Bệnh viêm loét đại tràng là gì? Các bài nghiên cứu khoa học
Viêm loét đại tràng là bệnh viêm mạn tính của niêm mạc đại tràng, bắt đầu từ trực tràng và lan ngược lên, gây loét và chảy máu đường tiêu hóa dưới. Bệnh thuộc nhóm viêm ruột IBD, khác với Crohn ở vị trí tổn thương và mức độ lan rộng, thường kéo dài và tái phát theo chu kỳ.
Định nghĩa và phân loại viêm loét đại tràng
Viêm loét đại tràng (Ulcerative Colitis - UC) là một bệnh lý viêm mạn tính của niêm mạc đại tràng, bắt đầu từ trực tràng và có thể lan ngược lên phía trên theo chiều của đại tràng. Đây là một trong hai bệnh chính thuộc nhóm bệnh viêm ruột (IBD - Inflammatory Bowel Disease), bệnh còn lại là Crohn. Khác với Crohn có thể ảnh hưởng đến toàn bộ ống tiêu hóa, viêm loét đại tràng chỉ giới hạn ở đại tràng và luôn ảnh hưởng đến trực tràng.
Tổn thương trong viêm loét đại tràng chỉ giới hạn ở lớp niêm mạc và thường liên tục, không rải rác. Điều này giúp phân biệt rõ với bệnh Crohn, nơi tổn thương có thể xảy ra từng vùng riêng biệt và xuyên sâu qua nhiều lớp thành ruột. Mức độ viêm ảnh hưởng trực tiếp đến triệu chứng lâm sàng và nguy cơ biến chứng.
Viêm loét đại tràng được phân loại theo phạm vi tổn thương như sau:
- Viêm trực tràng (Ulcerative proctitis): tổn thương chỉ giới hạn ở trực tràng.
- Viêm đại tràng trái (Left-sided colitis): tổn thương lan đến đại tràng sigma và góc lách.
- Viêm toàn bộ đại tràng (Pancolitis): viêm lan toàn bộ đại tràng, từ trực tràng đến manh tràng.
Dịch tễ học
Viêm loét đại tràng thường gặp ở các nước phát triển, đặc biệt tại Bắc Âu, Bắc Mỹ, Úc và New Zealand. Tỷ lệ mắc bệnh ước tính từ 120 đến 240 trường hợp trên 100.000 dân. Mỗi năm, khoảng 10–20 người trên 100.000 dân được chẩn đoán mắc mới. Bệnh có xu hướng ảnh hưởng nhiều nhất đến người trong độ tuổi 15–30, nhưng có thể khởi phát lần đầu sau tuổi 60, gọi là “late-onset UC”.
Tỷ lệ mắc bệnh đang tăng lên tại các quốc gia châu Á, Mỹ Latinh và châu Phi, đặc biệt là ở khu vực thành thị hóa nhanh. Các yếu tố nguy cơ gồm chế độ ăn phương Tây (nhiều chất béo động vật, ít chất xơ), giảm tiếp xúc với vi sinh vật trong môi trường tự nhiên, và ô nhiễm môi trường. Sự gia tăng này phản ánh ảnh hưởng của yếu tố môi trường bên cạnh yếu tố di truyền.
Tỷ lệ mắc bệnh theo giới tính có sự khác biệt nhẹ. Ở phương Tây, tỷ lệ mắc bệnh ở nam và nữ tương đương. Tuy nhiên, ở một số quần thể châu Á, nữ có thể bị nhiều hơn. Bệnh cũng có tính chất gia đình, với nguy cơ mắc bệnh tăng lên nếu có người thân cấp một mắc UC hoặc Crohn. Ngoài ra, người không hút thuốc có nguy cơ mắc viêm loét đại tràng cao hơn so với người hút thuốc – điều này trái ngược với bệnh Crohn.
Sinh lý bệnh và cơ chế miễn dịch
Viêm loét đại tràng là kết quả của sự rối loạn phức tạp giữa hệ miễn dịch niêm mạc ruột, yếu tố di truyền, hệ vi sinh vật đường ruột và môi trường. Điểm khởi đầu là sự phá vỡ hàng rào biểu mô ruột, cho phép vi khuẩn hoặc kháng nguyên xuyên qua lớp nhầy và kích hoạt hệ miễn dịch bẩm sinh.
Các tế bào miễn dịch như đại thực bào và tế bào tua sẽ kích thích quá trình viêm thông qua sản xuất các cytokine gây viêm: TNF-α, IL-1β, IL-6. Đồng thời, lympho T biệt hóa theo hướng Th2 (trái với Crohn là Th1/Th17) góp phần vào tiến trình viêm thông qua IL-5, IL-13. Quá trình này kéo dài gây tổn thương liên tục lớp niêm mạc đại tràng và hình thành loét.
Sự mất cân bằng hệ vi sinh vật (dysbiosis) được xem là một yếu tố then chốt, với sự giảm của các loài sinh acid butyric (như Faecalibacterium prausnitzii) và sự tăng của vi khuẩn viêm như Escherichia coli. Các nghiên cứu di truyền cũng xác định một số biến thể gen liên quan đến UC như HLA-DRB1 và các gen liên quan đến hàng rào biểu mô (ECM1, CDH1). Những phát hiện này mở ra tiềm năng điều trị đích mới.
Triệu chứng lâm sàng
Biểu hiện phổ biến nhất của viêm loét đại tràng là tiêu chảy kéo dài, thường kèm theo máu hoặc dịch nhầy trong phân. Mức độ tiêu chảy có thể từ nhẹ (dưới 4 lần/ngày) đến nặng (trên 6 lần/ngày kèm mất nước, thiếu máu). Bệnh nhân thường cảm thấy mót rặn, đại tiện không hết và có thể đau quặn bụng vùng dưới.
Ngoài triệu chứng tiêu hóa, bệnh nhân có thể mệt mỏi, chán ăn, sụt cân, sốt nhẹ và thiếu máu do mất máu mạn tính. Các đợt bùng phát có thể xảy ra theo chu kỳ, xen kẽ giai đoạn lui bệnh. Khi bệnh tiến triển nặng, có thể xuất hiện triệu chứng toàn thân như sốt cao, nhịp tim nhanh, và đau bụng liên tục.
Một số biểu hiện ngoài ruột gặp ở khoảng 25–40% bệnh nhân, thường liên quan đến phản ứng viêm hệ thống. Bao gồm:
- Viêm khớp ngoại biên không đối xứng
- Viêm mắt: viêm mống mắt, viêm củng mạc
- Tổn thương da: erythema nodosum, pyoderma gangrenosum
- Bệnh gan mật: primary sclerosing cholangitis (PSC)
Chẩn đoán
Chẩn đoán viêm loét đại tràng đòi hỏi kết hợp thông tin từ bệnh sử, khám lâm sàng, xét nghiệm cận lâm sàng và hình ảnh nội soi. Tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán là nội soi đại tràng toàn bộ có sinh thiết, cho phép đánh giá mức độ tổn thương và loại trừ các nguyên nhân khác như nhiễm trùng, viêm do thuốc hoặc thiếu máu cục bộ.
Hình ảnh nội soi đặc trưng bao gồm: đỏ niêm mạc, mất vân mạch, phù nề, xuất tiết nhầy hoặc mủ, dễ chảy máu khi tiếp xúc, và vết loét nông. Trong các trường hợp nhẹ, tổn thương có thể chỉ giới hạn ở trực tràng. Trong giai đoạn tiến triển, tổn thương có thể lan toàn bộ đại tràng với mức độ loét lan rộng và nguy cơ biến chứng cao.
Một số xét nghiệm hỗ trợ chẩn đoán:
- Công thức máu: thiếu máu, bạch cầu tăng, tiểu cầu tăng
- CRP, ESR: phản ánh mức độ viêm toàn thân
- Calprotectin hoặc lactoferrin trong phân: tăng cao gợi ý viêm ruột
- Nuôi cấy phân và xét nghiệm Clostridioides difficile: loại trừ nguyên nhân nhiễm trùng
Các hướng dẫn từ NIDDK và Crohn’s & Colitis Foundation cung cấp tiêu chí chẩn đoán cụ thể và được cập nhật thường xuyên.
Biến chứng
Viêm loét đại tràng có thể dẫn đến nhiều biến chứng nếu không được điều trị hiệu quả. Biến chứng tại chỗ đáng lo ngại nhất là giãn đại tràng nhiễm độc (toxic megacolon) – một tình trạng cấp cứu y khoa đặc trưng bởi giãn đại tràng ≥6 cm, giảm nhu động và nhiễm trùng toàn thân. Tỷ lệ tử vong trong trường hợp không xử trí kịp thời có thể lên đến 20%.
Các biến chứng khác bao gồm:
- Xuất huyết tiêu hóa nặng
- Thủng ruột
- Hẹp đại tràng do xơ hóa mạn tính
- Tăng nguy cơ ung thư đại trực tràng, đặc biệt sau 8–10 năm mắc bệnh
Để giảm nguy cơ ung thư, cần tầm soát bằng nội soi định kỳ mỗi 1–2 năm sau 8 năm kể từ khi chẩn đoán ở các trường hợp pancolitis. Nội soi nhuộm màu hoặc nội soi ánh sáng dải hẹp (NBI) giúp phát hiện sớm tổn thương loạn sản.
Điều trị
Chiến lược điều trị viêm loét đại tràng bao gồm hai mục tiêu: kiểm soát triệu chứng trong đợt bùng phát và duy trì lui bệnh lâu dài. Việc lựa chọn thuốc phụ thuộc vào mức độ nặng và phạm vi tổn thương. Các thuốc chính gồm:
- 5-ASA (mesalazine): là lựa chọn hàng đầu cho bệnh nhẹ đến trung bình, có thể dùng dạng uống hoặc đặt trực tràng
- Corticosteroid: như prednisone, hydrocortisone, chỉ dùng ngắn hạn trong đợt cấp
- Thuốc ức chế miễn dịch: azathioprine, 6-mercaptopurine dùng cho duy trì
- Thuốc sinh học: anti-TNF (infliximab, adalimumab), anti-integrin (vedolizumab), JAK inhibitors (tofacitinib) cho bệnh trung bình–nặng
Khi thuốc không còn hiệu quả hoặc xuất hiện biến chứng nguy hiểm, phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng là giải pháp triệt để. Phẫu thuật phổ biến nhất là tạo túi nối hồi tràng – ống hậu môn (IPAA), cho phép duy trì đại tiện qua đường hậu môn tự nhiên.
Điều trị hỗ trợ như bổ sung sắt, acid folic, vitamin D, canxi và dinh dưỡng qua đường ruột có vai trò quan trọng trong cải thiện tình trạng toàn thân và giảm nguy cơ biến chứng do suy dinh dưỡng.
Dinh dưỡng và lối sống
Dù không có chế độ ăn “chữa khỏi bệnh”, việc điều chỉnh dinh dưỡng và lối sống giúp kiểm soát triệu chứng và kéo dài thời gian lui bệnh. Bệnh nhân được khuyến khích:
- Tránh thực phẩm dễ gây kích ứng niêm mạc ruột như caffeine, rượu, đồ chiên, lactose
- Ăn ít chất xơ không tan trong đợt bùng phát để giảm kích ứng
- Bổ sung protein, vitamin, khoáng chất khi thiếu hụt
- Uống đủ nước và điện giải, đặc biệt khi tiêu chảy kéo dài
Ngoài ra, stress tâm lý, rối loạn giấc ngủ và lo âu là các yếu tố làm tăng nguy cơ tái phát. Việc duy trì luyện tập thể dục nhẹ nhàng, thiền, yoga và hỗ trợ tâm lý được xem là liệu pháp bổ trợ hiệu quả. Việc tuân thủ thuốc và tái khám định kỳ cũng là yếu tố then chốt duy trì lui bệnh.
Hướng nghiên cứu hiện tại và tương lai
Nghiên cứu về viêm loét đại tràng đang tập trung vào:
- Liệu pháp sinh học mới: các kháng thể đơn dòng tác động lên IL-23, IL-12
- Ứng dụng công nghệ gen và microbiome để phát triển điều trị cá nhân hóa
- Phân tích dữ liệu lớn và AI để dự đoán nguy cơ tái phát, biến chứng
- Liệu pháp cấy phân (FMT) đang được nghiên cứu như hướng điều hòa miễn dịch qua hệ vi sinh vật
Đặc biệt, liệu pháp điều hòa hệ vi sinh vật qua probiotic hoặc prebiotic đã cho thấy tiềm năng trong việc giảm viêm, điều hòa miễn dịch niêm mạc ruột. Ngoài ra, công nghệ nano đang được áp dụng để tăng hiệu quả đưa thuốc trực tiếp đến vùng viêm, giảm tác dụng phụ toàn thân.
Tài liệu tham khảo
- Khor, B., Gardet, A., Xavier, R. J. (2011). Genetics and pathogenesis of inflammatory bowel disease. Nature, 474(7351), 307–317.
- Ungaro, R., Mehandru, S., Allen, P. B., Peyrin-Biroulet, L., Colombel, J. F. (2017). Ulcerative colitis. The Lancet, 389(10080), 1756–1770.
- Crohn’s & Colitis Foundation
- NIDDK – Ulcerative Colitis
- Gevers et al., (2020). Microbiome in IBD. Nature Reviews Microbiology.
- Gastroenterology (2023). Biologic and Small Molecule Therapies in UC.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bệnh viêm loét đại tràng:
- 1
- 2