Fibrinogen là gì? Các nghiên cứu khoa học về Fibrinogen

Fibrinogen là một glycoprotein do gan sản xuất, lưu hành trong huyết tương và đóng vai trò thiết yếu trong quá trình đông máu bằng cách tạo fibrin. Khi thành mạch tổn thương, thrombin biến đổi fibrinogen thành mạng lưới fibrin không hòa tan, giúp hình thành cục máu đông ổn định để cầm máu.

Fibrinogen là gì?

Fibrinogen là một glycoprotein hòa tan, được sản xuất chủ yếu bởi gan và lưu hành trong huyết tương. Nó đóng vai trò thiết yếu trong cơ chế đông máu, là tiền chất trực tiếp để tạo fibrin — thành phần chính cấu trúc cục máu đông. Quá trình chuyển hóa từ fibrinogen sang fibrin được kích hoạt bởi enzym thrombin trong phản ứng đông máu nội sinh và ngoại sinh. Bên cạnh vai trò đông máu, fibrinogen còn tham gia vào nhiều quá trình sinh lý khác như viêm, chữa lành vết thương và đáp ứng miễn dịch.

Nồng độ fibrinogen trong huyết tương người bình thường dao động từ 2,0 đến 4,0 g/L, nhưng giá trị này có thể thay đổi tùy theo tuổi tác, tình trạng bệnh lý và một số yếu tố di truyền.

Cấu trúc phân tử và sinh tổng hợp fibrinogen

Fibrinogen là một protein lớn gồm ba cặp chuỗi polypeptide: Aα, Bβ và γ, được mã hóa bởi các gen FGA, FGB và FGG. Ba cặp chuỗi này liên kết với nhau thông qua các cầu nối disulfide, tạo thành một cấu trúc hình que, đối xứng. Cấu trúc phân tử của fibrinogen có thể chia thành ba vùng chính:

  • Vùng trung tâm (E domain): Nơi các chuỗi Aα, Bβ và γ hội tụ và liên kết thông qua cầu disulfide.
  • Hai vùng ngoại vi (D domains): Chứa phần đầu C của các chuỗi Bβ và γ, tham gia trực tiếp vào quá trình hình thành mạng fibrin.

Quá trình sinh tổng hợp fibrinogen diễn ra tại tế bào gan. Sau khi tổng hợp, fibrinogen được tiết vào máu và lưu thông trong hệ tuần hoàn. Một lượng nhỏ fibrinogen cũng có thể được sản xuất bởi tế bào ung thư hoặc tế bào miễn dịch trong một số trường hợp đặc biệt.

Cơ chế hoạt động của fibrinogen trong đông máu

Khi thành mạch bị tổn thương, phản ứng đông máu được kích hoạt. Thrombin được sinh ra từ prothrombin sẽ tác động trực tiếp lên fibrinogen. Cụ thể, thrombin cắt bỏ các đoạn nhỏ gọi là fibrinopeptide A và B khỏi phân tử fibrinogen, để lại monomer fibrin có khả năng polymer hóa:

Fibrinogen+ThrombinFibrin monomers+Fibrinopeptide A/B \text{Fibrinogen} + \text{Thrombin} \longrightarrow \text{Fibrin monomers} + \text{Fibrinopeptide A/B}

Các monomer fibrin tự liên kết với nhau thành sợi fibrin, tạo mạng lưới ba chiều không hòa tan. Yếu tố XIII (Factor XIII) sau đó được kích hoạt thành Factor XIIIa, giúp hình thành liên kết chéo giữa các sợi fibrin, tăng độ bền của cục máu đông:

Fibrin monomers+Factor XIIIaCross-linked Fibrin \text{Fibrin monomers} + \text{Factor XIIIa} \longrightarrow \text{Cross-linked Fibrin}

Chức năng mở rộng của fibrinogen ngoài đông máu

Ngoài vai trò truyền thống trong quá trình cầm máu, fibrinogen còn tham gia vào:

  • Đáp ứng viêm: Fibrinogen gắn kết với các receptor trên bề mặt tế bào miễn dịch như integrin αMβ2 (CD11b/CD18), kích hoạt quá trình viêm và huy động bạch cầu.
  • Chữa lành mô: Mạng fibrin không chỉ cầm máu mà còn đóng vai trò làm "giàn giáo" cho sự di chuyển và phân chia tế bào biểu mô và nguyên bào sợi trong tái tạo mô.
  • Ung thư và di căn: Fibrinogen góp phần hình thành môi trường vi mô khối u thuận lợi cho sự phát triển và lan rộng của tế bào ung thư.

Fibrinogen và bệnh lý liên quan

Rối loạn tăng fibrinogen máu

Tăng fibrinogen huyết tương là dấu hiệu sinh học của phản ứng viêm cấp tính và cũng là yếu tố nguy cơ trong các bệnh lý:

  • Bệnh tim mạch: Theo nghiên cứu từ American Heart Association, mức fibrinogen cao có liên quan chặt chẽ đến nguy cơ nhồi máu cơ tim và đột quỵ.
  • Ung thư: Một số loại ung thư như ung thư phổi, vú và đại trực tràng thường đi kèm với tăng fibrinogen huyết tương, góp phần hỗ trợ tiến trình di căn.
  • Viêm mạn tính: Các bệnh tự miễn như lupus ban đỏ hệ thống, viêm khớp dạng thấp cũng làm tăng sản xuất fibrinogen.

Rối loạn giảm fibrinogen máu

Giảm fibrinogen có thể xảy ra do:

  • Rối loạn bẩm sinh: Afibrinogenemia (không có fibrinogen) hoặc hypofibrinogenemia (thiếu fibrinogen) do đột biến gen FGA, FGB hoặc FGG.
  • Rối loạn mắc phải: Đông máu nội mạch lan tỏa (DIC), tiêu sợi huyết tiêu cực, bệnh gan nặng đều dẫn đến tiêu thụ hoặc giảm tổng hợp fibrinogen.

Triệu chứng phổ biến của giảm fibrinogen bao gồm chảy máu tự phát, bầm tím, xuất huyết niêm mạc và rong kinh ở phụ nữ.

Phương pháp định lượng fibrinogen trong lâm sàng

Định lượng fibrinogen được chỉ định trong các trường hợp nghi ngờ rối loạn đông máu, viêm nhiễm nặng hoặc bệnh lý tim mạch. Các phương pháp phổ biến bao gồm:

  • Phương pháp Clauss: Đo nồng độ chức năng của fibrinogen bằng cách thêm thrombin vào mẫu huyết tương pha loãng và đo thời gian tạo cục máu đông.
  • Phương pháp immunologic: Đo trực tiếp nồng độ fibrinogen bằng kỹ thuật miễn dịch như ELISA hoặc nephelometry.
  • Phương pháp ROTEM và TEG: Đánh giá độ bền cục máu đông trong thời gian thực, được ứng dụng trong phẫu thuật lớn và hồi sức.

Thông tin chi tiết có thể tham khảo tại Labcorp.

Ứng dụng lâm sàng của fibrinogen

Truyền fibrinogen

Trong các trường hợp thiếu hụt fibrinogen nặng, truyền fibrinogen dưới dạng:

  • Cryoprecipitate: Một chế phẩm máu giàu fibrinogen, yếu tố VIII và yếu tố von Willebrand.
  • Fibrinogen concentrate: Chế phẩm tinh khiết fibrinogen dùng trong điều trị chính xác hơn, hạn chế nguy cơ truyền nhiễm.

Vai trò trong y học tái tạo

Fibrin và fibrinogen được ứng dụng trong kỹ thuật sinh học mô, đóng vai trò làm vật liệu scaffold cho sự phát triển mô mới. Các hydrogel fibrin có thể hỗ trợ phục hồi mô da, mô thần kinh và mô cơ tim.

Fibrinogen trong nghiên cứu tương lai

Hiện nay, fibrinogen đang là trọng tâm của nhiều nghiên cứu phát triển các liệu pháp nhắm mục tiêu, bao gồm:

  • Ức chế fibrinogen nhằm giảm nguy cơ huyết khối: Phát triển thuốc chống đông máu thế hệ mới chọn lọc hơn.
  • Ứng dụng biomarker: Sử dụng mức fibrinogen như chỉ dấu tiên lượng trong các bệnh lý ung thư và tim mạch.

Các nghiên cứu từ National Institutes of Health (NIH) đang tiếp tục mở rộng hiểu biết về vai trò đa dạng của fibrinogen trong sinh lý bệnh học.

Kết luận

Fibrinogen không chỉ đơn thuần là tiền chất tạo fibrin trong quá trình đông máu, mà còn là yếu tố then chốt trong các quá trình sinh lý phức tạp như viêm, sửa chữa mô và di căn ung thư. Sự hiểu biết sâu sắc về fibrinogen giúp cải thiện chẩn đoán, điều trị và phát triển các liệu pháp y học tiên tiến trong tương lai. Nghiên cứu về fibrinogen tiếp tục là một lĩnh vực sôi động, hứa hẹn mang lại những bước đột phá trong y học hiện đại.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề fibrinogen:

Những góc nhìn mới về sự kết dính của tế bào: RGD và Integrins Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 238 Số 4826 - Trang 491-497 - 1987
Những tiến bộ nhanh chóng đã đạt được trong việc hiểu các tương tác phân tử dẫn đến sự kết dính của tế bào. Nhiều loại protein kết dính có mặt trong các ma trận ngoài tế bào và trong máu chứa chuỗi ba amino acid arginine-glycine-aspartic acid (RGD) là vị trí nhận diện tế bào của chúng. Các protein này bao gồm fibronectin, vitronectin, osteopontin, collagen, thrombospondin, fibrinogen và yế...... hiện toàn bộ
#RGD #Integrins #protein kết dính #ma trận ngoài tế bào #phân tử nhận diện #thụ thể #tế bào #arginine-glycine-aspartic acid #fibronectin #vitronectin #osteopontin #collagen #thrombospondin #fibrinogen #yếu tố von Willebrand
Gerinnungsphysiologische Schnellmethode zur Bestimmung des Fibrinogens
Acta Haematologica - Tập 17 Số 4 - Trang 237-246 - 1957
Fibrinogen as a Risk Factor for Stroke and Myocardial Infarction
New England Journal of Medicine - Tập 311 Số 8 - Trang 501-505 - 1984
Fibrinogen, độ nhớt, và số lượng bạch cầu là những yếu tố nguy cơ chính của bệnh tim thiếu máu cục bộ. Nghiên cứu bệnh tim hợp tác Caerphilly và Speedwell. Dịch bởi AI
Ovid Technologies (Wolters Kluwer Health) - Tập 83 Số 3 - Trang 836-844 - 1991
NỀN TẢNG Các nghiên cứu gần đây đã gợi ý rằng các yếu tố đông máu và số lượng bạch cầu có thể dự đoán được bệnh tim thiếu máu cục bộ (IHD). Mối quan hệ giữa fibrinogen, độ nhớt và số lượng bạch cầu với tần suất xảy ra bệnh IHD trong các nghiên cứu cộng đồng Caerphilly và Speedwell sẽ được mô tả. ...... hiện toàn bộ
Fibrinogen Kích Thích Sự Tiết Chemokine Của Đại Thực Bào Thông Qua Thụ Thể Toll-Like 4 Dịch bởi AI
Journal of Immunology - Tập 167 Số 5 - Trang 2887-2894 - 2001
Tóm tắt Sự lắng đọng fibrin ngoài mạch là một đặc điểm sớm và liên tục của các phản ứng viêm. Fibrin được tạo ra từ fibrinogen có nguồn gốc từ huyết tương, thoát ra khỏi hệ mạch để phản ứng với sự co rút của tế bào nội mô tại các vị trí viêm. Những nỗ lực của chúng tôi trong việc xác định chức năng sinh lý của fibrin(ogen) đã dẫn đến phát hiện, được báo cáo ở đây, ...... hiện toàn bộ
Fibrinogen and Risk of Cardiovascular Disease
JAMA - Journal of the American Medical Association - Tập 258 Số 9 - Trang 1183 - 1987
Fibrinogen as a key regulator of inflammation in disease
Springer Science and Business Media LLC - Tập 34 Số 1 - Trang 43-62 - 2012
Tương tác của kininogen trọng lượng phân tử cao, yếu tố XII và fibrinogen trong huyết tương tại các giao diện Dịch bởi AI
Blood - Tập 55 Số 1 - Trang 156-159 - 1980
Sử dụng đo độ chóp, màu sắc can thiệp của tantalum anodized, và nhuộm Coomassie blue kết hợp với xác định miễn dịch các protein bám dính tại các bề mặt giao diện, chúng tôi đã phát hiện rằng fibrinogen là thành phần chính được huyết tương lắng đọng trên nhiều bề mặt nhân tạo. Tuy nhiên, fibrinogen được lắng đọng từ huyết tương bình thường lên kính và các vật liệu ướt tương tự bị biến đổi nhanh chó...... hiện toàn bộ
The decrease of fibrinogen is an early predictor of the severity of postpartum hemorrhage
Journal of Thrombosis and Haemostasis - Tập 5 Số 2 - Trang 266-273 - 2007
Tổng số: 2,774   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10