qua các thụ thể TLR.
  • Chất cảm ứng stress hoặc tổn thương DNA: như mitomycin C, hydroxyurea – gây tổn thương có kiểm soát để nghiên cứu cơ chế sửa chữa DNA.
  • Chất cảm ứng biệt hóa hoặc tín hiệu nội bào: như retinoic acid, forskolin, PMA (phorbol ester) – kích thích biệt hóa tế bào trong các mô hình nuôi cấy.

Bảng dưới đây tóm tắt một số hóa chất cảm ứng phổ biến và ứng dụng điển hình:

Tên chất cảm ứng Hệ thống hoặc mục tiêu Ứng dụng chính
IPTG Lac operon (E. coli) Biểu hiện protein tái tổ hợp
Arabinose Promoter PBAD Điều khiển biểu hiện gen vi khuẩn
Tetracycline Tet-On/Tet-Off Kiểm soát phiên mã ở tế bào động vật
LPS TLR4 receptor Cảm ứng viêm, nghiên cứu cytokine
Mitomycin C DNA damage Nghiên cứu sửa chữa DNA và SOS response

Phân loại rõ ràng giúp lựa chọn chất cảm ứng phù hợp cho từng thí nghiệm. Việc sử dụng chất không đúng loại hoặc liều lượng có thể dẫn đến kết quả sai lệch hoặc gây độc tế bào, ảnh hưởng đến độ tin cậy của dữ liệu.

Ứng dụng trong sinh học phân tử và công nghệ sinh học

Trong công nghệ sinh học hiện đại, hóa chất cảm ứng là công cụ trọng yếu để kiểm soát biểu hiện gen tái tổ hợp. Hệ thống cảm ứng giúp nhà nghiên cứu sản xuất protein mong muốn đúng thời điểm, tránh ảnh hưởng đến sinh trưởng của tế bào chủ trong giai đoạn đầu. Chất cảm ứng thường được thêm vào khi mật độ tế bào đạt mức tối ưu, nhằm kích hoạt mạnh quá trình phiên mã và dịch mã gene tái tổ hợp.

Trong vi khuẩn E. coli, IPTG được sử dụng trong hệ thống promoter lac để cảm ứng biểu hiện protein. Hệ thống arabinose PBAD thì cho phép điều chỉnh mức độ biểu hiện phụ thuộc nồng độ cảm ứng, thuận tiện cho việc kiểm soát chính xác lượng protein. Trong sinh học tế bào động vật, hệ thống cảm ứng tetracycline (Tet-On/Tet-Off) được dùng phổ biến để kiểm soát gene độc hoặc yếu tố phát triển.

Các ứng dụng tiêu biểu của hóa chất cảm ứng trong công nghệ sinh học bao gồm:

  • Sản xuất protein tái tổ hợp và enzyme công nghiệp.
  • Tạo dòng tế bào cảm ứng biệt hóa trong nghiên cứu dược học.
  • Điều khiển biểu hiện gene trong nghiên cứu cơ chế bệnh học.
  • Thử nghiệm thuốc bằng cách cảm ứng các con đường tín hiệu cụ thể.

Ví dụ, IPTG và arabinose thường được dùng trong sản xuất insulin hoặc enzyme công nghiệp; tetracycline được sử dụng trong nghiên cứu biểu hiện gene gây ung thư. Hệ thống cảm ứng chính xác giúp giảm chi phí sản xuất và tăng hiệu quả sinh học của quy trình nuôi cấy tế bào.

Vai trò trong nghiên cứu miễn dịch và vi sinh vật

Các hóa chất cảm ứng đóng vai trò thiết yếu trong việc kích hoạt các phản ứng miễn dịch bẩm sinh và thu được dữ liệu sinh học liên quan đến tín hiệu miễn dịch. Một trong những chất được sử dụng phổ biến nhất là lipopolysaccharide (LPS), một thành phần màng ngoài của vi khuẩn Gram âm. LPS hoạt động như một ligand tự nhiên cho thụ thể TLR4 (Toll-like receptor 4) và kích hoạt con đường tín hiệu dẫn đến hoạt hóa NF-κB, từ đó thúc đẩy phiên mã các gene mã hóa cytokine như TNF-α, IL-1β và IL-6.

Bên cạnh LPS, poly(I:C), một chất mô phỏng RNA sợi đôi, được sử dụng để kích hoạt TLR3 và cảm ứng phản ứng giống như khi tế bào nhiễm virus. CpG oligonucleotide (ODN) cũng là một chất cảm ứng miễn dịch quan trọng, có khả năng kích thích TLR9, được tìm thấy trong bạch cầu đơn nhân và tế bào tua. Những chất cảm ứng này thường được dùng để nghiên cứu con đường miễn dịch bẩm sinh và thích nghi, đồng thời ứng dụng trong phát triển vaccine hoặc liệu pháp miễn dịch.

Trong lĩnh vực vi sinh vật học, hóa chất cảm ứng giúp khai thác các cluster gene im lặng (silent biosynthetic gene clusters – BGCs), vốn không được biểu hiện dưới điều kiện bình thường. Việc cảm ứng các BGC này bằng hóa chất như butyrolactone hoặc elicitor nhỏ khác giúp phát hiện các sản phẩm tự nhiên mới như kháng sinh, enzyme, hoặc chất chuyển hóa thứ cấp có giá trị. Đây là chiến lược được sử dụng trong nghiên cứu Streptomyces, Actinobacteria và nhiều loài nấm sợi.

Liều lượng và thời gian cảm ứng

Việc xác định đúng nồng độ và thời điểm xử lý chất cảm ứng là yếu tố then chốt để tối ưu phản ứng sinh học và đảm bảo độ tin cậy của thí nghiệm. Nếu nồng độ quá thấp, hiệu ứng cảm ứng sẽ không đáng kể; nếu quá cao, có thể gây độc cho tế bào hoặc gây rối loạn hệ thống điều hòa nội sinh.

Thông thường, liều lượng khuyến nghị được xác định bằng các thực nghiệm tiền xử lý (pre-optimization). Ví dụ:

Chất cảm ứng Nồng độ thường dùng Thời gian cảm ứng
IPTG 0.1–1.0 mM 2–6 giờ (ở 18–37°C)
Tetracycline 0.1–2 µg/mL 6–24 giờ (tùy dòng tế bào)
LPS 10–1000 ng/mL 4–24 giờ
Poly(I:C) 5–50 µg/mL 6–18 giờ

Cần lưu ý rằng thời gian cảm ứng lý tưởng phụ thuộc vào tốc độ đáp ứng sinh học của hệ thống. Các gen phản ứng nhanh có thể biểu hiện rõ sau 2–3 giờ, trong khi các con đường tín hiệu kéo dài cần thời gian ủ dài hơn.

Tác dụng phụ và giới hạn

Mặc dù rất hiệu quả trong việc điều khiển sinh học phân tử, các hóa chất cảm ứng cũng tiềm ẩn nguy cơ gây nhiễu kết quả nếu không được kiểm soát kỹ lưỡng. Một trong những vấn đề phổ biến là “leaky expression”, tức là biểu hiện nền xảy ra ngay cả khi không có chất cảm ứng. Điều này đặc biệt nghiêm trọng trong nghiên cứu các protein gây độc hoặc ảnh hưởng đến sinh trưởng tế bào.

Thêm vào đó, nhiều chất cảm ứng có khả năng gây stress ngoài ý muốn cho tế bào, dẫn đến biểu hiện gen không liên quan, tạo ra nhiễu nền trong dữ liệu RNA hoặc proteomics. Ví dụ, LPS không chỉ cảm ứng IL-6 mà còn kích hoạt nhiều yếu tố không mong muốn nếu xử lý kéo dài. Do đó, các thí nghiệm cần có nhóm đối chứng âm (no-inducer) và dương (inducer-only) để hiệu chỉnh dữ liệu.

Việc chuẩn hóa điều kiện cảm ứng, bao gồm cả nhiệt độ, pH môi trường và mật độ tế bào, là cần thiết để đảm bảo tái lập kết quả và tránh sai lệch sinh học. Trong thực tiễn, việc kiểm tra độc tính tế bào (cell viability assay) sau cảm ứng cũng là bước bắt buộc để đánh giá tác động không đặc hiệu của chất cảm ứng.

Xu hướng phát triển chất cảm ứng thế hệ mới

Với sự phát triển của công nghệ di truyền và hệ thống điều khiển phân tử, các nhà khoa học đang hướng tới các loại chất cảm ứng thế hệ mới với đặc tính kiểm soát cao hơn, độc tính thấp hơn và có thể điều chỉnh chính xác theo không gian và thời gian.

Hệ thống cảm ứng bằng ánh sáng (optogenetics) là một ví dụ điển hình, trong đó ánh sáng bước sóng cụ thể kích hoạt hoặc ức chế protein gắn ánh sáng (light-sensitive proteins), từ đó điều khiển biểu hiện gene theo cách tức thời. Ngoài ra, các hệ thống cảm ứng nhiệt (thermo-inducible) và cảm ứng bằng hormone thực vật hoặc hormone sinh học nội sinh cũng đang được ứng dụng rộng rãi.

Một số nền tảng kỹ thuật mới:

  • dTAG system: sử dụng chất cảm ứng nhỏ để tiêu hủy chọn lọc protein mục tiêu.
  • Auxin-inducible degron (AID): điều khiển mức độ protein nội sinh trong tế bào động vật hoặc thực vật.
  • Tet-On 3G: hệ thống biểu hiện phiên bản mới với độ rò rỉ thấp và cảm ứng nhanh.

Những tiến bộ này mở ra khả năng điều khiển gene và protein một cách tinh vi hơn, phù hợp cho các nghiên cứu sinh học phân tử nâng cao và ứng dụng lâm sàng.

Tài liệu tham khảo

  1. Gossen, M., & Bujard, H. (1992). Tight control of gene expression in mammalian cells by tetracycline-responsive promoters. PNAS, 89(12), 5547–5551. Link
  2. Stark, R., Grzelak, M., & Hadfield, J. (2019). RNA sequencing: the teenage years. Nature Reviews Genetics, 20(11), 631–656. Link
  3. Li, X., et al. (2019). A small molecule-induced degron system for rapid and targeted protein degradation. Nature Cell Biology, 21(5), 614–624. Link
  4. Wang, Y., et al. (2021). Discovery and activation of biosynthetic gene clusters in Actinobacteria. Current Opinion in Microbiology, 61, 72–80. DOI
  5. Thermo Fisher Scientific. Inducible Expression Systems. Link

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hoá chất cảm ứng:

PHÂN TÍCH SỐNG THÊM VÀ ĐỘC TÍNH PHÁC ĐỒ HÓA CHẤT CẢM ỨNG THEO SAU HÓA XẠ ĐỒNG THỜI TRÊN BỆNH NHÂN UNG THƯ BIỂU MÔ VẢY ĐẦU CỔ GIAI ĐOẠN III/IV (M0)
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 526 Số 1A - 2023
Mục tiêu: Phân tích kết quả sống thêm bệnh nhân ung thư biểu mô vảy vùng đầu cổ giai đoạn tại chỗ, tại vùng chưa di căn xa được điều trị hóa chất cảm ứng phác đồ TCF, sau đó hóa xạ đồng thời tại bệnh viện K và đánh giá một số độc tính của phác đồ hóa xạ đồng thời. Phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả, có theo dõi dọc trên 47 bệnh nhân ung thư biểu mô vảy vùng đầu cổ giai đoạn tại chỗ, tại vùng...... hiện toàn bộ
#ung thư biểu mô vảy đầu cổ #tại chỗ-tại vùng #hóa chất cảm ứng TCF
Vượt ra ngoài hoạt động thể chất: Đánh giá khả năng cảm giác vận động bằng công nghệ đeo được ở bệnh nhân đa xơ cứng - Một nghiên cứu cắt ngang Dịch bởi AI
Journal of NeuroEngineering and Rehabilitation -
Tóm tắt Đặt vấn đề Các công nghệ đeo được hiện đang được sử dụng trong lâm sàng để đánh giá tiêu hao năng lượng trong nhiều quần thể khác nhau, chẳng hạn như những người mắc bệnh đa xơ cứng hoặc người cao tuổi yếu. Đến nay, việc đi xa hơn hoạt động thể chất để xác định khả năng cảm giác vận động chứ...... hiện toàn bộ
#đánh giá khả năng cảm giác vận động #công nghệ đeo được #bệnh đa xơ cứng #động học #sức mạnh cầm nắm
VAI TRÒ CỦA HÌNH ẢNH THƯƠNG HIỆU, CHẤT LƯỢNG CẢM NHẬN VÀ THÁI ĐỘ VỚI THƯƠNG HIỆU TRONG MỐI QUAN HỆ GIỮA HOẠT ĐỘNG TIẾP THỊ TRUYỀN THÔNG XÃ HỘI VÀ SỰ SẴN LÒNG TRẢ GIÁ CAO HƠN CỦA NGƯỜI TIÊU DÙNG VIỆT NAM
Tạp chí Khoa học Quản lý và Kinh tế, Trường Đại học Kinh Tế, Đại học Huế - Số 28 - Trang - 2023
Bài viết này nghiên cứu cách thức tác động của hoạt động tiếp thị truyền thông xã hội (SMMAs) đến sự sẵn lòng trả giá cao hơn (WTPPP) của người tiêu dùng, trong đó làm rõ vai trò của hình ảnh thương hiệu, chất lượng cảm nhận và thái độ đối với thương hiệu trong quảng cáo. Dữ liệu nghiên cứu được thu thập thông qua khảo sát online 540 người dùng phương tiện truyền thông xã hội (SM) ở Việt Nam. Kỹ t...... hiện toàn bộ
#hoạt động tiếp thị truyền thông xã hội; sự sẵn lòng trả giá cao hơn; hình ảnh thương hiệu; chất lượng cảm nhận; thái độ với thương hiệu trong quảng cáo.
Lá Củ Dền (Beta vulgaris) và Hành Tây (Allium porrum) Là Nguồn Cung Cấp Các Chất Chuyển Hóa Sinh Học Có Hoạt Tính Chống Cảm Ứng Của Quần Thể Vi Khuẩn và Chống Biofilm Dịch bởi AI
Waste and Biomass Valorization - Tập 11 - Trang 4305-4313 - 2019
Các sản phẩm phụ thu được từ quá trình chế biến rau củ thô thường chứa một lượng đáng kể các hợp chất sinh học có thể được chiết xuất, tinh chế, cô đặc và tái sử dụng như các tác nhân chống bệnh lý. Bằng cách thay đổi khả năng gây bệnh của vi sinh vật, độc lực của tác nhân gây bệnh được làm giảm. Mục tiêu của nghiên cứu này là phân tích hoạt tính kháng khuẩn, chống cảm ứng quần thể vi khuẩn, chống...... hiện toàn bộ
#Beta vulgaris #Allium porrum #hoạt tính kháng khuẩn #hoạt tính chống biofilm #hoạt tính chống oxy hóa #cảm ứng quần thể vi khuẩn.
Nghiên cứu thực nghiệm về chất lượng cảm nhận của nội dung video dải động cao được chỉnh sửa gốc so với nội dung video dải động cao được chuyển đổi bằng phép đồ họa ngược trên truyền hình Dịch bởi AI
Multimedia Tools and Applications - Tập 80 - Trang 5559-5576 - 2020
Truyền hình Dải động cao (HDR) hứa hẹn hiển thị độ sáng cao hơn và mức đen sâu hơn, vì vậy mang lại hình ảnh sống động và thực tế hơn. Tuy nhiên, phân phối video gia đình và phát sóng video trước đây được thiết kế cho những gì chúng ta gọi là màn hình dải động tiêu chuẩn (SDR). Để hiển thị nội dung SDR trên màn hình HDR, nó được chuyển đổi một cách rõ ràng hoặc không rõ ràng, trong một quy trình đ...... hiện toàn bộ
#Dải động cao #HDR #nội dung video #chuyển đổi video #chất lượng cảm nhận #thí nghiệm tâm lý học #nội dung HDR chỉnh sửa gốc #đồ họa ngược (iTMO)
Loại hình và cường độ hoạt động thể chất ở những người sống sót sau ung thư vú vùng nông thôn: mô hình và mối liên hệ với mệt mỏi và triệu chứng trầm cảm Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 5 - Trang 54-61 - 2010
Nghiên cứu của chúng tôi nhằm mô tả các mô hình hoạt động thể chất và mối liên hệ với mệt mỏi và triệu chứng trầm cảm ở những người sống sót sau ung thư vú ở vùng nông thôn. Khảo sát dựa trên dân số, gửi qua bưu điện cho 483 người sống sót sau ung thư vú ở vùng nông thôn, bao gồm Bảng hỏi về hoạt động thể chất quốc tế (IPAQ). Về loại hình và cường độ, hoạt động gia đình/vườn tược và cường độ vừa p...... hiện toàn bộ
#Hoạt động thể chất #Mệt mỏi #Triệu chứng trầm cảm #Ung thư vú #Tồn tại ở vùng nông thôn
KẾT QUẢ ĐIỀU TRỊ TRONG UNG THƯ BIỂU MÔ VẢY VÙNG ĐẦU CỔ GIAI ĐOẠN TẠI CHỖ, TẠI VÙNG BẰNG HOÁ CHẤT CẢM ỨNG THEO SAU HOÁ XẠ ĐỒNG THỜI
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 526 Số 2 - 2023
Mục tiêu: Đánh giá đáp ứng điều trị của điều trị hoá chất trước phác đồ TCF sau đó hoá xạ đồng thời trên bệnh nhân ung thư biểu mô vảy vùng đầu cổ giai đoạn tại chỗ, tại vùng chưa di căn xa tại Bệnh viện K và mô tả một số độc tính của phác đồ hoá chất TCF. Phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả, có theo dõi dọc trên 47 bệnh nhân ung thư biểu mô vảy vùng đầu cổ giai đoạn tại chỗ, tại vùng chưa di...... hiện toàn bộ
#ung thư biểu mô vảy đầu cổ #giai đoạn tại chỗ #tại vùng #hoá chất cảm ứng #TCF
Kỹ thuật chế tạo các hệ thống vận chuyển lipid nano thông minh được bao bọc bởi các hợp chất nano vàng và camptothecin cho điều trị hóa trị liệu và quang hóa trị liệu phối hợp trong ung thư buồng trứng Dịch bởi AI
Journal of Materials Science - - 2024
Ung thư buồng trứng mô tả một nhóm các rối loạn bắt đầu từ buồng trứng hoặc ống dẫn trứng và phúc mạc liền kề. Ngày càng rõ ràng rằng hóa trị liệu đơn độc không hiệu quả đối với ung thư buồng trứng. Để điều trị kết hợp hóa trị liệu/quang hóa trị liệu, chúng tôi đã hiệu quả phát triển các chất mang lipid nano cấu trúc (CPT + AuNCs@NSLCs) chứa camptothecin (CPT) và các hợp chất nano vàng (AuNCs). Cá...... hiện toàn bộ
#ung thư buồng trứng #hóa trị liệu #quang hóa trị liệu #camptothecin #hợp chất nano vàng #hệ thống vận chuyển thuốc #khả năng quang nhiệt #dòng tế bào HeLa
Thiết kế và tổ chức chuỗi hoạt động dạy học phát triển phẩm chất, năng lực học sinh trong dạy học “Cảm ứng ở thực vật” (Chương trình giáo dục phổ thông môn Sinh học 2018)
Tạp chí Giáo dục - - 2021
Teaching and developing learners' competencies is the basic orientation of the General Education program and Biology program in 2018. A learner's competency is formed and developed through learning activities and evaluated through the effectiveness of learning activities. Therefore, in teaching, the design and organization of teaching activities are fundamental; it determines the level of meeting ...... hiện toàn bộ
#Designing #organizing #teaching activities #quality #competency #induction
Ảnh hưởng của việc thêm chiết xuất tự nhiên đến tính chất chống oxy hóa, màu sắc và cảm nhận của người tiêu dùng đối với tinh chất bơ (Persea americana cv. criollo sp.) Dịch bởi AI
Journal of Food Measurement and Characterization - Tập 14 - Trang 2623-2634 - 2020
Hiện nay, sự ổn định của khả năng chống oxy hóa và các đặc tính màu sắc của tinh chất bơ chế biến tối thiểu trong quá trình bảo quản vẫn chưa được biết đến. Do đó, nghiên cứu này nhằm đánh giá ảnh hưởng của việc thêm các chiết xuất tự nhiên đến khả năng chống oxy hóa, màu sắc và sự chấp nhận của người tiêu dùng đối với các tinh chất bơ. Thịt bơ (x1: 90–100%) được trộn với các chiết xuất chanh (x2:...... hiện toàn bộ
#chống oxy hóa #tinh chất bơ #chiết xuất tự nhiên #cảm nhận người tiêu dùng #thiết kế hỗn hợp
Tổng số: 30   
  • 1
  • 2
  • 3