Chlorhexidine là gì? Các công bố nghiên cứu khoa học
Chlorhexidine là hợp chất bisbiguanide hoạt tính kháng khuẩn phổ rộng dưới dạng digluconate hoặc diacetate, dùng sát khuẩn da, vết thương và súc miệng. Chlorhexidine tác dụng qua tương tác điện tích dương của nhóm biguanide với màng vi khuẩn, làm thay đổi tính thấm và phá vỡ cấu trúc lipid, diệt khuẩn nhanh và duy trì lâu dài.
Định nghĩa và cấu trúc hóa học
Chlorhexidine là hợp chất bisbiguanide, hoạt tính kháng khuẩn phổ rộng, được dùng rộng rãi trong y tế và nha khoa dưới dạng muối digluconate hoặc diacetate. Công thức hóa học của chlorhexidine digluconate là C22H30Cl2N10·2C6H12O7, khối lượng phân tử 897,77 g/mol (digluconate). Cấu trúc phân tử gồm hai nhóm biguanide đầu cuối liên kết qua cầu nối cyclohexane, tạo nên phân tử dài và hai đầu mang điện tích dương, giúp tương tác mạnh với màng tế bào vi khuẩn.
Dạng diacetate có công thức C22H30Cl2N10·2C2H4O2, nhẹ hơn và ít ngấm nước hơn so với digluconate. Cả hai dạng muối này đều tan trong nước và ethanol, ổn định trong môi trường pH 5,5–7,0, thường được bào chế dưới dạng dung dịch, gel hoặc chất rửa sát khuẩn.
- Digluconate: tan tốt trong nước, dùng trong dung dịch súc miệng 0,12–0,2 %.
- Diacetate: ít tan hơn, thích hợp bôi da và vết thương.
- Thủy phân: giải phóng dần chlorhexidine cationic để tác động diệt khuẩn.
Cơ chế tác dụng
Cơ chế chính của chlorhexidine dựa trên tương tác điện tích giữa nhóm biguanide mang điện tích dương và phospholipid màng vi khuẩn mang điện tích âm. Ở nồng độ thấp, chlorhexidine làm thay đổi tính thấm của màng, gây rò rỉ các thành phần nội bào như K+, làm ức chế sự trao đổi chất và ngăn cản tăng sinh (bacteriostatic).
Khi tăng nồng độ hoặc kéo dài thời gian tiếp xúc, chlorhexidine tích tụ trên màng, phá vỡ cấu trúc lipid-protein, dẫn đến kết tụ tế bào và làm vỡ màng (bactericidal). Phương thức này củng cố hiệu quả diệt khuẩn nhanh chóng và kéo dài (substantivity), với tác dụng duy trì đến 12 giờ sau khi sử dụng.
Đối với tế bào nấm men và một số virus có màng bọc, cơ chế tương tự thông qua mất tính toàn vẹn màng lipid. Tuy nhiên với virus không có màng bọc, chlorhexidine ít hiệu quả do thiếu điểm bám vào màng.
Phổ kháng khuẩn và phổ tác dụng
Chlorhexidine cho hiệu quả cao với vi khuẩn Gram dương như Staphylococcus aureus, Streptococcus mutans và Enterococcus faecalis, nhờ màng mỏng và nhiều phospholipid. Với vi khuẩn Gram âm (E. coli, Pseudomonas aeruginosa), hiệu lực giảm nhẹ do cấu trúc màng kép và ngoại bào polysaccharide khiến thuốc khó xâm nhập.
Đối với nấm men Candida albicans, chlorhexidine thể hiện tác dụng ức chế sinh trưởng và diệt nấm ở nồng độ ≥0,1 %. Với virus có màng bọc như herpes simplex và HIV, chlorhexidine làm biến tính glycoprotein màng, ức chế xâm nhập tế bào chủ. Tuy nhiên, đối với virus không có màng bọc như adenovirus và enterovirus, chlorhexidine gần như không có hoạt tính.
Loại vi sinh vật | Phổ tác dụng |
---|---|
Gram dương | Staphylococcus, Streptococcus – Hiệu quả cao |
Gram âm | E. coli, Pseudomonas – Hiệu quả giảm |
Nấm men | Candida spp. – Diệt ở ≥0,1 % |
Virus có màng bọc | HSV, HIV – Ức chế xâm nhập |
Virus không màng bọc | Adenovirus, Enterovirus – Ít hoặc không hiệu quả |
Dược động học
Khi sử dụng tại chỗ (súc miệng, sát khuẩn da), chlorhexidine hầu như không hấp thu hệ thống (<2 %) do phân tử lớn và tính ion hóa. Nồng độ tại mô cao, duy trì tác dụng kéo dài sau mỗi lần sử dụng. Thời gian bán thải tại chỗ dao động 3–12 giờ tùy dạng bào chế và vị trí áp dụng.
Chlorhexidine không chuyển hóa đáng kể trong cơ thể và được thải trừ chủ yếu qua phân dưới dạng chưa thay đổi. Ở những ít trường hợp hấp thu hệ thống, một phần nhỏ có thể được bài tiết qua thận, không gây tích lũy có hại lâu dài.
- Hấp thu tại chỗ: duy trì nồng độ cao trên niêm mạc và da.
- Phân phối: bám chặt lên hydroxyapatite răng, mô nướu và lớp lipid da.
- Thải trừ: chủ yếu qua phân, không chuyển hóa nhiều, an toàn khi dùng kéo dài.
Dạng bào chế và chỉ định
Chlorhexidine được bào chế dưới nhiều dạng: dung dịch súc miệng 0,12–0,2 % (digluconate), gel 1–4 % (diacetate), dung dịch sát khuẩn da 2–4 % và tăm bông tẩm thuốc. Dung dịch súc miệng được chỉ định phòng ngừa và điều trị viêm nướu, viêm nha chu sau lấy cao răng; gel diacetate dùng bôi vết thương mạn tính, loét tỳ đè.
Trong phẫu thuật, chlorhexidine 2 % thường dùng tắm sát khuẩn da trước mổ, thay thế povidone-iodine để giảm nguy cơ viêm da và hội chứng kích ứng. Ngoài ra, dung dịch chlorhexidine 0,5 % còn được dùng ngâm rửa catheter hoặc băng bó tĩnh mạch trung tâm nhằm ngăn ngừa viêm tắc và nhiễm khuẩn huyết (CDC).
Liều dùng và cách dùng
Liều chlorhexidine súc miệng tiêu chuẩn là 15 mL dung dịch 0,12 % nhấp giữ trong miệng 30 giây, thực hiện hai lần mỗi ngày sau khi đánh răng, không súc lại bằng nước để duy trì hoạt tính kháng khuẩn. Thời gian điều trị khuyến nghị từ 7 đến 14 ngày, tránh dùng kéo dài quá 6 tuần do nguy cơ đổi màu răng và giảm vị giác.
Đối với dung dịch sát khuẩn da, sử dụng 2–4 % chlorhexidine pha sẵn hoặc pha loãng theo hướng dẫn, thoa lên vùng da sạch, để khô tự nhiên trong 2 phút trước khi phẫu thuật hoặc đặt catheter. Gel chlorhexidine 1–4 % bôi một lớp mỏng lên vết thương sạch, đắp băng vô trùng và thay băng mỗi 24–48 giờ tùy mức độ tiết dịch.
- Súc miệng: 15 mL, 30 giây, 2×/ngày, 7–14 ngày.
- Sát khuẩn da: 2–4 %, để khô 2 phút, trước mổ hoặc đặt catheter.
- Gel bôi vết thương: 1–4 %, băng lại sau 24–48 giờ.
Tác dụng phụ và an toàn
Tác dụng phụ thường gặp nhất của chlorhexidine súc miệng là đổi màu răng, lưỡi và mảng bám, xuất hiện sau 2–4 tuần sử dụng. Các vết đổi màu này có thể mài nhẹ hoặc làm sạch chuyên nghiệp để phục hồi màu men bình thường. Ngoài ra, khoảng 10–15 % người dùng báo cáo có vị đắng, tạm thời giảm vị giác (WHO Essential Medicines).
Ở vùng da và vết thương, chlorhexidine có thể gây kích ứng nhẹ, cảm giác nóng rát hoặc ngứa. Dị ứng tiếp xúc rất hiếm nhưng có thể biểu hiện mụn nước, ban đỏ. Đã có báo cáo cực kỳ hiếm về sốc phản vệ sau tiêm ngoài da; do đó cần theo dõi dấu hiệu dị ứng ban đầu và sẵn sàng xử trí cấp cứu (FDA).
Tương tác thuốc và chống chỉ định
Chlorhexidine tương tác bất lợi với các thuốc hay chất hoạt động bề mặt anionic (SLS trong kem đánh răng, xà phòng). Khi dùng đồng thời, chlorhexidine kết tủa, giảm nồng độ hoạt động và hiệu quả kháng khuẩn. Do đó, nên đánh răng trước khi súc miệng chlorhexidine ít nhất 30 phút và tránh dùng kem đánh răng chứa SLS trong thời gian điều trị.
Chống chỉ định chlorhexidine với người quá mẫn với biguanide hoặc bất kỳ thành phần nào trong công thức. Thận trọng khi dùng ở trẻ nhỏ dưới 2 tuổi, phụ nữ mang thai hoặc cho con bú chỉ khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Ứng dụng lâm sàng và y tế công cộng
Trong nha khoa, chlorhexidine súc miệng được xem như “tiêu chuẩn vàng” phòng ngừa viêm nướu và kiểm soát mảng bám ở bệnh nhân chỉnh hình răng và cấy ghép. Kết hợp với đánh răng cơ học, chlorhexidine giúp giảm chỉ số mảng bám (plaque index) và viêm nướu đến 50 % sau 2 tuần (FDI World Dental Federation).
Ở bệnh viện, sử dụng chlorhexidine cho tắm sát khuẩn giảm tỉ lệ nhiễm khuẩn vết mổ (SSI) và nhiễm trùng huyết liên quan catheter đến 40–50 %, so với nhóm dùng povidone-iodine hoặc không sát khuẩn (WHO IPC). Chi phí điều trị giảm đáng kể nhờ phòng ngừa nhiễm trùng hiệu quả.
Phương pháp phân tích và kiểm định độ tinh khiết
Chlorhexidine định tính và định lượng bằng HPLC-UV, dùng cột C18, pha động acetonitrile – dung dịch đệm phosphate, phát hiện ở bước sóng 254 nm. Độ chính xác và độ thu hồi đạt >98 % với LOD 0,01 %.
Kiểm tra pH mẫu (5,5–7,0) đảm bảo độ ổn định; xác định hàm lượng ion Cl⁻ bằng phương pháp ion chromatography để đánh giá phân hủy muối. Thử nghiệm vi sinh (USP <61>) kiểm chứng không nhiễm tạp khuẩn, tuân thủ tiêu chuẩn dược điển Mỹ (USP) và Châu Âu (EP).
Tài liệu tham khảo
- Centers for Disease Control and Prevention. Chlorhexidine Oral Rinse. 2022. Link
- World Health Organization. WHO Model List of Essential Medicines. 2021. Link
- U.S. Food and Drug Administration. Chlorhexidine Gluconate Products. 2023. Link
- Pittet D, et al. Effectiveness of Chlorhexidine Hand Hygiene. Lancet. 2000.
- Loe H, Schiott CR. Chlorhexidine in Prevention of Dental Plaque. J Periodontal Res. 1970.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chlorhexidine:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10