Niken là gì? Các nghiên cứu khoa học về Niken

Niken là nguyên tố kim loại chuyển tiếp có ký hiệu Ni, màu trắng bạc, cứng, dẫn điện tốt và nổi bật với khả năng chống ăn mòn, thường gặp trong hợp kim. Nó tồn tại chủ yếu trong quặng sulfide và laterite, được khai thác, tinh chế để ứng dụng rộng rãi trong luyện kim, pin sạc, điện tử và công nghiệp năng lượng.

Giới thiệu về nguyên tố Niken

Niken (Nickel) là một nguyên tố kim loại có ký hiệu hóa học là Ni, thuộc nhóm 10 và chu kỳ 4 trong bảng tuần hoàn. Nó là một kim loại chuyển tiếp có số nguyên tử là 28 và khối lượng nguyên tử xấp xỉ 58.69 u. Niken có màu trắng bạc, cứng, bóng và là chất dẫn điện, dẫn nhiệt tốt. Đây là một trong những nguyên tố đầu tiên được sử dụng trong công nghiệp luyện kim nhờ khả năng hợp kim hóa và chống ăn mòn cao.

Niken được nhà hóa học Thụy Điển Axel Fredrik Cronstedt phát hiện lần đầu tiên vào năm 1751, khi ông phân tích một loại quặng đồng và tách được kim loại mới không phải đồng. Tên gọi “Nickel” bắt nguồn từ từ "kupfernickel" trong tiếng Đức, nghĩa là “quỷ nhỏ của đồng”, vì các thợ mỏ xưa tin rằng quặng niken là quặng giả đồng không có giá trị. Ngày nay, niken đóng vai trò chiến lược trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại như luyện kim, pin, điện tử và sản xuất vật liệu siêu bền.

Tính chất vật lý và hóa học

Niken có điểm nóng chảy tương đối cao, đạt khoảng 1455C1455^\circ C, và điểm sôi là 2913C2913^\circ C. Mật độ riêng ở trạng thái rắn là 8.91g/cm38.91 \, \text{g/cm}^3. Kim loại này có tính mềm dẻo, có thể dát mỏng hoặc kéo thành sợi và giữ được độ bền cơ học ở nhiệt độ cao. Ngoài ra, niken có từ tính yếu ở nhiệt độ thường và mất từ tính khi vượt quá nhiệt độ Curie 358C358^\circ C.

Về mặt hóa học, niken có mức oxi hóa phổ biến nhất là +2, biểu hiện trong các hợp chất như NiCl₂, NiSO₄ và Ni(OH)₂. Ngoài ra, nó cũng có thể tồn tại ở mức oxi hóa +3, +1 hoặc 0 trong các phức chất. Niken phản ứng chậm với không khí và nước, nhờ lớp màng oxit mỏng bảo vệ bề mặt, khiến nó kháng ăn mòn tự nhiên. Tuy nhiên, niken tan được trong axit mạnh như HCl và H₂SO₄ khi có mặt của ion oxy hóa.

Một số tính chất tiêu biểu:

Thuộc tính Giá trị Ghi chú
Điểm nóng chảy 1455°C Cao, ổn định trong hợp kim
Điện trở suất 6.99 μΩ·cm Thấp, dẫn điện tốt
Độ cứng Mohs 4.0 Cứng vừa, gia công dễ
Nhiệt độ Curie 358°C Mất từ tính trên ngưỡng

Phân bố tự nhiên và nguồn khai thác

Niken không tồn tại ở dạng nguyên chất trong tự nhiên mà được tìm thấy chủ yếu trong các loại quặng sulfide và laterite. Quặng sulfide giàu niken phổ biến là pentlandite ((Ni,Fe)9S8), thường khai thác ở các quốc gia có nền công nghiệp khai khoáng phát triển. Quặng laterite được hình thành từ quá trình phong hóa đá siêu mafic trong điều kiện nhiệt đới.

Các quốc gia dẫn đầu về trữ lượng và sản lượng niken:

  • Indonesia: chiếm hơn 35% sản lượng toàn cầu, tập trung tại đảo Sulawesi.
  • Philippines: có nhiều mỏ laterite, chủ yếu xuất khẩu sang Trung Quốc.
  • Canada và Nga: khai thác niken từ quặng sulfide, phù hợp cho luyện kim truyền thống.
  • New Caledonia: nổi tiếng với loại quặng garnierite giàu niken.
Thống kê chi tiết tại Britannica – Nickel.

Quá trình luyện và tinh chế

Luyện niken phụ thuộc vào loại quặng đầu vào. Với quặng sulfide, quy trình luyện nhiệt được ưu tiên, bao gồm các giai đoạn: nung quặng tạo oxit, khử oxit bằng khí hydro hoặc carbon monoxide và tinh chế bằng phương pháp Mond. Quá trình Mond đặc biệt hiệu quả khi cần niken có độ tinh khiết cao, sử dụng khí carbonyl để tạo ra Ni(CO)4 – một hợp chất dễ bay hơi.

Phản ứng hóa học chính trong quá trình Mond: Ni+4CONi(CO)4\text{Ni} + 4 \text{CO} \rightarrow \text{Ni(CO)}_4 (ở 50°C)
Ni(CO)4Ni+4CO\text{Ni(CO)}_4 \rightarrow \text{Ni} + 4 \text{CO} (ở 200°C)

Với quặng laterite, phương pháp thủy luyện được áp dụng nhiều hơn, bao gồm rửa axit, kết tủa hydroxide và khử nhiệt. Tuy nhiên, chi phí cao và tác động môi trường lớn khiến ngành công nghiệp tìm kiếm các công nghệ luyện mới như luyện áp suất cao hoặc vi sinh vật sinh học. Bảng dưới đây so sánh hai phương pháp phổ biến:

Tiêu chí Luyện nhiệt (sulfide) Thủy luyện (laterite)
Hiệu suất niken 85–95% 60–80%
Chi phí đầu tư Cao Rất cao
Ảnh hưởng môi trường Vừa Cao (nước thải, axit)
Độ tinh khiết ≥ 99.9% 70–90%

Ứng dụng trong công nghiệp

Niken là nguyên tố chiến lược trong công nghiệp hiện đại, chủ yếu nhờ khả năng chống ăn mòn, độ cứng cao và tính chất cơ – nhiệt ổn định. Khoảng 68% lượng niken trên thị trường toàn cầu được sử dụng để sản xuất hợp kim, đặc biệt là thép không gỉ. Thép không gỉ chứa 8–12% niken giúp cải thiện độ bóng, độ dẻo và khả năng chống oxy hóa của vật liệu.

Ngoài ra, niken còn đóng vai trò thiết yếu trong nhiều lĩnh vực khác:

  • Pin sạc: pin niken-cadmium (NiCd), niken-metal hydride (NiMH) và pin lithium-ion thế hệ mới có catot giàu niken như NMC hoặc NCA.
  • Hóa dầu: xúc tác niken được sử dụng trong hydrogen hóa, tổng hợp ammonia và cracking hydrocacbon.
  • Điện tử: lớp mạ niken dùng để bảo vệ linh kiện khỏi ăn mòn và tăng độ dẫn điện.
  • Hàng không – quốc phòng: hợp kim siêu bền như Inconel và Monel dùng trong động cơ phản lực, tàu ngầm, lò phản ứng hạt nhân.

Ảnh hưởng sinh học và môi trường

Mặc dù một lượng nhỏ niken là cần thiết cho sự phát triển của một số vi sinh vật và thực vật, niken không được xem là vi chất thiết yếu đối với con người. Tiếp xúc lâu dài với niken có thể dẫn đến các phản ứng sinh học không mong muốn. Tác động phụ thường gặp nhất là viêm da tiếp xúc do dị ứng niken, đặc biệt khi dùng đồ trang sức hoặc điện thoại chứa hàm lượng niken cao.

Ở mức phơi nhiễm cao hơn, đặc biệt trong môi trường công nghiệp, niken dạng hạt mịn hoặc muối hòa tan (như NiCl₂, NiSO₄) có thể gây tổn thương phổi, viêm đường hô hấp và được xem là yếu tố nguy cơ gây ung thư phổi và xoang mũi. Theo IARC (Cơ quan Nghiên cứu Ung thư Quốc tế), một số hợp chất niken được xếp vào nhóm 1 – "chắc chắn gây ung thư cho người".

Nguồn tham khảo: ScienceDirect – Nickel Toxicology

Độc tính và an toàn hóa chất

Tiếp xúc nghề nghiệp với niken được kiểm soát nghiêm ngặt. Giới hạn tiếp xúc trong không khí tại nơi làm việc được OSHA (Cơ quan An toàn Lao động Hoa Kỳ) quy định như sau:

Hợp chất niken Giới hạn tiếp xúc (TWA) Ghi chú
Niken kim loại 1 mg/m³ Dạng bụi hoặc hơi
Muối niken hòa tan 0.1 mg/m³ Gây độc cao hơn

Người lao động trong các ngành luyện kim, điện tử, mạ điện hoặc sản xuất pin cần được trang bị đồ bảo hộ chuyên dụng và hệ thống thông gió cục bộ. Việc đánh giá nguy cơ, đo nồng độ niken trong không khí, và xét nghiệm sinh học định kỳ (máu hoặc nước tiểu) được khuyến cáo áp dụng theo hướng dẫn của ATSDR – Nickel Toxicity.

Tái chế và phát triển bền vững

Khoảng 60% lượng niken sử dụng hàng năm có thể được tái chế, chủ yếu từ thép không gỉ phế liệu, pin và các thiết bị điện tử. Tái chế niken không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giảm đáng kể phát thải khí nhà kính, tiêu hao năng lượng và nhu cầu khai thác mỏ nguyên sinh. Công nghệ tái chế niken hiện đại bao gồm phân loại điện tử, hòa tách hóa học và tinh luyện điện hóa.

Trong bối cảnh tăng trưởng của xe điện và lưu trữ năng lượng, phát triển bền vững chuỗi cung ứng niken là ưu tiên toàn cầu. Các công ty đang đầu tư vào chu trình “tái sử dụng – tái chế – thu hồi” nhằm hướng đến nền kinh tế tuần hoàn. Đặc biệt, lĩnh vực tái chế pin lithium-ion chứa niken (như NMC, NCA) là trọng tâm của nhiều sáng kiến xanh quốc tế.

Nguồn chi tiết: Nature – Nickel and Battery Demand

Tình hình thị trường và sản lượng toàn cầu

Nhu cầu niken toàn cầu tăng mạnh trong thập kỷ gần đây, đặc biệt là từ ngành sản xuất xe điện (EV), chiếm hơn 30% tổng tiêu thụ niken sơ cấp vào năm 2024. Giá niken chịu ảnh hưởng lớn từ biến động địa chính trị, năng lực sản xuất tại Indonesia – quốc gia xuất khẩu niken lớn nhất – và quy định môi trường ngày càng khắt khe tại EU và Mỹ.

Sản lượng niken khai thác hàng đầu năm 2024 (ước tính):

Quốc gia Sản lượng (tấn) Loại quặng chính
Indonesia 1,800,000 Laterite
Philippines 400,000 Laterite
Nga 250,000 Sulfide
Canada 190,000 Sulfide

Tài liệu tham khảo

  1. Britannica – Nickel
  2. Nature – Nickel and Battery Demand
  3. ScienceDirect – Nickel Toxicology
  4. ATSDR – Nickel Toxicity Fact Sheet
  5. Science.org – Critical Metals for Green Tech

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề niken:

Kim loại trong Vi tảo lam: Phân tích các cơ chế của đồng, niken, cobalt và asen Dịch bởi AI
Life - Tập 4 Số 4 - Trang 865-886
Các dấu vết kim loại là cần thiết cho các quá trình sinh hóa cơ bản, như quang hợp và hô hấp. Cân bằng kim loại của vi tảo lam giữ vai trò quan trọng vì máy quang hợp yêu cầu một lượng lớn kim loại, khiến chúng trở thành yếu tố hạn chế đối với vi tảo lam, đặc biệt là ở các đại dương mở. Mặt khác, trong hai thế kỷ qua, nồng độ kim loại trong môi trường biển và trầm tích hồ đã tăng lên do mộ...... hiện toàn bộ
#Kim loại #Vi tảo lam #Cân bằng kim loại #Đồng #Niken #Cobalt #Asen #Bioremediation
Cấu trúc và Dao động của Các Halogen ba Niken: Đánh Giá Dữ Liệu Thực Nghiệm và Lý Thuyết Dịch bởi AI
Journal of Physical and Chemical Reference Data - Tập 33 Số 1 - Trang 377-404 - 2004
Trong bài báo này, một đánh giá về dữ liệu thực nghiệm và lý thuyết về cấu trúc và dao động phân tử của tất cả các halogen ba của lanthanide LnX3 (X=F,Cl,Br,I) được trình bày. Bài tổng quan của chúng tôi bao gồm 114 tài liệu tham khảo từ các nghiên cứu tiên tiến gần đây. Những dữ liệu này đã hỗ trợ việc xác nhận các xu hướng đã được đề xuất trước đây về các tính chất phân tử của các hợp ch...... hiện toàn bộ
Analyse der Beingeometrie – Standardtechniken und Normwerte
Springer Science and Business Media LLC - - 1998
„Ab morgen bitte online“: Vergleich digitaler Rahmenbedingungen der curricularen Lehre an nationalen Universitäts-HNO-Kliniken in Zeiten von COVID-19
HNO - Tập 69 Số 3 - Trang 213-220 - 2021
ZusammenfassungHintergrundDie Corona-Krise beeinflusst nicht nur das professionelle Handeln, sondern auch die Lehre an den Universitäten. Schlagworte wie „E-Learning“ und „Digitalisierung“ suggerieren die Möglichkeit innovativer, ad hoc verfügbarer Lösungsansätze für die Lehre in der aktuellen COVID-19-Situation. Die aktuelle Umst...... hiện toàn bộ
Hiệu ứng từ điện tần số thấp và cộng hưởng trong bilayer titanat zirconat chì và ferrit niken kẽm đơn tinh thể Dịch bởi AI
Journal of Materials Research - - 2007
Bản chất của các tương tác từ điện (ME) đã được nghiên cứu trong titanat zirconat chì (PZT) và ferrit niken kẽm đơn tinh thể (111) hoặc (110). Dữ liệu về sự phụ thuộc của hệ số điện áp ME tần số thấp vào phương hướng của trường từ tĩnh cho thấy (i) hệ số ME cao nhất cho trường偏H dọc theo [100] và nhỏ nhất cho H song song với [110] và (ii) tương tác ME mạnh nhất cho các trường ngang và cho ...... hiện toàn bộ
#tương tác từ điện #titanat zirconat chì #ferrit niken kẽm #hệ số điện áp #cộng hưởng
Untersuchungstechniken des Schultergelenks
Obere Extremität - Tập 7 Số S1 - Trang 1-67 - 2012
24. Cholecystektomie und Choledochotomie ?Taktik und Techniken
Springer Science and Business Media LLC - - 1973
Anwendung von 2D-NMR-Techniken zur Analyse komplexer Spektren. Maleopimars�uremethylester
Monatshefte für Chemie und verwandte Teile anderer Wissenschaften - - 1982
Tổng số: 909   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10