Fitoplankton là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Fitoplankton là cộng đồng vi sinh vật quang hợp nổi trôi trong cột nước biển và nước ngọt, gồm diatom, tảo lục, vi khuẩn lam và dinoflagellate. Chúng chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành sinh khối hữu cơ, đóng vai trò nền tảng trong chuỗi thức ăn thủy sinh và chu trình carbon toàn cầu.

Giới thiệu và định nghĩa

Fitoplankton là tập hợp các vi sinh vật quang hợp nổi trôi trong cột nước, bao gồm tảo silic (diatom), tảo lục, vi khuẩn lam (cyanobacteria) và động vật giáp xác đơn bào (dinoflagellate). Chúng thực hiện quá trình quang hợp, chuyển đổi năng lượng mặt trời thành năng lượng hóa học, tạo cơ sở sản xuất sơ cấp cho toàn bộ hệ sinh thái thủy sinh.

Fitoplankton chiếm khoảng 50 % sản lượng sơ cấp toàn cầu, cung cấp oxy và hấp thụ khí CO₂ theo chu trình carbon, góp phần điều hòa khí hậu. Chúng phân bố từ vùng ven bờ đến đại dương khơi, từ vùng nhiệt đới đến vùng cực, với mật độ và thành phần biến đổi theo điều kiện môi trường như ánh sáng, nhiệt độ và dinh dưỡng.

Định nghĩa khoa học nhấn mạnh vai trò kép của fitoplankton: vừa là nền tảng dinh dưỡng cho zooplankton và cá nhỏ, vừa là chỉ thị sinh thái – thông qua biến động nồng độ và đa dạng loài, có thể phản ánh chất lượng nước và tác động của biến đổi khí hậu.

Phân loại và đa dạng chủng loại

Fitoplankton được chia thành các nhóm chính dựa trên cấu trúc tế bào, bề mặt vỏ và loại sắc tố quang hợp:

  • Bacillariophyceae (Diatom): Vách tế bào bằng silica, hình dạng đối xứng, chiếm ưu thế trong mùa xuân và mùa thu ở vùng ôn đới.
  • Chlorophyceae (Tảo lục): Thành tế bào chủ yếu là cellulose, phổ biến ở nước ngọt và vũng ven bờ.
  • Cyanobacteria (Vi khuẩn lam): Không có nhân hoàn chỉnh, chứa phycocyanin và phycoerythrin, có khả năng cố định đạm.
  • Dinophyceae (Dinoflagellate): Lớp tế bào cellulose chia thành hai rãnh, di chuyển bằng roi, một số loài gây nở hoa độc tố.

Đa dạng loài được đo bằng chỉ số Shannon–Wiener, phản ánh số loài và độ đồng đều. Ví dụ, vùng nước ven bờ thường có chỉ số đa dạng 2,5–3,5, trong khi vùng mở rộng đại dương thấp hơn 1,5–2,0.

Cấu trúc hình thái và sinh lý

Cấu trúc tế bào fitoplankton rất đa dạng, tùy nhóm có thể có vỏ silica, lớp pectin hoặc lớp vỏ hữu cơ. Diatom sở hữu hai thùy silica khít nhau, tạo rãnh giúp trao đổi chất; tảo lục có màng tế bào đơn giản, dễ phân hủy khi chết.

Nhóm Vỏ tế bào Kích thước điển hình Sắc tố chính
Diatom Silica (biosilica) 5–200 µm Chlorophyll a, c; fucoxanthin
Tảo lục Cellulose, pectin 2–50 µm Chlorophyll a, b
Cyanobacteria Màng lipid 1–10 µm Chlorophyll a; phycocyanin
Dinoflagellate Cellulose dạng tấm 10–100 µm Chlorophyll a, c; peridinin

Sinh lý của fitoplankton bao gồm cơ chế điều chỉnh nổi (buoyancy regulation) bằng khí ngưng tụ nội bào hoặc thay đổi độ lưu thể, và cơ chế bảo vệ chống bức xạ UV qua sắc tố UV-absorbing.

Quang hợp và chuyển hóa sinh hóa

Fitoplankton thực hiện quang hợp trong lục lạp, hấp thu CO₂ và nước, tạo đường đơn và giải phóng O₂ theo phương trình:

6CO2+6H2OC6H12O6+6O2 \mathrm{6CO_2 + 6H_2O \rightarrow C_6H_{12}O_6 + 6O_2}

Các sắc tố diệp lục (a, b, c) và phụ sắc tố (fucoxanthin, phycobilin) hấp thu ánh sáng ở bước sóng khác nhau, tối ưu hóa hiệu suất quang hợp trong điều kiện chiếu sáng biến động. Hệ enzyme Rubisco đóng vai trò then chốt trong cố định CO₂.

  • Giai đoạn ánh sáng: tạo ATP và NADPH.
  • Giai đoạn tối (Calvin–Benson): sử dụng ATP/NADPH tổng hợp đường.
  • Chuyển hóa phụ: tổng hợp axit béo, amino acid, pigment bảo vệ.

Hiệu suất quang hợp của fitoplankton thường cao hơn thực vật trên cạn, đạt 30–40 % năng lượng ánh sáng chuyển thành năng lượng hóa học, nhờ tỉ lệ diệp lục/carotenoid và cấu trúc quang hợp tối ưu.

Phân bố và sinh thái học

Phytoplankton phân bố rộng khắp trong đại dương, biển ven bờ và nước ngọt, với thành phần và mật độ thay đổi theo vĩ độ, mùa và dinh dưỡng. Vùng ven bờ và lưu vực sông thường giàu dinh dưỡng (nitrat, phosphate), dẫn đến mật độ phytoplankton cao, trong khi đại dương khơi thường có dinh dưỡng thấp (oligotrophic), mật độ thấp hơn nhưng đa dạng loài cao.

Chu kỳ sinh trưởng của phytoplankton phụ thuộc vào ánh sáng, nhiệt độ và dinh dưỡng. Ở vùng ôn đới, phổ biến hai đợt nở hoa chính: mùa xuân (kiểu blooms diatom) và mùa thu (tảo lục). Ở vùng nhiệt đới, sản lượng sơ cấp gần như liên tục nhưng thay đổi theo chu kỳ bán nhật.

Vùng nước Các nhóm ưu thế Điều kiện chính
Ven bờ ôn đới Diatom, Dinoflagellate Đông đúc dinh dưỡng, nhiệt độ thay đổi
Đại dương khơi Cyanobacteria, tảo nhỏ Ít dinh dưỡng, ánh sáng sâu
Hồ nước ngọt Tảo lục, Cyanobacteria Độ mặn thấp, dòng chảy biến đổi

Phân bố dọc theo chiều sâu chịu ảnh hưởng của pha quang hợp: tầng thực vật (photic zone) sâu ~100 m ở nước trong và < 1 m ở vùng đục, xác định giới hạn sinh trưởng phytoplankton. Sự stratification (tụt lớp nước) và upwelling (dâng dinh dưỡng từ sâu lên) tạo điều kiện cho “blooms” quy mô lớn.

Vai trò trong hệ sinh thái và chu trình địa hóa

Phytoplankton chịu trách nhiệm ~50 % sản lượng sơ cấp toàn cầu, chuyển CO₂ thành sinh khối hữu cơ và thải O₂ vào khí quyển. Hoạt động này khống chế nồng độ CO₂ khí quyển và điều hòa khí hậu (NOAA).

Sinh khối phytoplankton là nguồn thức ăn chính cho zooplankton, hải sản nhỏ và cao hơn trong chuỗi thức ăn biển. Bất kỳ biến động lớn nào trong cấu trúc và sản lượng phytoplankton đều có thể gây “cú sốc” sinh thái, ảnh hưởng đến năng suất thủy sản và đa dạng sinh học.

  • Chu trình carbon: Hấp thụ CO₂, lắng đọng phần xác khi chết.
  • Chu trình dinh dưỡng: Cố định đạm (Cyanobacteria), luân chuyển N, P giữa tầng nước và đáy.
  • Cấu trúc mạng lưới thức ăn: Nguồn năng lượng sơ cấp cho sinh vật phù du và cá nhỏ.

Phương pháp thu thập và phân tích

Thu mẫu thủ công với lưới plankton (mesh 20–200 µm) hoặc bát Sedgwick‐Rafter để xác định mật độ và loài. Công nghệ hiện đại sử dụng trạm đo quang học tự động (FlowCAM) và cảm biến quang phổ gắn trên phao hoặc T-chain (NASA EO).

Phân tích trong phòng thí nghiệm bao gồm xác định số lượng tế bào, đo hàm lượng chlorophyll a (proxy cho sinh khối) theo phương pháp Lorenzen hoặc Jeffrey–Humphrey, và nhận diện loài qua kính hiển vi hoặc DNA barcoding.

Phương pháp Đặc điểm Ứng dụng
Lưới plankton Thu thủ công, đơn giản Xác định động thái mật độ
Chlorophyll a Đo quang phổ Ước tính sinh khối tổng
FlowCAM Tự động, hình ảnh Phân loại nhanh, định lượng
DNA barcoding Chuỗi gen Xác định loài chính xác

Tác động môi trường và biến đổi khí hậu

Sự nóng lên toàn cầu và axit hóa đại dương làm thay đổi cấu trúc loài phytoplankton: giảm diatom và tăng vi khuẩn lam nhỏ, ảnh hưởng chu trình carbon và ôxy. Tăng nhiệt độ bề mặt làm giảm pha dinh dưỡng từ tầng sâu, hạn chế sản lượng sơ cấp (UNESCO).

Bloom độc tố (“harmful algal blooms”) do dinoflagellate hoặc cyanobacteria gây ra có thể sản sinh saxitoxin, microcystin… làm chết cá, hải sản và đe dọa sức khỏe con người qua chuỗi thức ăn biển và an toàn nước uống.

  • Nhiệt độ tăng → stratification mạnh → ít dinh dưỡng lên bề mặt.
  • Axit hóa → giảm khả năng hấp thụ CO₂ và giảm diatom calcite.
  • Dinh dưỡng dư thừa (pollution) → bloom độc tố, thiếu O₂ đáy → “dead zones”.

Ứng dụng và hướng nghiên cứu tương lai

Phytoplankton đang được nghiên cứu làm nguồn nguyên liệu cho biofuel (tảo sinh khối), thức ăn gia súc và chất chống ôxy hóa. Công nghệ nuôi cấy photobioreactor và bể raceway đã nâng cao hiệu suất sinh khối lên 30–50 g/m²/ngày.

Nghiên cứu di truyền và công nghệ chỉnh sửa gen (CRISPR/Cas) nhắm tăng sản sinh lipid và pigment giá trị (astaxanthin, β-carotene). Hướng ứng dụng: ứng dụng trong mỹ phẩm, thực phẩm chức năng và công nghiệp năng lượng sinh học.

Các dự án giám sát toàn cầu sử dụng cảm biến vệ tinh (MODIS, Sentinel-3) kết hợp mô hình sinh-địa hóa (biogeochemical models) và AI giúp dự báo bloom, quản lý vùng ven bờ và bảo vệ nguồn lợi thủy sản.

Tài liệu tham khảo

  1. Falkowski PG, Raven JA., Aquatic Photosynthesis, Princeton University Press, 2007.
  2. Reynolds CS., The Ecology of Phytoplankton, Cambridge University Press, 2006.
  3. National Oceanic and Atmospheric Administration, “Ocean Primary Productivity,” 2024, NOAA.
  4. NASA Earth Observatory, “Phytoplankton Bloom,” 2024, NASA EO.
  5. UNESCO, “Marine Biology and Ocean Sciences,” 2023, UNESCO.
  6. Griffith AW et al., “Phytoplankton functional traits and their role in biogeochemical cycles,” Global Change Biology, vol. 27, pp. 3918–3933, 2021.
  7. Oliver ECJ et al., “Marine heatwaves,” Annual Review of Marine Science, vol. 13, pp. 313–342, 2021.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề fitoplankton:

Tăng trưởng fitoplankton, tiêu thụ vi sinh vật ăn tảo, và chu trình carbon trong các hệ thống biển Dịch bởi AI
Limnology and Oceanography - Tập 49 Số 1 - Trang 51-57 - 2004
Chúng tôi trình bày một phân tích về tác động toàn cầu của các loài vi sinh vật ăn tảo nhỏ (microplanktonic grazers) đến fitoplankton biển và những hệ quả của nó đối với các quá trình tái khoáng hóa trong cộng đồng vi sinh vật. Dữ liệu được thu thập từ một cuộc tìm kiếm tài liệu rộng rãi, thu được 788 ước tính tỷ lệ cặp về tăng trưởng tự dưỡng (µ) và tiêu thụ vi sinh vật ăn tảo (m) từ các ...... hiện toàn bộ
#phytoplankton; microzooplankton; carbon cycling; marine ecosystems; microbial community
Acid béo của fitoplankton biển Dịch bởi AI
Canadian Science Publishing - Tập 25 Số 8 - Trang 1603-1620 - 1968
Mười hai loài tảo đơn bào biển đã được nuôi cấy dưới các điều kiện tương đương và tổng lượng acid béo đã được xác định bằng phương pháp sắc ký khí-lỏng. Một số mối quan hệ acid béo cụ thể tương ứng với các nhóm phân loại đã được phát hiện, nhưng nói chung các acid béo riêng lẻ trong các lớp tảo khác nhau cho thấy sự biến đổi lớn về mặt tương đối. Bốn loài Bacillariophyceae được nghiên cứu...... hiện toàn bộ
Acid béo thành phần của tổng lipid của một số loài fitoplankton biển Dịch bởi AI
Journal of the Marine Biological Association of the United Kingdom - Tập 49 Số 1 - Trang 97-116 - 1969
Đã tiến hành nuôi trồng 27 loài fitoplankton biển, đại diện cho một số lớp chính, trong môi trường Erd-Schreiber với nhiều chất dinh dưỡng. Việc thu hoạch được thực hiện 20 ngày sau khi cấy giống trong khi sự sinh trưởng mạnh mẽ vẫn diễn ra. Các axit béo thành phần của lipid có thể chiết xuất bằng chloroform-methanol đã được xác định bằng phương pháp sắc ký khí-lỏng. Tổng cộng đã xác định ...... hiện toàn bộ
Yêu cầu tài nguyên của Asterionella formosaFragilaria crotonensis trong các hồ núi cao oligotrophic: Ý nghĩa cho sự tái tổ chức cộng đồng fitoplankton gần đây Dịch bởi AI
Canadian Journal of Fisheries and Aquatic Sciences - Tập 62 Số 7 - Trang 1681-1689 - 2005
Sự gia tăng tương đối phổ biến của Asterionella formosaFragilaria crotonensis đã xảy ra trong các hồ núi cao oligotrophic trên khắp Tây Hoa Kỳ. Các nghiên cứu trước đây đã gợi ý rằng sự gia tăng lắng đọng nitơ (N) trong khí quyển đang thúc đẩy những thay đổi này trong cấu trúc cộng đồng diatom; tuy nhiên, có rất ít thông tin về yêu cầu N của các taxa này. Chúng tôi đã khảo sát sự phân...... hiện toàn bộ
#Asterionella formosa #Fragilaria crotonensis #hồ núi cao #oligotrophic #bổ sung dinh dưỡng #cộng đồng fitoplankton
Sự Biến Động Theo Mùa và Ngân Sách Dinh Dưỡng Ở Vịnh Triều Châu, Trung Quốc: Nghiên Cứu Mô Hình Kết Hợp Vật Lý – Sinh Học 3 Chiều Dịch bởi AI
Water, Air and Soil Pollution: Focus - Tập 7 - Trang 607-623 - 2007
Một mô hình sinh học 3 chiều đã được phát triển và kết hợp với mô hình thủy động lực học, cụ thể là Mô Hình Đại Dương Princeton, để mô phỏng sự biến động theo mùa và ngân sách của nitơ vô cơ hòa tan, photphat và silicat ở Vịnh Triều Châu. Mô hình phân bố dinh dưỡng tương thích với quan sát. Silicat, yếu tố hạn chế quan trọng nhất đối với sự phát triển của fitoplankton, có đặc điểm là tiêu thụ vào ...... hiện toàn bộ
#Vịnh Triều Châu #mô hình sinh học 3 chiều #dinh dưỡng #silicat #nitơ vô cơ hòa tan #photphat #fitoplankton #biến động theo mùa #mô hình thủy động lực học.
Sự biến động của chất hữu cơ lơ lửng trong lớp nước bề mặt của Biển Đen (khu vực biển sâu) Dịch bởi AI
Pleiades Publishing Ltd - Tập 54 - Trang 606-617 - 2014
Các đặc điểm phân bố của các thành phần của chất hữu cơ lơ lửng (SOM) và sự biến đổi theo năm và theo mùa của chúng đã được phân tích trong lớp nước bề mặt và lớp nước quang hợp của Biển Đen (các khu vực biển sâu) trong giai đoạn từ năm 1978 đến 1995. Đánh giá thống kê về động lực theo mùa và hàng tháng của các thành phần SOM và tỷ lệ của chúng đã được thực hiện. Động lực theo mùa của nồng độ carb...... hiện toàn bộ
#Biển Đen #chất hữu cơ lơ lửng #chlorophyll #fitoplankton #biến động theo mùa #biến động theo năm
Tốc độ dòng chất trong các luồng ngầm và bãi ngao: so sánh phương pháp quan trắc qua đường hầm và kênh thuỷ triều Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 46 - Trang 341-361 - 1992
Tốc độ dòng chất trong một bãi ngao ven biển đã được đo lường đồng bộ qua hai chu kỳ thuỷ triều vào tháng 6 năm 1989 bằng cách sử dụng các đường hầm hệ sinh thái đáy và một kênh thuỷ triều hai làn. Các đường hầm bao quanh nước gần đáy, trong khi kênh có thể dẫn dòng toàn bộ cột nước. Một đường hầm được lắp đặt trong bãi ngao và một đường hầm khác trong đáy cát lân cận như một sự kiểm soát. Kênh ba...... hiện toàn bộ
#bãi ngao #thuỷ triều #dòng chất #amoniac #phosphate #fitoplankton #oxy #vật chất hữu cơ
Tác động của arsenat và đồng lên các cộng đồng tảo trong các hồ bị ô nhiễm ở miền Bắc Thụy Điển được thử nghiệm bằng PICT (Độ Toleran Cộng Đồng do Ô Nhiễm) Dịch bởi AI
Hydrobiologia - Tập 306 - Trang 109-124 - 1995
Độ toleran với arsenat và đồng trong hoạt động cố định carbon dioxide của các cộng đồng fitoplankton đến từ các hồ xung quanh nhà máy luyện kim ở Rönnskär tại bờ Đông Thụy Điển đã được đo trong ba năm (1989–1991). Nhà máy này trong nhiều thập kỷ đã xả thải arsen và kim loại nặng vào không khí, và nồng độ của chúng trong các hồ có sự tương quan rõ rệt với khoảng cách từ nhà máy. Độ toleran của các ...... hiện toàn bộ
#arsenat #đồng #cộng đồng tảo #hồ ô nhiễm #độ toleran #PICT #fitoplankton
Phản ứng chức năng của fitoplankton do các sự kiện thủy văn cực đoan trong một hồ chứa nhiệt đới Dịch bởi AI
Hydrobiologia - - Trang 1-19 - 2023
Biến đổi khí hậu đang tác động đến chu trình thủy văn toàn cầu, gây ra những thay đổi lớn trong mô hình lượng mưa. Các sự kiện khí hậu cực đoan đang trở nên thường xuyên và nghiêm trọng hơn so với trước đây, dẫn đến sự dao động của mức nước và ảnh hưởng đến các hệ sinh thái thủy sinh. Các vùng nửa khô hạn rất nhạy cảm với sự thay đổi khí hậu. Chúng tôi đã phân tích một tập dữ liệu 10 năm từ một hồ...... hiện toàn bộ
#biến đổi khí hậu #chu trình thủy văn #sự kiện thủy văn cực đoan #fitoplankton #hệ sinh thái thủy sinh
Kết quả đầu tiên về xác định chlorophyll A và các dẫn xuất của nó trong hệ thống chất liệu trầm tích bị giữ lại–lớp bông xốp–bùn đáy của biển Caspi Dịch bởi AI
Pleiades Publishing Ltd - Tập 467 - Trang 284-288 - 2016
Dữ liệu đầu tiên đã được thu thập về dòng chlorin theo phương thẳng đứng trong cột nước và sự tích tụ của nó ở lớp trên cùng của trầm tích biển Caspi. Biến động theo mùa của nồng độ clo trong vật chất trầm tích đã được đánh giá. Xu hướng giảm nồng độ chất hữu cơ do fitoplankton tổng hợp (vật chất ngoại sinh) đã được phát hiện trong khoảng thời gian khoảng 60 năm qua.
#Chlorophyll A #chlorin #trầm tích #biển Caspi #fitoplankton
Tổng số: 25   
  • 1
  • 2
  • 3