Silica là gì? Các công bố khoa học về Silica
Silica là một chất khoáng tồn tại trong tự nhiên, có thành phần chính là oxit silic (SiO2). Nó là một dạng của silic dioxide và thường được tìm thấy trong đá gr...
Silica là một chất khoáng tồn tại trong tự nhiên, có thành phần chính là oxit silic (SiO2). Nó là một dạng của silic dioxide và thường được tìm thấy trong đá granite, thạch anh và cát. Silica có tính chất vật lý và hóa học đặc biệt, nó có khả năng chịu nhiệt, chống ăn mòn, chống cháy và dẫn điện tốt. Nó được sử dụng để sản xuất kính, gốm sứ, sơn, nhựa, mỹ phẩm và các sản phẩm mài mòn. Silica cũng được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ cao như điện tử và công nghiệp viễn thông.
Silica là tên gọi chung cho các hợp chất silic dioxide (SiO2) có mặt trong tự nhiên. Nó là một dạng của khoáng silic và có nhiều ứng dụng khác nhau.
Silica có thể được tìm thấy trong nhiều loại đá khác nhau, bao gồm đá granite, basalt, kwartsit và thạch anh. Nó cũng tồn tại dưới dạng hạt cát trong số các nguồn cung cấp quan trọng như dòng sông, biển và sa mạc.
Vì tính chất vật lý và hóa học đặc biệt, silica có nhiều ứng dụng rộng rãi. Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của silica là trong ngành sản xuất kính. Silica cung cấp tính trong suốt và độ bền cho kính, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong sản xuất kính chất lượng cao, bao gồm kính đèn, kính xe ô tô, kính cường lực và kính quang học.
Ngoài ra, silica cũng được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp gốm sứ. Khi được nung chảy, silica tạo ra một chất rắn không màu, không vị và không mùi có khả năng chịu nhiệt cao. Điều này làm cho nó trở thành một thành phần quan trọng trong sản xuất gốm sứ, đất sét và gạch.
Silica cũng thường được sử dụng trong ngành sản xuất sơn và nhựa. Với tính chất chống ăn mòn và chống cháy, silica giúp tăng cường độ bền, độ cứng và tính thẩm mỹ của các sản phẩm sơn và nhựa.
Ngoài ra, silica còn được sử dụng trong lĩnh vực mài mòn, sản xuất mỹ phẩm, chất tẩy rửa, chất chống tia cực tím và trong công nghệ cao như điện tử và công nghiệp viễn thông.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng sử dụng silica có thể gây ra hiệu ứng phụ đối với sức khỏe. Việc tiếp xúc lâu dài với bụi silica có thể gây ra căn bệnh đáng sợ gọi là silicosis, là một bệnh phổi nghiêm trọng. Do đó, cần duy trì biện pháp an toàn khi làm việc với silica, bao gồm sử dụng thiết bị bảo hộ, hút bụi và tuân thủ các quy định an toàn của ngành công nghiệp.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "silica":
Use of amphiphilic triblock copolymers to direct the organization of polymerizing silica species has resulted in the preparation of well-ordered hexagonal mesoporous silica structures (SBA-15) with uniform pore sizes up to approximately 300 angstroms. The SBA-15 materials are synthesized in acidic media to produce highly ordered, two-dimensional hexagonal (space group
Polymer nanocomposites with layered silicates as the inorganic phase (reinforcement) are discussed. The materials design and synthesis rely on the ability of layered silicates to intercalate in the galleries between their layers a wide range of monomers and polymers. Special emphasis is placed on a new, versatile and environmentally benign synthesis approach by polymer melt intercalation. In contrast to
Mesoporous organic–inorganic hybrid materials, a new class of materials characterized by large specific surface areas and pore sizes between 2 and 15 nm, have been obtained through the coupling of inorganic and organic components by template synthesis. The incorporation of functionalities can be achieved in three ways: by subsequent attachment of organic components onto a pure silica matrix (grafting), by simultaneous reaction of condensable inorganic silica species and silylated organic compounds (co‐condensation, one‐pot synthesis), and by the use of bissilylated organic precursors that lead to periodic mesoporous organosilicas (PMOs). This Review gives an overview of the preparation, properties, and potential applications of these materials in the areas of catalysis, sorption, chromatography, and the construction of systems for controlled release of active compounds, as well as molecular switches, with the main focus being on PMOs.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10