Hdac6 là gì? Các công bố khoa học về Hdac6
Histone deacetylase 6 (HDAC6) là một enzyme thuộc nhóm histone deacetylase, chủ yếu hoạt động trong tế bào chất, có khả năng tương tác với các protein không phải histone. HDAC6 thực hiện chức năng kép: loại bỏ nhóm acetyl và giúp tháo gỡ ubiquitin, qua đó điều chỉnh quá trình proteostasis và đáp ứng stress tế bào. HDAC6 có liên quan đến nhiều bệnh lý như ung thư, bệnh thần kinh do thường bị tăng điều hòa, làm nó trở thành mục tiêu cho các chất ức chế HDAC6 nghiên cứu trong điều trị các bệnh này.
HDAC6: Khái Niệm và Vai Trò Sinh Học
Histone deacetylase 6 (HDAC6) là một enzyme thuộc nhóm histone deacetylase, đóng vai trò quan trọng trong việc biến đổi cấu trúc histone và từ đó điều chỉnh quá trình phiên mã gene. Không giống như các HDAC khác, HDAC6 chủ yếu tập trung trong tế bào chất và có khả năng tương tác với các protein không phải histone. Sự tương tác này giúp HDAC6 tham gia vào nhiều quá trình sinh học đa dạng, đặc biệt là trong việc điều chỉnh chức năng của proteostasis và đáp ứng stress tế bào.
Cấu Trúc và Cơ Chế Hoạt Động
HDAC6 có cấu trúc phức hợp với hai miền deacetylase và một miền gắn ubiquitin gọi là zinc-finger. Cấu trúc này cho phép HDAC6 thực hiện chức năng kép: loại bỏ nhóm acetyl khỏi lysine và giúp quá trình tháo gỡ ubiquitin, một quá trình quan trọng trong sự suy thoái protein. Hoạt động deacetyl hóa của HDAC6 chủ yếu hướng tới các protein trong tế bào chất, chẳng hạn như tubulin, cortactin và hsp90.
HDAC6 trong Các Quá Trình Sinh Học
HDAC6 tham gia vào nhiều quá trình sinh học quan trọng. Nó điều hòa cấu trúc tế bào và tính linh động của tế bào thông qua việc deacetyl hóa tubulin - một thành phần chính của bộ xương tế bào. Ngoài ra, HDAC6 còn đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân giải proteasome-and lysosome-dependent, ảnh hưởng đến sự tái chế protein và điều chỉnh phản ứng với stress tế bào như stress oxy hóa và các tín hiệu nhiệt sốc.
HDAC6 và Bệnh Lý
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa HDAC6 với nhiều bệnh lý, bao gồm ung thư, bệnh thần kinh và các bệnh tự miễn. Trong nhiều loại ung thư, HDAC6 thường bị tăng điều hòa, điều này có thể dẫn đến sự phát triển không kiểm soát của tế bào ung thư. Do đó, HDAC6 trở thành mục tiêu tiềm năng cho việc phát triển các phương pháp điều trị mới, đặc biệt là các chất ức chế HDAC6 được thiết kế để can thiệp vào con đường tín hiệu bệnh.
Ứng Dụng trong Nghiên Cứu và Y Học
Với tầm quan trọng của mình, HDAC6 là một đối tượng nghiên cứu hấp dẫn trong lĩnh vực sinh học phân tử và y học. Các chất ức chế HDAC6 đang được nghiên cứu như là một giải pháp khả thi trong điều trị ung thư, bệnh thoái hóa thần kinh và các rối loạn miễn dịch. Những phát hiện mới về cơ chế hoạt động của HDAC6 có thể mở ra các chiến lược điều trị độc đáo, đóng góp vào công cuộc cải thiện sức khỏe con người.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "hdac6":
Các đột biến trong parkin, một ligase ubiquitin, gây ra bệnh Parkinson gia đình khởi phát sớm (AR-JP). Cách thức mà parkin ức chế bệnh Parkinson vẫn chưa được biết đến. Gần đây, parkin đã được chứng minh là thúc đẩy sự làm sạch các ti thể bị tổn thương thông qua quá trình tự thực bào được gọi là mitophagy. Ở đây, chúng tôi cho thấy rằng parkin thúc đẩy mitophagy bằng cách xúc tác quá trình ubiquitination ti thể, từ đó thu hút các thành phần tự thực bào có khả năng liên kết ubiquitin, HDAC6 và p62, dẫn đến sự làm sạch ti thể. Trong quá trình này, các tập hợp ti thể gần nhân với dạng tương tự như aggresome do sự tích tụ protein được hình thành. Việc hình thành các cấu trúc "mito-aggresome" này yêu cầu sự vận chuyển phụ thuộc vào motor vi ống và là cần thiết cho mitophagy hiệu quả. Quan trọng là, chúng tôi chỉ ra rằng các đột biến gây bệnh AR-JP trong parkin bị thiếu hụt khả năng hỗ trợ mitophagy do các khiếm khuyết khác nhau ở sự nhận diện, vận chuyển hoặc ubiquitination của các ti thể bị tổn thương, do đó gợi ý rằng các khiếm khuyết trong mitophagy liên quan đến sự phát triển của bệnh Parkinson. Kết quả của chúng tôi cho thấy rằng các ti thể bị tổn thương và các tập hợp protein được xử lý bởi cơ chế tự thực bào chọn lọc ubiquitin chung có liên kết với con đường aggresome, do đó xác định cơ sở cơ chế cho sự phổ biến của các thực thể độc hại này trong bệnh Parkinson.
Một phần thiết yếu trong phản ứng tế bào đối với stress môi trường là sự ức chế dịch mã có thể đảo ngược, diễn ra trong các cấu trúc tế bào chất động học gọi là hạt stress (SGs). Chúng tôi đã phát hiện ra rằng HDAC6, một deacetylase tế bào chất có tác dụng lên tubulin và HSP90 và cũng liên kết với các protein đã được ubiquitin hóa với ái lực cao, là một thành phần SG mới quan trọng. Chúng tôi phát hiện rằng HDAC6 tương tác với một protein SG khác, G3BP (protein liên kết miền SH3 kích hoạt Ras-GTPase), và định vị ở SG dưới mọi điều kiện stress được thử nghiệm. Chúng tôi cho thấy rằng việc ức chế bằng dược lý hoặc cắt bỏ gen của HDAC6 sẽ làm mất đi quá trình hình thành SG. Đáng chú ý, chúng tôi đã phát hiện rằng miền liên kết ubiquitin của HDAC6 là thiết yếu và SG có biểu hiện mạnh mẽ dành cho ubiquitin. Hơn nữa, sự phá hủy các mảng vi ống hoặc suy giảm các protein vận động cũng ngăn cản sự hình thành của SG. Những phát hiện này xác định HDAC6 là một thành phần trung tâm của phản ứng với stress, và gợi ý rằng nó điều hòa quá trình hình thành SG bằng cách trung gian hóa chuyển động của các thành phần SG riêng lẻ dọc theo vi ống.
Một cơ chế phòng thủ tế bào chống lại những tác động có hại của việc tích tụ protein bị gập sai bằng cách phát động một phản ứng stress. Deacetylase chất xuất hiện trong tế bào HDAC6 (deacetylase histone 6) trước đây đã được chứng minh là một yếu tố then chốt trong phản ứng này bằng cách phối hợp việc làm sạch các tập hợp protein thông qua việc hình thành aggresome và phân hủy tự thực bào. Ở đây, lần đầu tiên, chúng tôi chứng minh rằng HDAC6 có liên quan đến một phản ứng quan trọng khác của tế bào đối với sự tích tụ của các tập hợp protein bị ubiquitin hóa, và làm sáng tỏ cơ sở phân tử của nó. Thực tế, dữ liệu của chúng tôi cho thấy HDAC6 cảm nhận các tập hợp tế bào bị ubiquitin hóa và do đó kích thích sự biểu hiện của các protein chaperone chính của tế bào bằng cách kích hoạt sự phân giải của phức hợp ức chế HDAC6/HSF1 (yếu tố sốc nhiệt 1)/HSP90 (protein sốc nhiệt 90) và một sự kích hoạt HSF1 tiếp theo. Do đó, HDAC6 hiện lên như một bộ điều chỉnh tổng thể của phản ứng bảo vệ tế bào đối với việc hình thành các tập hợp protein có độc tính.
Bệnh xơ cứng teo cơ một bên (ALS) là một rối loạn thoái hóa thần kinh tiến triển nhanh chóng do mất chọn lọc các nơron vận động (MNs). Các đột biến trong gen hòa nhập sarcoma (
Các chất ức chế histone deacetylase (HDAC) đã được chứng minh là có lợi trong các mô hình động vật của các bệnh thoái hóa thần kinh. Kết quả này chủ yếu liên quan đến sự điều chỉnh biểu sinh do HDAC gây ra, đặc biệt là những HDAC thuộc loại I, thông qua quá trình khử acetyl hóa nhiễm sắc thể. Tuy nhiên, các cơ chế khác có thể góp phần vào hiệu ứng bảo vệ thần kinh của các chất ức chế HDAC, vì mỗi HDAC có thể thể hiện chức năng cụ thể khác nhau trong các chuỗi thoái hóa thần kinh. Ví dụ, HDAC6 là một ví dụ mà vai trò của nó trong thoái hóa thần kinh vẫn chưa được làm sáng tỏ hoàn toàn cho đến nay. Chiến lược được áp dụng trong các liệu pháp điều trị đầy hứa hẹn nhằm mục tiêu vào HDAC6 vẫn còn gây tranh cãi. Các chất ức chế cụ thể có tác dụng bảo vệ thần kinh bằng cách tăng cường mức độ acetyl của α-tubulin, giúp cải thiện quá trình vận chuyển trục thần kinh, vốn thường bị suy yếu trong các rối loạn thoái hóa thần kinh. Mặt khác, việc kích thích HDAC6 lý thuyết sẽ góp phần vào sự phân hủy các tập hợp protein đặc trưng cho nhiều rối loạn thoái hóa thần kinh, bao gồm bệnh Alzheimer, Parkinson và Huntington. Bài tổng quan này mô tả vai trò cụ thể của HDAC6 so với các HDAC khác trong bối cảnh thoái hóa thần kinh, bằng cách thu thập các kết quả
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10