Brazil là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan đến Brazil

Brazil là quốc gia lớn nhất Nam Mỹ với diện tích khoảng 8,5 triệu km², dân số hơn 214 triệu người và thủ đô đặt tại Brasília. Đây là nền cộng hòa liên bang nói tiếng Bồ Đào Nha duy nhất ở khu vực, nổi bật với đa dạng sinh học, kinh tế hàng đầu và văn hóa phong phú.

Định nghĩa Brazil

Brazil là quốc gia có diện tích lớn nhất Nam Mỹ, đồng thời là nước duy nhất tại khu vực này có ngôn ngữ chính thức là tiếng Bồ Đào Nha. Với diện tích khoảng 8,5 triệu km², Brazil chiếm gần một nửa tổng diện tích Nam Mỹ, trải dài qua nhiều múi giờ và hệ sinh thái khác nhau. Vị trí của Brazil khiến quốc gia này giáp ranh với hầu hết các nước trong lục địa, ngoại trừ Chile và Ecuador, và sở hữu đường bờ biển dài hơn 7.400 km tiếp giáp Đại Tây Dương.

Dân số Brazil vượt trên 214 triệu người, đứng thứ sáu thế giới và đông dân nhất khu vực Nam Mỹ. Cấu trúc dân số của Brazil đa dạng với sự pha trộn giữa các dân tộc bản địa, người gốc châu Âu, châu Phi, và cộng đồng nhập cư từ nhiều nơi khác. Thủ đô Brasília là trung tâm chính trị, trong khi São Paulo và Rio de Janeiro là trung tâm kinh tế và văn hóa toàn cầu.

Một số thông tin cơ bản về Brazil:

Yếu tốChi tiết
Diện tích~8,5 triệu km²
Dân số~214 triệu người (2023)
Thủ đôBrasília
Ngôn ngữ chính thứcTiếng Bồ Đào Nha
Tôn giáo chínhCông giáo La Mã

Lịch sử hình thành và phát triển

Trước khi người châu Âu đặt chân đến, lãnh thổ Brazil là nơi sinh sống của nhiều bộ tộc bản địa với văn hóa và ngôn ngữ đa dạng. Sự kiện năm 1500, khi nhà thám hiểm Pedro Álvares Cabral của Bồ Đào Nha phát hiện vùng đất này, đã mở đầu cho thời kỳ thuộc địa kéo dài hơn 300 năm. Bồ Đào Nha khai thác Brazil chủ yếu qua mía đường, vàng và các nguồn tài nguyên thiên nhiên, đồng thời đưa hàng triệu nô lệ châu Phi sang làm việc trong các đồn điền.

Năm 1822, Hoàng tử Pedro I tuyên bố độc lập và trở thành Hoàng đế đầu tiên của Đế quốc Brazil. Trong thế kỷ 19, đất nước chuyển từ chế độ quân chủ sang cộng hòa năm 1889, đánh dấu một giai đoạn phát triển chính trị mới. Brazil trải qua nhiều biến động, bao gồm thời kỳ độc tài quân sự (1964–1985) và quá trình dân chủ hóa sau đó. Ngày nay, Brazil là một nền cộng hòa liên bang ổn định với hệ thống dân chủ bầu cử.

Những cột mốc chính:

  • 1500: Bồ Đào Nha đặt chân đến Brazil.
  • 1822: Tuyên bố độc lập khỏi Bồ Đào Nha.
  • 1889: Chuyển đổi từ đế quốc sang cộng hòa.
  • 1964–1985: Thời kỳ độc tài quân sự.
  • 1985 đến nay: Quá trình dân chủ hóa.

Địa lý và khí hậu

Brazil có lãnh thổ trải rộng từ vùng xích đạo ở phía bắc đến vùng cận ôn đới ở phía nam, tạo nên sự đa dạng về địa hình và khí hậu. Phần lớn diện tích phía bắc thuộc lưu vực sông Amazon, nơi tập trung rừng nhiệt đới lớn nhất hành tinh với diện tích khoảng 5,5 triệu km². Khu vực trung tâm là cao nguyên Brazil, trong khi phía nam và đông nam tập trung nhiều thành phố lớn và trung tâm công nghiệp.

Khí hậu của Brazil đa dạng với đặc điểm chung là nóng ẩm. Vùng Amazon có khí hậu xích đạo, mưa nhiều quanh năm. Khu vực đông bắc lại mang đặc trưng bán khô hạn với tình trạng hạn hán thường xuyên. Miền nam có khí hậu ôn đới cận nhiệt, mùa đông lạnh hơn so với phần còn lại của đất nước. Nhiệt độ trung bình thường dao động từ 22–28°C tùy khu vực.

Một số vùng sinh thái đặc biệt của Brazil:

  • Amazon Rainforest: rừng mưa nhiệt đới lớn nhất thế giới.
  • Cerrado: thảo nguyên nhiệt đới, chiếm 20% lãnh thổ.
  • Pantanal: đồng bằng ngập nước lớn nhất thế giới, nổi tiếng với hệ sinh thái động vật hoang dã.
  • Atlantic Forest: rừng ven biển Đại Tây Dương, có mức độ đa dạng sinh học cao.

Kinh tế

Brazil là nền kinh tế lớn nhất Nam Mỹ và đứng trong nhóm 10 nền kinh tế hàng đầu thế giới. Quốc gia này giàu tài nguyên thiên nhiên, nổi bật với quặng sắt, dầu mỏ, vàng, bauxite và sản phẩm nông nghiệp. Trong hơn 150 năm qua, Brazil là nước xuất khẩu cà phê lớn nhất thế giới. Ngoài ra, nước này còn đứng đầu về xuất khẩu đậu nành, thịt bò, đường và ethanol.

Cơ cấu kinh tế của Brazil được phân chia thành ba lĩnh vực chính: nông nghiệp, công nghiệp chế tạo và dịch vụ. Nông nghiệp hiện đại với sự hỗ trợ của công nghệ đã đưa Brazil trở thành một "vựa lúa" toàn cầu. Công nghiệp chế tạo phát triển với trọng tâm vào sản xuất máy bay, ô tô, thép và hóa chất. Trong lĩnh vực năng lượng, Brazil là một trong những quốc gia dẫn đầu về thủy điện và nhiên liệu sinh học.

Bảng tổng quan kinh tế:

Lĩnh vựcĐặc điểmSản phẩm chính
Nông nghiệpĐứng đầu thế giới về nhiều sản phẩmCà phê, đậu nành, thịt bò, đường
Công nghiệpCó các tập đoàn quốc tếMáy bay (Embraer), ô tô, thép
Dịch vụChiếm tỷ trọng lớn trong GDPTài chính, viễn thông, du lịch

Thông tin chi tiết có thể tham khảo tại World Bank – Brazil, nơi cung cấp dữ liệu cập nhật về kinh tế và xã hội của quốc gia này.

Văn hóa và xã hội

Brazil là một trong những quốc gia có nền văn hóa đa dạng nhất thế giới, kết tinh từ sự hòa trộn giữa văn hóa bản địa, châu Âu (chủ yếu là Bồ Đào Nha), châu Phi và các cộng đồng nhập cư từ Ý, Đức, Nhật Bản và Trung Đông. Sự giao thoa này tạo nên một xã hội giàu bản sắc, trong đó ngôn ngữ, âm nhạc, tôn giáo và phong tục tập quán đều mang dấu ấn đa văn hóa.

Âm nhạc và vũ điệu là phần quan trọng trong đời sống văn hóa Brazil. Samba và bossa nova đã trở thành biểu tượng toàn cầu, trong khi capoeira – sự kết hợp giữa võ thuật, âm nhạc và vũ đạo – phản ánh nguồn gốc châu Phi trong văn hóa Brazil. Lễ hội Carnival diễn ra hàng năm thu hút hàng triệu du khách quốc tế, được xem là sự kiện văn hóa lớn nhất của đất nước.

Tôn giáo đóng vai trò trung tâm trong xã hội Brazil. Công giáo La Mã là tôn giáo chính với hơn 60% dân số theo đạo, biến Brazil trở thành quốc gia Công giáo đông dân nhất thế giới. Tuy nhiên, các hệ phái Tin Lành và tôn giáo Afro-Brazilian như Candomblé và Umbanda cũng có ảnh hưởng mạnh mẽ. Bóng đá cũng được coi như một “tôn giáo thế tục”, khi đây là môn thể thao phổ biến nhất, gắn liền với những huyền thoại như Pelé, Zico và Ronaldo.

Chính trị và hệ thống quản lý

Brazil là một nước cộng hòa liên bang theo thể chế tổng thống. Tổng thống là nguyên thủ quốc gia kiêm người đứng đầu chính phủ, được bầu trực tiếp với nhiệm kỳ 4 năm. Quốc hội bao gồm Hạ viện (513 ghế) và Thượng viện Liên bang (81 ghế). Hệ thống tư pháp được đảm bảo độc lập bởi Tòa án Tối cao Liên bang, cơ quan có quyền kiểm soát hiến pháp và giải quyết tranh chấp pháp lý ở cấp cao nhất.

Hệ thống chính trị Brazil đã trải qua nhiều giai đoạn biến động, trong đó có thời kỳ độc tài quân sự (1964–1985). Kể từ sau khi dân chủ được khôi phục, quốc gia này duy trì nền chính trị đa đảng, với hàng chục đảng phái tham gia tranh cử và điều hành đất nước. Tuy nhiên, tham nhũng, bất bình đẳng xã hội và bạo lực đô thị vẫn là những thách thức lớn đối với hệ thống quản lý.

Brazil cũng là thành viên tích cực trong các tổ chức quốc tế. Quốc gia này giữ vai trò chủ chốt trong Liên Hợp Quốc, BRICS (Brazil, Russia, India, China, South Africa), Mercosur và Tổ chức các quốc gia châu Mỹ (OAS). Chính sách đối ngoại của Brazil nhấn mạnh đến hợp tác Nam-Nam và thúc đẩy phát triển bền vững toàn cầu.

Môi trường và đa dạng sinh học

Brazil là trung tâm đa dạng sinh học lớn nhất hành tinh, chiếm khoảng 20% tổng số loài được biết đến trên toàn thế giới. Rừng Amazon, trải rộng hơn 5,5 triệu km², thường được gọi là “lá phổi xanh của Trái Đất” vì đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ khí CO₂ và điều hòa khí hậu toàn cầu. Ngoài Amazon, các hệ sinh thái như Cerrado, Pantanal và Atlantic Forest cũng đóng góp vào sự đa dạng sinh học đặc biệt này.

Tuy nhiên, Brazil đang đối mặt với những thách thức nghiêm trọng liên quan đến môi trường. Nạn phá rừng để mở rộng đất nông nghiệp và chăn nuôi gia súc là nguyên nhân chính gây suy giảm hệ sinh thái. Biến đổi khí hậu và khai thác tài nguyên quá mức cũng làm gia tăng rủi ro cho các loài động thực vật. Một số dự án quốc tế và chính phủ Brazil đã triển khai các biện pháp nhằm hạn chế phá rừng, bảo tồn thiên nhiên và phát triển bền vững.

Một số sáng kiến nổi bật:

  • Chương trình REDD+ hỗ trợ giảm phát thải từ phá rừng và suy thoái rừng.
  • Khu bảo tồn sinh học Amazon và Pantanal để bảo vệ động vật hoang dã quý hiếm.
  • Các cam kết quốc tế về giảm phát thải carbon theo Thỏa thuận Paris.
Nguồn tham khảo: UNEP – Brazil.

Giáo dục và khoa học

Brazil sở hữu hệ thống giáo dục bao gồm cả công lập và tư thục, được tổ chức theo ba cấp: tiểu học, trung học và đại học. Chính phủ Brazil đã có nhiều nỗ lực trong việc phổ cập giáo dục cơ bản, mặc dù vẫn còn tồn tại sự chênh lệch về chất lượng giữa các vùng miền.

Các trường đại học Brazil có uy tín trong khu vực Nam Mỹ, nổi bật là Đại học São Paulo (USP), Đại học Campinas (UNICAMP) và Đại học Liên bang Rio de Janeiro (UFRJ). Đây là những cơ sở đào tạo và nghiên cứu hàng đầu, đặc biệt trong các lĩnh vực y sinh học, kỹ thuật, và khoa học xã hội.

Trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học, Brazil có thế mạnh trong nông nghiệp nhờ các dự án của EMBRAPA (Công ty nghiên cứu nông nghiệp Brazil). EMBRAPA đã đóng góp vào việc phát triển các giống cây trồng năng suất cao, giúp Brazil trở thành quốc gia xuất khẩu nông sản hàng đầu thế giới. Ngoài ra, Brazil cũng đầu tư mạnh mẽ vào năng lượng tái tạo và nghiên cứu y học nhiệt đới.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề brazil:

Köppen's climate classification map for Brazil
Meteorologische Zeitschrift - Tập 22 Số 6 - Trang 711-728 - 2013
Sàng lọc chiết xuất thực vật Brazil để đánh giá hoạt tính chống oxy hóa bằng phương pháp gốc tự do DPPH Dịch bởi AI
Phytotherapy Research - Tập 15 Số 2 - Trang 127-130 - 2001
Tóm tắtCác chiết xuất thực vật Brazil của 16 loài thuộc 5 họ khác nhau (71 chiết xuất) đã được thử nghiệm nhằm đánh giá khả năng ức chế gốc tự do DPPH (2,2‐diphenyl‐1‐picryl‐hydrazyl‐hydrate). Khả năng quét gốc tự do DPPH được đo bằng sự mất màu của dung dịch. Ginkgo biloba và rutin, thường được sử dụng như là các chất chống oxy hóa trong...... hiện toàn bộ
The Brazilian health system: history, advances, and challenges
The Lancet - Tập 377 Số 9779 - Trang 1778-1797 - 2011
Conservation of the Brazilian Cerrado
Conservation Biology - Tập 19 Số 3 - Trang 707-713 - 2005
Abstract:  The Cerrado is one of the world's biodiversity hotspots. In the last 35 years, more than 50% of its approximately 2 million km2 has been transformed into pasture and agricultural lands planted in cash crops. The Cerrado has the richest flora among the world's savannas (>7000 species) and high levels of endemism. Specie...... hiện toàn bộ
Bioactive compounds and antioxidant capacities of 18 non-traditional tropical fruits from Brazil
Food Chemistry - Tập 121 Số 4 - Trang 996-1002 - 2010
Exposing Corrupt Politicians: The Effects of Brazil's Publicly Released Audits on Electoral Outcomes*
Quarterly Journal of Economics - Tập 123 Số 2 - Trang 703-745 - 2008
The cerrado vegetation of Brazil
The Botanical Review - - 1972
Cropland expansion changes deforestation dynamics in the southern Brazilian Amazon
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 103 Số 39 - Trang 14637-14641 - 2006
Intensive mechanized agriculture in the Brazilian Amazon grew by >3.6 million hectares (ha) during 2001–2004. Whether this cropland expansion resulted from intensified use of land previously cleared for cattle ranching or new deforestation has not been quantified and has major implications for future deforestation dynamics, carbon fluxes, forest fragmentation, and other ecosystem servic...... hiện toàn bộ
Increasing consumption of ultra-processed foods and likely impact on human health: evidence from Brazil
Public Health Nutrition - Tập 14 Số 1 - Trang 5-13
AbstractObjectiveTo assess time trends in the contribution of processed foods to food purchases made by Brazilian households and to explore the potential impact on the overall quality of the diet....... hiện toàn bộ
Soap Operas and Fertility: Evidence from Brazil
American Economic Journal: Applied Economics - Tập 4 Số 4 - Trang 1-31 - 2012
We estimate the effect of television on fertility in Brazil, where soap operas portray small families. We exploit differences in the timing of entry into different markets of Globo, the main novela producer. Women living in areas covered by Globo have significantly lower fertility. The effect is strongest for women of lower socioeconomic status and in the central and late phases of fertil...... hiện toàn bộ
Tổng số: 26,720   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10