Requirements là gì? Các công bố khoa học về Requirements
Requirements trong tiếng Anh có nghĩa là yêu cầu. Trong ngữ cảnh khác nhau, từ này có thể được sử dụng để chỉ các tài liệu, quy định hoặc điều kiện mà người ta ...
Requirements trong tiếng Anh có nghĩa là yêu cầu. Trong ngữ cảnh khác nhau, từ này có thể được sử dụng để chỉ các tài liệu, quy định hoặc điều kiện mà người ta phải tuân thủ khi thực hiện một công việc cụ thể.
Requirements là một danh sách chi tiết của các tính năng, chức năng hoặc điều kiện mà một sản phẩm hoặc dự án phải đáp ứng. Chúng thường được đặt ra bởi khách hàng, người dùng cuối hoặc bên quản lý dự án và được sử dụng để xác định phạm vi và mục tiêu của dự án.
Các yêu cầu có thể được chia thành hai loại chính: yêu cầu chức năng và yêu cầu phi chức năng.
- Yêu cầu chức năng: Đây là mô tả chi tiết của các tính năng hoặc chức năng mà sản phẩm hoặc dự án cần cung cấp. Chúng mô tả ở mức độ cao và định rõ các hành vi, chức năng và khả năng của hệ thống.
- Yêu cầu phi chức năng: Đây là những yêu cầu không liên quan đến các tính năng chính của hệ thống mà tập trung vào các yếu tố như hiệu suất, độ tin cậy, bảo mật, khả năng mở rộng, giao diện người dùng, hiệu năng, kiểm thử và quản lý.
Các yêu cầu thường được thu thập, phân tích và xác nhận trong quá trình phát triển sản phẩm hoặc dự án để đảm bảo rằng sản phẩm hoặc dự án phù hợp với mục tiêu và nhu cầu của khách hàng. Các yêu cầu thường được ghi lại dưới dạng tài liệu yêu cầu và được sử dụng như một cơ sở để thiết kế, phát triển và kiểm tra sản phẩm hoặc dự án.
Requirements cũng có thể được phân thành các loại khác nhau dựa trên mục đích và phạm vi của dự án. Dưới đây là một số loại yêu cầu phổ biến:
1. Yêu cầu chức năng: Đây là yêu cầu về các chức năng hoặc tính năng cụ thể mà sản phẩm hoặc dự án phải cung cấp. Ví dụ, nếu đang phát triển một ứng dụng di động, yêu cầu chức năng có thể bao gồm khả năng tạo tài khoản người dùng, gửi tin nhắn, chụp ảnh và chia sẻ trên mạng xã hội.
2. Yêu cầu phi chức năng: Đây là yêu cầu không liên quan đến các chức năng cơ bản của sản phẩm, mà tập trung vào các khía cạnh như bảo mật, hiệu suất, giao diện người dùng, khả năng sửa lỗi và hỗ trợ. Ví dụ, yêu cầu phi chức năng có thể bao gồm yêu cầu về tốc độ phản hồi của hệ thống hoặc khả năng tương thích với các trình duyệt web khác nhau.
3. Yêu cầu phi chất lượng: Đây là yêu cầu liên quan đến việc đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng trong quá trình phát triển và triển khai của sản phẩm hoặc dự án. Ví dụ, yêu cầu này có thể bao gồm việc sử dụng quy trình kiểm tra và sửa lỗi, tuân thủ các tiêu chuẩn an ninh hoặc quy định pháp lý.
4. Yêu cầu phần cứng và môi trường: Đây là yêu cầu liên quan đến phần cứng, phần mềm và môi trường cần thiết để triển khai và vận hành sản phẩm. Ví dụ, yêu cầu phần cứng có thể bao gồm việc sử dụng máy tính với cấu hình cụ thể hoặc yêu cầu đối tác cung cấp một môi trường kiểm thử.
5. Yêu cầu quy trình và hạn chế: Đây là yêu cầu liên quan đến quy trình phát triển, quản lý dự án và giới hạn của dự án. Ví dụ, yêu cầu này có thể bao gồm việc tuân thủ các quy trình kiểm tra, tuân thủ kế hoạch phát triển hoặc giới hạn ngân sách và thời gian của dự án.
Điểm quan trọng khi làm việc với yêu cầu là phải đảm bảo rằng chúng được xác định, phân tích, ghi lại và kiểm tra một cách đầy đủ và chính xác để đảm bảo rằng sản phẩm hoặc dự án đáp ứng được những yêu cầu của khách hàng và người dùng cuối.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "requirements":
Bài báo này trả lời câu hỏi, “Tại sao các tổ chức lại xử lý thông tin?” Sự không chắc chắn và sự mơ hồ được định nghĩa là hai yếu tố ảnh hưởng đến việc xử lý thông tin trong các tổ chức. Cấu trúc tổ chức và các hệ thống nội bộ xác định cả lượng và sự phong phú của thông tin được cung cấp cho các nhà quản lý. Các mô hình được đề xuất cho thấy cách mà các tổ chức có thể được thiết kế để đáp ứng nhu cầu thông tin về công nghệ, quan hệ liên phòng ban và môi trường. Một hàm ý đối với các nhà quản lý là một vấn đề chính là thiếu sự rõ ràng, chứ không phải thiếu thông tin. Các mô hình chỉ ra cách mà các tổ chức có thể được thiết kế để cung cấp các cơ chế thông tin nhằm giảm thiểu sự không chắc chắn và giải quyết sự mơ hồ.
Mục đích. Bài báo này xem xét và minh họa việc sử dụng và diễn giải thống kê kappa trong nghiên cứu cơ xương khớp. Tóm tắt những điểm chính. Độ tin cậy của đánh giá từ các lâm sàng là một yếu tố quan trọng trong các lĩnh vực như chẩn đoán và diễn giải các phát hiện từ kiểm tra. Thường thì những đánh giá này nằm trên một thang đo danh nghĩa hoặc thứ bậc. Đối với những dữ liệu như vậy, hệ số kappa là một thước đo độ tin cậy thích hợp. Kappa được định nghĩa, cả dưới dạng có trọng số và không có trọng số, và việc sử dụng nó được minh họa bằng các ví dụ từ nghiên cứu cơ xương khớp. Các yếu tố có thể ảnh hưởng đến độ lớn của kappa (tần suất, thiên lệch và các đánh giá không độc lập) được thảo luận, và các cách đánh giá độ lớn của kappa thu được cũng được xem xét. Vấn đề kiểm tra thống kê kappa được xem xét, bao gồm việc sử dụng khoảng tin cậy, và kích thước mẫu thích hợp cho các nghiên cứu độ tin cậy sử dụng kappa cũng được trình bày trong bảng. Kết luận. Bài báo kết thúc với các khuyến nghị cho việc sử dụng và diễn giải kappa.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10