Axit amin là gì? Các nghiên cứu khoa học về Axit amin

Axit amin là hợp chất hữu cơ có nhóm amin và nhóm carboxyl, là đơn vị cơ bản tạo nên protein và tham gia nhiều quá trình sinh học quan trọng. Chúng tồn tại đa dạng với 20 loại tiêu chuẩn, trong đó có axit amin thiết yếu và không thiết yếu, quyết định cấu trúc và chức năng sự sống.

Giới thiệu chung về axit amin

Axit amin (amino acid) là một nhóm hợp chất hữu cơ đặc biệt, được cấu tạo bởi ít nhất một nhóm amin (-NH2) và một nhóm carboxyl (-COOH). Chúng đóng vai trò là nền tảng hóa học của sự sống, bởi vì mọi protein trong cơ thể sinh vật đều được tạo thành từ các chuỗi axit amin. Ngoài vai trò xây dựng protein, axit amin còn tham gia vào nhiều quá trình sinh học quan trọng như vận chuyển nitơ, điều hòa quá trình trao đổi chất và hình thành các phân tử tín hiệu.

Trong tự nhiên, axit amin có mặt ở hầu hết các dạng sống, từ vi khuẩn đến con người. Chúng quyết định cấu trúc, tính chất và hoạt động của protein, từ đó ảnh hưởng đến mọi chức năng sinh lý trong cơ thể. Các nghiên cứu hiện đại còn chỉ ra rằng một số axit amin có thể hoạt động như chất truyền tín hiệu thần kinh hoặc tiền chất cho hormone. Do đó, việc hiểu rõ về axit amin là nền tảng cho các ngành khoa học sự sống và y học hiện đại.

Sự đa dạng của axit amin thể hiện ở cả số lượng lẫn chức năng. Trong khi có hàng trăm loại axit amin tồn tại trong tự nhiên, chỉ khoảng 20 loại tiêu chuẩn được mã hóa trực tiếp trong mã di truyền để xây dựng protein. Tuy nhiên, những loại axit amin phi tiêu chuẩn khác cũng có vai trò sinh học quan trọng, ví dụ như ornithine trong chu trình ure hoặc selenocysteine trong một số enzyme đặc thù.

Cấu trúc hóa học

Một axit amin điển hình có cấu trúc xoay quanh nguyên tử carbon trung tâm (gọi là carbon alpha). Carbon này gắn với bốn nhóm thế: một nhóm amin (-NH2), một nhóm carboxyl (-COOH), một nguyên tử hydro và một nhóm thế R. Chính nhóm thế R quyết định tính chất hóa học, sinh học và vai trò của axit amin trong cơ thể. Ví dụ, nhóm R có thể chỉ là một nguyên tử hydro trong glycine, hoặc một chuỗi hydrocacbon phức tạp trong tryptophan.

Công thức tổng quát của axit amin có thể viết như sau:

H2NCHRCOOHH_2N-CHR-COOH

Với cấu trúc này, axit amin vừa mang tính axit (do nhóm carboxyl có thể nhường proton) vừa mang tính bazơ (do nhóm amin có thể nhận proton). Đây là cơ sở cho tính chất lưỡng tính đặc trưng. Ngoài ra, hầu hết axit amin đều có trung tâm bất đối xứng tại carbon alpha, dẫn đến hai dạng đồng phân quang học L và D. Trong sinh học, hầu như chỉ có dạng L được sử dụng để cấu tạo protein.

Nhóm R có thể phân thành nhiều loại: không phân cực, phân cực không tích điện, tích điện dương hoặc tích điện âm. Bảng dưới đây minh họa một số ví dụ tiêu biểu:

Nhóm RĐặc điểmVí dụ axit amin
Không phân cựcChuỗi hydrocacbonGlycine, Alanine, Valine
Phân cực không tích điệnNhóm hydroxyl hoặc amideSerine, Threonine, Asparagine
Tích điện dươngNhóm amin bổ sungLysine, Arginine, Histidine
Tích điện âmNhóm carboxyl bổ sungAspartate, Glutamate

Sự đa dạng về cấu trúc R tạo nên sự đa dạng chức năng của protein, vì chuỗi polypeptit sẽ gấp khúc và hoạt động khác nhau tùy thuộc vào tính chất của các axit amin thành phần.

Phân loại axit amin

Axit amin có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau. Một cách phân loại phổ biến là dựa vào khả năng tổng hợp trong cơ thể. Axit amin được chia thành hai nhóm lớn: axit amin thiết yếu và axit amin không thiết yếu. Axit amin thiết yếu là những loại cơ thể không thể tự tổng hợp được, phải thu nhận từ thực phẩm. Ngược lại, axit amin không thiết yếu có thể được cơ thể tổng hợp từ các hợp chất trung gian trong trao đổi chất.

Một cách phân loại khác dựa trên tính chất hóa học của nhóm R. Các axit amin có thể được chia thành nhóm kỵ nước (hydrophobic) và ưa nước (hydrophilic), hoặc dựa vào điện tích của nhóm R ở pH sinh lý. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến cách protein gấp khúc và tương tác trong môi trường tế bào.

Bảng sau thể hiện một số tiêu chí phân loại:

Tiêu chíNhómVí dụ
Khả năng tổng hợpThiết yếuLeucine, Lysine, Methionine
Khả năng tổng hợpKhông thiết yếuAlanine, Aspartate, Glutamate
Tính chất hóa họcKỵ nướcValine, Leucine, Isoleucine
Tính chất hóa họcƯa nướcSerine, Threonine, Glutamine
Điện tíchTích điện dươngArginine, Lysine
Điện tíchTích điện âmAspartate, Glutamate

Việc phân loại axit amin giúp các nhà khoa học dễ dàng nghiên cứu vai trò của từng loại trong cấu trúc và chức năng của protein, đồng thời xây dựng chế độ dinh dưỡng hợp lý cho con người.

Tính chất hóa lý

Axit amin có một đặc điểm nổi bật là tính lưỡng tính. Do đồng thời chứa nhóm carboxyl (-COOH) và nhóm amin (-NH2), chúng có khả năng vừa nhận proton vừa nhường proton. Trong dung dịch nước, axit amin thường tồn tại ở dạng ion lưỡng cực (zwitterion):

H3N+CHRCOOH_3N^+-CHR-COO^−

Ở dạng này, nhóm amin bị proton hóa thành -NH3+, trong khi nhóm carboxyl bị khử proton thành -COO-. Sự tồn tại này khiến axit amin có nhiệt độ nóng chảy cao, dễ tan trong nước nhưng ít tan trong dung môi hữu cơ. Ngoài ra, hầu hết axit amin đều có khả năng quang hoạt nhờ carbon alpha bất đối xứng, ngoại trừ glycine.

Khái niệm điểm đẳng điện (pI) mô tả giá trị pH tại đó axit amin tồn tại chủ yếu dưới dạng ion lưỡng cực, không di chuyển trong điện trường. Mỗi axit amin có giá trị pI khác nhau, tùy thuộc vào tính axit-bazơ của nhóm R. Ví dụ, axit amin tích điện dương thường có pI cao, trong khi axit amin tích điện âm thường có pI thấp.

Các tính chất hóa lý cơ bản của axit amin:

  • Nhiệt độ nóng chảy cao (thường trên 200°C).
  • Dễ tan trong nước, kém tan trong dung môi hữu cơ.
  • Có tính quang hoạt (trừ glycine).
  • Có điểm đẳng điện đặc trưng cho từng loại.

Những tính chất này không chỉ quan trọng về mặt hóa học mà còn có ý nghĩa thực tiễn trong công nghệ sinh học và y học, ví dụ trong việc tách chiết và phân tích axit amin bằng điện di hoặc sắc ký.

Sinh tổng hợp và chuyển hóa

Axit amin được sinh tổng hợp qua nhiều con đường trao đổi chất khác nhau trong cơ thể sinh vật. Các axit amin không thiết yếu được tổng hợp từ những chất trung gian phổ biến trong các chu trình chuyển hóa. Ví dụ, pyruvate có thể được chuyển thành alanine thông qua phản ứng chuyển amin, trong khi oxaloacetate có thể tạo ra aspartate hoặc asparagine. Quá trình này sử dụng enzyme aminotransferase để trao đổi nhóm amin giữa các hợp chất.

Các axit amin thiết yếu như leucine, lysine, valine không thể được tổng hợp bởi cơ thể người và động vật bậc cao, do thiếu các enzyme đặc hiệu. Do đó, chúng phải được cung cấp từ thực phẩm. Điều này lý giải vì sao chế độ ăn uống cân bằng giàu protein là quan trọng cho sự sống còn và phát triển.

Khi tham gia vào quá trình chuyển hóa, axit amin có thể trải qua nhiều phản ứng khác nhau:

  • Khử amin oxy hóa: loại bỏ nhóm amin để tạo ra keto acid, có thể đi vào chu trình Krebs sinh năng lượng.
  • Chuyển amin: chuyển nhóm amin từ một axit amin sang một keto acid để tạo thành axit amin khác.
  • Khử carboxyl: tạo thành các amin sinh học như histamine (từ histidine), dopamine (từ tyrosine).

Vai trò trung tâm của các phản ứng này là duy trì cân bằng nitơ trong cơ thể và cung cấp tiền chất cho nhiều hợp chất sinh học quan trọng. Ngoài ra, quá trình dị hóa axit amin còn dẫn đến sự hình thành ure trong gan, qua chu trình ure, giúp đào thải nitơ dư thừa ra ngoài cơ thể.

Vai trò sinh học

Axit amin tham gia trực tiếp vào các hoạt động sống ở nhiều cấp độ. Chúng là các "viên gạch" cơ bản để xây dựng nên protein, từ enzyme xúc tác phản ứng, hormone điều hòa, đến các cấu trúc mô và cơ. Không có axit amin, quá trình tổng hợp protein sẽ không thể diễn ra, đồng nghĩa với việc sự sống cũng không thể tồn tại.

Một số axit amin còn đóng vai trò là chất truyền tín hiệu trong hệ thần kinh. Glutamate là chất dẫn truyền hưng phấn chủ yếu trong hệ thần kinh trung ương, trong khi gamma-aminobutyric acid (GABA) – một axit amin biến đổi từ glutamate – lại là chất ức chế quan trọng. Tryptophan là tiền chất để tổng hợp serotonin, một chất dẫn truyền liên quan đến tâm trạng và giấc ngủ.

Axit amin cũng có chức năng trong việc điều hòa tăng trưởng và chuyển hóa. Leucine được biết đến với khả năng kích hoạt con đường mTOR, giúp kiểm soát quá trình tổng hợp protein và phát triển cơ bắp. Arginine tham gia vào chu trình ure và còn là tiền chất của nitric oxide, một phân tử tín hiệu quan trọng điều hòa huyết áp và giãn mạch máu.

  • Đơn vị cấu tạo protein và enzyme.
  • Tiền chất của hormone và chất dẫn truyền thần kinh.
  • Điều hòa quá trình tăng trưởng tế bào.
  • Tham gia cơ chế miễn dịch và giải độc.

Axit amin thiết yếu và không thiết yếu

Cơ thể con người sử dụng 20 axit amin tiêu chuẩn để xây dựng protein. Trong đó, 9 loại là thiết yếu và 11 loại là không thiết yếu. Sự phân biệt này mang tính sinh học hơn là hóa học, vì tất cả 20 axit amin đều cần thiết cho sự tổng hợp protein, chỉ khác ở chỗ cơ thể có khả năng tự tổng hợp hay không.

Các axit amin thiết yếu gồm histidine, isoleucine, leucine, lysine, methionine, phenylalanine, threonine, tryptophan và valine. Chúng phải được cung cấp qua thực phẩm như thịt, cá, trứng, sữa và các loại đậu. Thiếu hụt bất kỳ loại nào trong số này có thể dẫn đến rối loạn phát triển, suy giảm miễn dịch hoặc các bệnh lý chuyển hóa.

Các axit amin không thiết yếu bao gồm alanine, asparagine, aspartate, glutamate, serine, cysteine, glycine, proline, tyrosine, arginine và glutamine. Dù gọi là không thiết yếu, nhưng chúng vẫn cực kỳ quan trọng. Ví dụ, glutamine là nhiên liệu cho tế bào miễn dịch, tyrosine là tiền chất cho hormone tuyến giáp, còn arginine tham gia vào cơ chế giãn mạch.

Bảng phân loại:

LoạiDanh sáchNguồn dinh dưỡng chính
Thiết yếuHistidine, Isoleucine, Leucine, Lysine, Methionine, Phenylalanine, Threonine, Tryptophan, ValineThịt, cá, trứng, sữa, đậu nành
Không thiết yếuAlanine, Asparagine, Aspartate, Glutamate, Serine, Cysteine, Glycine, Proline, Tyrosine, Arginine, GlutamineTổng hợp nội sinh hoặc từ thực phẩm giàu protein

Ứng dụng trong y học và công nghiệp

Axit amin có nhiều ứng dụng quan trọng ngoài vai trò sinh học. Trong y học, chúng được sử dụng như thuốc bổ sung cho bệnh nhân suy dinh dưỡng, bệnh nhân sau phẫu thuật hoặc người mắc bệnh gan thận cần kiểm soát chuyển hóa protein. Một số axit amin cụ thể còn được dùng như thuốc: glycine có tác dụng an thần, tryptophan được nghiên cứu trong điều trị trầm cảm, methionine dùng để bảo vệ gan.

Trong công nghiệp thực phẩm, axit amin được ứng dụng để tăng hương vị và giá trị dinh dưỡng. Monosodium glutamate (MSG) là dẫn xuất muối natri của glutamate, đóng vai trò tạo vị umami trong ẩm thực. Ngoài ra, lysine và methionine thường được bổ sung vào thức ăn chăn nuôi để thúc đẩy tăng trưởng và cải thiện chất lượng thịt.

Công nghệ sinh học cũng khai thác axit amin trong quá trình nuôi cấy tế bào, tổng hợp protein tái tổ hợp và sản xuất enzyme công nghiệp. Nhờ khả năng đa dạng về cấu trúc và chức năng, axit amin là nguyên liệu không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực khoa học ứng dụng.

Nghiên cứu hiện đại

Nghiên cứu hiện nay tập trung vào vai trò phi protein của axit amin trong điều hòa tín hiệu tế bào và bệnh lý. Ví dụ, leucine được chứng minh có tác động mạnh đến con đường mTOR, ảnh hưởng đến chuyển hóa năng lượng và sự phát triển cơ bắp. Glutamine được nghiên cứu trong vai trò nhiên liệu cho tế bào miễn dịch và tế bào ung thư, cho thấy tiềm năng trong điều trị ung thư.

Các nghiên cứu trong y học chính xác cũng đang xem xét việc bổ sung axit amin theo từng cá nhân. Một số liệu pháp mới đã thử nghiệm việc điều chỉnh khẩu phần axit amin để kiểm soát bệnh tiểu đường, béo phì, rối loạn tâm thần và bệnh tim mạch. Hướng nghiên cứu này mở ra triển vọng lớn trong việc cá nhân hóa dinh dưỡng và điều trị.

Kết luận

Axit amin không chỉ là thành phần cấu tạo cơ bản của protein mà còn giữ nhiều vai trò sinh học và ứng dụng quan trọng. Sự đa dạng trong cấu trúc và chức năng của axit amin cho phép chúng tham gia vào hàng loạt quá trình sống, từ chuyển hóa năng lượng đến truyền tín hiệu. Các nghiên cứu hiện đại tiếp tục mở rộng hiểu biết về axit amin, hứa hẹn những ứng dụng mới trong y học, công nghiệp và công nghệ sinh học.

Tài liệu tham khảo

  1. Nelson, D. L., & Cox, M. M. (2017). Lehninger Principles of Biochemistry. W. H. Freeman. Link
  2. Berg, J. M., Tymoczko, J. L., & Gatto, G. J. (2019). Biochemistry. Macmillan. Link
  3. Lodish, H., et al. (2021). Molecular Cell Biology. W. H. Freeman. Link
  4. National Center for Biotechnology Information (NCBI). “Amino Acids.” Link
  5. International Union of Biochemistry and Molecular Biology (IUBMB). “Amino Acids: Properties and Classifications.” Link

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề axit amin:

Ma trận thay thế axít amin từ các khối protein. Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 89 Số 22 - Trang 10915-10919 - 1992
Các phương pháp căn chỉnh chuỗi protein thường đo độ tương đồng bằng cách sử dụng ma trận thay thế với điểm số cho tất cả các khả năng thay thế giữa các axít amin. Các ma trận được sử dụng rộng rãi nhất dựa trên mô hình tốc độ tiến hóa của Dayhoff. Sử dụng một phương pháp khác, chúng tôi đã suy ra các ma trận thay thế từ khoảng 2000 khối các đoạn chuỗi căn chỉnh, đặc trưng hóa hơn 500 nhóm protein...... hiện toàn bộ
Dự đoán vùng quyết định kháng nguyên của protein từ chuỗi axit amin. Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 78 Số 6 - Trang 3824-3828 - 1981
Một phương pháp được đưa ra để xác định các vùng quyết định kháng nguyên của protein thông qua phân tích chuỗi axit amin nhằm tìm ra điểm có độ ưa nước cục bộ lớn nhất. Điều này được thực hiện bằng cách gán cho mỗi axit amin một giá trị số (giá trị ưa nước) và sau đó tính trung bình các giá trị này dọc theo chuỗi peptit. Điểm có độ ưa nước trung bình cục bộ cao nhất thường nằm ở hoặc ngay ...... hiện toàn bộ
#protein #kháng nguyên #axit amin #phương pháp #dự đoán
Nghiên Cứu Giai Đoạn III về Sự Kết Hợp Của Pemetrexed Với Cisplatin So Với Cisplatin Đơn Lẻ ở Bệnh Nhân Ung Thư Màng Phổi Ác Tính Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 21 Số 14 - Trang 2636-2644 - 2003
Mục tiêu: Bệnh nhân bị ung thư màng phổi ác tính, một loại ung thư tiến triển nhanh với thời gian sống trung bình từ 6 đến 9 tháng, trước đây đã có phản ứng kém với hóa trị. Chúng tôi đã tiến hành một thử nghiệm giai đoạn III để xác định liệu việc điều trị bằng pemetrexed và cisplatin có mang lại thời gian sống vượt trội so với chỉ dùng cisplatin hay không. Phương pháp v...... hiện toàn bộ
#ung thư màng phổi ác tính #pemetrexed #cisplatin #hóa trị #giai đoạn III #tỷ lệ sống #tỷ lệ đáp ứng #độc tính #axit folic #vitamin B12.
Flúorêxcamine: Một chất phản ứng sử dụng trong định lượng amino axit, peptide, protein và amine sơ cấp trong phạm vi picomole Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 178 Số 4063 - Trang 871-872 - 1972
Flúorêxcamine là một chất phản ứng mới dùng để phát hiện các amine sơ cấp trong phạm vi picomole. Phản ứng của nó với amine diễn ra gần như tức thời ở nhiệt độ phòng trong môi trường nước. Các sản phẩm của phản ứng này có tính huỳnh quang cao, trong khi chất phản ứng và các sản phẩm phân hủy của nó không có tính huỳnh quang. Các ứng dụng được thảo luận trong bài viết.
#flúorêxcamine #amine sơ cấp #huỳnh quang #picomole #định lượng
Phương pháp xác định huỳnh quang adrenaline và noradrenaline trong mô. Dịch bởi AI
Wiley - Tập 44 Số 3-4 - Trang 273-292 - 1958
Tóm tắt.Bài viết mô tả một phương pháp kiểm nghiệm hóa học cho một lượng nhỏ adrenaline và noradrenaline trong các mô. Các catecholamin được chiết xuất bằng axit perchloric. Các chiết xuất được đưa qua cột trao đổi cation (Dowex 50) nhằm hấp thụ catecholamin. Việc tách các amin khỏi cột được thực hiện bằng axit hydrochloric. Sự ước lượng của hai amin trong các dung...... hiện toàn bộ
#adrenaline #noradrenaline #phương pháp hóa học #axit perchloric #cột trao đổi cation #phương pháp huỳnh quang #catecholamin.
Xác định hai synuclein khác nhau từ não người Dịch bởi AI
FEBS Letters - Tập 345 Số 1 - Trang 27-32 - 1994
Hai protein phong phú với 140 và 134 axit amin đã được tinh khiết và xác định trình tự từ não người. Chúng được xác định thông qua khả năng tương tác của chúng trên các tấm miễn dịch với một kháng thể đơn dòng đã được đặc trưng một phần, kháng thể này nhận diện protein tau theo cơ chế phụ thuộc vào sự phosphoryl hóa. Protein 140 axit amin giống hệt với tiền chất của thành phần không phải A...... hiện toàn bộ
#synuclein #protein tau #bệnh Alzheimer #não người #axit amin #kháng thể đơn dòng
Hóa học tách chiết axit carboxylic sản phẩm lên men Dịch bởi AI
Biotechnology and Bioengineering - Tập 28 Số 2 - Trang 269-282 - 1986
Tóm tắtTrong khuôn khổ một chương trình nhằm cải thiện công nghệ thu hồi chiết xuất các sản phẩm từ quá trình lên men hiện có, trạng thái hiện nay của công nghệ được xem xét một cách phê bình. Các axit được xem xét bao gồm axit propionic, axit lactic, axit pyruvic, axit succinic, axit fumaric, axit maleic, axit malic, axit itaconic, axit tartaric, axit citric, và a...... hiện toàn bộ
#Axit carboxylic #Chiết xuất #Công nghệ #Lên men #Định luật Nernst #Axit đơn phân #Hydrocacbon #Cồn aliphatic #Ketone #Organophosphate #Amin bậc ba
Vip3A, một protein diệtkhuẩn mới của Bacillus thuringiensis có hoạt lực rộng đối với côn trùng thuộc bộ cánh vẩy. Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 93 Số 11 - Trang 5389-5394 - 1996
Một gene diệtkhuẩn thực vật mới, vip3A(a), có sản phẩm gene thể hiện hoạt động chống lại ấu trùng côn trùng thuộc bộ cánh vẩy bao gồm sâu khoang (Agrotis ipsilon), sâu cuốn lá nhỏ (Spodoptera frugiperda), sâu cuốn lá lớn (Spodoptera exigua), sâu phao thuốc lá (Heliothis virescens), và sâu xám (Helicoverpa zea) đã được phân lập từ dòng Bacillus thuringiensis AB88. Các gene vip3A diệtkhuẩn t...... hiện toàn bộ
#Bacillus thuringiensis #Vip3A protein #côn trùng cánh vẩy #chất diệt khuẩn thực vật mới #axit amin 791 #diệtkhuẩn thực vật #sâu khoang #sâu cuốn lá nhỏ.
Xác định axit domoic, một axit amin kích thích thần kinh, trong ngao độc từ khu vực đông đảo của Prince Edward Island Dịch bởi AI
Canadian Science Publishing - Tập 67 Số 3 - Trang 481-490 - 1989
Tác nhân gây độc trong các loại ngao nuôi từ một khu vực cụ thể ở phía đông Prince Edward Island đã được xác định là axit domoic, một axit amin kích thích thần kinh. Chất độc này đã được tách lập bằng một số kỹ thuật phân tách định hướng thử nghiệm sinh học khác nhau, bao gồm sắc ký lỏng hiệu năng cao, điện di giấy điện áp cao và sắc ký trao đổi ion, và được đặc trưng hóa bằng một số kỹ t...... hiện toàn bộ
#độc tố hải sản #axit domoic #độc tố thần kinh #phân tích định hướng thử nghiệm sinh học.
CÁC KIẾN THỨC MỚI VỀ QUÁ TRÌNH HỒI PHỤC HỒNG CẦU: Vai Trò Của Axit Folic, Vitamin B12 Và Sắt Dịch bởi AI
Annual Review of Nutrition - Tập 24 Số 1 - Trang 105-131 - 2004
▪ Tóm tắt  Quá trình hồi phục hồng cầu là quá trình sản xuất ra các hồng cầu mới. Các hồng cầu mới này thay thế cho những hồng cầu cũ nhất (thông thường khoảng một phần trăm) bị thực bào và tiêu diệt mỗi ngày. Axit folic, vitamin B12 và sắt có vai trò quan trọng trong quá trình hồi phục hồng cầu. Các nguyên bào hồng cầu cần axit folic và vitamin B12... hiện toàn bộ
Tổng số: 278   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10