Eprom là gì? Các công bố khoa học về Eprom
EPROM (Erasable Programmable Read-Only Memory) là bộ nhớ không biến đổi có thể lập trình và xóa bằng tia cực tím. Phát triển vào thập niên 1970 bởi Intel, nó đáp ứng nhu cầu lưu trữ dữ liệu bền vững và tái lập trình. Cấu trúc EPROM gồm các transistor MOSFET với các tấm floating gate. Ưu điểm của EPROM là khả năng tái lập trình và lưu trữ dữ liệu an toàn ngay cả khi mất điện, nhưng việc xóa dữ liệu tốn thời gian và yêu cầu cẩn thận trong sử dụng. EPROM dùng trong thiết bị vi điều khiển và công nghiệp.
Giới thiệu về EPROM
EPROM, viết tắt của Erasable Programmable Read-Only Memory, là một loại bộ nhớ không biến đổi được sử dụng trong các thiết bị điện tử. Điểm đặc biệt của EPROM là nó có thể được lập trình và xóa sáng bằng cách sử dụng tia cực tím, cho phép tái sử dụng nhiều lần mà không làm mất dữ liệu khi mất nguồn điện.
Lịch sử phát triển
EPROM được phát triển lần đầu tiên vào thập niên 1970 bởi công ty Intel. Vào thời điểm đó, nhu cầu về một loại bộ nhớ có khả năng lưu trữ dữ liệu bền vững và có thể tái lập trình đã thúc đẩy sự ra đời của EPROM, mở ra một kỷ nguyên mới cho các thiết bị lưu trữ dữ liệu.
Cấu trúc và hoạt động
Bên trong EPROM, mỗi bit của dữ liệu được lưu trữ trong một transistor MOSFET có khả năng bị lập trình. Các tấm cửa floating gate được xếp chồng lên nhau, và bằng cách kích hoạt các điện thế khác nhau, có thể ghi và xóa dữ liệu. Để xóa dữ liệu, EPROM cần được tiếp xúc với ánh sáng tia cực tím trong khoảng 15 đến 20 phút.
Ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm:
- Có khả năng tái lập trình và xóa dữ liệu, giúp giảm thiểu lãng phí và tiết kiệm chi phí trong việc sản xuất và phát triển các ứng dụng điện tử.
- Dữ liệu được lưu trữ an toàn ngay cả khi không có điện nguồn, giúp bảo vệ dữ liệu quan trọng khỏi mất mát.
Nhược điểm:
- Quá trình xóa dữ liệu bằng tia cực tím mất thời gian và đòi hỏi phải tháo thiết bị ra khỏi hệ thống để thực hiện.
- Xi măng cửa kính bảo vệ rất dễ vỡ, yêu cầu người sử dụng phải cực kỳ cẩn thận trong quá trình vận chuyển và sử dụng.
Ứng dụng của EPROM
EPROM được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực cần đến bộ nhớ không biến đổi nhưng có thể tái lập trình, như trong các thiết bị vi điều khiển, lưu trữ firmware của máy tính, các thiết bị viễn thông và nhiều ứng dụng công nghiệp khác. Khả năng lưu trữ dữ liệu đáng tin cậy và khả năng tái sử dụng đã làm cho EPROM trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều ứng dụng điện tử.
Kết luận
EPROM đã và đang chứng tỏ vai trò quan trọng trong sự phát triển của công nghệ lưu trữ dữ liệu. Với khả năng tái lập trình, bền vững và tiết kiệm chi phí, EPROM đã trở thành một phần không thể thiếu trong các hệ thống điện tử hiện đại.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề eprom:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10