Các nước đang phát triển là gì? Các bài nghiên cứu khoa học
Các nước đang phát triển là nhóm quốc gia có thu nhập bình quân đầu người, mức công nghiệp hóa và chỉ số xã hội thấp hơn so với các nước phát triển. Việc phân loại dựa trên các tiêu chí như GDP/người, HDI, tỷ lệ nghèo đói và hạ tầng, nhằm xác định mức độ ưu tiên trong hợp tác và hỗ trợ toàn cầu.
Khái niệm các nước đang phát triển
Các nước đang phát triển (developing countries) là nhóm quốc gia có trình độ kinh tế, công nghiệp và xã hội chưa đạt tới mức của các nước phát triển. Dù không có một định nghĩa duy nhất được áp dụng rộng rãi, khái niệm này thường phản ánh mức thu nhập bình quân đầu người thấp, cơ sở hạ tầng chưa hoàn thiện, và mức độ tiếp cận các dịch vụ cơ bản còn hạn chế.
Phân loại này thường được sử dụng bởi các tổ chức quốc tế như Ngân hàng Thế giới (World Bank), Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Liên Hợp Quốc (UN) để định hướng chính sách phát triển, phân bổ viện trợ và đánh giá tiến trình phát triển toàn cầu. Tùy theo tổ chức, các tiêu chí cụ thể có thể khác nhau, song mục tiêu chính vẫn là xác định những quốc gia cần ưu tiên hỗ trợ và có tiềm năng tăng trưởng cao trong dài hạn.
Ngân hàng Thế giới phân loại quốc gia theo mức thu nhập (tính bằng GNI/người theo PPP), chia thành các nhóm như: thu nhập thấp, thu nhập trung bình thấp, trung bình cao và thu nhập cao. Danh sách được cập nhật thường niên, có thể tham khảo tại World Bank Classification.
Tiêu chí phân loại các nước đang phát triển
Việc phân loại một quốc gia là đang phát triển thường dựa trên các tiêu chí kinh tế, xã hội và hạ tầng. Trong đó, một số chỉ số phổ biến được dùng để so sánh và đánh giá bao gồm GDP/người, chỉ số phát triển con người (HDI), tỷ lệ đói nghèo, khả năng tiếp cận giáo dục, y tế, và mức độ công nghiệp hóa.
Các tiêu chí cụ thể thường được trích từ dữ liệu do Ngân hàng Thế giới, Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc (UNDP) và Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) cung cấp. Danh sách một số chỉ số chính:
- GDP/người theo sức mua tương đương (PPP): phản ánh sức mua và tiêu chuẩn sống
- Chỉ số HDI: tổng hợp dữ liệu về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập
- Tỷ lệ nghèo đói: phần trăm dân số sống dưới ngưỡng $2.15/ngày (chuẩn WB)
- Tỷ lệ biết chữ và tỷ lệ đi học: đánh giá khả năng tiếp cận giáo dục cơ bản
- Tuổi thọ trung bình: phản ánh chất lượng y tế và điều kiện sống
Dữ liệu toàn cầu về HDI có thể tra cứu tại UNDP Human Development Reports. Các nước có HDI dưới 0.7 thường được xếp vào nhóm đang phát triển, mặc dù vẫn có ngoại lệ tùy theo các chỉ số kinh tế khác.
Phân loại quốc tế và sự khác biệt giữa các tổ chức
Các tổ chức quốc tế không sử dụng cùng một hệ thống phân loại, dẫn đến sự khác biệt trong việc xác định quốc gia nào là đang phát triển. IMF phân nhóm các nền kinh tế thành Advanced Economies và Emerging Markets & Developing Economies (EMDEs), dựa trên tiêu chí về mức độ hội nhập tài chính và năng lực sản xuất. UN và World Bank lại sử dụng phân loại dựa trên dữ liệu kinh tế và xã hội, kết hợp với chỉ số phát triển.
WTO cho phép các quốc gia tự xác định là “developing members”, dẫn đến tranh cãi về tính minh bạch và công bằng, khi một số nền kinh tế lớn vẫn duy trì tình trạng này để hưởng lợi từ ưu đãi thương mại. OECD tuy không trực tiếp phân loại nhưng thường tập trung vào các nước có thu nhập cao và hệ thống thị trường tự do hoàn thiện.
Ví dụ, theo IMF năm 2023, 155 trong số 190 quốc gia được xếp vào nhóm EMDEs, trong khi chỉ khoảng 30 quốc gia được xem là “advanced economies”. Tuy nhiên, một quốc gia có thể được xem là “emerging” bởi IMF, nhưng lại là “developing” theo UNDP, thể hiện sự linh hoạt nhưng cũng thiếu thống nhất giữa các tiêu chuẩn.
Đặc điểm kinh tế của các nước đang phát triển
Đa phần các nước đang phát triển có cơ cấu kinh tế lệch về khu vực nông nghiệp hoặc khai khoáng, tỷ lệ đóng góp của công nghiệp chế biến và dịch vụ còn hạn chế. Năng suất lao động thấp, đầu tư cơ sở hạ tầng không đồng đều và hệ thống tài chính còn non yếu là các đặc điểm phổ biến.
Khả năng thu hút vốn đầu tư thấp hơn so với các nước phát triển do thiếu minh bạch, rủi ro pháp lý cao và hạn chế về năng lực thể chế. Ngoài ra, mức tiết kiệm trong nước thấp khiến các quốc gia này phụ thuộc nhiều vào vốn ODA và FDI để tài trợ phát triển. Điều này cũng dẫn đến gánh nặng nợ công ở một số quốc gia thu nhập thấp hoặc trung bình.
Xuất khẩu chủ yếu dựa vào hàng hóa thô (như dầu mỏ, khoáng sản, nông sản) thay vì sản phẩm có giá trị gia tăng cao. Sự biến động của giá hàng hóa trên thị trường thế giới gây ảnh hưởng mạnh đến cán cân thanh toán và ổn định vĩ mô. Nhiều quốc gia cũng chưa có hệ thống thuế hiệu quả để đảm bảo nguồn thu ngân sách ổn định.
Bảng dưới đây minh họa một số đặc điểm kinh tế phổ biến:
Chỉ số | Xu hướng tại nước đang phát triển | So sánh với nước phát triển |
---|---|---|
GDP/người | Dưới $5.000 (PPP) | Trên $40.000 (PPP) |
Tỷ trọng nông nghiệp | Trên 15% GDP | Dưới 3% GDP |
Tiết kiệm nội địa | Thấp (<20%) | Cao (>30%) |
Đầu tư FDI | Phụ thuộc, thiếu ổn định | Ổn định, theo chiều sâu |
Đặc điểm xã hội và môi trường
Về mặt xã hội, các nước đang phát triển thường gặp phải nhiều thách thức liên quan đến giáo dục, y tế, bất bình đẳng và hệ thống an sinh xã hội. Chất lượng giáo dục ở nhiều quốc gia vẫn còn thấp, tỷ lệ bỏ học sớm cao và tình trạng thiếu hụt giáo viên, cơ sở vật chất phổ biến tại khu vực nông thôn và vùng sâu vùng xa. Tỷ lệ biết chữ ở người trưởng thành tại nhiều quốc gia châu Phi cận Sahara và Nam Á vẫn dưới 70%.
Hệ thống y tế tại các nước này thường thiếu ngân sách, thiết bị và nhân lực, khiến cho việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe cơ bản còn nhiều rào cản. Tuổi thọ trung bình tại các nước đang phát triển thường dao động từ 60 đến 72 tuổi, thấp hơn nhiều so với mức trung bình toàn cầu ở các quốc gia phát triển. Tỷ lệ tử vong trẻ em, tỷ lệ suy dinh dưỡng và các bệnh truyền nhiễm như sốt rét, lao, HIV/AIDS vẫn là vấn đề đáng quan ngại.
Mặt khác, sự bất bình đẳng về thu nhập, giới tính và quyền tiếp cận đất đai, tín dụng, công nghệ giữa các nhóm dân cư vẫn ở mức cao. Đô thị hóa diễn ra nhanh nhưng thiếu quy hoạch dẫn đến gia tăng các khu ổ chuột, ô nhiễm và tắc nghẽn hạ tầng đô thị. Về môi trường, các nước đang phát triển là nhóm dễ bị tổn thương trước tác động của biến đổi khí hậu nhưng lại có ít nguồn lực để thích ứng. Nhiều quốc gia đối mặt với mất rừng, xói mòn đất, cạn kiệt nguồn nước và ô nhiễm không khí ở mức báo động.
Chuyển tiếp từ nước đang phát triển sang nước công nghiệp
Quá trình chuyển đổi từ nước đang phát triển thành nước công nghiệp hóa không phải là tuyến tính mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố chính sách, thể chế và chiến lược tăng trưởng dài hạn. Các quốc gia thành công trong chuyển tiếp thường có điểm chung là đầu tư mạnh vào giáo dục, đổi mới công nghệ và phát triển hạ tầng đồng bộ.
Ví dụ điển hình là Hàn Quốc, Singapore và Đài Loan – các quốc gia từng thuộc nhóm đang phát triển vào giữa thế kỷ 20 nhưng đã bứt phá nhờ vào chính sách công nghiệp hóa định hướng xuất khẩu, cải cách thể chế và giáo dục đại chúng. Họ đã từng bước dịch chuyển cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp chế biến và sau đó là công nghệ cao, dịch vụ tài chính và nghiên cứu sáng tạo.
Để chuyển tiếp hiệu quả, quốc gia cần thực hiện một chuỗi các cải cách đồng bộ:
- Cải thiện môi trường kinh doanh và khung pháp lý
- Đẩy mạnh đầu tư công vào giáo dục và y tế
- Khuyến khích chuyển giao công nghệ từ FDI có chọn lọc
- Tăng cường năng lực thể chế, chống tham nhũng và nâng cao quản trị nhà nước
Vai trò của viện trợ và đầu tư nước ngoài
Viện trợ phát triển chính thức (ODA) và đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là hai nguồn lực bên ngoài quan trọng góp phần thúc đẩy tăng trưởng tại các nước đang phát triển. ODA thường được cung cấp bởi các quốc gia phát triển hoặc tổ chức đa phương như OECD, ADB, World Bank dưới hình thức tài trợ không hoàn lại hoặc vay ưu đãi, tập trung vào các lĩnh vực y tế, giáo dục, giao thông và hạ tầng thiết yếu.
FDI lại đóng vai trò lớn trong việc nâng cao năng suất, tạo công ăn việc làm và chuyển giao công nghệ. Các quốc gia có môi trường đầu tư ổn định, chi phí nhân công thấp và chính sách ưu đãi hấp dẫn thường thu hút được dòng vốn FDI lớn. Tuy nhiên, phụ thuộc quá mức vào ODA hoặc FDI có thể gây rủi ro dài hạn như nợ công tăng, mất cân đối thương mại và hạn chế phát triển năng lực nội sinh.
Bảng dưới đây minh họa tác động tích cực và tiêu cực của ODA và FDI:
Yếu tố | Tác động tích cực | Tác động tiêu cực |
---|---|---|
ODA | Giảm nghèo, nâng cao y tế và giáo dục | Gây lệ thuộc, tạo động cơ sai lệch trong chính sách |
FDI | Tăng trưởng GDP, tạo việc làm, tiếp cận công nghệ | Lệ thuộc vào doanh nghiệp nước ngoài, cạnh tranh không bình đẳng với doanh nghiệp nội địa |
Thách thức trong quá trình phát triển
Mặc dù nhiều nước đang phát triển đã đạt được những bước tiến lớn trong vài thập kỷ gần đây, quá trình phát triển vẫn vấp phải hàng loạt thách thức nội tại. Thể chế yếu, tham nhũng, xung đột vũ trang và thiếu minh bạch trong quản lý công là những rào cản phổ biến.
Tiếp cận tài chính còn hạn chế, đặc biệt đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME), làm giảm khả năng mở rộng sản xuất và tạo công ăn việc làm. Bên cạnh đó, dân số tăng nhanh nhưng thiếu quy hoạch và năng suất thấp làm giảm hiệu quả đầu tư và gây áp lực lớn lên hạ tầng và môi trường.
Sự bất bình đẳng ngày càng sâu rộng, không chỉ giữa các vùng miền mà còn giữa các nhóm dân cư trong cùng quốc gia, có thể dẫn đến xung đột xã hội và bất ổn chính trị. Các nước đang phát triển cũng dễ tổn thương trước các cú sốc bên ngoài như khủng hoảng tài chính, biến đổi khí hậu hoặc đại dịch toàn cầu.
Các chỉ số theo dõi và đánh giá tiến trình phát triển
Để đo lường tiến trình phát triển, các tổ chức quốc tế thường sử dụng bộ chỉ số đa chiều kết hợp giữa kinh tế, xã hội và môi trường. Một số chỉ số quan trọng bao gồm:
- HDI: Kết hợp tuổi thọ, giáo dục và thu nhập, do UNDP công bố
- Gini Index: Đo lường mức độ bất bình đẳng thu nhập
- Global Competitiveness Index: Đánh giá năng lực cạnh tranh quốc gia (WEF)
- Chỉ số năng lực đổi mới sáng tạo (Global Innovation Index)
Kết luận
Các nước đang phát triển đóng vai trò không thể thiếu trong cấu trúc kinh tế và địa chính trị toàn cầu. Họ là nơi có dân số trẻ, tài nguyên phong phú và nhu cầu tăng trưởng cao, đồng thời cũng là khu vực tập trung nhiều vấn đề cần giải quyết như nghèo đói, bất bình đẳng và khủng hoảng môi trường.
Việc nhận diện đúng đặc điểm và thách thức của nhóm nước này cho phép các tổ chức quốc tế, nhà đầu tư và chính phủ xây dựng các chính sách hợp tác và hỗ trợ hiệu quả. Sự phát triển bền vững của các quốc gia đang phát triển sẽ không chỉ quyết định tương lai của chính họ mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến ổn định và thịnh vượng toàn cầu.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề các nước đang phát triển:
- 1
- 2
- 3
- 4