Carboplatin là gì? Các công bố khoa học về Carboplatin
Carboplatin là một loại thuốc hóa trị được sử dụng để điều trị ung thư. Nó thuộc nhóm platinum và là dạng công thức hoá học của cisplatin. Carboplatin hoạt động...
Carboplatin là một loại thuốc hóa trị được sử dụng để điều trị ung thư. Nó thuộc nhóm platinum và là dạng công thức hoá học của cisplatin. Carboplatin hoạt động bằng cách gắn vào và làm tổn thương DNA của tế bào ung thư, ức chế sự phân chia và phát triển của chúng. Nó thường được sử dụng để điều trị ung thư phổi, ung thư buồng trứng và ung thư cổ tử cung. Carboplatin thường được đưa vào cơ thể qua đường tĩnh mạch.
Carboplatin là một chất chống ung thư được sử dụng để điều trị các loại ung thư khác nhau, bao gồm ung thư phổi, ung thư buồng trứng, ung thư cổ tử cung, ung thư tuyến tụy, ung thư vú, ung thư tiền liệt tuyến, và nhiều loại ung thư khác.
Cơ chế hoạt động của carboplatin dựa trên công nghệ platinum, tương tự như cisplatin. Carboplatin tạo cảnh quan không thể sử dụng để tạo thành các liên kết cộng hóa trị bền vững với DNA trong các tế bào ung thư. Nó làm tổn thương và gây đứt gãy chuỗi DNA, ức chế quá trình chia tế bào và phát triển của tế bào ung thư.
Carboplatin được sử dụng thông qua đường tiêm tĩnh mạch. Liều lượng của thuốc được điều chỉnh dựa trên trạng thái sức khỏe của bệnh nhân, chỉ số cơ thể, và loại ung thư đang điều trị. Thời gian và tần suất điều trị cũng khác nhau tùy thuộc vào tình trạng của bệnh nhân.
Tuy carboplatin có mức độ toán học tương đương với cisplatin, nhưng nó ít gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ thường gặp của carboplatin có thể bao gồm giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, mệt mỏi, buồn nôn, nôn mửa, rụng tóc, và tình trạng tổn thương dây thần kinh. Bác sĩ sẽ theo dõi tác dụng phụ và điều chỉnh liều lượng nếu cần thiết để giảm nguy cơ phát sinh tác dụng phụ.
Như với bất kỳ loại thuốc hóa trị nào, carboplatin cần được sử dụng dưới sự giám sát của một bác sĩ chuyên khoa và chỉ định cho từng trường hợp riêng biệt.
Chi tiết về Carboplatin:
- Carboplatin là dẫn xuất hóa học của cisplatin, có công thức phân tử là C6H12N2O4Pt. Điều này có nghĩa là carboplatin chứa một nguyên tử platinum được gắn vào một hợp chất hữu cơ (organick) khác.
- Carboplatin được sử dụng rộng rãi trong điều trị ung thư vì nó có tác dụng chống ung thư tương tự như cisplatin, nhưng ít gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng.
- Carboplatin thường được sử dụng trong kế hoạch điều trị hóa trị kết hợp, bao gồm cảm quan, hóa trị và/xoạt quang, hoặc sau khi phẫu thuật để giảm kích thước khối u hoặc trị liệu bổ sung.
- Carboplatin có thể được sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với các loại thuốc khác như paclitaxel, gemcitabine, etoposide, bleomycin và fluorouracil.
- Carboplatin thường được chiết xuất từ trạng thái rắn và được pha loãng trong dung môi khi sử dụng để tiêm vào tĩnh mạch.
- Liều lượng carboplatin được tính toán dựa trên các yếu tố như diện tích bề mặt cơ thể, chỉ số kiệu số, và trạng thái chức năng thận của bệnh nhân.
- Các tác dụng phụ thường gặp của carboplatin bao gồm giảm tiểu cầu, viêm nướu miệng, mệt mỏi, buồn nôn, nôn mửa, và tóc rụng. Các tác dụng phụ này thường là tạm thời và có thể được kiểm soát bằng cách sử dụng các biện pháp hỗ trợ và điều chỉnh liều lượng.
- Carboplatin có thể gây tổn thương cho tế bào khỏe mất tại một số cơ quan như thận, tuỷ xương, gan và tiểu cầu. Do đó, các bệnh nhân được theo dõi chặt chẽ để đảm bảo sự an toàn và hiệu quả của liệu pháp.
- Carboplatin không nên được sử dụng cho những người có tiền sử mẫn cảm hoặc phản ứng dị ứng với platinum, cisplatin hoặc các chất tương tự. Cũng cần hạn chế sử dụng carboplatin trong trường hợp có vấn đề về chức năng thận nghiêm trọng.
- Carboplatin không được dùng cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú, trừ khi được yêu cầu đặc biệt và theo sự chỉ định của bác sĩ chuyên khoa ung thư.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề carboplatin:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10