Chimera là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Chimera là sinh vật hoặc mô chứa hai hay nhiều dòng tế bào với bộ gen khác nhau, có thể xuất hiện tự nhiên hoặc được tạo nhân tạo phục vụ nghiên cứu. Trong sinh học và y học, chimera bao gồm hiện tượng microchimerism, germline chimerism và các dạng ứng dụng như mô hình bệnh, tái tạo cơ quan.

Chimera là gì?

Trong sinh học hiện đại, chimera (chimerism) là hiện tượng một cơ thể, mô hay quần thể tế bào chứa từ hai dòng tế bào trở lên mang bộ gen khác nhau, thường bắt nguồn từ các hợp tử riêng biệt nhưng cùng tồn tại trong một cá thể. Khái niệm này bao trùm nhiều mức độ, từ vi mô—như một tỷ lệ nhỏ tế bào ngoại lai lưu trú lâu dài—đến toàn thân, nơi các mô và cơ quan lớn được cấu thành bởi những dòng tế bào có nguồn gốc khác nhau. Tính chất then chốt của chimera là sự cộng cư di truyền trong cùng một hệ sinh lý, dẫn tới các mô hình biểu hiện kiểu gen–kiểu hình đa dạng và các hệ quả lâm sàng đặc thù, ví dụ sai lệch kết quả xét nghiệm huyết thống hoặc phân tích di truyền mô đích.

Thuật ngữ được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh: chimerism tự nhiên (tự phát trong phát triển phôi), chimerism iatrogenic (do can thiệp y khoa như ghép tạng, ghép tủy), chimerism thí nghiệm (tạo bằng kỹ thuật tế bào gốc và thao tác phôi) và microchimerism (số lượng tế bào ngoại lai rất thấp nhưng dai dẳng). Phân biệt chimera với mosaic: mosaic xuất phát từ đột biến xảy ra sau thụ tinh trong cùng một hợp tử, còn chimera là kết quả trộn lẫn các dòng tế bào từ những hợp tử khác nhau hoặc từ nguồn ngoại lai. Tài liệu nền tảng cung cấp định nghĩa và phân loại có thể xem tại Encyclopaedia Britannica và chuyên khảo lâm sàng trên NCBI Bookshelf.

Bảng khái quát thuật ngữ thường dùng trong lĩnh vực:

Thuật ngữĐịnh nghĩa rút gọnVí dụ nguồn
Chimerism tự nhiênHai hợp tử hợp nhất thành một cá thểNature
MicrochimerismTế bào ngoại lai tồn tại ở tỉ lệ rất thấpNIH
Chimerism iatrogenicHậu quả ghép tủy/ghép tạngScienceDirect
MosaicNhiều dòng tế bào từ một hợp tử do đột biến sau thụ tinhCell

Gốc từ và định nghĩa lịch sử

“Chimera” xuất phát từ thần thoại Hy Lạp, chỉ một quái thú có đầu sư tử, mình dê và đuôi rắn, tượng trưng cho sự lai tạp giữa các phần thể. Từ nguyên học này được mượn vào y–sinh học để mô tả tình trạng một cơ thể mang những thành phần “lai” về mặt di truyền. Sự chuyển nghĩa diễn ra từ thế kỷ XIX–XX khi các nhà sinh vật học quan sát hiện tượng mô ghép và các trường hợp hợp nhất phôi ở động vật, từ đó chuẩn hóa thuật ngữ cho khoa học đời sống.

Trong tài liệu lịch sử y học, các báo cáo sớm về chimerism ở người thường gắn với xét nghiệm nhóm máu và các trường hợp bất thường huyết thống, về sau được làm sáng tỏ nhờ các chỉ dấu DNA đa hình. Ở thực vật, cách dùng “chimera” còn sớm hơn do hiện tượng “variegation” (loang màu) ở lá và hoa được liên hệ với các lớp mô mang kiểu gen khác nhau. Một số tổng thuật lịch sử và bình luận khái niệm có thể tham khảo tại Britannica – Chimera (Genetics) và các bài viết phổ biến khoa học của các đại học nghiên cứu như ASU nhằm cung cấp bối cảnh nhân văn–khoa học.

  • Nguồn gốc ẩn dụ: sinh thể lai ghép trong thần thoại → ẩn dụ sinh học cho lai gen ở cấp tế bào/mô
  • Chuẩn hóa khoa thuật ngữ: chuyển từ mô tả hiện tượng sang khung phân loại di truyền học
  • Mở rộng phạm vi: từ mô và cá thể sang hệ vi mô (microchimerism) và hệ thí nghiệm người–động vật

Chimera trong di truyền học

Trong di truyền người và động vật có vú, chimerism hình thành qua các cơ chế chính: (1) hợp nhất hai phôi (twin fusion) trong giai đoạn tiền làm tổ, (2) trao đổi tế bào huyết học hoặc mô mầm trong song thai đơn hợp tử với nối thông mạch nhau thai, (3) microchimerism mẹ–thai do trao đổi tế bào qua nhau thai và tồn lưu lâu dài, (4) chimerism iatrogenic sau ghép tế bào gốc tạo máu hoặc ghép tạng. Mỗi cơ chế tạo nên mô hình phân bố dòng tế bào khác nhau giữa các mô, ảnh hưởng đến biểu hiện kiểu hình và diễn giải xét nghiệm.

Chẩn đoán chimerism dựa trên nhiều kỹ thuật: định typ STR/SSR đa locus, SNP array, giải trình tự sâu (NGS) để phát hiện allele thiểu số, và định lượng tỷ lệ dòng tế bào (chimerism monitoring) sau ghép tủy. Ứng dụng lâm sàng bao gồm theo dõi “full donor chimerism” hoặc “mixed chimerism” sau ghép tế bào gốc nhằm dự báo thải ghép, tái phát bệnh huyết học, và điều chỉnh liệu trình ức chế miễn dịch. Tổng quan di truyền–lâm sàng có thể xem tại NCBI Bookshelf (StatPearls/Chimerism) và các bài tổng thuật trên ScienceDirect Topics.

  • Chỉ dấu xét nghiệm thường dùng: STR đa hình cao, SNP panel mật độ dày, marker Y–chromosome để phát hiện microchimerism mẹ–con
  • Ngưỡng phát hiện điển hình: ~1% với STR quy ước; tới 0,01–0,1% với ddPCR/NGS tùy nền tảng
  • Ảnh hưởng pháp y: có thể gây sai lệch giám định huyết thống hoặc nhận dạng sinh học nếu không sàng lọc chimerism

Bảng phân loại thao tác–chẩn đoán thường gặp:

Loại chimerismCơ chếCông cụ phát hiệnỨng dụng/Ý nghĩa
Tự nhiên (fusion phôi)Hợp nhất hai phôi sớmSTR đa mô; SNP arrayGiải thích bất thường kiểu hình–kiểu gen
Microchimerism mẹ–thaiTrao đổi tế bào qua nhau thaiddPCR/NGS độ nhạy caoSinh lý miễn dịch thai kỳ; bệnh tự miễn
Iatrogenic (sau ghép)Truyền dòng tế bào của người choMonitoring chimerism định kỳDự báo thải ghép/tái phát

Chimera ở thực vật và động vật

Ở thực vật, chimerism thường liên quan đến cấu trúc mô phân sinh (meristem) nhiều lớp, phát sinh các kiểu “variegation” và khác biệt hình thái do mỗi lớp mang kiểu gen riêng biệt. Phân loại kinh điển gồm periclinal (toàn bộ một lớp mô là dòng thứ hai), mericlinal (một phần lớp mô), và sectorial (một “lát” theo hướng xuyên tâm). Những chimera này thường nảy sinh tự nhiên hoặc do kỹ thuật ghép cành, và có giá trị trong nhân giống cây cảnh–nông nghiệp. Các tổng quan kỹ thuật có thể tìm đọc trên ScienceDirect – Plant Chimera và tài liệu của các hội nghề nghiệp như Royal Horticultural Society.

Ở động vật, chimerism được ghi nhận ở song thai có nối thông mạch nhau, các mô hình thí nghiệm tạo chuột chimera bằng tiêm tế bào ES/iPS vào phôi nang, và các trường hợp chimera liên loài do thao tác phôi nhằm nghiên cứu phát triển cơ quan. Mô hình động vật kinh điển như chuột chimera giúp theo dõi đóng góp tế bào vào dòng mầm và khảo sát chức năng gen in vivo. Trường hợp liên loài (ví dụ cừu–dê, lợn–người ở giai đoạn phôi sớm) chủ yếu phục vụ nghiên cứu cơ bản và y học tái sinh, được tường trình trong các ấn phẩm chuyên ngành trên NatureCell Stem Cell.

  • Thực vật: giá trị ứng dụng trong bảo tồn giống, tạo biến dị hình thái, xác lập mẫu hình biểu hiện mô–lớp
  • Động vật: nền tảng sinh học phát triển, truy nguồn dòng tế bào, kiểm nghiệm chức năng gen
  • Liên loài: thử nghiệm khả năng kiến tạo vi môi trường cơ quan, đặt ra câu hỏi đạo đức–pháp lý cần quản trị

Bảng so sánh ngắn giữa chimera thực vật và động vật:

HệNguồn gốc phổ biếnMô hình điển hìnhTài liệu tham khảo
Thực vậtGhép cành, đột biến mô phân sinhPericlinal/Mericlinal/SectorialScienceDirect
Động vậtHợp nhất phôi, trao đổi tế bào huyết học, thao tác ES/iPSChuột chimera, linh trưởng New World có microchimerismNature, Cell

Microchimerism và germline chimerism

Microchimerism là hiện tượng tồn tại một số lượng nhỏ tế bào ngoại lai có bộ gen khác trong cơ thể, thường không gây ra triệu chứng rõ rệt nhưng có thể tồn lưu trong nhiều năm hoặc suốt đời. Nguồn microchimerism phổ biến nhất ở người là từ mẹ sang thai và ngược lại trong quá trình mang thai, qua trung gian nhau thai và hệ tuần hoàn. Các tế bào này có thể định cư ở nhiều cơ quan như gan, tim, phổi, não, và có khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau.

Các nghiên cứu đã ghi nhận microchimerism liên quan đến cả lợi ích sinh lý lẫn nguy cơ bệnh lý. Về mặt tích cực, microchimerism có thể đóng vai trò trong quá trình sửa chữa mô và điều hòa miễn dịch. Ngược lại, sự hiện diện của tế bào ngoại lai cũng được liên hệ với sự phát triển của một số bệnh tự miễn như xơ cứng bì, lupus ban đỏ hệ thống. Các kỹ thuật phát hiện microchimerism hiện đại bao gồm PCR định lượng kỹ thuật số (ddPCR), giải trình tự sâu (NGS) và phân tích marker Y-chromosome ở phụ nữ mang thai bé trai.

Germline chimerism là hiện tượng một cá thể có tế bào mầm (sperm hoặc trứng) chứa bộ gen khác với phần còn lại của cơ thể. Điều này có thể dẫn tới các bất thường di truyền trong con cái, chẳng hạn một cá thể nam có thể truyền vật chất di truyền không có trong bộ gen máu hoặc mô soma của mình. Một số loài động vật như khỉ marmoset tự nhiên có germline chimerism do trao đổi tế bào mầm giữa phôi song sinh thông qua nhau thai chung.

  • Nguồn microchimerism: mang thai, ghép tạng, truyền máu
  • Vai trò tiềm năng: sửa chữa mô, điều hòa miễn dịch
  • Nguy cơ bệnh lý: bệnh tự miễn, ảnh hưởng chẩn đoán di truyền

Tham khảo: Microchimerism and autoimmune disease

Ứng dụng nghiên cứu và y sinh

Chimera đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu khoa học cơ bản và ứng dụng y sinh. Trong lĩnh vực sinh học phát triển, chuột chimera được sử dụng để nghiên cứu chức năng gen, truy xuất dòng tế bào, và tạo các dòng động vật biến đổi gen. Kỹ thuật tiêm tế bào gốc phôi (ES cells) hoặc tế bào gốc cảm ứng đa năng (iPS cells) vào phôi nang chuột cho phép các nhà nghiên cứu xác định vai trò của từng gen trong phát triển và bệnh lý.

Trong y học tái sinh, các mô hình chimera liên loài như lợn–người hoặc cừu–người đang được thử nghiệm để phát triển cơ quan nội tạng phù hợp cho ghép ở người. Ý tưởng này dựa trên khả năng tế bào người cấy vào phôi động vật sẽ phát triển thành cơ quan đích trong môi trường sống của động vật chủ. Tuy nhiên, kỹ thuật này đối mặt với nhiều thách thức như sự tương thích tế bào, phản ứng miễn dịch, và các giới hạn đạo đức.

Ứng dụng khác bao gồm mô hình bệnh lý, sản xuất kháng thể đơn dòng, và thử nghiệm thuốc trên các hệ thống mô hình có thành phần tế bào người. Một ví dụ điển hình là mô hình chuột có hệ miễn dịch người hóa (humanized mice) được tạo bằng cách ghép tế bào gốc tạo máu của người vào chuột thiếu miễn dịch.

Tham khảo: Human–pig chimeras for organ generation

Virus chimeric

Virus chimeric là virus được tạo ra bằng cách kết hợp vật liệu di truyền từ hai hoặc nhiều virus khác nhau. Điều này có thể xảy ra tự nhiên thông qua tái tổ hợp hoặc được thực hiện nhân tạo trong phòng thí nghiệm. Các virus chimera được sử dụng trong nghiên cứu cơ bản để tìm hiểu cấu trúc và chức năng của các protein virus, cũng như trong phát triển vaccine sống giảm độc lực.

Một số vaccine như vaccine sốt vàng 17D tái tổ hợp hoặc vaccine chống sốt xuất huyết Dengvaxia được phát triển dựa trên công nghệ virus chimera, trong đó bộ gen của virus mang kháng nguyên mục tiêu được chèn vào khung gen của một virus an toàn hơn.

Tham khảo: Chimeric viruses in vaccine development

Vấn đề đạo đức và luật pháp

Nghiên cứu về chimera, đặc biệt là chimera người–động vật, đặt ra nhiều câu hỏi đạo đức và pháp lý. Lo ngại chính bao gồm khả năng các tế bào người đóng góp vào não hoặc hệ sinh sản của động vật, làm mờ ranh giới giữa con người và động vật. Nhiều quốc gia áp dụng các hạn chế nghiêm ngặt về loại chimera được phép tạo ra và giai đoạn phát triển tối đa mà phôi chimera có thể được nuôi cấy.

Tại Hoa Kỳ, Viện Y tế Quốc gia (NIH) từng tạm dừng tài trợ cho nghiên cứu chimera người–động vật cho đến khi xây dựng khung đánh giá đạo đức và an toàn. Ở Nhật Bản, từ năm 2019, luật đã cho phép nuôi phôi chimera người–động vật lâu hơn trước nhưng vẫn yêu cầu xét duyệt nghiêm ngặt.

  • Nguy cơ: thay đổi nhận thức, khả năng sinh sản
  • Biện pháp quản lý: giới hạn giai đoạn phát triển, giám sát tế bào người đóng góp
  • Khung đạo đức: cân bằng lợi ích y học và bảo vệ giá trị nhân văn

Tham khảo: Ethical debates on human–animal chimera research

Tiềm năng tương lai và thách thức

Trong tương lai, nghiên cứu chimera có thể mở ra các giải pháp mới cho khủng hoảng thiếu tạng ghép, nghiên cứu bệnh hiếm và cá thể hóa điều trị. Công nghệ tế bào gốc, CRISPR/Cas9 và sinh học tổng hợp sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa việc tạo ra chimera an toàn và hiệu quả.

Tuy nhiên, các thách thức bao gồm phản ứng miễn dịch, nguy cơ truyền bệnh giữa loài, giới hạn kỹ thuật trong việc điều khiển sự phân bố tế bào, và đặc biệt là sự đồng thuận xã hội và pháp luật về mức độ chấp nhận được của nghiên cứu này. Sự phát triển bền vững đòi hỏi sự hợp tác giữa nhà khoa học, nhà đạo đức học, nhà lập pháp và cộng đồng.

Tham khảo: The future of chimera research

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chimera:

UCSF Chimera—Hệ thống trực quan cho nghiên cứu khám phá và phân tích Dịch bởi AI
Journal of Computational Chemistry - Tập 25 Số 13 - Trang 1605-1612 - 2004
Tóm tắtBài viết này thảo luận về thiết kế, triển khai và khả năng của một hệ thống trực quan có thể mở rộng, UCSF Chimera. Chimera được phân thành một hạt nhân cung cấp các dịch vụ và công cụ trực quan cơ bản, và các phần mở rộng cung cấp hầu hết các tính năng cao cấp hơn. Kiến trúc này đảm bảo rằng cơ chế mở rộ...... hiện toàn bộ
UCHIME improves sensitivity and speed of chimera detection
Bioinformatics - Tập 27 Số 16 - Trang 2194-2200 - 2011
Abstract Motivation: Chimeric DNA sequences often form during polymerase chain reaction amplification, especially when sequencing single regions (e.g. 16S rRNA or fungal Internal Transcribed Spacer) to assess diversity or compare populations. Undetected chimeras may be misinterpreted as novel species, causing inflated estimates of diversity and spuri...... hiện toàn bộ
Greengenes, Cơ sở dữ liệu gen 16S rRNA được kiểm tra chimera và bàn làm việc tương thích với ARB Dịch bởi AI
Applied and Environmental Microbiology - Tập 72 Số 7 - Trang 5069-5072 - 2006
TÓM TẮT Cơ sở dữ liệu gen 16S rRNA ( hiện toàn bộ
Tạo và phát hiện các trình tự 16S rRNA chimeric trong các sản phẩm PCR được giải trình tự Sanger và 454-pyrosequenced Dịch bởi AI
Genome Research - Tập 21 Số 3 - Trang 494-504 - 2011
Đa dạng vi khuẩn trong các mẫu môi trường thường được đánh giá bằng cách sử dụng các trình tự gen 16S rRNA (16S) khuếch đại bằng PCR. Tuy nhiên, sự đa dạng được cảm nhận có thể bị ảnh hưởng bởi việc chuẩn bị mẫu, việc lựa chọn mồi và hình thành các sản phẩm khuếch đại 16S chimeric. Chimera là các sản phẩm lai tạo giữa nhiều trình tự gốc có thể bị diễn giải sai là các sinh vật mới, do đó là...... hiện toàn bộ
#chimera #16S rRNA #đa dạng vi khuẩn #phát hiện chimera #Chimera Slayer #metagenomic #khuếch đại PCR #trình tự gen #phân tử học #sinh vật mới
Chimera States for Coupled Oscillators
Physical Review Letters - Tập 93 Số 17
Fatty acids activate a chimera of the clofibric acid-activated receptor and the glucocorticoid receptor.
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 89 Số 10 - Trang 4653-4657 - 1992
Peroxisome proliferators such as clofibric acid, nafenopin, and WY-14,643 have been shown to activate PPAR (peroxisome proliferator-activated receptor), a member of the steroid nuclear receptor superfamily. We have cloned the cDNA from the rat that is homologous to that from the mouse [Issemann, I. & Green, S. (1990) Nature (London) 347, 645-650], which encodes a 97% similar protein wi...... hiện toàn bộ
Proteolysis-Targeting Chimeras as Therapeutics and Tools for Biological Discovery
Cell - Tập 181 Số 1 - Trang 102-114 - 2020
Tế bào T Biểu hiện Thụ thể Kháng nguyên Chimera Bispecific CD19/CD20 Ngăn chặn Sự Trốn thoát Kháng nguyên của Tế bào B Ác tính Dịch bởi AI
Cancer Immunology Research - Tập 4 Số 6 - Trang 498-508 - 2016
Tóm tắtViệc chuyển giao tế bào T biểu hiện các thụ thể kháng nguyên chimera chống CD19 (CARs) đã cho thấy tiềm năng chữa trị đáng kể đối với các bệnh ác tính tế bào B giai đoạn cuối, nhưng nhiều thử nghiệm cũng đã báo cáo về sự tái phát của bệnh nhân do sự xuất hiện của các tế bào bạch cầu âm tính với CD19. Trong nghiên cứu này, chúng tôi báo cáo thiết kế và tối ưu...... hiện toàn bộ
Best practice and best fit: chimera or cul‐de‐sac?
Human Resource Management Journal - Tập 9 Số 3 - Trang 26-41 - 1999
Macrophage are the principal reservoir and sustain high virus loads in rhesus macaques after the depletion of CD4 + T cells by a highly pathogenic simian immunodeficiency virus/HIV type 1 chimera (SHIV): Implications for HIV-1 infections of humans
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 98 Số 2 - Trang 658-663 - 2001
The highly pathogenic simian immunodeficiency virus/HIV type 1 (SHIV) chimeric virus SHIV DH12R induces a systemic depletion of CD4 + T lymphocytes in rhesus monkeys during the initial 3–4 weeks of infection. Nonetheless, high levels of viral RNA production continue unabated for an ad...... hiện toàn bộ
Tổng số: 982   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10