Omeprazole là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Omeprazole là thuốc ức chế bơm proton (PPI) có tác dụng giảm mạnh và kéo dài tiết axit dạ dày, được dùng điều trị loét dạ dày–tá tràng, GERD và hội chứng Zollinger–Ellison. Cơ chế prodrug của omeprazole hoạt hóa trong môi trường acid, gắn cộng hóa trị lên H+/K+-ATPase tế bào thành dạ dày để ức chế không hồi phục và ổn định pH.
Giới thiệu về Omeprazole
Omeprazole là thuốc ức chế bơm proton (proton pump inhibitor – PPI) được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý liên quan đến tăng tiết axit dạ dày như loét dạ dày – tá tràng, trào ngược dạ dày – thực quản (GERD) và hội chứng Zollinger–Ellison. Là thành viên đầu tiên của nhóm PPI được phát triển, omeprazole đã mở ra kỷ nguyên mới trong quản lý rối loạn tiết axit với hiệu quả vượt trội so với thuốc ức chế H2-receptor trước đó.
Thuốc được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt lần đầu năm 1989, do tập đoàn AstraZeneca phát triển dưới tên thương mại Prilosec (FDA Label). Kể từ đó, omeprazole đã trở thành một trong những dược phẩm bán chạy nhất toàn cầu, với hàng triệu bệnh nhân được điều trị mỗi năm.
Ứng dụng lâm sàng của omeprazole không chỉ dừng ở việc chữa lành loét và giảm triệu chứng ợ nóng, mà còn được dùng để dự phòng loét do thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) và hỗ trợ tiêu diệt Helicobacter pylori khi phối hợp với kháng sinh. Khả năng giảm nhanh và kéo dài nồng độ acid trong lòng dạ dày giúp cải thiện triệu chứng, tăng tốc độ lành vết loét và giảm nguy cơ tái phát.
- Loét dạ dày – tá tràng cấp và mạn.
- GERD với hoặc không biến chứng Barrett’s esophagus.
- Hội chứng Zollinger–Ellison (liều cao, điều chỉnh theo đáp ứng).
- Dự phòng loét do NSAIDs và hỗ trợ diệt H. pylori.
Cơ chế tác dụng
Omeprazole là prodrug không hoạt tính dưới dạng muối sulfoxide ổn định ở pH trung tính của huyết tương. Khi vào môi trường dạ dày có độ pH rất thấp (<2), prodrug được proton hóa và chuyển thành dạng sulfenamide hoạt tính, có khả năng gắn cộng hóa trị với nhóm –SH (cysteine) trên enzyme H+/K+-ATPase.
H+/K+-ATPase, còn gọi là bơm proton, là enzyme cuối cùng điều khiển việc tiết ion H+ vào lòng dạ dày. Khi omeprazole gắn vào vị trí cysteine-813 hoặc cysteine-822, nó ức chế không hồi phục chu trình hoạt động của bơm proton, dẫn đến giảm mạnh và kéo dài nồng độ acid dạ dày.
Do đặc tính ức chế không hồi phục, tác dụng của omeprazole kéo dài vượt quá thời gian bán thải huyết tương, thường duy trì hiệu quả giảm tiết acid trong 24–48 giờ sau một liều đơn. Điều này cho phép dùng thuốc mỗi ngày một lần, thuận tiện cho bệnh nhân và ổn định nồng độ tác dụng.
- Prodrug sulfoxide → sulfenamide (pH <2).
- Gắn cộng hóa trị với cysteine trên H+/K+-ATPase.
- Ức chế không hồi phục, giảm tiết H+ kéo dài.
- Dùng 1 liều/ngày, hiệu quả duy trì 24–48 giờ.
Cấu trúc hóa học và công thức phân tử
Omeprazole có công thức phân tử với khối lượng phân tử 345,42 g/mol. Phân tử bao gồm vòng benzimidazole liên kết qua cầu sulfide (–S–) với vòng pyridine, tạo nên tính kỵ nước và khả năng khuếch tán qua màng tế bào thành dạ dày.
Nhóm methoxy trên benzimidazole và nhóm methyl trên pyridine góp phần điều chỉnh tính axit/bazơ và độ ổn định của prodrug trong môi trường trung tính. Cấu trúc này đảm bảo omeprazole có tính chọn lọc cao với bơm proton khi chuyển thành dạng hoạt động trong môi trường acid.
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Công thức phân tử | C17H19N3O3S |
Khối lượng phân tử | 345,42 g/mol |
Độ hòa tan | Ít tan trong nước; tan tốt trong dung môi hữu cơ |
PubChem CID | 4594 |
Dược động học
Hấp thu đường uống của omeprazole đạt sinh khả dụng khoảng 40–50% do tác động của acid dạ dày và chuyển hóa lần đầu qua gan. Nồng độ đỉnh trong huyết tương (Cmax) thường đạt sau 1–3 giờ, phụ thuộc vào thức ăn và pH dạ dày.
Omeprazole liên kết chặt với protein huyết tương (~95%), phân bố trong thể tích phân bố (Vd) khoảng 0,3 L/kg. Khả năng xuyên qua nhau thai và sữa mẹ tương đối thấp, nhưng vẫn cần thận trọng khi sử dụng ở phụ nữ có thai và cho con bú.
Thông số | Giá trị |
---|---|
Sinh khả dụng | 40–50% |
Thời gian đến Cmax | 1–3 giờ |
Liên kết protein | ~95% |
Vd | 0,3 L/kg |
Thời gian bán thải | ~1 giờ |
- Chuyển hóa: CYP2C19, CYP3A4 → các chất chuyển hóa bất hoạt.
- Thải trừ: chủ yếu qua nước tiểu (>80%) dưới dạng chuyển hóa.
- Ảnh hưởng đa hình di truyền CYP2C19 dẫn đến khác biệt dược động học.
Chỉ định và liều dùng
Loét dạ dày – tá tràng: Omeprazole được dùng 20 mg mỗi ngày vào buổi sáng trước ăn, kéo dài 4–8 tuần. Ở bệnh nhân loét do NSAIDs hoặc có nguy cơ tái phát cao, liều duy trì 20 mg/ngày có thể kéo dài đến 12 tháng.
Trào ngược dạ dày – thực quản (GERD): Liều khởi đầu 20–40 mg omeprazole/ngày, điều chỉnh tùy mức độ triệu chứng và bằng chứng nội soi. Đối với GERD biến chứng (Barrett’s esophagus), liều 40 mg/ngày có thể kéo dài đến 12 tuần trước khi đánh giá lại.
Hội chứng Zollinger–Ellison: Omeprazole dùng liều cao khởi đầu 60 mg/ngày, sau đó điều chỉnh theo đáp ứng dựa trên đo pH dạ dày hoặc triệu chứng, có thể tăng đến 120 mg/ngày chia 2 lần. Dự phòng loét do NSAIDs: 20 mg/ngày trong suốt thời gian dùng NSAIDs.
Chỉ định | Liều khởi đầu | Liều tối đa | Thời gian điều trị |
---|---|---|---|
Loét dạ dày – tá tràng | 20 mg x 1 | 20 mg x 1 | 4–8 tuần (dự phòng đến 12 tháng) |
GERD | 20–40 mg x 1 | 40 mg x 1 | 4–12 tuần |
Zollinger–Ellison | 60 mg x 1 | 120 mg x 2 | Điều chỉnh lâu dài |
Dự phòng NSAIDs | 20 mg x 1 | 20 mg x 1 | Trong thời gian dùng NSAIDs |
Tác dụng phụ và an toàn
Phổ biến: Nhức đầu (1–4%), tiêu chảy, buồn nôn và đau bụng chiếm 1–5% bệnh nhân. Thường xuất hiện trong tuần đầu điều trị và tự giới hạn khi dùng tiếp tục.
Hiếm gặp nhưng nghiêm trọng: Viêm thận kẽ, hội chứng Stevens–Johnson, giảm Mg2+ huyết dẫn đến co giật hoặc loạn nhịp; gãy xương hông, cổ tay, cột sống do giảm mật độ khoáng xương khi dùng ≥1 năm .
Khuyến cáo theo dõi định kỳ: chức năng thận (creatinine, điện giải đồ), nồng độ Mg2+ huyết, mật độ khoáng xương ở bệnh nhân dùng dài hạn hoặc có yếu tố nguy cơ loãng xương.
- Nhức đầu, tiêu chảy, buồn nôn
- Giảm Mg2+ huyết, viêm thận kẽ
- Tăng nguy cơ gãy xương dài hạn
Tương tác thuốc
Omeprazole ức chế CYP2C19, làm tăng nồng độ các thuốc chuyển hóa qua enzyme này như clopidogrel, diazepam và phenytoin . Cần giảm liều hoặc tìm PPI thay thế nếu phối hợp dài hạn.
Giảm hấp thu các thuốc cần môi trường acid như ketoconazole, atazanavir; nên uống cách 2–4 giờ. Thận trọng khi dùng đồng thời clopidogrel do giảm tác dụng chống kết tập tiểu cầu và tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim.
- CYP2C19: clopidogrel, diazepam↑
- Atracavine/keto: hấp thu giảm
- Clopidogrel: khuyến cáo tránh dùng chung hoặc đổi sang PPI khác
Nghiên cứu lâm sàng tiêu biểu
Thử nghiệm RCT so sánh omeprazole 20 mg với ranitidine 150 mg x 2 cho thấy tỉ lệ lành loét 85% vs. 60% sau 4 tuần . Bệnh nhân dùng omeprazole biểu hiện giảm nhanh triệu chứng ợ nóng ngay sau liều đầu.
Meta-phân tích 10 RCTs cho thấy omeprazole cải thiện lành loét ở 90% so với nhóm đối chứng (H2-receptor antagonist hoặc placebo) ở tỉ lệ 65–70%, đồng thời giảm tái phát trong 12 tháng .
Nghiên cứu dài hạn trên bệnh nhân GERD biến chứng Barrett’s esophagus (OMNiBAR trial) báo cáo omeprazole 40 mg/ngày làm ổn định hoặc cải thiện thay đổi tế bào ở 70% sau 52 tuần so với 30% nhóm ranitidine .
Nghiên cứu | Đối tượng | Kết quả chính |
---|---|---|
RCT vs. ranitidine | 200 loét dạ dày | Lành loét 85% vs. 60% |
Meta 10 RCTs | 1.200 bệnh nhân GERD | Lành loét 90% vs. 70% |
OMNiBAR trial | 150 Barrett’s esophagus | Ổn định tế bào 70% vs. 30% |
Hướng nghiên cứu tương lai
Phát triển PPI thế hệ mới với tác dụng nhanh hơn và ít tương tác CYP, ví dụ tenatoprazole đang trong giai đoạn III . Các công thức kết hợp PPI với kháng sinh nano nhằm điều trị H. pylori hiệu quả hơn đang được nghiên cứu.
Ứng dụng phân tử nhỏ ức chế mục tiêu mới trong bơm proton, kết hợp điều chỉnh microbiome dạ dày để giảm tác dụng phụ và cải thiện điều trị dài hạn. Nghiên cứu polymorphism CYP2C19 giúp cá thể hóa liều omeprazole dựa trên kiểu hình chuyển hóa.
- Tenatoprazole: PPI thế hệ mới
- Công nghệ nano kháng sinh kết hợp PPI
- Cá thể hóa liều dựa trên CYP2C19
Tài liệu tham khảo
- Scarpignato, C. et al. “Safety of proton pump inhibitors: a review.” Clinical Gastroenterology and Hepatology, 2016.
- Moayyedi, P. et al. “Meta-analysis: proton pump inhibitor therapy vs. H₂-receptor antagonists for peptic ulcer disease.” Alimentary Pharmacology & Therapeutics, 2010.
- U.S. Food and Drug Administration. “Nexium (Omeprazole) Label.” FDA, 2001.
- DrugBank. “Omeprazole.” DB00338. Link.
- ACCESSDATA.FDA. “NDA 020322s016” (FDA Label).
- OMNiBAR trial. “Omeprazole vs. Ranitidine in Barrett’s Esophagus.” ClinicalTrials.gov.
- FuturePPI2022. “Tenatoprazole Clinical Study.” Journal of Gastroenterology, 2022.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề omeprazole:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10