Carboplatin là gì? Các công bố khoa học về Carboplatin

Carboplatin là một loại thuốc hóa trị được sử dụng để điều trị ung thư. Nó thuộc nhóm platinum và là dạng công thức hoá học của cisplatin. Carboplatin hoạt động...

Carboplatin là một loại thuốc hóa trị được sử dụng để điều trị ung thư. Nó thuộc nhóm platinum và là dạng công thức hoá học của cisplatin. Carboplatin hoạt động bằng cách gắn vào và làm tổn thương DNA của tế bào ung thư, ức chế sự phân chia và phát triển của chúng. Nó thường được sử dụng để điều trị ung thư phổi, ung thư buồng trứng và ung thư cổ tử cung. Carboplatin thường được đưa vào cơ thể qua đường tĩnh mạch.
Carboplatin là một chất chống ung thư được sử dụng để điều trị các loại ung thư khác nhau, bao gồm ung thư phổi, ung thư buồng trứng, ung thư cổ tử cung, ung thư tuyến tụy, ung thư vú, ung thư tiền liệt tuyến, và nhiều loại ung thư khác.

Cơ chế hoạt động của carboplatin dựa trên công nghệ platinum, tương tự như cisplatin. Carboplatin tạo cảnh quan không thể sử dụng để tạo thành các liên kết cộng hóa trị bền vững với DNA trong các tế bào ung thư. Nó làm tổn thương và gây đứt gãy chuỗi DNA, ức chế quá trình chia tế bào và phát triển của tế bào ung thư.

Carboplatin được sử dụng thông qua đường tiêm tĩnh mạch. Liều lượng của thuốc được điều chỉnh dựa trên trạng thái sức khỏe của bệnh nhân, chỉ số cơ thể, và loại ung thư đang điều trị. Thời gian và tần suất điều trị cũng khác nhau tùy thuộc vào tình trạng của bệnh nhân.

Tuy carboplatin có mức độ toán học tương đương với cisplatin, nhưng nó ít gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ thường gặp của carboplatin có thể bao gồm giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, mệt mỏi, buồn nôn, nôn mửa, rụng tóc, và tình trạng tổn thương dây thần kinh. Bác sĩ sẽ theo dõi tác dụng phụ và điều chỉnh liều lượng nếu cần thiết để giảm nguy cơ phát sinh tác dụng phụ.

Như với bất kỳ loại thuốc hóa trị nào, carboplatin cần được sử dụng dưới sự giám sát của một bác sĩ chuyên khoa và chỉ định cho từng trường hợp riêng biệt.
Chi tiết về Carboplatin:

- Carboplatin là dẫn xuất hóa học của cisplatin, có công thức phân tử là C6H12N2O4Pt. Điều này có nghĩa là carboplatin chứa một nguyên tử platinum được gắn vào một hợp chất hữu cơ (organick) khác.

- Carboplatin được sử dụng rộng rãi trong điều trị ung thư vì nó có tác dụng chống ung thư tương tự như cisplatin, nhưng ít gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng.

- Carboplatin thường được sử dụng trong kế hoạch điều trị hóa trị kết hợp, bao gồm cảm quan, hóa trị và/xoạt quang, hoặc sau khi phẫu thuật để giảm kích thước khối u hoặc trị liệu bổ sung.

- Carboplatin có thể được sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với các loại thuốc khác như paclitaxel, gemcitabine, etoposide, bleomycin và fluorouracil.

- Carboplatin thường được chiết xuất từ trạng thái rắn và được pha loãng trong dung môi khi sử dụng để tiêm vào tĩnh mạch.

- Liều lượng carboplatin được tính toán dựa trên các yếu tố như diện tích bề mặt cơ thể, chỉ số kiệu số, và trạng thái chức năng thận của bệnh nhân.

- Các tác dụng phụ thường gặp của carboplatin bao gồm giảm tiểu cầu, viêm nướu miệng, mệt mỏi, buồn nôn, nôn mửa, và tóc rụng. Các tác dụng phụ này thường là tạm thời và có thể được kiểm soát bằng cách sử dụng các biện pháp hỗ trợ và điều chỉnh liều lượng.

- Carboplatin có thể gây tổn thương cho tế bào khỏe mất tại một số cơ quan như thận, tuỷ xương, gan và tiểu cầu. Do đó, các bệnh nhân được theo dõi chặt chẽ để đảm bảo sự an toàn và hiệu quả của liệu pháp.

- Carboplatin không nên được sử dụng cho những người có tiền sử mẫn cảm hoặc phản ứng dị ứng với platinum, cisplatin hoặc các chất tương tự. Cũng cần hạn chế sử dụng carboplatin trong trường hợp có vấn đề về chức năng thận nghiêm trọng.

- Carboplatin không được dùng cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú, trừ khi được yêu cầu đặc biệt và theo sự chỉ định của bác sĩ chuyên khoa ung thư.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "carboplatin":

Gefitinib or Carboplatin–Paclitaxel in Pulmonary Adenocarcinoma
New England Journal of Medicine - Tập 361 Số 10 - Trang 947-957 - 2009
Paclitaxel–Carboplatin Alone or with Bevacizumab for Non–Small-Cell Lung Cancer
New England Journal of Medicine - Tập 355 Số 24 - Trang 2542-2550 - 2006
Thử Nghiệm Pha III So Sánh Carboplatin và Paclitaxel Với Cisplatin và Paclitaxel ở Bệnh Nhân Ung Thư Buồng Trứng Giai Đoạn III Được Phẫu Thuật Tối Ưu: Nghiên Cứu Của Nhóm Nghiên Cứu Ung Thư Phụ Khoa Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 21 Số 17 - Trang 3194-3200 - 2003

Mục tiêu: Trong các thử nghiệm ngẫu nhiên, sự kết hợp cisplatin và paclitaxel đã vượt trội hơn so với cisplatin và cyclophosphamide trong điều trị ung thư biểu mô buồng trứng giai đoạn tiến triển. Mặc dù trong các thử nghiệm không ngẫu nhiên, carboplatin và paclitaxel là một chế độ kết hợp ít độc hơn và hoạt động cao, nhưng vẫn còn lo ngại về hiệu quả của nó ở những bệnh nhân có khối lượng nhỏ và được phẫu thuật giai đoạn III. Do đó, chúng tôi đã tiến hành một thử nghiệm không thấp hơn so sánh cisplatin và paclitaxel với carboplatin và paclitaxel trong dân số này.

Bệnh nhân và Phương pháp: Các bệnh nhân bị ung thư buồng trứng tiến triển và không còn khối u nào lớn hơn 1,0 cm sau phẫu thuật được phân bổ ngẫu nhiên để nhận cisplatin 75 mg/m2 cộng với truyền paclitaxel 135 mg/m2 trong vòng 24 giờ (nhánh I), hoặc carboplatin với diện tích dưới đường cong 7,5 tiêm tĩnh mạch cùng với paclitaxel 175 mg/m2 trong 3 giờ (nhánh II).

Kết quả: Bảy trăm chín mươi hai bệnh nhân đủ điều kiện đã được tuyển vào nghiên cứu. Các yếu tố tiên lượng tương tự trong hai nhóm điều trị. Độc tính tiêu hóa, thận và trao đổi chất, cũng như bạch cầu giảm độ 4, thường xuyên hơn đáng kể ở nhánh I. Giảm tiểu cầu độ 2 hoặc lớn hơn phổ biến hơn ở nhánh II. Độc tính thần kinh tương tự trong cả hai chế độ. Thời gian sống không tiến triển trung bình và thời gian sống tổng thể lần lượt là 19,4 và 48,7 tháng cho nhánh I so với 20,7 và 57,4 tháng cho nhánh II. Nguy cơ tương đối (RR) của tiến triển cho nhóm carboplatin cộng paclitaxel là 0,88 (95% khoảng tin cậy [CI], 0,75 đến 1,03) và RR của tử vong là 0,84 (95% CI, 0,70 đến 1,02).

Kết luận: Ở bệnh nhân ung thư buồng trứng tiến triển, một chế độ hóa trị gồm carboplatin cộng paclitaxel ít gây độc tính hơn, dễ dàng sử dụng hơn và không kém phần hiệu quả khi so sánh với cisplatin cộng paclitaxel.

#carboplatin #paclitaxel #cisplatin #ung thư buồng trứng #nổi u tối ưu #thử nghiệm ngẫu nhiên #độc tính #sống không tiến triển #sống tổng thể #nguy cơ tương đối
Thử nghiệm ngẫu nhiên giai đoạn II so sánh Bevácizumab kết hợp với Carboplatin và Paclitaxel với Carboplatin và Paclitaxel đơn thuần ở bệnh ung thư phổi không tế bào nhỏ chưa điều trị trước đó tiến triển tại chỗ hoặc di căn Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 22 Số 11 - Trang 2184-2191 - 2004
Mục đích

Điều tra hiệu quả và độ an toàn của bevacizumab kết hợp với carboplatin và paclitaxel ở các bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ tiến triển hoặc tái phát.

Bệnh nhân và Phương pháp

Trong một thử nghiệm giai đoạn II, 99 bệnh nhân được phân nhóm ngẫu nhiên thành bevacizumab 7.5 (n = 32) hoặc 15 mg/kg (n = 35) kết hợp với carboplatin (diện tích dưới đường cong = 6) và paclitaxel (200 mg/m2) mỗi 3 tuần, hoặc carboplatin và paclitaxel đơn thuần (n = 32). Điểm cuối chính của hiệu quả là thời gian tiến triển bệnh và tỷ lệ đáp ứng tốt nhất được xác nhận. Khi bệnh tiến triển, các bệnh nhân ở nhánh kiểm soát có cơ hội nhận bevacizumab đơn trị liệu 15 mg/kg mỗi 3 tuần.

Kết quả

So với nhánh kiểm soát, điều trị bằng carboplatin và paclitaxel cộng với bevacizumab (15 mg/kg) mang lại tỷ lệ đáp ứng cao hơn (31,5% so với 18,8%), thời gian trung bình tiến triển bệnh dài hơn (7,4 tháng so với 4,2 tháng) và sự gia tăng khiêm tốn trong thời gian sống sót (17,7 tháng so với 14,9 tháng). Trong số 19 bệnh nhân kiểm soát chuyển sang sử dụng bevacizumab đơn trị liệu, 5 bệnh có trạng thái ổn định và tỷ lệ sống 1 năm là 47%. Xuất huyết là tác dụng phụ nổi bật nhất, biểu hiện dưới hai mẫu lâm sàng khác nhau: chảy máu niêm mạc nhẹ và ho ra máu lớn. Ho ra máu lớn liên quan đến mô học tế bào vảy, hoại tử khối u và vị trí bệnh gần các mạch máu lớn.

Kết luận

Bevácizumab kết hợp với carboplatin và paclitaxel cải thiện đáp ứng tổng thể và thời gian tiến triển ở bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ tiến triển hoặc tái phát. Các bệnh nhân có mô học không phải tế bào vảy dường như là một quần thể có kết quả được cải thiện và rủi ro an toàn chấp nhận được.

#bevacizumab #ung thư phổi không tế bào nhỏ #carboplatin #paclitaxel #giai đoạn II #thử nghiệm ngẫu nhiên #thời gian tiến triển bệnh #tỷ lệ đáp ứng #tác dụng phụ #ho ra máu
Gefitinib kết hợp với Paclitaxel và Carboplatin trong điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn nặng: Thử nghiệm pha III—INTACT 2 Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 22 Số 5 - Trang 785-794 - 2004
Mục đích

Các nghiên cứu tiền lâm sàng cho thấy gefitinib (Iressa, ZD1839; AstraZeneca, Wilmington, DE), một chất ức chế kinase tyrosine của thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì hoạt động bằng đường uống, có thể tăng cường hiệu quả chống khối u của hóa dược liệu, và việc kết hợp với paclitaxel và carboplatin đã có khả năng chịu đựng tốt trong thử nghiệm pha I. Liệu pháp đơn trị gefitinib đã cho thấy hoạt động chống khối u chưa từng có đối với một tác nhân sinh học, với ít độc tính hơn docetaxel, trong các thử nghiệm pha II ở bệnh ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) giai đoạn nặng, kháng trị liệu. Thử nghiệm pha III này, ngẫu nhiên, so sánh placebo, mù đôi, đánh giá gefitinib kết hợp với paclitaxel và carboplatin trên bệnh nhân chưa từng điều trị hoá trị với NSCLC giai đoạn tiên tiến.

Bệnh nhân và Phương pháp

Bệnh nhân nhận paclitaxel liều 225 mg/m2và carboplatin theo đường cong nồng độ/thời gian của 6 mg/phút/mL (ngày 1 mỗi 3 tuần) kết hợp với gefitinib 500 mg/ngày, gefitinib 250 mg/ngày, hoặc placebo. Sau tối đa sáu chu kỳ, gefitinib hoặc placebo hàng ngày tiếp tục cho đến khi bệnh tiến triển. Các điểm cuối bao gồm sống tổng thể, thời gian tiến triển (TTP), tỷ lệ phản hồi (RR), và đánh giá an toàn.

Kết quả

Tổng số 1.037 bệnh nhân đã được tuyển chọn. Các đặc điểm cơ bản về nhân khẩu học được cân bằng tốt. Không có sự khác biệt về sống sót tổng thể (trung vị, 8.7, 9.8, và 9.9 tháng đối với gefitinib 500 mg/ngày, 250 mg/ngày, và placebo, tương ứng; P = 0.64), TTP, hoặc RR giữa các nhóm. Tiêu chảy và độc tính da liên quan đến liều lượng đã được quan sát ở bệnh nhân điều trị với gefitinib, không có phát hiện an toàn đáng kể/mới từ việc kết hợp với hóa trị liệu. Phân tích phân nhóm bệnh nhân ung thư tuyến được điều trị hoá trị ≥ 90 ngày cho thấy sự kéo dài sống sót có ý nghĩa thống kê, gợi ý một hiệu ứng duy trì của gefitinib.

Kết luận

Gefitinib không cho thấy lợi ích bổ sung trong sống sót, TTP, hoặc RR so với hóa trị liệu tiêu chuẩn đơn lẻ. Thử nghiệm lớn này, có kiểm soát placebo, đã xác nhận hồ sơ an toàn có lợi của gefitinib được quan sát trong các thử nghiệm đơn trị liệu pha I và II.

#Gefitinib #Paclitaxel #Carboplatin #Non-Small-Cell Lung Cancer #Phase III Trial
TRIBUTE: Một thử nghiệm giai đoạn III về kombin thuốc Erlotinib Hydrochloride (OSI-774) kết hợp với hóa trị Carboplatin và Paclitaxel trong ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn tiến triển Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 23 Số 25 - Trang 5892-5899 - 2005
Mục đích

Erlotinib là một chất ức chế tyrosine kinase HER1/receptor yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR) có hoạt tính mạnh mẽ và đảo ngược, được sử dụng riêng rẽ cho bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC). Nghiên cứu đã kết hợp Erlotinib với hóa trị để xác định xem nó có thể cải thiện kết quả cho bệnh nhân mắc NSCLC hay không.

Bệnh nhân và Phương pháp

TRIBUTE đã phân bổ ngẫu nhiên bệnh nhân có tình trạng biểu hiện tốt và chưa điều trị trước đó mắc NSCLC giai đoạn tiến triển (stage IIIB/IV) vào nhóm Erlotinib 150 mg/ngày hoặc giả dược kết hợp với tối đa sáu chu trình carboplatin và paclitaxel, sau đó là liệu pháp đơn xe duy trì bằng erlotinib. Việc phân bổ ngẫu nhiên được phân tầng theo giai đoạn, giảm cân trong 6 tháng trước đó, bệnh có thể đo được và trung tâm điều trị. Điểm cuối chính là tỷ lệ sống sót tổng quát (OS). Các điểm cuối thứ cấp bao gồm thời gian tiến triển (TTP), phản ứng khách quan (OR) và thời gian giữ phản ứng.

Kết quả

Có 1.059 bệnh nhân có thể đánh giá được (526 erlotinib; 533 giả dược). Thời gian sống trung vị cho bệnh nhân được điều trị bằng erlotinib là 10,6 so với 10,5 tháng cho giả dược (tỷ lệ nguy cơ, 0,99; 95% CI, 0,86 đến 1,16; P = .95). Không có sự khác biệt nào về OR hay TTP trung vị. Bệnh nhân báo cáo không bao giờ hút thuốc (72 erlotinib; 44 giả dược) trải qua thời gian OS cao hơn ở nhóm erlotinib (22,5 so với 10,1 tháng của giả dược), mặc dù không có yếu tố nào khác được chỉ định trước đó cho thấy lợi thế trong OS với erlotinib. Các nhóm sử dụng erlotinib và giả dược tương đương trong các sự kiện bất lợi (trừ phát ban và tiêu chảy).

Kết luận

Sự kết hợp của erlotinib với carboplatin và paclitaxel không mang lại lợi thế về sống sót so với chỉ sử dụng carboplatin và paclitaxel cho bệnh nhân NSCLC giai đoạn tiến triển chưa được điều trị trước đó. Những bệnh nhân không hút thuốc được điều trị bằng erlotinib và hóa trị dường như chịu đựng một cải thiện về sự sống sót và sẽ được điều tra thêm trong các thử nghiệm ngẫu nhiên trong tương lai.

Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên giai đoạn III về Paclitaxel cộng với Carboplatin so với Vinorelbine cộng với Cisplatin trong điều trị bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn tiến triển: Một thử nghiệm của Nhóm Ung thư Tây Nam Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 19 Số 13 - Trang 3210-3218 - 2001

MỤC ĐÍCH: Thử nghiệm ngẫu nhiên này được thiết kế để xác định liệu paclitaxel cộng với carboplatin (PC) có mang lại lợi thế sống sót so với vinorelbine cộng với cisplatin (VC) cho bệnh nhân mắc ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn tiến triển hay không. Các mục tiêu phụ là so sánh độc tính, khả năng dung nạp, chất lượng cuộc sống (QOL) và sử dụng tài nguyên.

BỆNH NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP: Hai trăm hai bệnh nhân được điều trị bằng VC (vinorelbine 25 mg/m2/tuần và cisplatin 100 mg/m2/ngày, ngày 1 mỗi 28 ngày) và 206 bệnh nhân được điều trị bằng PC (paclitaxel 225 mg/m2 trong vòng 3 giờ với carboplatin có diện tích dưới đường cong là 6, ngày 1 mỗi 21 ngày). Bệnh nhân hoàn thành bảng câu hỏi QOL tại các mốc thời gian ban đầu, 13 tuần, và 25 tuần. Các biểu mẫu sử dụng tài nguyên được hoàn thành tại năm thời điểm trong vòng 24 tháng.

KẾT QUẢ: Các đặc điểm bệnh nhân tương tự giữa các nhóm. Tỷ lệ phản ứng khách quan là 28% trong nhóm VC và 25% trong nhóm PC. Thời gian sống trung bình là 8 tháng ở cả hai nhóm, với tỷ lệ sống một năm lần lượt là 36% và 38%. Bạch cầu giảm độ 3 và 4 (P = .002) và giảm bạch cầu hạt (P = .008) xảy ra thường xuyên hơn ở nhóm VC. Buồn nôn và nôn độ 3 cao hơn ở nhóm VC (P = .001, P = .007), và bệnh thần kinh ngoại biên độ 3 cao hơn ở nhóm PC (P < .001). Nhiều bệnh nhân trong nhóm VC ngừng điều trị do độc tính (P = .001). Không có sự khác biệt trong QOL được quan sát. Tổng chi phí trên nhóm PC cao hơn nhóm VC do chi phí thuốc.

KẾT LUẬN: PC hiệu quả tương đương với VC trong điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn tiến triển. PC ít độc và dễ dung nạp hơn nhưng đắt hơn VC. Chiến lược điều trị mới nên được theo đuổi.

#ung thư phổi không tế bào nhỏ #thử nghiệm ngẫu nhiên #paclitaxel #carboplatin #vinorelbine #cisplatin #độc tính #chất lượng cuộc sống #chi phí điều trị.
A Randomized Clinical Trial of Cisplatin/Paclitaxel Versus Carboplatin/Paclitaxel as First-Line Treatment of Ovarian Cancer
Journal of the National Cancer Institute - Tập 95 Số 17 - Trang 1320-1329 - 2003
Các bạch cầu tụ huyết và phản ứng với hóa trị liệu neoadjuvant có hoặc không có carboplatin trong ung thư vú dương tính với thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì người 2 và ung thư vú ba lần âm tính Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 33 Số 9 - Trang 983-991 - 2015
Mục đích

Sự điều chỉnh các tương tác miễn dịch trong mô ung thư là một chiến lược điều trị hứa hẹn. Để nghiên cứu khả năng miễn dịch của các loại ung thư vú (BC) dương tính với thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì người 2 (HER2) và ung thư vú ba lần âm tính (TN), chúng tôi đã đánh giá các lymhô bào xâm nhập khối u (TILs) và các gen liên quan đến miễn dịch trong thử nghiệm GeparSixto trước phẫu thuật.

Bệnh nhân và Phương pháp

GeparSixto đã điều tra tác động của việc thêm carboplatin (Cb) vào một sự kết hợp anthracycline và taxane (PM) đối với phản ứng hoàn toàn về bệnh lý (pCR). Tổng cộng có 580 khối u đã được đánh giá trước khi phân chia ngẫu nhiên về TILs mô đệm và ung thư vú ưu thế lympho bào (LPBC). Sự biểu hiện mRNA của các yếu tố kích hoạt miễn dịch (CXCL9, CCL5, CD8A, CD80, CXCL13, IGKC, CD21) cũng như các yếu tố ức chế miễn dịch (IDO1, PD-1, PD-L1, CTLA4, FOXP3) đã được đo trong 481 khối u.

Kết quả

Mức độ TILs mô đệm tăng lên dự đoán pCR trong các phân tích đơn biến (P < 0.001) và đa biến (P < 0.001). Tỷ lệ pCR là 59,9% ở LPBC và 33,8% đối với không LPBC (P < 0.001). Tỷ lệ pCR ≥ 75% được quan sát thấy ở những bệnh nhân có khối u LPBC được điều trị với PMCb, với một bài kiểm tra tương tác có ý nghĩa với liệu pháp trong nhóm hoàn chỉnh (P = 0.002) và nhóm dương tính với HER2 (P = 0.006), nhưng không phải ở nhóm TNBC. Cụm phân cấp của các dấu hiệu mRNA đã tiết lộ ba kiểu miễn dịch với các tỷ lệ pCR khác nhau (P < 0.001). Tất cả 12 dấu hiệu mRNA miễn dịch đều dự đoán cho tỷ lệ pCR cao hơn. Tỷ lệ odds cao nhất (ORs) được quan sát thấy ở PD-L1 (OR, 1.57; 95% CI, 1.34 đến 1.86; P < 0.001) và CCL5 (OR, 1.41; 95% CI, 1.23 đến 1.62; P < 0.001).

Kết luận

Các yếu tố miễn dịch là những dự đoán có ý nghĩa cao về phản ứng trị liệu trong thử nghiệm GeparSixto, đặc biệt ở những bệnh nhân được điều trị với Cb. Sau khi được tiêu chuẩn hóa hơn nữa, chúng có thể được đưa vào đánh giá giải phẫu bệnh của ung thư vú.

Carboplatin in BRCA1/2-mutated and triple-negative breast cancer BRCAness subgroups: the TNT Trial
Nature Medicine - Tập 24 Số 5 - Trang 628-637 - 2018
Tổng số: 2,728   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10